Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và tiếng Anh phổ biến ngày càng rộng rãi, việc cập nhật tiếng Anh chuyên ngành kinh tế sẽ giúp bạn thuận lợi hơn rất nhiều trong công việc lẫn học tập của mình. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm điểm qua danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế bạn nhất định cần dùng nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế trong từng ngữ cảnh
Sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế trong từng ngữ cảnh rất quan trọng để hiểu và giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng kinh tế trong các tình huống khác nhau:
- Thảo luận về thị trường:
- “The stock market is experiencing a bull run due to positive earnings reports.”
- “Consumer demand for our product has been steadily increasing in recent quarters.”
- Phân tích tài chính:
- “We need to assess the company’s financial statements to determine its profitability.”
- “The balance sheet shows that our liabilities are higher than our assets.”
- Họp hội đồng quản trị:
- “We should implement cost-cutting measures to improve our profit margins.”
- “The CFO will present the quarterly financial report to the board of directors.”
- Thảo luận về chiến lược tiếp thị:
- “We should launch a targeted marketing campaign to reach a specific demographic.”
- “The SWOT analysis revealed our strengths, weaknesses, opportunities, and threats.”
- Trình bày dự án đầu tư:
- “The ROI for this project is expected to be substantial, with a payback period of 2 years.”
- “We need to secure funding from investors to finance the expansion of our manufacturing facilities.”
- Giao dịch và thương lượng:
- “We are willing to negotiate the terms of the contract to reach a mutually beneficial agreement.”
- “The parties involved need to agree on a fair valuation for the merger.”
- Thảo luận về chính sách tài khóa:
- “The government is considering lowering interest rates to stimulate economic growth.”
- “Fiscal policies, such as tax incentives, can have a significant impact on businesses.”
- Báo cáo thị trường và xu hướng:
- “The latest market research indicates a shift in consumer preferences towards eco-friendly products.”
- “Inflation is a concern that may affect pricing strategies in the coming year.”
- Xem xét hiệu suất cá nhân hoặc doanh nghiệp:
- “We need to evaluate the performance of our sales team based on key performance indicators (KPIs).”
- “The company’s growth rate has exceeded industry benchmarks.”
- Thảo luận về thương mại quốc tế:
- “The trade deficit with our largest trading partner has raised concerns among policymakers.”
- “Tariffs and trade barriers can impact international commerce.”
Khi sử dụng từ vựng tiếng Anh kinh tế, hãy đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Tùy theo ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể thích nghi để sử dụng chúng một cách hiệu quả trong các cuộc trò chuyện, báo cáo hoặc bất kỳ tình huống nào trong lĩnh vực kinh tế.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế vi mô
Một trong những chuyên mục kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, Tiếng Anh Người Đi Làm gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế vi mô, tham khảo ngay nhé:
Từ vựng tiếng Anh Kinh tế vĩ mô | Ý nghĩa |
---|---|
Absolute advantage | Ưu thế tuyệt đối |
Appreciation | Tăng giá trị |
Balance of payments | Cán cân thanh toán |
Balance of trade | Cán cân thương mại |
Capital | Vốn |
Capital account | Tài khoản vốn |
Comparative advantage | Ưu thế so sánh |
Consumer | Người tiêu dùng |
Cost | Chi phí |
Currency | Tiền tệ |
Current account | Tài khoản vãng lai. |
Deflation | Giảm phát |
Depreciation | Khấu hao tài sản cố định |
Dumping | Bán phá giá |
Economic system | Hệ thống kinh tế |
Elasticity | Độ co giãn |
Exchange rate | Tỷ giá hối đoái |
Export | Xuất khẩu |
Externalities | Ảnh hưởng bên ngoài |
Foreign exchange market | Thị trường ngoại hối |
Free trade | Thương mại tự do |
Gross domestic product (GDP) | Tổng sản phẩm quốc nội (SPQN) |
Import | Nhập khẩu |
Inflation | Lạm phát |
International trade | Thương mại quốc tế |
Investment | Đầu tư |
Marginal benefit | Lợi ích biên |
Marginal cost | Chi phí biên |
Market | Thị trường |
Monopolistic competition | Cạnh tranh độc quyền |
Monopoly | Độc quyền |
Oligopoly | Thiểu quyền |
Perfect competition | Cạnh tranh hoàn hảo |
Price | Giá cả |
Price discrimination | Phân biệt giá |
Producer | Nhà sản xuất |
Production | Sản xuất |
Profit | Lợi nhuận |
Protectionism | Bảo hộ thương mại |
Public goods | Hàng hóa công cộng |
Quota | Hạn ngạch |
Risk | Rủi ro |
Subsidies | Trợ cấp |
Supply and demand | Cung và cầu |
Tariff | Thuế quan |
Taxes | Thuế |
Terms of trade (TOT) | Tỷ lệ trao đổi |
Trade barriers | Rào cản thương mại |
Unemployment | Thất nghiệp |
Utility | Lợi ích |
International bussiness | Kinh doanh Quốc t |
3. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế vĩ mô
Việc làm quen với từ vựng tiếng Anh Kinh tế vĩ mô không chỉ giúp bạn trở thành một người thông thạo trong lĩnh vực này mà còn giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận và đóng góp ý kiến chất lượng về các vấn đề quan trọng về kinh tế toàn cầu.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế vĩ mô | Ý nghĩa |
---|---|
Aggregate demand | Tổng cầu |
Aggregate supply | Tổng cung |
Balance of payments (BOP) | Cán cân thanh toán quốc tế |
Balance of trade | Cán cân thương mại |
Budget deficit | Thâm hụt ngân sách |
Business cycle | Chu kỳ kinh doanh |
Capital account | Tài khoản vốn |
Capitalism | Chủ nghĩa tư bản |
Command economy | Kinh tế kế hoạch hóa tập trung |
Communism | Chủ nghĩa cộng sản |
Consumption | Tiêu thụ |
Current account | Tài khoản vãng lai |
Deficit spending | Bội chi |
Deflation | Giảm phát |
Demand-side economics | Kinh tế học trọng cầu |
Depression | Khủng hoảng kinh tế |
Economic growth | Tăng trưởng kinh tế |
Exchange rate | Tỷ giá hối đoái |
Fiscal deficit | Thâm hụt tài khóa |
Fiscal policy | Chính sách tài khóa |
Floating Exchange Rate | Tỷ giá hối đoái thả nổi |
Free trade | (Nền) Thương mại tự do |
Gross domestic product (GDP) | Tổng sản phẩm quốc nội (SPQN) |
Gross national product (GNP) | Tổng sản phẩm quốc gia (SPQN) |
Inflation | Lạm phát |
Interest rate | Lãi suất |
International trade | Thương mại quốc tế |
Investment | Đầu tư |
Long run | Dài hạn |
Macroeconomics | Kinh tế vĩ mô |
Market economy | Kinh tế thị trường |
Mixed economy | Kinh tế hỗn hợp |
Monetary policy | Chính sách tiền tệ |
Money supply | Cung tiền tệ |
Multiplier effect | Hiệu ứng số nhân |
National debt | Nợ quốc gia (Nợ công) |
Natural rate of unemployment | Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên |
Phillips curve | Đường Phillips |
Potential output | Sản lượng tiềm năng |
Productivity | Năng suất lao động |
Protectionism | Bảo hộ thương mại |
Quotas | Hạn ngạch |
Recession | Suy thoái kinh tế |
Savings | Tiết kiệm |
Short run | Ngắn hạn |
Socialism | Chủ nghĩa xã hội |
Stagflation | Lạm phát đình trệ (lạm phát kèm suy thoái) |
Supply-side economics | Kinh tế học trọng cung |
Tariffs | Thuế quan |
Unemployment | Thất nghiệp |
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế về doanh nghiệp
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế về doanh nghiệp sẽ giúp bạn tương tác hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế và nắm bắt các cơ hội trong lĩnh vực này.
Tiếng Anh Kinh tế về doanh nghiệp | Ý nghĩa |
---|---|
Assets | Tài sản |
Balance sheet | Bảng cân đối kế toán |
Board of directors | Hội đồng quản trị |
Budget | Ngân sách |
Business | Doanh nghiệp |
Capital | Vốn |
Cash flow | Dòng tiền |
Cash flow statement | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
CEO (Chief Executive Officer) | Giám đốc điều hành |
CFO (Chief Financial Officer) | Giám đốc tài chính |
COO (Chief Operating Officer) | Giám đốc điều hành |
Debt | Nợ |
Distribution | Phân phối |
Employee benefits | Lợi ích của người lao động |
Entrepreneur | Nhà doanh nghiệp, doanh nhân, nhà khởi nghiệp |
Equity | Vốn chủ sở hữu |
Human resources | Nhân sự |
Income statement | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
Innovation | Đổi mới, sáng tạo |
Liabilities | Nợ phải trả, trách nhiệm phải chịu |
Limited liability company (LLC) | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
Logistics | Vận chuyển |
Market share | Thị phần |
Performance evaluation | Đánh giá hiệu quả làm việc |
Quality control | Kiểm soát chất lượng |
Return on investment (ROI) | Lợi tức đầu tư |
Shareholder | Cổ đông |
Sole proprietorship | Doanh nghiệp tư nhân |
Stakeholder | Các bên liên quan |
Supply chain | Chuỗi cung ứng |
5. Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế về tài chính
Từ vựng chuyên ngành liên quan đến tài chính, từ quản lý tài chính cá nhân đến tài chính doanh nghiệp, thị trường chứng khoán và quản lý rủi ro tài chính. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các khía cạnh quan trọng của lĩnh vực tài chính.
Kinh tế về tài chính tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|
Arbitrage | Kiếm lời chênh lệch giá |
Asset | Tài sản |
Black-Scholes model | Mô hình Black-Scholes |
Bond | Trái phiếu |
Budget | Ngân sách |
Capital | Vốn |
Capital asset pricing model (CAPM) | Mô hình định giá tài sản vốn |
Capital market | Thị trường vốn |
Cash flow | Dòng tiền |
Central bank | Ngân hàng trung ương |
Commercial banking | Ngân hàng thương mại |
Credit risk | Rủi ro tín dụng |
Debt-to-equity ratio | Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu |
Deflation | Giảm phát |
Derivative | Phái sinh |
Diversification | Đa dạng hóa đầu tư |
Dividend | Cổ tức |
Efficient frontier | Đường biên hiệu quả |
Efficient market hypothesis | Giả thuyết thị trường hiệu quả |
Equity | Vốn chủ sở hữu (tài sản thuần) |
Federal Reserve (FED) | Cục dự trữ liên bang Hoa Kỳ |
Finance | Tài chính |
Fiscal policy | Chính sách tài khóa |
Foreign exchange (Forex) | Giao dịch ngoại tệ |
Fundamental analysis | Phân tích cơ bản |
Future | Giao dịch ngoại hối giao sau |
Hedge fund | Quỹ phòng hộ, quỹ tự bảo hiểm rủi ro, quỹ đối xung |
Inflation | Lạm phát |
Interest | Lãi suất |
Interest rate risk | Rủi ro lãi suất |
International finance | Tài chính quốc tế |
Investment | Đầu tư |
Investment banking | Ngân hàng đầu tư |
Liability | Nợ phải trả, trách nhiệm phải chịu |
Liquidity risk | Rủi ro thanh khoản |
Market cap | Giá trị vốn hóa thị trường |
Market risk | Rủi ro thị trường |
Modigliani-Miller theorem | Định lý Modigliani-Miller |
Monetary policy | Chính sách tiền tệ |
Money market | Thị trường tiền tệ |
Mutual fund | Quỹ hỗ tương |
Operational risk | Rủi ro vận hành |
Option | Quyền chọn |
Portfolio | Danh mục đầu tư |
Return on investment (ROI) | Lợi tức đầu tư |
Risk | Rủi ro |
Stock | Cổ phiếu |
Swap | Hoán đổi |
Technical analysis | Phân tích kỹ thuật |
Value-at-risk (VAR) | Giá trị chịu rủi ro |
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
6. Từ vựng tiếng Anh ngành Kinh tế về tiền tệ
- Automated Clearing House (ACH): Hệ thống bù trừ điện tử tự động cho các giao dịch thanh toán bán lẻ
- Anti-money laundering (AML): Chống rửa tiền
- Balance of payments: Cán cân thanh toán
- Bear market: Thị trường giá xuống (trạng thái thị trường suy giảm)
- Bitcoin: Tiền ảo Bitcoin
- Blockchain: Công nghệ chuỗi khối
- Bull market: Thị trường giá lên (trạng thái thị trường có sự tăng trưởng)
- Capital account convertibility: Khả năng chuyển đổi tài khoản vốn
- Capital flight: Tháo chạy vốn
- Capital flows: Dòng vốn
- Carry trade: Giao dịch chênh lệch lãi suất tiền tệ
- Central bank: Ngân hàng trung ương
- Commodity currency: Tiền hàng hóa
- Convertibility: Khả năng chuyển đổi
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Currency: Tiền tệ
- Currency basket: Rổ tiền tệ
- Currency manipulation: Thao túng tiền tệ
- Currency pairing: Cặp tỷ giá tiền tệ
- Currency trading: Giao dịch tiền tệ
- Debit card: Thẻ ghi nợ
- Deflation: Giảm phát
- Digital wallet: Ví điện tử
- E-commerce: Thương mại điện tử
- Exchange controls: Kiểm soát hối đoái
- Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
- Fiat money: Tiền pháp định
- Floating exchange rate: Tỷ giá hối đoái thả nổi
- Foreign exchange market: Thị trường ngoại hối
- Foreign exchange reserves: Dự trữ ngoại hối
- Foreign Exchange Service Provider (FESP): Nhà cung cấp dịch vụ hối đoái ngoại tệ
- Gold standard: Chế độ bản vị vàng, tiêu chuẩn vàng
- Hard currency: Đồng tiền mạnh
- Hot money: Tiền nóng
- Inflation: Lạm phát
- Interest rate: Lãi suất
- International Monetary Fund (IMF): Quỹ tiền tệ quốc tế
- Know Your Customer (KYC): Thấu hiểu khách hàng
- Mobile payments: Thanh toán qua di động
- Monetary policy: Chính sách tiền tệ
- Net exports: Xuất khẩu ròng, xuất khẩu tịnh
- Pegging: Neo giá
- Remittance: Chuyển khoản
- Reserve currency: Đồng tiền dự trữ
- Safe-haven currency: Tiền tệ trú ẩn
- Soft currency: Đồng tiền yếu
- Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication (SWIFT): Hiệp hội Viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu
- Trade deficit: Thâm hụt thương mại
- Virtual currency: Tiền ảo
- Wire transfer: Điện chuyển tiền qua ngân hàng
7. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế về đầu tư
- Active management: Đầu tư chủ động
- Alternative investment: Đầu tư thay thế
- Angel investor: Nhà đầu tư thiên thần
- Asset: Tài sản
- Asset allocation: Phân bổ tài sản
- Asset-backed securities: Chứng khoán đảm bảo bằng tài sản
- Bond: Trái phiếu
- Buy and hold strategy: Chiến lược mua và giữ
- Capital gain: Lãi vốn, lợi tức vốn
- Derivatives: Tài sản phái sinh
- Diversification: Đa dạng hóa đầu tư
- Dividend: Cổ tức
- Dollar cost averaging: Chiến lược trung bình giá
- Equity: Vốn chủ sở hữu
- Exchange-Traded Fund (ETF): Quỹ đầu tư mô phỏng theo biến động của chỉ số chứng khoán hay trái phiếu
- Fundamental analysis: Phân tích cơ bản
- Fundamental index: Chỉ số cơ bản
- Future: Giao dịch ngoại hối giao sau
- Growth investing: Đầu tư tăng trưởng
- Hedge fund: Quỹ phòng hộ, quỹ tự bảo hiểm rủi ro, quỹ đối xung
- Investment income: Lợi tức đầu tư
- Index fund: Quỹ đầu tư chỉ số, quản lý danh mục các chỉ số chứng khoán cụ thể
- Initial public offering (IPO): Đợt phát hành cổ phiếu công khai lần đầu
- Intrinsic value: Giá trị nội tại
- Investment: Đầu tư
- Liquidity: Thanh khoản
- Margin: Đòn bẩy tài chính (Hành động của nhà đầu tư vay tiền từ công ty chứng khoán để tăng sức mua chứng khoán)
- Call margin: Lệnh gọi ký quỹ
- Mutual fund: Quỹ hỗ tương
- Option: Quyền chọn
- P/E ratio: Hệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu
- Passive management: Đầu tư thụ động
- Portfolio: Danh mục đầu tư
- Private equity: Quỹ đầu tư tư nhân
- Real estate: Bất động sản
- Return on Investment (ROI): Lợi tức đầu tư
- Risk: Rủi ro
- Risk tolerance: Mức chịu rủi ro
- Risk-adjusted return: Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro
- Secondary market: Thị trường thứ cấp
- Sovereign wealth fund (SWF): Quỹ đầu tư quốc gia
- Stock: Cổ phiếu
- Stop-loss order: Lệnh dừng lỗ
- Swap: Hoán đổi
- Technical analysis (TA): Phân tích kỹ thuật
- Time horizon: Thời hạn
- Trading strategy: Chiến lược giao dịch
- Value investing: Đầu tư giá trị
- Venture capital: Vốn đầu tư mạo hiểm
- Volatility: Biến động giá
8. Từ vựng tiếng Anh Kinh tế về khủng hoảng
- Austerity measures: Các biện pháp thắt lưng buộc bụng
- Bail-in: Khoản bảo lãnh
- Bailout: Cứu trợ tài chính
- Balance of payments crisis: Khủng hoảng cán cân thanh toán
- Bankruptcy: Phá sản
- Black swan event: Hiện tượng thiên nga đen (hiện tượng kinh tế hiếm khi xảy ra và không thể dự đoán trước)
- Bubble: Bong bóng kinh tế.
- Central bank intervention: Can thiệp của ngân hàng trung ương
- Contagion: Sự truyền nhiễm, sự lan truyền
- Credit crunch: Thắt chặt tín dụng
- Credit default swap: Hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng
- Credit rating agency: Công ty đánh giá hệ số tín nhiệm
- Credit rating downgrade: Giảm điểm xếp hạng tín dụng
- Crisis: Khủng hoảng
- Currency crisis: Khủng hoảng tiền tệ
- Currency devaluation: Phá giá tiền tệ
- Currency peg: Chốt tiền tệ
- Currency war: Chiến tranh tiền tệ
- Deflation crisis: Khủng hoảng thiếu hụt tiền tệ
- Depression: Khủng hoảng kinh tế toàn cầu
- Derivatives: Tài sản phái sinh
- Economic crisis: Khủng hoảng kinh tế
- Emerging market crisis: Khủng hoảng các thị trường mới nổi
- Eurozone crisis: Khủng hoảng nợ công châu Âu
- Fear index: Chỉ số sợ hãi
- Financial crisis: Khủng hoảng tài chính
- Flight to quality: Dịch chuyển đầu tư theo chất lượng
- Fractional reserve banking: Ngân hàng dự trữ một phần
- Globalization: Toàn cầu hóa
- Government intervention: Can thiệp của chính phủ
- Haircut: Lỗ dự kiến
- Housing crisis: Khủng hoảng bất động sản
- Inflation crisis: Khủng hoảng lạm phát
- Interest rate hike: Tỷ lệ lãi suất danh nghĩa
- Liquidity crisis: Khủng hoảng thanh khoản
- Market crash: Sụp đổ thị trường
- Moral hazard: Rủi ro đạo đức
- Mortgage-backed securities (MBS): Chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
- Protectionism: Bảo hộ thương mại, bảo hộ mậu dịch
- Public debt: Nợ công
- Recession: Suy thoái kinh tế
- Sovereign debt crisis: Khủng hoảng nợ công
- Sovereign default: Sự vỡ nợ quốc gia
- Stimulus package: Gói kích thích kinh tế
- Stock market meltdown: Sụp đổ thị trường chứng khoán
- Structural reform: Cải cách cơ cấu
- Systematic risk: Rủi ro hệ thống
- Too big to fail: Quá lớn để có thể sụp đổ
- Toxic assets: Tài sản độc hại
- Unemployment crisis: Khủng hoảng thất nghiệp
9. Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế khác
- Abolish: Bãi bỏ, huỷ bỏ
- Absolute security: An toàn tuyệt đối
- Accommodative monetary policy: Chính sách tiền tệ thích ứng
- Account holder: Chủ tài khoản
- Accrued expenses: Chi phí dồn tích
- Activity rate: Tỷ lệ lao động
- Adjusting process: quá trình điều chỉnh
- Appreciation: Sự tăng giá trị
- Authorise: Cấp phép
- Average product: Sản phẩm bình quân
- Ability to pay: Khả năng chi trả
- Absolute prices: Giá tuyệt đối
- Absolute scarcity: Khan hiếm tuyệt đối
- Accelerated depreciation: Phương pháp khấu hao nhanh
- Active balance: Số dư hoạt động
- Administrative cost: Chi phí quản lý
- Advance refunding: Tái tài trợ bằng tiền vay
- Annual capital charge: Chi phí đầu tư hàng năm
- Anticipated inflation: Lạm phát dự kiến
- Auctions: Đấu giá
- Autarky: Tự cung tự cấp
- Balanced budget: Ngân sách cân bằng
- Balanced growth: Tăng trưởng cân đối
- Bank advance: Vay vốn ngân hàng
- Bank bill: Hối phiếu ngân hàng
- Bank deposit: Tiền gửi ngân hàng
- Bankrupt/ Bust: Vỡ nợ, phá sản
- Base rate: Lãi suất cơ bản
- Bearer cheque: Séc vô danh
- Billing cost: Chi phí hoá đơn
- Bond market: Thị trường trái phiếu
- Budget account: Tài khoản ngân quỹ
- Buffer stocks: Dự trữ điều hòa
- Business cycle: Chu kỳ kinh doanh
- Business risk: Rủi ro kinh doanh
- Call option: Quyền chọn mua
- Capital expenditure: Chi phí tài sản cố định
- Cash ratio: Tỷ số tiền mặt
- Cashpoint: Máy rút tiền
- Certificate of deposit: Chứng chỉ tiền gửi
- Circulation: Sự lưu thông
- Closed economy: Nền kinh tế đóng
- Crossed cheque: Chi phiếu chuyển khoản
- Debenture: Trái khoán tín dụng
- Debit balance: Số dư nợ
- Distribution of income: Phân phối thu nhập
- Downturn: Thời kỳ suy thoái
- Earnest money: Tiền đặt cọc
- Economic blockade: Bao vây kinh tế
- Effective longer-run solution: Giải pháp lâu dài hữu hiệu
- Embargo: Cấm vận
- Foreign currency: Ngoại tệ
- Free banking: Không tính phí dịch vụ ngân hàng
- Grovelling: Luồn cúi, biết điều
- Guarantee: Bảo hành
- Hoard/hoarder: Tích trữ/ người tích trữ
- Home/foreign market: Thị trường trong nước/ ngoài nước
- Indicator of economic welfare: Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
- International economic aid: Viện trợ kinh tế quốc tế
- Inward payment: Chuyển tiền đến
- Letter of authority: Giấy ủy quyền
- Local currency: Nội tệ
- Mandate: Tờ uỷ nhiệm
- Mode of payment: Phương thức thanh toán
- Mortgage: Cầm cố, thế nợ
- Payment in arrear: Trả tiền chậm
- Periodically: Thường kỳ
- Preferential duties: Thuế ưu đãi
- Price-boom: Việc giá cả tăng vọt
- Proof of identify: Bằng chứng nhận diện
10. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế khác
10.1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
- Antitrust laws: Luật chống độc quyền
- Appreciation: Tăng giá, lên giá
- Blue-chip stocks: Cổ phiếu của một công ty lớn, có uy tín và có tình hình tài chính tốt
- Bond: Trái phiếu.
- Book value: Giá trị trên sổ sách.
- Bottom line: Kết quả kinh doanh sau thuế
- Broker: Người môi giới
- Capital gain: Lãi về vốn
- Capital gains tax: Thuế trên thặng dư vốn
- Capital flight: Tháo chạy vốn
- Centrally planned economy: Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
- Collateral: Vật thế chấp
- Currency devaluation: Phá giá tiền tệ
- Deficit: Thâm hụt
- Deficit financing: Tài trợ thâm hụt
- Default: Vỡ nợ
- Earnings per share: Lợi nhuận trên mỗi cổ phần
- Fiscal year: Năm tài chính
- Futures market: Thị trường giao chậm, thị trường hợp đồng tương lai
- Golden parachute: Chiếc dù vàng (tiền trợ cấp)
- Insider trading: Giao dịch nội bộ
- Institutional investor: Pháp đoàn đầu tư
- Junk bond: Trái phiếu đầu cơ
- Leverage: Đầu cơ vay nợ
- Leveraged buyout: Mua thâu tóm bằng vay nợ
- Market capitalization: Giá trị vốn hóa thị trường
- Maturity: Kỳ hạn
- Spot market: Thị trường tại chỗ
- Oversubscribed: Đăng ký vượt mức
- Paper profit: Lợi nhuận trên giấy, lãi lý thuyết
- Poison pill: Chiến thuật viên thuốc độc
- Prime rate: Lãi suất cơ bản
- Short sale: Bán khống
- Stock exchange: Thị trường chứng khoán
- Underground economy: Nền kinh tế ngầm
10.2. Giải thích nghĩa các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Viết tắt | Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|---|
APEC | Asia-Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương |
ASEAN | Association of Southeast Asian Nations | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
CEO | Chief Executive Officer | Giám Đốc điều hành |
CFO | Chief Financial Officer | Giám Đốc tài chính |
CMO | Chief Marketing Officer | Giám Đốc marketing |
COO | Chief Operating Officer | Giám Đốc điều hành |
CRM | Customer Relationship Management | Quản lý quan hệ khách hàng |
EBITDA | Earnings before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization | Lợi nhuận trước thuế, khấu hao và lãi vay |
EPS | Earnings per Share | Tỷ suất lợi nhuận trên cổ phần |
FC | Fixed Cost | Chi phí cố định, định phí |
FDI | Foreign Direct Investment | Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
GDP | Gross Domestic Product | Tổng sản phẩm quốc nội |
IMF | International Monetary Fund | Quỹ tiền tệ quốc tế |
IPO | Initial Public Offering | Phát hành công khai lần đầu |
JIT | Just-in-Time | Sản xuất tức thời |
KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số đo lường hiệu quả công việc |
M&A | Merge and Acquisition | Mua bán và sáp nhập |
MC | Marginal Cost | Chi phí biên |
NAFTA | North American Free Trade Agreement | Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ |
OPEC | Organization of the Petroleum Exporting Countries | Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa |
P/E | Price to Earnings Ratio | Hệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu |
P&L | Profit and Loss | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
R&D | Research and Development | Nghiên cứu & phát triển |
ROA | Return on Assets | Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
ROE | Return on Equity | Lợi nhuận trên vốn |
ROI | Return on Investment | Tỷ suất hoàn vốn |
SWOT | Strengths, Weaknesses, Opportunities, and Threats | Ma trận SWOT |
TC | Total Cost | Tổng chi phí |
VC | Variable Cost | Biến phí, chi phí thay đổi |
WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giới |
10.3. Một số cụm động từ tiếng Anh ngành kinh tế
- Boost growth: Thúc đẩy tăng trưởng
- Create value: Tạo ra giá trị
- Decrease expenses: Giảm chi phí
- Diversify investments: Đa dạng hóa danh mục đầu tư
- Enhance productivity: Nâng cao năng suất
- Expand market share: Mở rộng thị phần
- Facilitate partnerships: Tạo điều kiện thuận lợi để hợp tác
- Foster innovation: Khuyến khích cải tiến
- Improve efficiency: Cải thiện tính hiệu quả
- Increase revenue: Tăng doanh thu
- Maximize profits: Tối đa hóa lợi nhuận
- Minimize risk: Giảm thiểu hóa nguy cơ
- Optimize resources: Tối ưu hóa nguồn lực
- Stimulate demand: Khuyến khích nhu cầu
- Streamline operations: Hợp thức hóa các hoạt động
Tải bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế PDF miễn phí tại đây:
11. Cách tra từ điển tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Tra từ điển tiếng Anh chuyên ngành kinh tế online
Với sự phát triển của internet và tiến trình số hóa dữ liệu ngày nay, bạn hoàn toàn có thể tra từ điển tiếng Anh chuyên ngành kinh tế online. Tuy nhiên có rất nhiều trang web cung cấp tiện ích tra cứu từ vựng trực tuyến này. Do đó bạn cần lựa chọn trang web uy tín để chắt lọc được những thông tin phù hợp nhất. Dưới đây là một số trang web từ điển tiếng Anh chuyên ngành kinh tế hữu ích mà bạn có thể tham khảo:
- Economics Help
- The Economist
- allBusiness
- Soha
Tra bằng từ điển theo cách truyền thống
Để nắm bắt lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế “khổng lồ”, chắc chắn từ điển là người bạn đồng hành không thể thiếu. Nếu bạn là người ưa thích phương thức tra cứu truyền thống, tức là sử dụng từ điển thì bạn cần lưu ý tiếng Anh có rất nhiều từ được viết giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác biệt tùy theo ngữ cảnh. Do đó khi tra cứu, bạn cần đọc kỹ phần giải nghĩa từ và lựa chọn đúng ngữ cảnh để chọn được ý nghĩa phù hợp.
Thông thường, các cuốn từ điển truyền thống sẽ có xu hướng ghi chú lĩnh vực tương ứng với nghĩa từ. Ví dụ, bạn đang tra cứu từ Inflation, trong từ điển sẽ có phần ghi chú (kinh tế học) trước khi giải nghĩa từ này là “lạm phát”. Dưới đây là một số từ điển truyền thống giúp bạn học thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế hiệu quả nhất.
- Oxford Learner’s Dictionary
- Cambridge Dictionary
- Financial Dictionary
- Investopedia
Tìm hiểu thêm 300+ Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay
Trên đây là tổng hợp thông tin hữu ích về chuyên đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Hy vọng bạn sẽ tìm được thông tin phù hợp cho mình và học thêm thật nhiều kiến thức tiếng Anh chuyên ngành để bổ trợ cho công việc của mình nhé!