500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế dùng trong công việc

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và tiếng Anh phổ biến ngày càng rộng rãi, việc cập nhật tiếng Anh chuyên ngành kinh tế sẽ giúp bạn thuận lợi hơn rất nhiều trong công việc lẫn học tập của mình. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm điểm qua danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế bạn nhất định cần dùng nhé!

Khóa học thuyết trình tiếng Anh tại TalkFirst

1. Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế trong từng ngữ cảnh

Sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế trong từng ngữ cảnh rất quan trọng để hiểu và giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng kinh tế trong các tình huống khác nhau:

  • Thảo luận về thị trường:
    • “The stock market is experiencing a bull run due to positive earnings reports.”
    • “Consumer demand for our product has been steadily increasing in recent quarters.”
  • Phân tích tài chính:
    • “We need to assess the company’s financial statements to determine its profitability.”
    • “The balance sheet shows that our liabilities are higher than our assets.”
  • Họp hội đồng quản trị:
    • “We should implement cost-cutting measures to improve our profit margins.”
    • “The CFO will present the quarterly financial report to the board of directors.”
  • Thảo luận về chiến lược tiếp thị:
    • “We should launch a targeted marketing campaign to reach a specific demographic.”
    • “The SWOT analysis revealed our strengths, weaknesses, opportunities, and threats.”
  • Trình bày dự án đầu tư:
    • “The ROI for this project is expected to be substantial, with a payback period of 2 years.”
    • “We need to secure funding from investors to finance the expansion of our manufacturing facilities.”
  • Giao dịch và thương lượng:
    • “We are willing to negotiate the terms of the contract to reach a mutually beneficial agreement.”
    • “The parties involved need to agree on a fair valuation for the merger.”
  • Thảo luận về chính sách tài khóa:
    • “The government is considering lowering interest rates to stimulate economic growth.”
    • “Fiscal policies, such as tax incentives, can have a significant impact on businesses.”
  • Báo cáo thị trường và xu hướng:
    • “The latest market research indicates a shift in consumer preferences towards eco-friendly products.”
    • “Inflation is a concern that may affect pricing strategies in the coming year.”
  • Xem xét hiệu suất cá nhân hoặc doanh nghiệp:
    • “We need to evaluate the performance of our sales team based on key performance indicators (KPIs).”
    • “The company’s growth rate has exceeded industry benchmarks.”
  • Thảo luận về thương mại quốc tế:
    • “The trade deficit with our largest trading partner has raised concerns among policymakers.”
    • “Tariffs and trade barriers can impact international commerce.”

Khi sử dụng từ vựng tiếng Anh kinh tế, hãy đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Tùy theo ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể thích nghi để sử dụng chúng một cách hiệu quả trong các cuộc trò chuyện, báo cáo hoặc bất kỳ tình huống nào trong lĩnh vực kinh tế.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế vi mô

Một trong những chuyên mục kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, Tiếng Anh Người Đi Làm gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế vi mô, tham khảo ngay nhé:

Từ vựng tiếng Anh Kinh tế vĩ môÝ nghĩa
Absolute advantageƯu thế tuyệt đối
AppreciationTăng giá trị
Balance of paymentsCán cân thanh toán
Balance of tradeCán cân thương mại
CapitalVốn
Capital accountTài khoản vốn
Comparative advantageƯu thế so sánh
ConsumerNgười tiêu dùng
CostChi phí
CurrencyTiền tệ
Current accountTài khoản vãng lai.
DeflationGiảm phát
DepreciationKhấu hao tài sản cố định
DumpingBán phá giá
Economic systemHệ thống kinh tế
ElasticityĐộ co giãn
Exchange rateTỷ giá hối đoái
ExportXuất khẩu
ExternalitiesẢnh hưởng bên ngoài
Foreign exchange marketThị trường ngoại hối
Free tradeThương mại tự do
Gross domestic product (GDP)Tổng sản phẩm quốc nội (SPQN)
ImportNhập khẩu
InflationLạm phát
International tradeThương mại quốc tế
InvestmentĐầu tư
Marginal benefitLợi ích biên
Marginal costChi phí biên
MarketThị trường
Monopolistic competitionCạnh tranh độc quyền
MonopolyĐộc quyền
OligopolyThiểu quyền
Perfect competitionCạnh tranh hoàn hảo
PriceGiá cả
Price discriminationPhân biệt giá
ProducerNhà sản xuất
ProductionSản xuất
ProfitLợi nhuận
ProtectionismBảo hộ thương mại
Public goodsHàng hóa công cộng
QuotaHạn ngạch
RiskRủi ro
SubsidiesTrợ cấp
Supply and demandCung và cầu
TariffThuế quan
TaxesThuế
Terms of trade (TOT)Tỷ lệ trao đổi
Trade barriersRào cản thương mại
UnemploymentThất nghiệp
UtilityLợi ích
International bussinessKinh doanh Quốc t

3. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế vĩ mô

Việc làm quen với từ vựng tiếng Anh Kinh tế vĩ mô không chỉ giúp bạn trở thành một người thông thạo trong lĩnh vực này mà còn giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận và đóng góp ý kiến chất lượng về các vấn đề quan trọng về kinh tế toàn cầu.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế vĩ môÝ nghĩa
Aggregate demandTổng cầu
Aggregate supplyTổng cung
Balance of payments (BOP)Cán cân thanh toán quốc tế
Balance of tradeCán cân thương mại
Budget deficitThâm hụt ngân sách
Business cycleChu kỳ kinh doanh
Capital accountTài khoản vốn
CapitalismChủ nghĩa tư bản
Command economyKinh tế kế hoạch hóa tập trung
CommunismChủ nghĩa cộng sản
ConsumptionTiêu thụ
Current accountTài khoản vãng lai
Deficit spendingBội chi
DeflationGiảm phát
Demand-side economicsKinh tế học trọng cầu
DepressionKhủng hoảng kinh tế
Economic growthTăng trưởng kinh tế
Exchange rateTỷ giá hối đoái
Fiscal deficitThâm hụt tài khóa
Fiscal policyChính sách tài khóa
Floating Exchange RateTỷ giá hối đoái thả nổi
Free trade(Nền) Thương mại tự do
Gross domestic product (GDP)Tổng sản phẩm quốc nội (SPQN)
Gross national product (GNP)Tổng sản phẩm quốc gia (SPQN)
InflationLạm phát
Interest rateLãi suất
International tradeThương mại quốc tế
InvestmentĐầu tư
Long runDài hạn
MacroeconomicsKinh tế vĩ mô
Market economyKinh tế thị trường
Mixed economyKinh tế hỗn hợp
Monetary policyChính sách tiền tệ
Money supplyCung tiền tệ
Multiplier effectHiệu ứng số nhân
National debtNợ quốc gia (Nợ công)
Natural rate of unemploymentTỷ lệ thất nghiệp tự nhiên
Phillips curveĐường Phillips
Potential outputSản lượng tiềm năng
ProductivityNăng suất lao động
ProtectionismBảo hộ thương mại
QuotasHạn ngạch
RecessionSuy thoái kinh tế
SavingsTiết kiệm
Short runNgắn hạn
SocialismChủ nghĩa xã hội
StagflationLạm phát đình trệ (lạm phát kèm suy thoái)
Supply-side economicsKinh tế học trọng cung
TariffsThuế quan
UnemploymentThất nghiệp

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế về doanh nghiệp

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế về doanh nghiệp sẽ giúp bạn tương tác hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế và nắm bắt các cơ hội trong lĩnh vực này.

Tiếng Anh Kinh tế về doanh nghiệpÝ nghĩa
AssetsTài sản
Balance sheetBảng cân đối kế toán
Board of directorsHội đồng quản trị
BudgetNgân sách
BusinessDoanh nghiệp
CapitalVốn
Cash flowDòng tiền
Cash flow statementBáo cáo lưu chuyển tiền tệ
CEO (Chief Executive Officer)Giám đốc điều hành
CFO (Chief Financial Officer)Giám đốc tài chính
COO (Chief Operating Officer)Giám đốc điều hành
DebtNợ
DistributionPhân phối
Employee benefitsLợi ích của người lao động
EntrepreneurNhà doanh nghiệp, doanh nhân, nhà khởi nghiệp
EquityVốn chủ sở hữu
Human resourcesNhân sự
Income statementBáo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
InnovationĐổi mới, sáng tạo
LiabilitiesNợ phải trả, trách nhiệm phải chịu
Limited liability company (LLC)Công ty trách nhiệm hữu hạn
LogisticsVận chuyển
Market shareThị phần
Performance evaluationĐánh giá hiệu quả làm việc
Quality controlKiểm soát chất lượng
Return on investment (ROI)Lợi tức đầu tư
ShareholderCổ đông
Sole proprietorshipDoanh nghiệp tư nhân
StakeholderCác bên liên quan
Supply chainChuỗi cung ứng

5. Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế về tài chính

Từ vựng chuyên ngành liên quan đến tài chính, từ quản lý tài chính cá nhân đến tài chính doanh nghiệp, thị trường chứng khoán và quản lý rủi ro tài chính. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các khía cạnh quan trọng của lĩnh vực tài chính.

Kinh tế về tài chính tiếng AnhÝ nghĩa
ArbitrageKiếm lời chênh lệch giá
AssetTài sản
Black-Scholes modelMô hình Black-Scholes
BondTrái phiếu
BudgetNgân sách
CapitalVốn
Capital asset pricing model (CAPM)Mô hình định giá tài sản vốn
Capital marketThị trường vốn
Cash flowDòng tiền
Central bankNgân hàng trung ương
Commercial bankingNgân hàng thương mại
Credit riskRủi ro tín dụng
Debt-to-equity ratioHệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
DeflationGiảm phát
DerivativePhái sinh
DiversificationĐa dạng hóa đầu tư
DividendCổ tức
Efficient frontierĐường biên hiệu quả
Efficient market hypothesisGiả thuyết thị trường hiệu quả
EquityVốn chủ sở hữu (tài sản thuần)
Federal Reserve (FED)Cục dự trữ liên bang Hoa Kỳ
FinanceTài chính
Fiscal policyChính sách tài khóa
Foreign exchange (Forex)Giao dịch ngoại tệ
Fundamental analysisPhân tích cơ bản
FutureGiao dịch ngoại hối giao sau
Hedge fundQuỹ phòng hộ, quỹ tự bảo hiểm rủi ro, quỹ đối xung
InflationLạm phát
InterestLãi suất
Interest rate riskRủi ro lãi suất
International financeTài chính quốc tế
InvestmentĐầu tư
Investment bankingNgân hàng đầu tư
LiabilityNợ phải trả, trách nhiệm phải chịu
Liquidity riskRủi ro thanh khoản
Market capGiá trị vốn hóa thị trường
Market riskRủi ro thị trường
Modigliani-Miller theoremĐịnh lý Modigliani-Miller
Monetary policyChính sách tiền tệ
Money marketThị trường tiền tệ
Mutual fundQuỹ hỗ tương
Operational riskRủi ro vận hành
OptionQuyền chọn
PortfolioDanh mục đầu tư
Return on investment (ROI)Lợi tức đầu tư
RiskRủi ro
StockCổ phiếu
SwapHoán đổi
Technical analysisPhân tích kỹ thuật
Value-at-risk (VAR)Giá trị chịu rủi ro

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

6. Từ vựng tiếng Anh ngành Kinh tế về tiền tệ

  1. Automated Clearing House (ACH): Hệ thống bù trừ điện tử tự động cho các giao dịch thanh toán bán lẻ
  2. Anti-money laundering (AML): Chống rửa tiền
  3. Balance of payments: Cán cân thanh toán
  4. Bear market: Thị trường giá xuống (trạng thái thị trường suy giảm)
  5. Bitcoin: Tiền ảo Bitcoin
  6. Blockchain: Công nghệ chuỗi khối
  7. Bull market: Thị trường giá lên (trạng thái thị trường có sự tăng trưởng)
  8. Capital account convertibility: Khả năng chuyển đổi tài khoản vốn
  9. Capital flight: Tháo chạy vốn
  10. Capital flows: Dòng vốn
  11. Carry trade: Giao dịch chênh lệch lãi suất tiền tệ
  12. Central bank: Ngân hàng trung ương
  13. Commodity currency: Tiền hàng hóa
  14. Convertibility: Khả năng chuyển đổi
  15. Credit card: Thẻ tín dụng
  16. Currency: Tiền tệ
  17. Currency basket: Rổ tiền tệ
  18. Currency manipulation: Thao túng tiền tệ
  19. Currency pairing: Cặp tỷ giá tiền tệ
  20. Currency trading: Giao dịch tiền tệ
  21. Debit card: Thẻ ghi nợ
  22. Deflation: Giảm phát
  23. Digital wallet: Ví điện tử
  24. E-commerce: Thương mại điện tử
  25. Exchange controls: Kiểm soát hối đoái
  26. Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
  27. Fiat money: Tiền pháp định
  28. Floating exchange rate: Tỷ giá hối đoái thả nổi
  29. Foreign exchange market: Thị trường ngoại hối
  30. Foreign exchange reserves: Dự trữ ngoại hối
  31. Foreign Exchange Service Provider (FESP): Nhà cung cấp dịch vụ hối đoái ngoại tệ
  32. Gold standard: Chế độ bản vị vàng, tiêu chuẩn vàng
  33. Hard currency: Đồng tiền mạnh
  34. Hot money: Tiền nóng
  35. Inflation: Lạm phát
  36. Interest rate: Lãi suất
  37. International Monetary Fund (IMF): Quỹ tiền tệ quốc tế
  38. Know Your Customer (KYC): Thấu hiểu khách hàng
  39. Mobile payments: Thanh toán qua di động
  40. Monetary policy: Chính sách tiền tệ
  41. Net exports: Xuất khẩu ròng, xuất khẩu tịnh
  42. Pegging: Neo giá
  43. Remittance: Chuyển khoản
  44. Reserve currency: Đồng tiền dự trữ
  45. Safe-haven currency: Tiền tệ trú ẩn
  46. Soft currency: Đồng tiền yếu
  47. Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication (SWIFT): Hiệp hội Viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu
  48. Trade deficit: Thâm hụt thương mại
  49. Virtual currency: Tiền ảo
  50. Wire transfer: Điện chuyển tiền qua ngân hàng

7. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế về đầu tư

  1. Active management: Đầu tư chủ động
  2. Alternative investment: Đầu tư thay thế
  3. Angel investor: Nhà đầu tư thiên thần
  4. Asset: Tài sản
  5. Asset allocation: Phân bổ tài sản
  6. Asset-backed securities: Chứng khoán đảm bảo bằng tài sản
  7. Bond: Trái phiếu
  8. Buy and hold strategy: Chiến lược mua và giữ
  9. Capital gain: Lãi vốn, lợi tức vốn
  10. Derivatives: Tài sản phái sinh
  11. Diversification: Đa dạng hóa đầu tư
  12. Dividend: Cổ tức
  13. Dollar cost averaging: Chiến lược trung bình giá
  14. Equity: Vốn chủ sở hữu
  15. Exchange-Traded Fund (ETF): Quỹ đầu tư mô phỏng theo biến động của chỉ số chứng khoán hay trái phiếu
  16. Fundamental analysis: Phân tích cơ bản
  17. Fundamental index: Chỉ số cơ bản
  18. Future: Giao dịch ngoại hối giao sau
  19. Growth investing: Đầu tư tăng trưởng
  20. Hedge fund: Quỹ phòng hộ, quỹ tự bảo hiểm rủi ro, quỹ đối xung
  21. Investment income: Lợi tức đầu tư
  22. Index fund: Quỹ đầu tư chỉ số, quản lý danh mục các chỉ số chứng khoán cụ thể
  23. Initial public offering (IPO): Đợt phát hành cổ phiếu công khai lần đầu
  24. Intrinsic value: Giá trị nội tại
  25. Investment: Đầu tư
  26. Liquidity: Thanh khoản
  27. Margin: Đòn bẩy tài chính (Hành động của nhà đầu tư vay tiền từ công ty chứng khoán để tăng sức mua chứng khoán)
  28. Call margin: Lệnh gọi ký quỹ
  29. Mutual fund: Quỹ hỗ tương
  30. Option: Quyền chọn
  31. P/E ratio: Hệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu
  32. Passive management: Đầu tư thụ động
  33. Portfolio: Danh mục đầu tư
  34. Private equity: Quỹ đầu tư tư nhân
  35. Real estate: Bất động sản
  36. Return on Investment (ROI): Lợi tức đầu tư
  37. Risk: Rủi ro
  38. Risk tolerance: Mức chịu rủi ro
  39. Risk-adjusted return: Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro
  40. Secondary market: Thị trường thứ cấp
  41. Sovereign wealth fund (SWF): Quỹ đầu tư quốc gia
  42. Stock: Cổ phiếu
  43. Stop-loss order: Lệnh dừng lỗ
  44. Swap: Hoán đổi
  45. Technical analysis (TA): Phân tích kỹ thuật
  46. Time horizon: Thời hạn
  47. Trading strategy: Chiến lược giao dịch
  48. Value investing: Đầu tư giá trị
  49. Venture capital: Vốn đầu tư mạo hiểm
  50. Volatility: Biến động giá

8. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế về khủng hoảng

  1. Austerity measures: Các biện pháp thắt lưng buộc bụng
  2. Bail-in: Khoản bảo lãnh
  3. Bailout: Cứu trợ tài chính
  4. Balance of payments crisis: Khủng hoảng cán cân thanh toán
  5. Bankruptcy: Phá sản
  6. Black swan event: Hiện tượng thiên nga đen (hiện tượng kinh tế hiếm khi xảy ra và không thể dự đoán trước)
  7. Bubble: Bong bóng kinh tế.
  8. Central bank intervention: Can thiệp của ngân hàng trung ương
  9. Contagion: Sự truyền nhiễm, sự lan truyền
  10. Credit crunch: Thắt chặt tín dụng
  11. Credit default swap: Hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng
  12. Credit rating agency: Công ty đánh giá hệ số tín nhiệm
  13. Credit rating downgrade: Giảm điểm xếp hạng tín dụng
  14. Crisis: Khủng hoảng
  15. Currency crisis: Khủng hoảng tiền tệ
  16. Currency devaluation: Phá giá tiền tệ
  17. Currency peg: Chốt tiền tệ
  18. Currency war: Chiến tranh tiền tệ
  19. Deflation crisis: Khủng hoảng thiếu hụt tiền tệ
  20. Depression: Khủng hoảng kinh tế toàn cầu
  21. Derivatives: Tài sản phái sinh
  22. Economic crisis: Khủng hoảng kinh tế
  23. Emerging market crisis: Khủng hoảng các thị trường mới nổi
  24. Eurozone crisis: Khủng hoảng nợ công châu Âu
  25. Fear index: Chỉ số sợ hãi
  26. Financial crisis: Khủng hoảng tài chính
  27. Flight to quality: Dịch chuyển đầu tư theo chất lượng
  28. Fractional reserve banking: Ngân hàng dự trữ một phần
  29. Globalization: Toàn cầu hóa
  30. Government intervention: Can thiệp của chính phủ
  31. Haircut: Lỗ dự kiến
  32. Housing crisis: Khủng hoảng bất động sản
  33. Inflation crisis: Khủng hoảng lạm phát
  34. Interest rate hike: Tỷ lệ lãi suất danh nghĩa
  35. Liquidity crisis: Khủng hoảng thanh khoản
  36. Market crash: Sụp đổ thị trường
  37. Moral hazard: Rủi ro đạo đức
  38. Mortgage-backed securities (MBS): Chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
  39. Protectionism: Bảo hộ thương mại, bảo hộ mậu dịch
  40. Public debt: Nợ công
  41. Recession: Suy thoái kinh tế
  42. Sovereign debt crisis: Khủng hoảng nợ công
  43. Sovereign default: Sự vỡ nợ quốc gia
  44. Stimulus package: Gói kích thích kinh tế
  45. Stock market meltdown: Sụp đổ thị trường chứng khoán
  46. Structural reform: Cải cách cơ cấu
  47. Systematic risk: Rủi ro hệ thống
  48. Too big to fail: Quá lớn để có thể sụp đổ
  49. Toxic assets: Tài sản độc hại
  50. Unemployment crisis: Khủng hoảng thất nghiệp

9. Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế khác

  1. Abolish: Bãi bỏ, huỷ bỏ
  2. Absolute security: An toàn tuyệt đối
  3. Accommodative monetary policy: Chính sách tiền tệ thích ứng
  4. Account holder: Chủ tài khoản
  5. Accrued expenses: Chi phí dồn tích
  6. Activity rate: Tỷ lệ lao động
  7. Adjusting process: quá trình điều chỉnh
  8. Appreciation: Sự tăng giá trị
  9. Authorise: Cấp phép 
  10. Average product: Sản phẩm bình quân
  11. Ability to pay: Khả năng chi trả
  12. Absolute prices: Giá tuyệt đối
  13. Absolute scarcity: Khan hiếm tuyệt đối
  14. Accelerated depreciation: Phương pháp khấu hao nhanh
  15. Active balance: Số dư hoạt động
  16. Administrative cost: Chi phí quản lý
  17. Advance refunding: Tái tài trợ bằng tiền vay
  18. Annual capital charge: Chi phí đầu tư hàng năm
  19. Anticipated inflation: Lạm phát dự kiến
  20. Auctions: Đấu giá
  21. Autarky: Tự cung tự cấp
  22. Balanced budget: Ngân sách cân bằng
  23. Balanced growth: Tăng trưởng cân đối
  24. Bank advance: Vay vốn ngân hàng
  25. Bank bill: Hối phiếu ngân hàng
  26. Bank deposit: Tiền gửi ngân hàng
  27. Bankrupt/ Bust: Vỡ nợ, phá sản
  28. Base rate: Lãi suất cơ bản
  29. Bearer cheque: Séc vô danh
  30. Billing cost: Chi phí hoá đơn
  31. Bond market: Thị trường trái phiếu
  32. Budget account: Tài khoản ngân quỹ
  33. Buffer stocks: Dự trữ điều hòa
  34. Business cycle: Chu kỳ kinh doanh
  35. Business risk: Rủi ro kinh doanh
  36. Call option: Quyền chọn mua
  37. Capital expenditure: Chi phí tài sản cố định
  38. Cash ratio: Tỷ số tiền mặt
  39. Cashpoint: Máy rút tiền
  40. Certificate of deposit: Chứng chỉ tiền gửi
  41. Circulation: Sự lưu thông
  42. Closed economy: Nền kinh tế đóng
  43. Crossed cheque: Chi phiếu chuyển khoản
  44. Debenture: Trái khoán tín dụng
  45. Debit balance: Số dư nợ
  46. Distribution of income: Phân phối thu nhập
  47. Downturn: Thời kỳ suy thoái
  48. Earnest money: Tiền đặt cọc
  49. Economic blockade: Bao vây kinh tế
  50. Effective longer-run solution: Giải pháp lâu dài hữu hiệu
  51. Embargo: Cấm vận
  52. Foreign currency: Ngoại tệ
  53. Free banking: Không tính phí dịch vụ ngân hàng
  54. Grovelling: Luồn cúi, biết điều
  55. Guarantee: Bảo hành
  56. Hoard/hoarder: Tích trữ/ người tích trữ
  57. Home/foreign market: Thị trường trong nước/ ngoài nước
  58. Indicator of economic welfare: Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
  59. International economic aid: Viện trợ kinh tế quốc tế
  60. Inward payment: Chuyển tiền đến
  61. Letter of authority: Giấy ủy quyền
  62. Local currency: Nội tệ
  63. Mandate: Tờ uỷ nhiệm
  64. Mode of payment: Phương thức thanh toán
  65. Mortgage: Cầm cố, thế nợ
  66. Payment in arrear: Trả tiền chậm
  67. Periodically: Thường kỳ
  68. Preferential duties: Thuế ưu đãi
  69. Price-boom: Việc giá cả tăng vọt
  70. Proof of identify: Bằng chứng nhận diện

10. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế khác

10.1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

  1. Antitrust laws: Luật chống độc quyền
  2. Appreciation: Tăng giá, lên giá
  3. Blue-chip stocks: Cổ phiếu của một công ty lớn, có uy tín và có tình hình tài chính tốt
  4. Bond: Trái phiếu.
  5. Book value: Giá trị trên sổ sách.
  6. Bottom line: Kết quả kinh doanh sau thuế
  7. Broker: Người môi giới
  8. Capital gain: Lãi về vốn
  9. Capital gains tax: Thuế trên thặng dư vốn
  10. Capital flight: Tháo chạy vốn
  11. Centrally planned economy: Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  12. Collateral: Vật thế chấp
  13. Currency devaluation: Phá giá tiền tệ
  14. Deficit: Thâm hụt
  15. Deficit financing: Tài trợ thâm hụt
  16. Default: Vỡ nợ
  17. Earnings per share: Lợi nhuận trên mỗi cổ phần
  18. Fiscal year: Năm tài chính
  19. Futures market: Thị trường giao chậm, thị trường hợp đồng tương lai
  20. Golden parachute: Chiếc dù vàng (tiền trợ cấp)
  21. Insider trading: Giao dịch nội bộ
  22. Institutional investor: Pháp đoàn đầu tư
  23. Junk bond: Trái phiếu đầu cơ
  24. Leverage: Đầu cơ vay nợ
  25. Leveraged buyout: Mua thâu tóm bằng vay nợ
  26. Market capitalization: Giá trị vốn hóa thị trường
  27. Maturity: Kỳ hạn
  28. Spot market: Thị trường tại chỗ
  29. Oversubscribed: Đăng ký vượt mức
  30. Paper profit: Lợi nhuận trên giấy, lãi lý thuyết
  31. Poison pill: Chiến thuật viên thuốc độc
  32. Prime rate: Lãi suất cơ bản
  33. Short sale: Bán khống
  34. Stock exchange: Thị trường chứng khoán
  35. Underground economy: Nền kinh tế ngầm

10.2. Giải thích nghĩa các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Viết tắtTừ tiếng AnhDịch nghĩa
APECAsia-Pacific Economic CooperationDiễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương
ASEANAssociation of Southeast Asian NationsHiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
CEOChief Executive OfficerGiám Đốc điều hành
CFOChief Financial OfficerGiám Đốc tài chính
CMOChief Marketing OfficerGiám Đốc marketing
COOChief Operating OfficerGiám Đốc điều hành
CRMCustomer Relationship ManagementQuản lý quan hệ khách hàng
EBITDAEarnings before Interest, Taxes, Depreciation, and AmortizationLợi nhuận trước thuế, khấu hao và lãi vay
EPSEarnings per ShareTỷ suất lợi nhuận trên cổ phần
FCFixed CostChi phí cố định, định phí
FDIForeign Direct InvestmentĐầu tư trực tiếp nước ngoài
GDPGross Domestic ProductTổng sản phẩm quốc nội
IMFInternational Monetary FundQuỹ tiền tệ quốc tế
IPOInitial Public OfferingPhát hành công khai lần đầu
JITJust-in-TimeSản xuất tức thời
KPIKey Performance IndicatorChỉ số đo lường hiệu quả công việc
M&AMerge and AcquisitionMua bán và sáp nhập
MCMarginal CostChi phí biên
NAFTANorth American Free Trade AgreementHiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ
OPECOrganization of the Petroleum Exporting CountriesTổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
P/EPrice to Earnings RatioHệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu
P&LProfit and LossBáo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
R&DResearch and DevelopmentNghiên cứu & phát triển
ROAReturn on AssetsTỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
ROEReturn on EquityLợi nhuận trên vốn
ROIReturn on InvestmentTỷ suất hoàn vốn
SWOTStrengths, Weaknesses, Opportunities, and ThreatsMa trận SWOT
TCTotal CostTổng chi phí
VCVariable CostBiến phí, chi phí thay đổi
WTOWorld Trade OrganizationTổ chức Thương mại Thế giới

10.3. Một số cụm động từ tiếng Anh ngành kinh tế

  1. Boost growth: Thúc đẩy tăng trưởng
  2. Create value: Tạo ra giá trị
  3. Decrease expenses: Giảm chi phí
  4. Diversify investments: Đa dạng hóa danh mục đầu tư
  5. Enhance productivity: Nâng cao năng suất
  6. Expand market share: Mở rộng thị phần
  7. Facilitate partnerships: Tạo điều kiện thuận lợi để hợp tác
  8. Foster innovation: Khuyến khích cải tiến
  9. Improve efficiency: Cải thiện tính hiệu quả
  10. Increase revenue: Tăng doanh thu
  11. Maximize profits: Tối đa hóa lợi nhuận
  12. Minimize risk: Giảm thiểu hóa nguy cơ
  13. Optimize resources: Tối ưu hóa nguồn lực
  14. Stimulate demand: Khuyến khích nhu cầu
  15. Streamline operations: Hợp thức hóa các hoạt động

Tải bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế PDF miễn phí tại đây:

11. Cách tra từ điển tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Tra từ điển tiếng Anh chuyên ngành kinh tế online

Với sự phát triển của internet và tiến trình số hóa dữ liệu ngày nay, bạn hoàn toàn có thể tra từ điển tiếng Anh chuyên ngành kinh tế online. Tuy nhiên có rất nhiều trang web cung cấp tiện ích tra cứu từ vựng trực tuyến này. Do đó bạn cần lựa chọn trang web uy tín để chắt lọc được những thông tin phù hợp nhất. Dưới đây là một số trang web từ điển tiếng Anh chuyên ngành kinh tế hữu ích mà bạn có thể tham khảo:

  1. Economics Help
  2. The Economist 
  3. allBusiness
  4. Soha

Tra bằng từ điển theo cách truyền thống

Để nắm bắt lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế “khổng lồ”, chắc chắn từ điển là người bạn đồng hành không thể thiếu. Nếu bạn là người ưa thích phương thức tra cứu truyền thống, tức là sử dụng từ điển thì bạn cần lưu ý tiếng Anh có rất nhiều từ được viết giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác biệt tùy theo ngữ cảnh. Do đó khi tra cứu, bạn cần đọc kỹ phần giải nghĩa từ và lựa chọn đúng ngữ cảnh để chọn được ý nghĩa phù hợp. 

Thông thường, các cuốn từ điển truyền thống sẽ có xu hướng ghi chú lĩnh vực tương ứng với nghĩa từ. Ví dụ, bạn đang tra cứu từ Inflation, trong từ điển sẽ có phần ghi chú (kinh tế học) trước khi giải nghĩa từ này là “lạm phát”. Dưới đây là một số từ điển truyền thống giúp bạn học thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế hiệu quả nhất.

  1. Oxford Learner’s Dictionary
  2. Cambridge Dictionary
  3. Financial Dictionary
  4. Investopedia

Tìm hiểu thêm 300+ Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay

Trên đây là tổng hợp thông tin hữu ích về chuyên đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Hy vọng bạn sẽ tìm được thông tin phù hợp cho mình và học thêm thật nhiều kiến thức tiếng Anh chuyên ngành để bổ trợ cho công việc của mình nhé!

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm chỉ sau 1 tháng học

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn
Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo
Previous slide
Next slide