Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa thông dụng nhất

Ngày nay, để có thể tiếp cận được các kiến thức y học chuẩn quốc tế tân tiến, các bác sĩ phải liên tục trau dồi vốn kiến thức tiếng Anh, đặc biệt là các thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa. Do đó trong bài viết này, Tiếng Anh Người Đi Làm xin chia sẻ để các bạn đọc trọn bộ 300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa nhé!

từ vựng tiếng anh chuyên ngành y khoa thông dụng nhất

1. Khái niệm về các ngành nghề cơ bản trong y khoa

  • Attending physician: Bác sĩ chăm sóc sức khoẻ
  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
  • Consulting doctor: Bác sĩ hội chẩn
  • Dentist: Nha sĩ
  • Dermatologist: Bác sĩ da liễu
  • Duty doctor: Bác sĩ trực
  • ENT doctor: Bác sĩ tai – mũi – họng
  • Family doctor: Bác sĩ gia đình
  • Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hoá
  • Nurse: Y tá
  • Obstetrician: Bác sĩ khoa sản
  • Ophthalmologist: Bác sĩ nhãn khoa (chuyên gia về mắt)
  • Paramedic: Chuyên gia y tế
  • Pediatrician: Bác sĩ khoa nhi
  • Pharmacist: Dược sĩ
  • Psychologist: Bác sĩ tâm lý
  • Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
  • Veterinarian: Bác sĩ thú y

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu hiệu quả nhất

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa tổng quát

từ vựng tiếng anh y khoa

2.1. Từ vựng về sức khoẻ và bệnh trong tiếng Anh

  • Depression: Trầm cảm
  • Black eyes: Thâm mắt
  • Constipation: Táo bón
  • Low blood pressure: Huyết áp thấp
  • Covid-19: Bệnh Covid
  • Sore eyes: Đau mắt
  • Flu: Bệnh cúm
  • Graze: Trầy xước da
  • Swollen: Bị sưng
  • Diabetes: Bệnh tiểu đường
  • Mumps: Bệnh quai bị
  • Hepatitis: Viêm gan
  • Migraine: Bệnh đau nửa đầu
  • Sinus pressure: Viêm xoang
  • To vomit: Bị nôn mửa
  • Cancer: Ung thư
  • Insomnia: Mất ngủ
  • Rheumatism: Bệnh thấp khớp
  • Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
  • Burn: Bỏng
  • Cold: Cảm lạnh
  • Sprain: Bong gân
  • Toothache: Đau răng
  • Skin-disease: Bệnh ngoài da
  • Broken leg: Gãy chân
  • Headache: Nhức đầu
  • Insect bite: Côn trùng đốt
  • Sore throat: Đau họng
  • Infected: Nhiễm trùng
  • Backache: Đau lưng
  • Stomachache: Đau dạ dày
  • Paralysed: Bị liệt
  • Cough: Ho
  • Heartburn: Ợ chua
  • Earache: Đau tai
  • Allergy: Dị ứng
  • Diarrhea: Tiêu chảy
  • Sunburn: Cháy nắng
  • Inflamed: Bị viêm
  • Chill: Cảm lạnh
  • Chicken pox: Bệnh thuỷ đậu
  • Smallpox: Bệnh đậu mùa
  • High blood pressure: Cao huyết áp
  • Tuberculosis: Bệnh lao
  • Bruise: Vết bầm tím
  • Asthma: Hen suyễn
  • Boil: Mụn nhọt
  • Eating disorder: Rối loạn ăn uống
  • Measles: Bệnh sởi
  • Acne: Mụn trứng cá
  • Fever: Sốt
  • Dizziness: Chóng mặt
  • Pneumonia: Bệnh viêm phổi
  • Lump: U bướu
  • Sneeze: Hắt hơi
  • Runny Nose: Sổ mũi
  • Malaria: Sốt rét
  • Nausea: Buồn nôn
  • Heart attack: Nhồi máu cơ tim
  • Hypertension: Huyết áp cao
  • Rash: Phát ban
từ vựng tiếng anh chuyên ngành y khoa

2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về các loại bệnh viện

  • Dermatology hospital: Bệnh viện da liễu
  • Mental hospital: Bệnh viện tâm thần
  • Orthopedic hospital: Bệnh viện chấn thương chỉnh hình
  • Children hospital: Bệnh viện dành cho trẻ em
  • General hospital: Bệnh viện đa khoa
  • Nursing home: Viện dưỡng lão
  • Field hospital: Bệnh viện dã chiến
  • Maternity hospital: Bệnh viện phụ sản

2.3 Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong bệnh viện

  • Delivery room: Phòng sinh
  • Housekeeping: Phòng tạp vụ
  • Central sterile supply department (CSSD): Phòng tiệt trùng
  • Dispensary: Phòng phát thuốc
  • Admissions and discharge office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Laboratory: Phòng xét nghiệm
  • Isolation ward: Phòng cách ly
  • Consulting room: Phòng khám

2.4 Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa

  • General Surgery Dept: Khoa ngoại tổng quát
  • Immunology Dept: Khoa miễn dịch
  • Diagnostic imaging department: Khoa chẩn đoán hình ảnh
  • Nutrition Dept: Khoa dinh dưỡng
  • Ear – Nose – Throat Dept: Khoa tai – mũi – họng
  • Hematology Dept: Khoa huyết học
  • Oncology Dept: Khoa ung thư
  • Dermatology Dept: Khoa da liễu
  • Trauma – Orthopedics Dept: Khoa chấn thương chỉnh hình
  • Pediatrics Dept: Khoa nhi
  • Endoscopy Dept: Khoa nội soi
  • Operation Theatre: Khoa phẫu thuật
  • Ophthalmology Dept: Khoa mắt
  • Obstetrics & Gynaecology Dept: Khoa phụ sản
  • Physical therapy Dept: Khoa vật lý trị liệu
  • Pharmacy Dept: Khoa dược
  • Mortuary: Nhà xác
  • Oral and MaxilloFacial Dept: Khoa răng hàm mặt
  • Cosmetic Surgery dept: Khoa phẫu thuật thẩm mỹ

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

2.5 Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc

  • Vitamin pills: Vitamin bao gồm các nhóm chất tự nhiên có lợi cho sức khoẻ
  • Sleeping tablets: Thuốc an thần
  • Cough mixture: Thuốc ho dạng nước
  • Aspirin: Thuốc giảm đau, hạ sốt
  • Indigestion: Thuốc đau dạ dày
  • Syrup: Si rô
  • Emergency contraception: Thuốc tránh thai

2.6 Từ vựng tiếng Anh về các vật tư y tế

  • Sling: Băng đeo đỡ cánh tay
  • Compression bandage: Băng gạc
  • Stretcher: Băng ca
  • Ambulance: Xe cấp cứu
  • Bandage: Băng bó
  • Thermometer: Nhiệt kế
  • Syringe: Ống tiêm
  • Life support: Máy hỗ trợ thở
  • Oxygen mask: Mặt nạ oxy
  • Band-aid: Băng cá nhân
  • Scalpel: Dao mổ
  • Stitch: Mũi khâu
  • Scissors: Cây kéo
  • Hearing aid: Máy trợ thính
  • Cotton balls: Bông gòn
  • Infusion bottle: Bình truyền dịch
  • Scales: Cái cân
  • Defibrillator: Máy khử rung tim
  • Wheelchair: Xe lăn
  • Resuscitator: Máy hồi sức
  • Medical clamps: Kẹp y tế
  • Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu
  • Rubber gloves: Đôi găng tay cao su
  • Tweezers: Nhíp y tế
  • Vial: Lọ thuốc
  • First aid kit: Bộ sơ cứu
  • Dropper: Ống giỏ nhọt
  • Microscope: Kính hiển vi
  • Braces: Niềng răng
  • Plaster: Băng dán
  • Electrocardiogram: Điện tâm đồ
  • Stethoscope: Ống nghe
  • Catheter: Ống thông
  • Crutch: Nạng
  • Saline bag: Túi nước muối
  • Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp
  • Blood bag: Túi máu
  • Examining table: Bàn khám bệnh

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu

  • Dermatitis: Viêm da
  • Blemish: Mụn nước
  • Cellulitis: Viêm mô tế bào
  • Albinism: Bệnh bạch tạng
  • Eczema: Bệnh chàm da
  • Chemical Peels: Thay da sinh học
  • Alopecia: Rụng tóc
  • Atopic Dermatitis: Viêm da cơ địa
  • Blepheroplasty: Phẫu thuật mí mắt
  • Desquamation: Tróc vẩy

4. Từ vựng y khoa tiếng Anh chuyên ngành nội tiết

  • Erythropoietin: Thuốc kích thích tạo hồng cầu
  • Adrenal medulla: Tuỷ tuyến thượng thận
  • Estrogen: Nội tiết tố nữ
  • Cholesterol: Mỡ trong máu
  • Acromegaly: Bệnh to đầu chi
  • Hypoglycemia: Hạ đường huyết
  • Gastrin: Hóc môn kích thích tiết acid dạ dày
  • Hormones: Nội tiết tố

5. Từ vựng y khoa chuyên ngành tiêu hóa

  • Diverticulitis: Viêm túi thừa
  • Appendectomy: Phẫu thuật cắt ruột thừa
  • Barrett’s esophagus: Barrett thực quản
  • Constipation: Táo bón
  • Indigestion: Khó tiêu
  • Colonoscopy: Nội soi đại tràng
  • Cirrhosis: Xơ gan
  • Anemia: Thiếu máu
  • Appendicitis: Viêm ruột thừa cấp

6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mắt

  • Aqueous humor: Thuỷ dịch
  • Visual acuity: Thị lực
  • Iritis: Viêm màng bồ đào
  • Strabismus: Mắt lác
  • Ocular: Thị kính
  • Retinitis pigmentosa: Viêm võng mạc sắc tố
  • Night blindness: Chứng quáng gà
  • Conjunctivitis: Đau mắt đỏ (Viêm kết mạc)
  • Myopia: Cận thị
  • Sclera: Màng cứng
  • Amblyopia: Chứng nhược thị
  • Cornea: Giác mạc
  • Nyctalopia: Chứng quáng gà
  • Hyperopia: Viễn thị
  • Presbyopia: Lão thị
  • Retina: Võng mạc
  • Astigmatism: Loạn thị
  • Achromatopsia: Chứng mù màu
  • Pinkeye: Đau mắt đỏ
  • Refractive error: Tật khúc xạ
  • Intraocular lens: Thuỷ tinh thể nhân tạo
  • Conjunctiva: Giải phẫu màng kết
  • Refraction: Khúc xạ
  • Low vision: Suy giảm thị lực
  • Enucleation: Phẫu thuật cắt bỏ nhãn cầu
  • Vitreous humor: Dịch thuỷ tinh

7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

  • Cardiac: Tim mạch học
  • Lethargy: Hôn mê
  • Cestodes: Nhiễm trùng sán dây
  • Fibrosis: Xơ hoá
  • Bradycardia: Nhịp tim chậm
  • Dyspnoea: Khó thở
  • Cystitis: Viêm bàng quàng
  • Debride: Cắt bỏ mô hoại tử
  • Anthelmintic: Thuốc tẩy giun sán
  • Antiseptic: Thuốc sát trùng

8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thần kinh

  • Agnosia: Mất khả năng nhận thức
  • Anomia: Chứng mất khả năng định danh
  • Apraxia: Rối loạn động cơ
  • Abulia: Sự mất ý chí, nghị lực (thường là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt)
  • Agraphia: Rối loạn ngôn ngữ
  • Aphasia: Chứng mất ngôn ngữ
  • Aphonia: Mất giọng
  • Alexia: Chứng khó đọc

9. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng

  • Allergic rhinitis: Viêm mũi dị ứng
  • Endoscopy: Nội soi
  • Laryngopharyngeal Reflux: Trào ngược thanh quản
  • Myringotomy: Rạch màng nhĩ
  • Nasal septum: Vách ngăn mũi
  • Rhinoplasty: Nâng mũi
  • Rhinosinusitis: Viêm xoang mũi
  • Septoplasty: Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
  • Sinusitis: Viêm xoang
  • Tinnitus: Ù tai

10. Từ vựng tiếng Anh y khoa chuyên ngành xương khớp

  • Scoliosis: Vẹo cột sống
  • Anterior Cruciate Ligament (ACL): Chấn thương đứt dây chằng chéo trước
  • Femur: Giải phẫu xương đùi
  • Tendonitis: Viêm gân
  • Bursitis: Viêm bao hoạt dịch
  • Ligaments: Dây chằng
  • Dislocation: Trật khớp
  • Prosthesis: Bộ phận giả (chân tay giả,…)
  • Humerus: Giải phẫu xương cánh tay
  • Ganglion Cysts: U nang hạch

11. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hô hấp

  • Asthma: Hen suyễn
  • Chest drain: Dẫn lưu màng phổi
  • Pneumonia: Viêm phổi
  • Lung fibrosis: Xơ phổi
  • Pulmonary embolism: Tắc mạch phổi
  • Tuberculosis (TB): Bệnh lao
  • Sarcoidosis: Rối loạn phổi
  • Pleural effusion: Tràn dịch màng phổi
  • Pulmonary rehabilitation: Phục hồi chức năng hô hấp
  • Bronchoscopy: Nội soi phế quản
  • Lung cancer: Ung thư phổi
  • Non-invasive ventilation: Thông khí không xâm nhập
  • Chronic obstructive pulmonary disease (COPD): Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

Tham khảo: 14 Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu hiệu quả nhất

12. Một số nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa hữu ích

12.1. Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa phổ biến

Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa phổ biến mà các bạn có thể dùng được học:

  • Oxford Medical Dictionary: là ứng dụng học tiếng Anh Y khoa phổ biến được biên soạn kĩ càng, thú vị với nhiều từ vựng chuyên ngành, hình ảnh minh họa sống động cùng với nhiều ví dụ thực tế sẽ giúp cho người dùng có thể tra cứu dễ dàng
  • Oxford Medical Dictionary Diseases Dictionary Medical: là ứng dụng dịch từ điển tiếng Anh Y khoa phổ biến giúp cho bạn đọc có thể tìm kiếm vựng về các triệu chứng bệnh cũng như hiểu rõ hơn về cách sử dụng thông qua các ví dụ thực tế.
  • Drugs Dictionary Offline: là ứng dụng từ điển tiếng Anh chuyên cung cấp từ vựng Y khoa về thuốc men qua đó bạn đọc có thể hiểu rõ được tên thuốc cũng như những triệu chứng phổ biến có thể được chữa trị bằng loại thuốc đặc thù nào đó.

12.2. Học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa qua sách

Một số quyển sách mà các bạn có thể đọc để hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:

  • Check your English vocabulary in Medicine

Check your English vocabulary in Medicine là cuốn sách dạng bài tập ứng dụng thực tế được biên soạn để giúp người đọc mở mang kiến thức và hiểu biết về các thuật ngữ Y khoa cốt lõi, quan trọng.

  • Medical Terminology for Healthcare Professionals:

Medical Terminology for Healthcare Professionals là cuốn sách lý tưởng phù hợp cho các bạn đang trên đường học tập thành bác sĩ, cho các các chuyên gia chăm sóc sức khoẻ, bác sĩ nói chung. Sách xây dựng một hệ thống học từ vựng đơn giản và logic, chủ yếu sử dụng thuật ngữ từ liên quan tới Y khoa, Điều dưỡng và những vấn đề liên quan.

  • The language of Medicine

Là một trong những cuốn sách bán chạy nhất mọi thời đại về Y khoa, quyển sách sẽ giúp cho các bạn đọc ở mọi trình độ độ học vấn đều có thể dễ dàng hiểu và ghi nhớ các thuật ngữ Y khoa quan trọng, chuyên dụng cùng với các phần bài tập bổ ích, hợp lí sẽ giúp cho người đọc có thể dễ dàng học tập và ghi nhớ.

12.3. Học tiếng Anh chuyên ngành Y với các trang web

Hai trang web hay và bổ ích cho việc học tiếng Anh chuyên ngành Y mà bạn có thể tham khảo:

  • VOA Learning English

VOA Learning English là website khá phổ biến và thích hợp với hầu hết tất cả mọi người ở mọi cấp độ, và qua đó, người học có thể nghe về các chủ đề liên quan tới “Y Khoa” với tốc độ đọc vừa phải, dễ nghe.

  • WebMD Health Videos A – Z

WebMD Health Videos A – Z là website hữu ích cung cấp các kiến thức Y khoa từ đời sông thường ngày tới chuyên môn đặc thù Y Khoa sẽ giúp cho người xem có thể học hỏi cũng như có cho mình lượng kiến thức phong phú về Y Khoa.

13. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

1. AsthmaA. Mắc lác
2. DiverticulitisB. Hen suyễn
3. StrabismusC. Rối loạn phổi
4. TinnitusD. Viêm túi thừa
5. SarcoidosisE. Trật khớp
6. DislocationF. Ù tai
7. AlopeciaG. Xơ hóa
8. HormonesH. Rụng tóc
9. Refraction: Khúc xạI. Khúc xạ
10. FibrosisJ. Nội tiết tố

Đáp án:

  1. B
  2. D
  3. A
  4. F
  5. C
  6. E
  7. H
  8. J
  9. I
  10. G

Xem thêm: 300+ Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay

Trên đây là tổng hợp tất tần tật các kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành y khoa gồm từ vựng, tài liệu và bài tập ứng dụng chi tiết nhất. Hi vọng rằng bài viết sẽ giúp các bạn cải thiện vốn kiến thức tiếng Anh chuyên ngành của mình và tiếp cận tốt hơn với các kiến thức chuyên sâu trong ngành y khoa nhé!

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh phỏng vấn xin việc

Làm chủ kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh.

Tiếng Anh giao tiếp ứng dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh

Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn

Khoá học tiếng Anh giao tiếp

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh vượt bậc!

Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo
Previous slide
Next slide