Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô hữu ích

Cùng với sự phát triển của xã hội, ngành Ô tô đã và đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Vậy bạn đã cập nhật cho mình từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô chưa? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô hữu ích nhất nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô

1. Chuyên ngành Ô tô tiếng Anh là gì?

Chuyên ngành Ô tô tiếng Anh là Automotive industry hoặc Automobile industry. Đây là chuyên ngành học về cấu tạo, cách thức sản xuất, chuyên sâu về ô tô. Một số ngành nghề liên quan đến ngành ô tô có thể kể đến như:

  • Automotive Engineer: Kỹ sư ô tô
  • Automotive Technician: Kỹ thuật viên ô tô
  • Automotive Marketing Specialist: Chuyên viên tiếp thị ô tô
  • Automotive Electrician: Thợ điện ô tô

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô phổ biến

2.1. Các loại xe Ô tô bằng tiếng Anh

STTTên tiếng AnhPhiên âm tiếng AnhTên tiếng Việt
1Sedan/ˈsɛdən/Xe sedan
2Hatchback/ˈhætʃbæk/Xe hatchback
3Sport utility vehicle (SUV)/ˌspɔrt ˈjuːtɪlɪti ˈvɪhɪkl/Xe thể thao đa dụng (SUV)
4Crossover/ˈkrɒsˌəʊvə/Xe crossover
5Minivan/ˈmɪnɪˌvæn/Xe minivan
6Coupe/kuːp/Xe coupe
7Convertible/kənˈvərtəbl/Xe mui trần
8Pickup truck/ˈpɪkʌp tɹʌk/Xe bán tải

2.2. Từ vựng tiếng Anh nội thất xe Ô tô

  1. Door lock: Khóa cửa
  2. Seat belt: Đai an toàn
  3. Muffler: Bộ tiêu âm
  4. Dashboard/ Dash mats: Táp lô
  5. Rear view mirror: Gương chiếu hậu trong
  6. Passenger seat: Ghế bên phụ
  7. Power outlet: Ổ cắm điện
  8. Door handle: Tay mở cửa
  9. Lumbar support: Đệm đỡ thắt lưng
  10. Air ventilation: Cửa gió điều hòa
  11. Carpet: Thảm
  12. Seat mesh insulation: Yên xe
  13. Shoddy material: Chất liệu làm nội thất
  14. Glove compartment/ Glove box: Ngăn chứa đồ
  15. Power window/ door lock controls: Bảng điều khiển cửa sổ và lock cửa
  16. Fuel gauge: Đồng hồ mức nhiên liệu
  17. Steering wheel: Vô lăng
  18. Emergency brake handle: Phanh tay
  19. Rev counter: Đồng hồ vòng tua
  20. Horn: Còi
  21. Brake pedal: Bàn đạp phanh
  22. Air vent: Cửa gió điều hòa
  23. Emergency flashers: Công tắc đèn ưu tiên
  24. Heater: Máy sưởi
  25. Driver seat: Ghế bên tài
  26. Radio/ CD player: Đầu radio/ CD
  27. Shoulder harness: Dây an toàn sau lưng
  28. Steering column: trụ lái
  29. Headliner: Trần xe
  30. Speedometer: Đồng hồ tốc độ
  31. Footrest: Giá kê chân
  32. Odometer: Công tơ mét
  33. Ignition key: Công tắc máy (công tắc đánh lửa)
  34. Clutch: Bàn đạp ly hợp
  35. Ignition: Ổ khóa
  36. Accelerator/ gas pedal: Bàn đạp ga
  37. Cruise control: Hệ thống điều khiển hành trình
  38. Armrest: Cái tựa tay
  39. Defroster: hệ thống làm tan băng
  40. Airbags: Túi khí
  41. Gas tank: Bình xăng
  42. Stick shift: Cần số
  43. Emergency brake (parking brake): Thắng tay khẩn cấp
  44. Gear lever/ gear shift: Cần sang số
  45. Headrest: Tựa đầu
  46. Cup or beverage holder: Cái giữ ly
  47. Side-view mirror: Gương chiếu hậu ngoài xe
  48. Seat cover: Khung ghế ngồi
  49. GPS: Định vị toàn cầu
  50. Rear-seat recline: Ghế ngả

2.3. Từ vựng tiếng Anh ngoại thất xe Ô tô

  1. Side skirt: Váy bên
  2. Side mirror: Gương chiếu hậu
  3. Fender flares: Pháo sáng
  4. Headlight: Đèn đầu
  5. Skid plates: Bọc gầm
  6. Fuel tank and sender unit: Phao xăng
  7. Front bumper: Bộ cản trước của ô tô
  8. Grille: Ga lăng
  9. Side panel: Ốp bên
  10. Hood: Nắp capo
  11. Parking sensor: Cảm biến lùi xe ô tô
  12. Bumpers: Cản trước
  13. Door trim panel: Tấm ốp cửa
  14. Sunroof: Cửa sổ trời
  15. Filler cap: Nắp bình nhiên liệu
  16. Header and nose panels: Khung ga lăng
  17. Rear skirt: Cản sau
  18. Exhaust pipe: Ống xả
  19. License plate: Biển số xe
  20. Rear windshield wiper: Công tắc gạt và phun nước kính sau
  21. LED light: Đèn LED
  22. Alloy wheels: Bánh xe hợp kim
  23. Brake light: Đèn phanh
  24. Step bumper: Cản sau
  25. Body kits: Cản độ
  26. Bonnet: Capo
  27. Stop light: Đèn thắng khi xe dừng
  28. Tailgate trunk lid: Cửa cốp sau
  29. Radiator support: Lưới tản nhiệt
  30. Rain-sensing wiper: Cảm biến gạt mưa tự động
  31. Rear diffuser: Cánh đuôi
  32. Fender: Ốp hông
  33. Rear windshield defogger: Bộ sấy kính sau
  34. Roof rails: Thanh đỡ mui xe
  35. Automatic Headlight On (AHO): Đèn chiếu sáng phía trước tự động
  36. Breather pipe: Ống thông hơi
  37. Radiator: Két nước
  38. Body cladding: Tấm ốp
  39. Spoiler: Cánh lướt gió
  40. Fuel pipe: Ống nhiên liệu
  41. Hubcap: Nắp tròn đậy trục bánh xe
  42. Antenna: Ăng ten
  43. Roof: Mui xe, nóc xe
  44. Doors: Cửa hông
  45. Guard: Cản bên
  46. Roof spoiler: Cánh gió
  47. Fog lights: Đèn sương mù
  48. Front skirt: Cản trước
  49. Rearview camera: Camera lùi
  50. Roof racks: Giá nóc xe

2.4. Từ vựng tiếng Anh về máy móc, động cơ

  1. Engine block: Thân máy hoặc lốc máy
  2. Exhaust system: Hệ thống xả
  3. Fuel pump: Bơm xăng
  4. Motor: Mô tơ
  5. Muffler: Bộ giảm thanh
  6. Cylinder: Xy lanh
  7. Clutch: Bộ ly hợp ô tô
  8. Oil filter: Lọc dầu động cơ
  9. Exhaust manifold: Cổ góp ống xả
  10. Crankcase breather: Ống thở các-te
  11. Serpentine belt: Đai truyền động
  12. Intake manifold: Ống nạp
  13. Oil pump: Bơm dầu
  14. Differential: Khóa vi sai (bộ phận có tác dụng truyền năng lượng động cơ từ hộp số đến các bánh xe)
  15. Strut bar/ Sway bar: Thanh cân bằng
  16. Radiator core: Két nước ô tô
  17. Solenoid valve: Van điện từ
  18. Brake system: Hệ thống phanh
  19. Flywheel: Bánh đà
  20. Fuel rail: Đường ống dẫn nhiên liệu đến kim phun
  21. Power steering pump: Bơm trợ lực lái
  22. Engine: Động cơ
  23. Air filter: Bộ lọc không khí
  24. Powertrain: Hệ thống truyền động
  25. Ball joint: Khớp nối cầu
  26. Fuel tank: Bình nhiên liệu
  27. Distributor: Bộ chia điện
  28. Piston: Pít tông
  29. Axle: Trục xe
  30. Brake rotor: Đĩa phanh
  31. Ignition coil: Bobin đánh lửa
  32. Alternator: Máy phát điện ô tô
  33. Fuel injector: Hệ thống phun xăng điện tử
  34. ABS (Anti-lock Braking System): Hệ thống chống bó cứng phanh
  35. Carburetor: Bộ chế hòa khí hay bình xăng con
  36. ECU (Engine Control Unit): Bộ tổ hợp vi mạch điện tử
  37. Crankshaft: Trục khuỷu động cơ đốt trong
  38. Camshaft: Trục cam
  39. Fan belt: Dây đai kéo quạt
  40. Spark plug: Bugi ô tô
  41. Cooling system: Hệ thống làm mát
  42. Brake pads: Bố thắng
  43. Catalytic converter: Bộ lọc khí thải trên xe ô tô
  44. Intercooler: Thiết bị làm mát khí nạp
  45. Drive shaft: Trục láp ô tô
  46. Ignition system: Hệ thống đánh lửa
  47. Shock absorber: Bộ giảm chấn
  48. OBD (On-Board Diagnostics) system: Hệ thống chẩn đoán trên xe
  49. Brake caliper: Ngàm phanh (một thiết bị của phanh đĩa kẹp chặt vào đĩa)
  50. Battery: Bình ắc quy

2.5. Các thông số kỹ thuật của Ô tô bằng tiếng Anh

  1. Kerb weight: Trọng lượng xe không tải (khối lượng xe không có người và hành lý)
  2. Turning radius: Bán kính xe quay vòng
  3. Brakes (type & size): Kích cỡ & loại phanh xe
  4. Front suspension: Hệ thống treo bánh trước
  5. Height: Chiều cao của xe ô tô (khoảng cách từ điểm thấp nhất đến trần xe)
  6. Width: Chiều rộng của xe ô tô (khoảng cách giữa 2 tâm của bánh xe trước hoặc bánh xe sau)
  7. Valvetrain type: Hệ thống truyền động van (hướng của trục cam bên trong đầu động cơ)
  8. Transmission: Hộp số
  9. Length: Chiều dài tổng thể (khoảng cách từ đầu xe đến đuôi xe)
  10. Max power: Công suất tối đa
  11. Ground clearance: Khoảng sáng gầm xe (khoảng cách tính từ mặt đất cho tới điểm thấp nhất của gầm xe)
  12. Boot space: Không gian cốp xe (dung lượng hành lý có thể cất trữ được trong cốp xe)
  13. Tyre size: Kích cỡ lốp xe
  14. Max torque speed: Tốc độ tại mô men xoắn lớn nhất
  15. Displacement: Dung tích xy lanh
  16. Wheelbase: Chiều dài cơ sở của xe (khoảng cách giữa tâm bánh xe trục trước và tâm bánh xe trục sau)
  17. Numbers of valves: Số lượng van một chiều (số lượng lỗ mở trên đỉnh của mỗi xi lanh để tạo ra không khí hoặc loại bỏ khí thải)
  18. Numbers of cylinders: Số lượng xilanh (số lượng buồng đốt bên trong động cơ)
  19. Drivetrain type: Hệ thống truyền động (hệ thống truyền lực từ hộp số đến các trục của ô tô)
  20. Rear suspension: Hệ thống treo bánh sau

2.6. Từ vựng tiếng Anh về các hệ thống trên Ô tô

  1. Cooling system: Hệ thống làm mát
  2. Emission control system: Hệ thống kiểm soát khí thải
  3. Ignition system: Hệ thống đánh lửa
  4. Electrical system: Hệ thống điện
  5. Exhaust system: Hệ thống xả
  6. Suspension system: Hệ thống treo
  7. Traction control system: Hệ thống kiểm soát lực kéo
  8. Air conditioning system: Hệ thống điều hòa
  9. On-board diagnostics system: Hệ thống chẩn đoán trên xe
  10. Fuel system: Hệ thống nhiên liệu
  11. Fuel injection system: Hệ thống phun nhiên liệu
  12. Lighting system: Hệ thống đèn chiếu sáng
  13. Brake system: Hệ thống phanh
  14. Powertrain system: Hệ thống truyền động
  15. Steering system: Hệ thống lái

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

3. Các chữ viết tắt chuyên ngành Ô tô bằng tiếng Anh

STTTừ viết tắtTừ vựng đầy đủDịch nghĩa
1OHCOverhead CamshaftCơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh
2ESCElectronic Stability ControlHệ thống cân bằng điện tử
3EBDElectronic Brake force DistributionHệ thống phân phối lực phanh điện tử
4TPMSTire Pressure Monitoring SystemHệ thống cảnh báo áp suất lốp
5OBDOn-Board DiagnosticsHệ thống chẩn đoán lỗi
6ECUEngine Control UnitBộ tổ hợp vi mạch điện tử
7EPSElectric Power SteeringHệ thống lái trợ lực điện
8PDCPark Distance ControlHệ thống hỗ trợ đỗ xe
9LSDLimited Slip DifferentialBộ vi sai hạn chế trượt
10GPSGlobal Positioning SystemHệ thống định vị toàn cầu
11MAFMass Air FlowCảm biến đo lưu lượng khí nạp
12HUDHeads-Up DisplayHệ thống hiển thị trên kính chắn gió
13VVTVariable Valve TimingHệ thống điều khiển van biến thiên
14DTCDiagnostic Trouble CodeMã sự cố chẩn đoán
15ASRAnti-Slip RegulationHệ thống chống trơn trượt
16ACAir ConditioningHệ thống điều hòa không khí
17AWDAll-Wheel DriveDẫn động tất cả các bánh
18ABSAnti-lock Brake SystemHệ thống chống bó cứng phanh
19RPMRevolutions Per MinuteĐồng hồ vòng tua
20TCMTransmission Control ModuleHộp điều khiển hộp số

4. Giải thích ý nghĩa tên của các hãng xe ô tô

STTTên hãngÝ nghĩa
1VolvoTên thương hiệu Volvo được đặt theo từ “Volvere” trong tiếng Latinh nghĩa là “lăn bánh”. Với ý nghĩa mỗi khi khách hàng lái chiếc Volvo, họ cũng đang tiến về phía trước, nắm giữ và làm chủ cuộc đời của mình. 
2VolkswagenTrong tiếng Đức, Volks có nghĩa là “mọi người” còn Wagen có nghĩa là “xe hơi”. Do đó, cái tên Volkswagen dùng để chỉ dòng xe của mọi người, xe của dân chúng.
3AudiTrong tiếng Latinh, Audi có nghĩa là “lắng nghe”, tương tự như chữ “Horch” trong tiếng Đức. Và Horch cũng chính là tên của người sáng lập nên hãng xe này.
4BMWTên gọi của hãng xe này được viết tắt từ chữ cái đầu của tên hãng ô tô trong tiếng Đức Bayerische Motoren Werke, có nghĩa là Nhà máy ô tô Bavaria. 
5HyundaiTrong tiếng Hàn, Hyundai có nghĩa là “mới mẻ, hiện đại”. Do đó, Hyundai cũng là biểu tượng thể hiện xu hướng phát triển của xã hội và tâm lý khách hàng. 
6LamborghiniLamborghini là tên họ của người đã sáng lập ra nhãn hiệu “con bò vàng” – Ferruccio Lamborghini. Với niềm đam mê xe hơi thể thao mãnh liệt, Lamborghini luôn muốn chế tạo ra những chiếc xe tốt nhất. Khi đã có tiềm lực về kinh tế, vào năm 1963 Lamborghini quyết định xây dựng nhà máy sản xuất xe hơi mang tên Automobili Lamborghini SpA tại một ngôi làng nhỏ vùng Sant’Agata.
7VinfastVinfast là viết tắt của cụm từ “Việt Nam – Phong cách – An toàn – Sáng tạo – Tiên phong”. Chữ “P” trong từ “Phong cách” được quy ước đổi thành chữ “F”.
8KiaHãng xe Kia được ghép từ hai ký tự bao gồm “Ki” mang nghĩa “tăng trưởng” và “A” mang nghĩa “Châu Á”. Do đó, Kia có thể hiểu với hàm ý là “tăng trưởng vượt ra khỏi phạm vi châu Á”. 
9LexusLexus là tên gọi viết tắt từ cụm “Luxury Exports to US” với ý nghĩa là “xe sang dành cho thị trường Mỹ”.
10MazdaMazda có nghĩa là “trí tuệ” và cũng là tên phiên âm sang tiếng Anh của nhà sáng lập hãng xe Jujiro Matsuda. 

5. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong chuyên ngành Ô tô

1. Can you please check the engine oil level and let me know if it needs to be topped up?
(Bạn có thể vui lòng kiểm tra mức dầu động cơ và cho tôi biết có cần phải bổ sung thêm không?)

2. How often should I have the brakes inspected and replaced?
(Tôi nên kiểm tra và thay thế phanh bao lâu một lần?)

3. I would like to schedule a maintenance service for my vehicle. Do you have any available slots next week?
(Tôi muốn đặt lịch bảo dưỡng cho xe của mình. Bạn có lịch trống vào tuần tới không?)

4. Could you explain to me the function of the ABS system in my car?
(Bạn có thể giải thích giúp tôi chức năng của hệ thống ABS trên xe của tôi không?)

5. Is there a warranty for the battery in this electric vehicle?
(Có bảo hành cho bình ắc quy trong xe điện này không?)

6. Can you recommend the best tire brand for all-season performance?
(Bạn có thể giới thiệu thương hiệu lốp xe tốt nhất dùng cho mọi mùa không?)

7. What type of fuel should I use for this particular model?
(Tôi nên sử dụng loại nhiên liệu nào cho mẫu xe này?)

8. How long does it typically take to replace a transmission in a front-wheel drive vehicle?
(Thông thường mất bao lâu để thay hộp số ở xe dẫn động cầu trước?)

9. Are there any updates or recalls for my vehicle’s software system?
(Có bất kỳ bản cập nhật hoặc thu hồi nào cho hệ thống phần mềm trên xe của tôi không?)

10. I’m experiencing a strange noise coming from under the hood. Could you take a look and diagnose the issue?
(Tôi nghe thấy tiếng động lạ phát ra từ dưới mui xe. Bạn có thể xem và chẩn đoán vấn đề không?)

6. Một số nguồn học tiếng Anh chuyên ngành ô tô

6.1. Các sách học tiếng Anh ngành ô tô 

Để phát triển từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, bạn có thể nghiên cứu các đầu sách chuyên ngành uy tín và ghi chú ngay các từ vựng hay để ứng dụng. Dưới đây là một số đầu sách vô cùng hữu ích có thể hỗ trợ bạn đắc lực trong việc học tiếng Anh chuyên ngành này. 

  • English for the automobile industry
  • English for automobile and machine design technology
  • Sách Automobile engineering
  • Special English for Automobile engineering
  • Sách bài tập tiếng Anh ngành ô tô của OBD
  • Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô

6.2. Các website học tiếng Anh chuyên ngành ô tô 

Bên cạnh việc đọc sách, bạn có thể thiết lập thói quen nghiên cứu thông tin về chuyên ngành ô tô trên các website chất lượng. Thông qua việc cập nhật tin tức trên các website này, bạn sẽ dung nạp được một lượng kiến thức từ vựng không nhỏ. Dưới đây là một số website học tiếng Anh chuyên ngành ô tô hữu ích dành cho bạn. 

  • Automotive News
  • Automotive World
  • OBD Việt Nam
  • Technical Việt Nam

Có thể thấy kiến thức tiếng Anh chuyên ngành ô tô vô cùng đa dạng. Để nắm bắt những kiến thức này đòi hỏi bạn phải có sự chủ động luyện tập và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn cuộc sống. Hy vọng với trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô do tiếng Anh người đi làm tổng hợp, bạn sẽ học được từ vựng bổ ích và thành công ứng dụng kiến thức này vào công việc, học tập của bạn nhé!

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh phỏng vấn xin việc

Làm chủ kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh.

Tiếng Anh giao tiếp ứng dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh

Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn

Khoá học tiếng Anh cho người mất gốc

Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc

Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo