Cùng với việc hội nhập kinh tế và toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, ngành xuất nhập khẩu cũng có nhiều sự thay đổi. Đồng thời đòi hỏi nhân sự làm việc trong lĩnh vực này liên tục cập nhật những kiến thức mới, nhất là vốn tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm tìm hiểu thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu đầy đủ mới nhất nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu phổ biến
Xuất nhập khẩu được hiểu là tất cả hoạt động mua bán giữa thương nhân trong nước và nước ngoài. Đây cũng là nền tảng cơ bản của hoạt động ngoại thương và là nghiệp vụ chính trong quá trình thương mại của một quốc gia. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến trong các hội thoại tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu.
- Anti Dumping duty /ˈænti ˈdʌmpɪŋ ˈduːti/: Thuế chống bán phá giá
- Bill of lading /ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn
- Cargo /ˈkɑːgəʊ/: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
- Certificate of analysis /sərˈtɪfɪkət ʌv əˈnæləsɪs/: Giấy chứng chỉ phân tích
- Certificate of compliance /sərˈtɪfɪkət ʌv kəmˈplaɪəns/: Giấy chứng nhận chất lượng
- Certificate of conformity /sərˈtɪfɪkət ʌv kənˈfɔːrməti/: Giấy chứng nhận hợp quy
- Certificate of disinfection /sərˈtɪfɪkət ʌv ˌdɪsɪnˈfekʃn/: Giấy chứng nhận khử trùng
- Certificate of inspection /sərˈtɪfɪkət ʌv ɪnˈspekʃn/: Giấy chứng nhận kiểm tra
- Certificate of inspection /sərˈtɪfɪkət ʌv ɪnˈspekʃn/: chứng nhận kiểm tra
- Certificate of insurance /sərˈtɪfɪkət ʌv ɪnˈʃʊrəns/: Giấy chứng nhận bảo hiểm
- Certificate of origin /sərˈtɪfɪkət ʌv ˈɔːrɪdʒɪn/: Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
- Commercial invoice /kəˈmɜːrʃl ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn thương mại
- Competitive advantage /kəmˈpetətɪv ədˈvæntɪdʒ/: Lợi thế cạnh tranh
- Compliance /kəmˈplaɪəns/: Tuân thủ
- Container /kənˈteɪnər/: Công-ten-nơ
- Countertrade /ˈkaʊntəˌtreɪd/: Mua bán đối lưu
- Customs /ˈkʌstəmz/: Hải quan
- Customs broker /ˈkʌstəmz ˈbrəʊkər/: Đại lý hải quan
- Customs clearance /ˈkʌstəmz ˈklɪrəns/: Thông quan hải quan
- Customs declaration form /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/: Tờ khai hải quan
- Customs valuation /ˈkʌstəmz ˌvæljuˈeɪʃn/: Trị giá hải quan
- Dispute resolution /dɪˈspjuːt ˌrezəˈluːʃn/: Giải quyết tranh chấp
- Documentation /ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/: Chứng từ
- Dumping /ˈdʌmpɪŋ/: Bán phá giá
- Duty /ˈduːti/: Thuế
- Duty drawback /ˈduːti ˈdrɔːbæk/: Hoàn thuế
- Embargo /ɪmˈbɑːrɡəʊ/: Cấm vận, chính sách, biện pháp
- Export /ˈekspɔːrt/:Xuất khẩu
- Export duty /ˈekspɔːrt ˈduːti/: Thuế xuất khẩu
- Export incentive /ˈekspɔːrt ɪnˈsentɪv/: Khuyến khích xuất khẩu
- Export license /ˈekspɔːrt ˈlaɪsns/: Giấy phép xuất khẩu
- Export quota /ˈekspɔːrt ˈkwəʊtə/: Hạn ngạch xuất khẩu
- Export restriction /ˈekspɔːrt rɪˈstrɪkʃn/: Hạn chế xuất khẩu
- Export subsidy /ˈekspɔːrt ˈsʌbsədi/: Trợ cấp xuất khẩu
- Exporter /ekˈspɔːrtər/: Người xuất khẩu
- Exporter of record /ˈekspɔːrt ʌv ˈrekərd/: Người xuất khẩu ủy thác
- Foreign trade /ˈfɔːrən treɪd/: Ngoại thương
- Forwarder /ˈfɔːwədər/: Đơn vị đảm nhận công việc giao nhận vận tải
- Free port /friː pɔːrt/: Cảng mở
- Free trade /ˌfriː ˈtreɪd/: Thương mại tự do
- Freight cost /freɪt kɔːst/: Cước vận chuyển
- General Agreement on Tariffs and Trade (GATT) /ˈdʒenrəl əˈɡriːmənt ɑːn ˈtærɪf ənd treɪd/: Hiệp định chung về Mậu dịch & Thuế quan
- Harmonized System (HS) code /ˈhɑːrmənaɪzd ˈsɪstəm kəʊd/: Mã số của hàng hóa xuất nhập khẩu
- Harmonized Tariff Schedule (HTS) /ˈhɑːrmənaɪzd ˈtærɪf ˈskedʒuːl/: Biểu thuế nhập khẩu
- Import /ˈɪmpɔːrt/: Nhập khẩu
- Import duty /ˈɪmpɔːrt ˈduːti/: Thuế nhập khẩu
- Import duty rate /ˈɪmpɔːrt ˈduːti reɪt/: Mức thuế nhập khẩu
- Import license /ˈɪmpɔːrt ˈlaɪsns/: Giấy phép nhập khẩu
- Import quota /ˈɪmpɔːrt ˈkwəʊtə/: Hạn ngạch nhập khẩu
- Import quota system /ˈɪmpɔːrt ˈkwəʊtə ˈsɪstəm/: Hệ thống hạn ngạch nhập khẩu
- Import restriction /ˈɪmpɔːrt rɪˈstrɪkʃn/: Hạn chế nhập khẩu
- Import substitution /ˈɪmpɔːrt ˌsʌbstɪˈtuːʃn/: Thay thế nhập khẩu
- Importer /ɪmˈpɔːrtər/: Người nhập khẩu
- Importer of record /ɪmˈpɔːrtər ʌv ˈrekərd/: Người nhập khẩu ủy thác
- Incoterms /ˈɪnkəʊtɜːm/: Điều kiện giao hàng quốc tế
- Incoterms rules /ˈɪnkəʊtɜːm ruːlz/: Quy tắc Incoterms
- Inspection /ɪnˈspekʃn/: Kiểm hóa
- Insurance /ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm
- Intellectual property /ˌɪntəˈlektʃuəl prɑːpərti/: Sở hữu trí tuệ
- International trade /ˌɪntərˈnæʃnəl treɪd/: Thương mại quốc tế
- International trade law /ˌɪntərˈnæʃnəl treɪd lɔː/: Luật thương mại quốc tế
- Irrevocable /ɪˈrɛvəkəbl/: Không thể hủy ngang
- Letter of credit /ˈletər ʌv ˈkredɪt/: Thư tín dụng
- Letter of intent /ˈletər ʌv ɪnˈtent/: Thư ý định
- Market access /ˈmɑːrkɪt ˈækses/: Tiếp cận thị trường
- Market research /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu thị trường
- Merchandise /ˈmɜːʧəndaɪz/: Hàng hóa mua và bán
- Non-tariff barrier /nɑːn ˈtærɪf ˈbæriər/: Hàng rào phi thuế quan
- Packing list /ˈpækɪŋ lɪst/: Bảng kê/ phiếu chi tiết hàng hóa
- Phytosanitary certificate /sərˈtɪfɪkət/: Chứng nhận kiểm dịch thực vật
- Phytosanitary regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/: Quy định kiểm dịch thực vật
- Port /pɔːrt/: Cảng
- Pre-shipment inspection /priː ˈʃɪpmənt ɪnˈspekʃn/: Giám định & kiểm định hàng hóa trước khi xuất khẩu
- Preferential trade agreement /ˌprefəˈrenʃl treɪd əˈɡriːmənt/: Thỏa thuận Thương mại ưu đãi
- Pro forma invoice /ˌprəʊ ˈfɔː.mə ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn chiếu lệ
- Product classification /ˈprɑːdʌkt ˌklæsɪfɪˈkeɪʃn/: Phân loại sản phẩm
- Purchase order /ˈpɜːrtʃəs ˈɔːrdər/: Đơn đặt hàng
- Quota /ˈkwəʊtə/: Hạn ngạch
- Quotation /kwəʊˈteɪʃn/: Báo giá
- Sanitary and phytosanitary regulation /ˈsænəteri ˌreɡjuˈleɪʃn/: Quy định vệ sinh và kiểm dịch thực vật
- Shipping /ˈʃɪpɪŋ/: Vận chuyển
- Shipping agent /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪʤənt/: Đại lý tàu biển
- Tariff /ˈtærɪf/: Thuế quan
- Tax Exemption /tæks ɪɡˈzempʃn/: Miễn thuế
- Trade agreement /treɪd əˈɡriːmənt/: Hiệp định thương mại
- Trade balance /treɪd ˈbæləns/: Cán cân thương mại
- Trade barrier /treɪd ˈbæriər/: Rào cản thương mại
- Trade deficit /treɪd ˈdefɪsɪt/: Thâm hụt thương mại
- Trade dispute /treɪd ˈdɪspjuːt/: Tranh chấp thương mại
- Trade facilitation /treɪd fəˌsɪlɪˈteɪʃn/: Thuận lợi hóa thương mại
- Trade finance /treɪd ˈfaɪnæns/: Tài trợ thương mại
- Trade imbalance /treɪd ɪmˈbæləns/: Mất cân đối tuyến đường
- Trade policy /treɪd ˈpɑːləsi/: Chính sách thương mại
- Trade promotion /treɪd prəˈməʊʃn/: Xúc tiến thương mại
- Trade restriction /treɪd rɪˈstrɪkʃn/: Hạn chế thương mại
- Trade surplus /treɪd ˈsɜːrplʌs/: Thặng dư thương mại
- Trade war /treɪd wɔːr/: Chiến tranh thương mại
- Waybill /ˈweɪbɪl/: Vận đơn
- World Customs Organization (WCO) /wɜːrld ˈkʌstəmzˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/: Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO)
- World Trade Organization (WTO) /wɜːrld treɪd ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xuất Nhập Khẩu về vận tải quốc tế
Vận tải quốc tế là hình thức chuyên chở hàng hóa giữa hai hay nhiều nước. Sự ra đời của vận tải quốc tế xuất phát từ nhu cầu vận chuyển hàng hóa xuyên quốc gia của người tiêu dùng. Do đó, khi học tiếng Anh xuất nhập khẩu nhất định phải cập những những từ vựng liên quan đến vận tải quốc tế để có hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.
- Air freight /er freɪt/: Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
- Air waybill /er ˈweɪbɪl/: Vận đơn hàng không
- Bill of exchange /bɪl ʌv ɪksˈtʃeɪndʒ/: Hối phiếu
- Bill of lading /bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn
- Bonded warehouse /ˈbɑːn.dɪd ˈwerhaʊs/: Kho ngoại quan (Là kho của hải quan hoặc của tư nhân đặt dưới sự giám sát của hải quan)
- Break bulk /breɪk bʌlk/: Hàng rời (Hàng hóa không phù hợp hoặc không thể chứa vừa Container hoặc khoang chứa)
- Carrier /ˈkæriər/: Người vận chuyển
- Carrier liability /ˈkæriər ˌlaɪəˈbɪləti/: Trách nhiệm của nhà vận chuyển
- Claim /kleɪm/: Khiếu nại
- Consignee /ˌkɑːn.saɪˈniː/: Người nhận hàng
- Consignment /kənˈsaɪnmənt/: Lô hàng
- Consolidation /kənˌsɑːlɪˈdeɪʃn/: Gom hàng (Hoạt động tập hợp hàng hóa từ nhiều nơi đến cùng một người giao hàng hoặc đến nhiều người nhận để vận chuyển hàng hóa cùng nhau)
- Cross docking /krɔːs dɑːk/: Sắp xếp chéo
- Customs /ˈkʌstəmz/: Hải quan
- Customs broker /ˈkʌstəmz ˈbrəʊkər/: Đại lý hải quan
- Customs clearance /ˈkʌstəmz ˈklɪrəns/: Thông quan hải quan
- Customs duty /ˈkʌstəmz ˈduːti/: Thuế hải quan
- Damage /ˈdæmɪdʒ/: Hư hỏng
- Delivery /dɪˈlɪvəri/: Giao hàng
- Delivery note /dɪˈlɪvəri nəʊt/: Phiếu giao hàng
- Demurrage /dɪˈmɝː.ɪdʒ/: Phí lưu container tại bãi
- Despatch and demurrage /dɪˈspætʃ ænd dɪˈmɝː.ɪdʒ/: Điều khoản thưởng phạt xếp dỡ
- Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/: Đích đến
- Dispatch /dɪˈspætʃ/: Gửi hàng
- Dispatch note /dɪˈspætʃ nəʊt/: Phiếu xuất hàng
- Distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/: Phân phối
- Documentation /ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/: Chứng từ
- Door-to-door /dɔːr tuː dɔːr/: Dịch vụ nhận hàng, vận chuyển và giao hàng tận tay người nhận
- Drayage /ˈdreɪɪdʒ/: Vận tải nội địa từ nhà cung cấp đến cảng bốc hàng và từ cảng dỡ hàng đến điểm bốc hàng khỏi container đường biển
- Endorsement /ɪnˈdɔːrsmənt/: Ký hậu
- Estimated Time of Arrival (ETA): Thời gian tàu, phương tiện vận chuyển dự kiến đến cảng đích
- Estimated Time of Departure (ETD): Ngày giờ khởi hành dự kiến của lô hàng
- Export /ˈekspɔːrt/: Xuất khẩu
- Feeder vessel /ˈfiːdər ˈvesl/: Tàu gom hàng
- Forklift /ˌfɔːrklɪft/ Xe nâng
- Freight /freɪt/: Hàng hóa
- Freight Transport /freɪt ˈtrænspɔːrt/: Vận chuyển hàng hóa
- Freight forwarder /freɪt ˈfɔːwədər/: Người (hoặc công ty) làm công việc giao nhận vận tải
- Freight forwarder /freɪt ˈfɔːwədər/: Người (hoặc công ty) làm nghề giao nhận vận tải
- Freight prepaid /freɪt ˌpriːˈpeɪd/: Cước phí trả trước
- Freight rate /freɪt reɪt/: Đơn giá cước (Mức giá được tính cho việc vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác)
- Frequency /ˈfriːkwənsi/: Tần suất số chuyến/tuần
- Frontier /frʌnˈtɪr/: Biên giới
- Full Container Load (FCL): Hàng nguyên container
- Hazardous goods /ˈhæzərdəs ɡʊdz/: Hàng hóa nguy hiểm
- Import /ˈɪmpɔːrt/: Nhập khẩu
- In-transit /ɪn ˈtræn.zɪt/: Đang trong quá trình vận chuyển
- In-transit inventory /ɪn ˈtræn.zɪt ˈɪnvəntɔːri/: Hàng tồn kho quá cảnh
- Inbound logistics /ˈɪnbaʊnd ləˈdʒɪstɪks/: Logistics đầu vào
- Incoterm /ˈɪnkəʊtɜːm/: Quy tắc giao hàng quốc tế
- Inland port /ˌɪnˈlænd pɔːrt/: Cảng nội địa
- Inland transportation /ˌɪnˈlænd ˌtrænspərˈteɪʃn/: Vận chuyển nội địa
- Insurance /ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm
- Intermodal transportation /ɪnˈtɜːrˈmoʊ.dəl ˈtrænspɔːrt/: Vận tải kết hợp
- International /ˌɪntərˈnæʃnəl/: Quốc tế
- Inventory /ˈɪnvəntɔːri/: Hàng tồn kho
- Lading /ˈleɪdɪŋ/: Sự chất hàng (lên tàu)
- Last mile delivery /læst maɪl dɪˈlɪvəri/: Giao nhận chặng cuối
- Less than Container Load (LCL): Những lô hàng lẻ từ nhiều chủ hàng khác nhau để ghép đủ một container hàng hóa
- Linkage /ˈlɪŋkɪdʒ/: Liên kết
- Load factor /ləʊd ˈfæktər/: Tỷ lệ chất lượng hàng hóa trên tàu
- Logistics /ləˈdʒɪstɪks/: Quản lý vận chuyển
- Manifest /ˈmænɪfest/: Hệ thống tiếp nhận bảng khai báo hàng hóa cùng những chứng từ, giấy tờ của lô hàng dùng để thông quan đối với tàu xuất nhập cảnh
- Multimodal transportation /ˌmʌl.taɪˈmoʊ.dəl ˈtrænspɔːrt/: Vận chuyển đa phương thức
- Ocean freight /ˈəʊʃn freɪt/: Hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
- Omit /əˈmɪt/: Tàu không cập cảng
- Origin /ˈɔːrɪdʒɪn/: Nguồn gốc
- Outbound logistics /ˈaʊtbaʊnd ləˈdʒɪstɪks/: Logistics đầu ra
- Pallet /ˈpælət/: Kệ kê hàng
- Perishable /ˈperɪʃəbl/: Dễ hỏng, không thể dự trữ
- Pick-up /pɪk ʌp/: Lấy hàng
- Pipelines /ˈpaɪplaɪn/: Đường ống
- Port /pɔːrt/: Cảng
- Rail transport /reɪl ˈtrænspɔːrt/: Vận tải đường sắt
- Reefer container /ˈriːfər kənˈteɪnər/: Container bảo ôn
- Reverse logistics /rɪˈvɜːrs ləˈdʒɪstɪks/: Logistics ngược
- Road transport /rəʊd ˈtrænspɔːrt/: Vận tải đường bộ
- Shipment /ˈʃɪpmənt/: Giao hàng hóa cho đơn vị cung cấp các dịch vụ vận tải để vận chuyển
- Shipper /ˈʃɪpər/: Người vận chuyển hàng hóa
- Shipping line /ˈʃɪpɪŋ laɪn/: Công ty tàu biển chuyên tuyến
- Shipping order /ˈʃɪpɪŋ ˈɔːrdər/: Lệnh vận chuyển dùng để xác nhận rằng người vận chuyển đã đặt một chỗ trên tàu
- Supply chain /səˈplaɪ tʃeɪn/: Chuỗi cung ứng
- Supply chain management /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý chuỗi cung ứng
- Supply chain visibility /səˈplaɪ tʃeɪn vɪzəˈbɪləti/: Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng trong thời gian thực cho phép bạn kiểm soát và điều chỉnh hoạt động của chuỗi cung ứng.
- Tender /ˈtendər/: Đấu thầu
- Terminal /ˈtɜːrmɪnl/: Khu chức năng dành riêng cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng
- Terminal handling charges (THC) /ˈtɜːrmɪnl ˈhændlɪŋ tʃɑːrdʒ/: Phụ phí xếp dỡ tại cảng (tính cả cảng nhập hàng và cảng xuất hàng)
- Third-party logistics /θɜːrd ˈpɑːrti ləˈdʒɪstɪks/: Dịch vụ logistics bên thứ ba
- Transit time /ˈtrænzɪt taɪm/: Thời gian trung chuyển
- Transloading /trænzˈləʊdɪŋ/: Phương thức vận chuyển mà hàng hóa sẽ được chuyển đổi từ hình thức vận chuyển này sang hình thức vận chuyển khác
- Transport /ˈtrænspɔːrt/: Vận chuyển
- Transshipment /trænsˈʃɪpmənt/: Chuyển tải (Việc hàng hóa được xếp vào một con tàu ở cảng xuất khẩu nhưng lại xếp vào con tàu khác ở một cảng trung chuyển đến cảng nhập khẩu)
- Turnaround time /ˈtɜːrnəraʊnd taɪm/: Thời gian nhận được báo cáo kết thúc sau khi gửi tài liệu (document) hoặc tập tin để xử lý
- Vessel /ˈvesl/: Tàu chuyên sử dụng để vận chuyển cho ngành giao thông vận tải
- Volume /ˈvɑːljəm/: Số lượng hàng đặt
- Voyage charter /ˈvɔɪɪdʒ ˈtʃɑːrtər/: Tàu chuyến
- Warehouse /ˈwerhaʊs/: Kho hàng
- Warehouse management system (WMS) /ˈwerhaʊs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/: Hệ thống quản lý kho hàng
- Yard management /jɑːrd ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý khu vực bãi
- Detention /dɪˈtenʃn/: Phí lưu container tại kho riêng
Tham khảo: Top 8 tài liệu tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu cho sinh viên, người đi làm |
3. Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu về thanh toán quốc tế
- Payment: Thanh toán
- International: Quốc tế
- Transaction: Giao dịch
- Currency: Tiền tệ
- Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
- Remittance: Phương thức chuyển tiền
- Bank transfer: Chuyển khoản ngân hàng
- Wire transfer: Chuyển khoản điện tử/ vô tuyến
- Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Debit card: Thẻ ghi nợ
- Automated Teller Machine (ATM): Máy rút tiền tự động
- Personal Identification Number (PIN): Mã định danh cá nhân
- Cardholder: Chủ thẻ
- Merchant account: Tài khoản người bán
- Customer: Khách hàng
- Payment gateway: Cổng thanh toán
- E-payment: Thanh toán điện tử
- Online banking: Ngân hàng trực tuyến
- Mobile banking: Ngân hàng di động
- Payment processor: Bộ vi xử lý, xác nhận chi tiết các thông tin thẻ của người dùng, thực hiện những xử lý bên trong, trả kết quả về cho Payment Gateway
- Fraud: Gian lận
- Security: Bảo mật
- Encryption: Mã hóa
- Authentication: Xác thực
- Authorization: Phê duyệt
- Settlement: Thanh toán
- Invoice: Hóa đơn
- Billing: Lập hóa đơn
- Merchant account: Tài khoản người bán hàng
- Acquirer: Tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ thanh toán, xử lý các giao dịch trực tuyến và đảm bảo về mặt tài chính cho giao dịch
- Issuer: Ngân hàng phát hành thẻ
- Chargeback: Số tiền được trả lại thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng nếu khách hàng tranh chấp giao dịch hoặc chỉ đơn giản là trả lại một mặt hàng
- Refund: Hoàn trả tiền
- Fee: Phí
- Interchange fee: Lệ phí trao đổi ngân hàng
- Reconciliation: Đối chiếu
- Batch processing: Xử lý dữ liệu theo lô
- Authorization code: Mã tham chiếu
- Card network: Mạng thẻ
- POS terminal: Máy tính tiền
- Point of sale: Điểm bán hàng
- QR code: Mã QR
- Virtual payment: Thanh toán ảo
- Mobile wallet: Ví điện tử trên điện thoại di động
- Peer-to-peer payment: Thanh toán ngang hàng
- Blockchain: Chuỗi khối (Một loại công nghệ sử dụng các phương pháp mật mã để ghi lại các tập hợp giao dịch mới của các “khối” được xác minh trong các khoảng thời gian cụ thể)
- Cryptocurrency: Tiền mã hóa
- Bitcoin: Tiền điện tử
- e-Wallet: Ví điện tử
- Token: Mã token
- Biometric authentication: Xác thực sinh trắc học
- Know Your Customer (KYC): Xác minh thông tin khách hàng
- Anti-Money Laundering (AML): Chống rửa tiền
- Nostro account: Tài khoản ngoại quốc
- Vostro account: Tài khoản trong nước
- Swift code: Mã SWIFT
- International Bank Account Number (IBAN): Số tài khoản ngân hàng quốc tế
- Bank Identifier Code (BIC): Mã định danh ngân hàng
- Single Euro Payments Area (SEPA): Khu vực thanh toán chung bằng đồng Euro
- Cross-border: Vượt quốc gia
- Wire transfer fee: Phí điện chuyển tiền qua ngân hàng
- Account statement: Báo cáo tài khoản
- Direct deposit: Ký gửi trực tiếp
- Payment notification: Thông báo thanh toán
- Prepaid card: Thẻ trả trước
- Recurring payment: Thanh toán định kỳ
- Secure code: Mã bảo mật
- Secure socket layer (SSL): Lớp ảo tiệm cận bảo mật
- Bank account: Tài khoản ngân hàng
- E-wallet account: Tài khoản ví điện tử
- Payment confirmation: Xác nhận thanh toán
- Payment processor: Bộ xử lý thanh toán
- Transaction ID: Mã giao dịch
- Merchant services: Dịch vụ người bán
- Online payment gateway: Cổng thanh toán trực tuyến
- Payment terms: Điều khoản thanh toán
- Payment link: Liên kết thanh toán
- Card number: Số thẻ
- Expiry date: Ngày hết hạn
- CVV/CVC: Mã bảo mật trên thẻ
- Payment due: Hạn thanh toán
- Chip and PIN: Thẻ chip và mã PIN
- Contactless payment: Thanh toán không tiếp xúc
- Batch processing: Xử lý dữ liệu theo lô
- Loyalty Card scheme: Chương trình thẻ khách hàng thân thiết
- Stored value card: Thẻ cộng điểm
- Merchant discount rate: Lãi suất chiết khấu của nhà kinh doanh
- Card verification value (CVV2): Giá trị xác minh trên thẻ
- Mobile payment: Thanh toán di động
- Payment plan: Kế hoạch thanh toán
- Secure element: Bộ phận bảo mật
- Merchant identification number (MID): Mã số nhận dạng người bán
- Settlement agent: Đại lý thanh toán
- Payroll: Bảng lương nhân viên
- Direct debit reversal: Hoàn trả trực tiếp từ tài khoản
- Transaction limit: Giới hạn giao dịch
- Payment gateway integration: Tích hợp cổng thanh toán
- Authorization hold: Giữ mã xác thực
- Chargeback fee: Phí hoàn tiền
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xuất Nhập Khẩu về hải quan
- Customs: Hải quan
- Import: Nhập khẩu
- Export: Xuất khẩu
- Tariff: Thuế xuất nhập khẩu
- Duty: Thuế quan
- Declaration: Khai báo
- Customs clearance: Thông quan hải quan
- Clearance agent: Đại lý giải quyết hải quan
- Customs broker: Môi giới hải quan
- Customary law: Pháp luật tập quán
- Inspection: Kiểm tra
- Prohibited goods: Hàng hóa cấm
- Restricted goods: Hàng hóa hạn chế
- Valuation: Định giá
- Invoice: Hóa đơn
- Bill of lading: Vận đơn
- Import license: Giấy phép nhập khẩu
- Export license: Giấy phép xuất khẩu
- Harmonized System (HS) code: Mã hệ thống điều hòa (HS)
- Origin: Xuất xứ
- Excise tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Free trade zone: Khu vực thương mại tự do
- Quota: Hạn ngạch
- Custom seizure: Tịch thu hàng hải quan
- Smuggling: Buôn lậu
- Intellectual property: Quyền sở hữu trí tuệ
- Authorized economic operator (AEO): Nhà xuất khẩu hợp pháp
- Duty-free: Miễn thuế
- Inward processing: Xử lý nhập khẩu
- Outward processing: Xử lý xuất khẩu
- Tariff classification: Phân loại thuế
- Customs union: Liên minh hải quan
- Risk assessment: Đánh giá rủi ro
- Clearance time: Thời gian giải quyết hải quan
- Transit: Hàng quá cảnh
- Temporary import/export: Nhập khẩu/xuất khẩu tạm thời
- Excise duty: Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Entry summary declaration: Phụ phí kê khai sơ bộ hàng hóa được xuất khẩu vào thị trường châu Âu (EU)
- Trade facilitation: Tiện ích giao dịch thương mại
- Pre-shipment inspection: Kiểm tra trước khi gửi hàng
- Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora (CITES): Hiệp định về buôn bán quốc tế về động thực vật hoang dã bị đe dọa
- Custom tariff codes: Mã hạn ngạch tùy chỉnh
- Re-export: Tạm nhập tái xuất
- Temporary admission: Nhập cảnh tạm thời
- Anti-dumping: Chống bán phá giá
- Free trade agreement: Hiệp định thương mại tự do
- Customs value: Giá trị hải quan
- Advance ruling: Quyết định/cuộc thẩm định trước
- Inward cargo: Hàng hóa nhập khẩu
- Outward cargo: Hàng hóa xuất khẩu
5. Viết tắt tiếng Anh trong ngành Xuất nhập khẩu
- FOB – Free On Board: Giá tại cửa khẩu bên nước của người bán
- CIF – Cost, Insurance, and Freight: Chi phí, bảo hiểm, cước tàu
- L/C – Letter of Credit: Thư tín dụng
- AWB – Airway Bill: Vận đơn hàng không
- ETA – Estimated Time of Arrival: Ngày giờ dự kiến mà lô hàng sẽ đến cảng đích
- ETD – Estimated Time of Departure: Ngày giờ khởi hành dự kiến của tàu
- POD – Port of Discharge: Cảng dỡ hàng
- LCL – Less than Container Load: Những lô hàng lẻ từ nhiều chủ hàng khác nhau để ghép đủ một container hàng hóa
- FCL – Full Container Load: Hàng nguyên container
- COO – Certificate of Origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
- HS Code – Harmonized System Code: Mã số phân loại hàng hóa
- P/E – Port/Port of Entry: Cảng nhập cảnh
- FIATA – International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên Đoàn các Hiệp hội Giao nhận Quốc tế
- MBL – Master Bill of Lading: Vận đơn chủ
- HBL – House Bill of Lading: Vận đơn thứ cấp
- DO – Delivery Order: Lệnh giao hàng
- B/L – Bill of Lading: Vận đơn đường biển
- P/L – Packing List: Phiếu đóng gói chi tiết hàng hóa, mô tả chi tiết và kích thước và trọng lượng của mỗi lô hàng
- ISF – Importer Security Filing: Khai báo an ninh cho người nhập khẩu khi nhập hàng hóa vào nước Mỹ
- CFS – Container Freight Station: Trạm thu gom hàng hóa từ các chủ hàng để đóng vào container, hoặc phân chia hàng hóa từ một container ra cho người nhận, thường nằm bên ngoài cảng
- EIR – Equipment Interchange Receipt: 1 loại phơi phiếu ghi lại tình trạng của container
- ATA Carnet – Admission Temporaire/Temporary Admission: Sổ tạm quản
- CUFT – Cubic Feet: Foot khối (một đơn vị đo lường thể tích)
- CY/CY – Container Yard/Container Yard: Bãi Cont dùng để chứa các Cont trước khi đưa lên tàu hoặc các cont FCL được dỡ từ tàu chở hàng xuống
- PO – Purchase Order: Đơn đặt hàng
6. Các thuật ngữ tiếng Anh Xuất nhập khẩu
Xuất nhập khẩu là thuật ngữ dùng để chỉ hành động mua bán, giao dịch hàng hóa giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ với nhau. Tiếng Anh chuyên ngành Xuất Nhập Khẩu bao hàm vô số thuật ngữ đa dạng, đòi hỏi người học cần nắm bắt rõ để hiểu đúng những thuật ngữ này.
- Export: Xuất khẩu
- Import: Nhập khẩu
- Trade: Thương mại
- Customs: Hải quan
- Tariff: Thuế quan
- Duty: Thuế
- Free trade: Thương mại tự do
- Importer: Người nhập khẩu
- Exporter: Người xuất khẩu
- Bill of lading: Vận đơn
- Certificate of origin: Chứng chỉ nguồn gốc hàng hóa
- Letter of credit: Thư tín dụng
- Incoterms (International Commercial Terms): Thỏa thuận thương mại quốc tế
- Shipping agent: Đại lý vận chuyển
- Harmonized System (HS) code: Mã HS
- Trade balance: Cán cân thương mại
- Trade deficit: Thâm hụt thương mại
- Trade surplus: Thặng dư thương mại
- Trade barrier: Rào cản thương mại
- Trade agreement: Hiệp định thương mại
- Freight forwarder: Người chuyển phát
- Import quota: Hạn ngạch nhập khẩu
- Export subsidy: Trợ cấp xuất khẩu
- Trade embargo: Lệnh cấm thương mại
- Trade dispute: Tranh chấp thương mại
7. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu
Bài tập 1:
Read the following statements and determine whether they are true or false. Explain your answers.
- A bill of lading is a document that specifies the terms of payment between the exporter and the importer.
- The certificate of origin is a document that verifies the country in which the goods were produced.
- Letter of credit is a type of insurance issued to protect importers against any loss or damage during transportation.
Đáp án:
- False. A bill of lading is a document issued by a carrier (typically a shipping line or an airline) to acknowledge receipt of goods and to provide evidence of the contract of carriage. It does not specify the terms of payment between the exporter and the importer.
- True. The certificate of origin is a document that certifies the origin of the goods. It verifies the country in which the goods were produced.
- False. Letter of credit is a payment method used in international trade. It is a financial document issued by a bank at the request of the importer, guaranteeing payment to the exporter upon presentation of specified documents.
Bài tập 2:
Match the following trade barriers with their definitions:
- Import quota
- Tariff
- Embargo
A. A limit set on the quantity of a certain good that can be imported during a specific time period.
B. A complete ban on the import or export of goods and services.
C. A tax imposed on goods that are imported.
Đáp án: 1A 2C 3B
Bài tập 3:
Calculate the trade balance based on the following information:
Total value of exports: $500,000
Total value of imports: $300,000
Đáp án:
To calculate the trade balance, subtract the total value of imports from the total value of exports.
Trade balance = Total value of exports – Total value of imports
Trade balance = $500,000 − $300,000 = $200,000
The trade balance in this case is $200,000, indicating a trade surplus.
Trên đây là Tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Xuất Nhập Khẩu đầy đủ và mới nhất. Chúc bạn tìm được kiến thức bổ ích cho riêng mình và ứng dụng thật hiệu quả trong công việc, học tập nhé!