Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

Trong những năm gần đây, Marketing luôn nằm trong top những ngành nghề hot nhất mà được các bạn lựa chọn. Việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing là điều cần thiết cho những ai theo đuổi ngành này. Tiếng Anh Người đi làm sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing giúp bạn tự tin hơn trong lĩnh vực này nhé!

tiếng anh chuyên ngành marketing thông dụng nhất

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Từ vựng Chuyên ngành Marketing được chia thành nhiều nhóm khác nhau như: vị trí làm việc, chuyên ngành,…. Với việc phân chia từ vựng theo từng nhóm như vậy sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn. Cùng tham khảo ngay sau đây nhé!

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu hiệu quả nhất

1.1 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing tổng quát

từ vựng marketing

  • Distribution channel: Kênh phân phối
  • Word-of-mouth marketing (WOM): Tiếp thị truyền miệng
  • Customer-segment pricing: Việc định giá theo phân khúc khách hàng
  • Brand prefernce: Sự yêu thích dành cho thương hiệu
  • Brand equity: Tài sản thương hiệu
  • Product range/line: Dòng sản phẩm
  • Consumer location: Vị trí người dùng
  • Market size: Quy mô thị trường
  • Coverage: Độ che phủ (của kênh)
  • Buyer persona: Chân dung khách hàng
  • Economic environment: Môi trường kinh tế
  • Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
  • Brand identity: Nhận diện thương hiệu
  • Marketing Collateral: Công cụ hỗ trợ tiếp thị
  • Early adopter: Nhóm khách hàng thích nghi nhanh
  • Personal selling: Bán hàng cá nhân
  • Product life cycle: Vòng đời sản phẩm
  • Demographic environment: Mỗi trường nhân khẩu học
  • Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
  • Channel management: Quản trị kênh
  • Brand positioning: Định vị thương hiệu
  • Price leader: Người chỉ đạo giá
  • Campaign reach: Độ tiếp cận đến khách hàng của chiến dịch
  • Market research: Nghiên cứu thị trường
  • Sales promotion: Khuyến mại
  • Price cut: Sự giảm giá, hạ giá
  • Price tag: Nhãn ghi giá
  • Franchising: Việc chuyển nhượng bản quyền thương hiệu
  • Demand generation: Tạo nhu cầu hay còn được gọi là gen nhu cầu
  • Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
  • Price boom: Mức giá tăng vọt
  • Digital marketing: Tiếp thị kỹ thuật số
  • Marketing strategy: Chiến lược Marketing
  • Market niche: Thị trường ngách
  • Channel level: Cấp kênh (phân loại kênh)
  • Price war: Cuộc chiến giá cả
  • Functional discount: Giảm giá cho người mua hàng là nhân viên doanh nghiệp hoặc các thành viên trong kênh phân phối
  • Product catalogue/mix/portfolio: Danh mục sản phẩm
  • Marketing Objective: Mục tiêu của việc tiếp thị
  • Brand image: Hình ảnh thương hiệu
  • Lead nurturing: Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
  • Marketing mix: Marketing hỗ hợp
  • Communication channel: Kênh truyền thông
  • Advertising Agency: Công ty quảng cáo
  • Advertising: sự quảng cáo, ngành quảng cáo
  • Performance management: Quản lý hiệu suất
  • Campaign: Chiến dịch
  • Product placement: Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí
  • Public relations: Quan hệ công chúng
  • Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
  • Cash discount: Chiếu khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt
  • Market share: Thị phần
  • Conversational marketing: Tiếp thị đàm thoại
  • Price hike: Giá cả leo thang
  • E-commerce: Thương mại điện tử
  • Product positioning: Định vị sản phẩm
  • End-user: Khách hàng – người sử dụng cuối cùng
  • Contextual marketing: Tiếp thị theo ngữ cảnh
  • Advertisement: Bài quảng cáo, video quảng cáo
  • E-marketing: Marketing điện tử
  • Ideal customer profile (ICP): Hồ sơ khách hàng lý tưởng

Tham khảo: Tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành thương mại hữu ích

1.2. Từ vựng tiếng Anh Marketing về vị trí làm việc

copywriter từ vựng tiếng anh

  • Product marketing manager: Quản lý sản phẩm
  • Marketing Assistant: Trợ lý Marketing
  • Marketing coordinator: Điều phối viên Marketing
  • Chief marketing officer: Giám đốc Marketing
  • Digital marketing manager: Người chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả hoạt động truyền thông số
  • Social Media Manager: Quản lý truyền thông mạng xã hội
  • Marketing manager: Người quản lý bộ phận Marketing
  • Marketing specialist: Chuyên gia hoạch định chiến lược Marketing
  • Brand Ambassador: Đại sứ thương hiệu
  • Copywriter: Người viết nội dung
  • Brand manager: Nhà quản lý thương hiệu
  • SEO specialist: Chuyên viên SEO
  • Marketing consultant: Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing
  • Creative director: Giám đốc sáng tạo
  • Public relations specialist: Chuyên viên quan hệ công chúng
  • Marketing analyst: Nhân viên phân tích thị trường

Bỏ túi ngay: 300+ Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing

tiếng anh chuyên ngành marketing thông dụng nhất

  • Influencers: Người có tầm ảnh hưởng
  • Anchor text: Văn bản neo
  • Title tag: Thẻ tiêu đề
  • Google Analytics: Công cụ phân tích website
  • Persona: Chân dung khách hàng
  • Proofreading: Đọc kiểm
  • Marketing funnel: Phễu tiếp thị
  • Editing: Chỉnh sửa bài viết
  • Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết
  • Marketing strategy: Chiến lược tiếp thị
  • Alt-text: Văn bản thay thế
  • Schedule/publish: Lịch đăng bài
  • Heading/subheading: Tiêu đề chính/tiêu đề phụ
  • Clickbait: Mồi nhử nhấp chuột
  • Tone of voice: Giọng điệu thương hiệu
  • Celebrity-Driven Content: Nội dung hướng đến người nổi tiếng
  • Leads/lead generation: Xây dựng khách hàng tiềm năng
  • Copywriter: Người viết nội dung với mục đích quảng cáo
  • Traffic: Lưu lượng truy cập
  • Article Marketing: Tiếp thị thông qua các bài báo
  • Domain authority: Điểm xếp hạng website
  • Copyright: Bản quyền
  • Hyperlink: Siêu liên kết
  • Conversions: Chuyển đổi
  • Plagiarism: Đạo văn
  • Unique Selling Point (USP): Lợi thế bán hàng độc đáo
  • Blog article: Bài blog
  • Marketing plan: Kế hoạch tiếp thị
  • Dynamic content: Nội dung động
  • Native Advertising: Quảng cáo hiển thị tự nhiên
  • Infographic: Đồ hoạ thông tin
  • Dimensions: Kích thước quảng cáo
  • Metadata: Siêu dữ liệu

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing

digital marketing

  • Average Position: Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và click vào trang web
  • Email Blast: Gửi thông điệp qua email
  • Push marketing: Chiến lược Marketing đẩy
  • Customer acquisition: Khách hàng mua lại sản phẩm
  • Direct Traffic: Lượng truy cập trực tiếp
  • Call To Action: Kêu gọi hành động
  • Digital Marketing Funnels: Phễu Digital Marketing
  • Digital Marketing Plan: Kế hoạch Digital Marketing
  • Digital Marketing Channels: Kênh tiếp thị kỹ thuật số
  • Keywords: Từ khoá
  • Competitive Analysis: Phân tích cạnh tranh
  • Marketing analytics: Phân tích dữ liệu Marketing
  • Digital Marketing Dashboard: Bảng điều khiển dữ liệu Digital Marketing
  • Impression: Số lần hiển thị
  • Digital Marketing Automation: Tự động hoá Digital Marketing
  • Digital Marketing Report: Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Metrics: Chỉ số đo lường kênh Digital Marketing
  • Digital Marketing Campaigns: Chiến dịch Digital Marketing
  • Digital Marketing Goals: Mục đích của Digital Marketing
  • Digital Marketing Proposal: Bản tài liệu ghi chép trong Digital Marketing
  • Big data: Dữ liệu lớn
  • Digital Marketing Key Performance Indicators (KPIs): Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động Digital Marketing
  • Digital Marketing Strategies: Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Qualified Lead: Khách hàng tiềm năng của Digital Marketing
  • Bounce rate: Tỷ lệ thoát trang
  • Target Audience: Khách hàng mục tiêu
  • Digital Marketing Tools: Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số
  • Customer segmentation: Phân khúc khách hàng
  • Chat Bot: Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI)
  • Search Engine Optimization (SEO): Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm
  • Digital Marketing Advertising: Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số
  • Social Media: Kênh truyền thông mạng xã hội
  • Pull marketing: Chiến lược Marketing kéo
  • Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi

2. Phần mềm từ điển dịch tiếng Anh chuyên ngành Marketing

cambridge dictionary

Một số phần mềm học tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến mà các bạn có thể dùng được học:

  • Cambridge Dictionary: là phần mềm không quá xa lạ gì với mọi người. Đây là phần mềm dịch thuật nổi tiếng nhất  chuyên được sử dụng để dịch thuật các từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành với đa dạng các lĩnh vực không chỉ riêng gì Marketing.
  • Common Language Marketing Dictionary: là phần mềm hỗ trợ dịch thuật phổ biến cho dân Marketing với hơn 1.800 từ vựng, thuật ngữ và định nghĩa liên quan tới Marketing được cập nhập thường xuyên và chính xác nhất.

3.  Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing

english for marketing and advertising

Một số tài liệu mà các bạn có thể đọc để hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing:

  • English for Marketing and Advertising: là một đầu sách tiếng Anh rất thích hợp với dân Marketing và Quảng Cáo. Nội dung sách xoay quanh các chủ đề về cách thức Marketing, Quảng cáo cũng như các quá trình giao tiếp, lên ý tưởng chiến dịch và kế hoạch trong 2 ngành trên.
  • Professional English in Use Marketing: là quyển sách cung cấp kho từ vựng cũng như nội dung phong phú về từ vựng chuyên về Marketing, với bao 50 units bao quát tất tần tật các kiến thức cơ bản trong Marketing và Marketing hỗn hợp cho đến nghiên cứu thị trường liên quan tiếp thị, quảng cáo, truyền thông.

4. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Digital Marketing AutomationA.  Người viết nội dung
Digital Marketing MetricsB.  Nhà quản lý thương hiệu
Digital Marketing ProposalC. Nhận diện thương hiệu
CopywriterD. Tự động hoá Digital Marketing
Brand managerE.  Chỉ số đo lường kênh Digital Marketing
SEO specialistF. Tiếp thị đàm thoại
Brand identityG. Bản tài liệu ghi chép trong Digital Marketing
Price leaderH. Thị phần
Market shareI. Người chỉ đạo giá
Conversational marketingJ. Chuyên viên SEO

Đáp án:

  1. D
  2. E
  3. G
  4. A
  5. B
  6. J
  7. C
  8. I
  9. H
  10.   F

Tham khảo: 14 Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu hiệu quả nhất

Bài viết trên đây, Tiếng Anh Người đi làm đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing được cập nhật theo xu hướng mới nhất. Hy vọng với khối lượng từ vựng như này sẽ giúp bạn thuận lợi trong việc học tập cũng như đi làm hoặc phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Chúc bạn thành công!

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm chỉ sau 1 tháng học

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn
Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo
Previous slide
Next slide