Logistics và quản lý chuỗi cung ứng là việc quản lý một mạng lưới các nhà doanh nghiệp tham gia vào việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ đến tay người tiêu dùng. Chuyên ngành này bao gồm nhiều quy trình khác nhau. Do đó tiếng Anh chuyên ngành Logistic cũng bao hàm lượng lớn từ vựng vô cùng đa dạng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm khám phá từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics cực kỳ bổ ích nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về Quản lý chuỗi cung ứng
- Agile supply chain: Chuỗi cung ứng nhanh nhạy
- Bullwhip effect: Hiệu ứng Bullwhip
(hiện tượng thông tin về nhu cầu thị trường cho một sản phẩm bị bóp méo hay khuếch đại lên qua các khâu chuỗi cung ứng, dẫn đến sự dư thừa tồn kho, ảnh hưởng đến chính sách giá và tạo ra phản ánh không chính xác trong nhu cầu thị trường) - Business process improvement (BPI): Quá trình kinh doanh cải thiện
- Capacity planning: Lập kế hoạch năng lực
- Collaboration: Hợp tác chuỗi cung ứng
- Continuous improvement: Cải tiến liên tục
- Customer relationship management (CRM): Quản lý quan hệ khách hàng
- Customer service: Dịch vụ khách hàng
- Cycle time: Chu kỳ sản xuất
- Demand planning: Kế hoạch nhu cầu sản xuất
- Distribution network: Mạng lưới phân phối
- Economic order quantity (EOQ): Số lượng đặt hàng kinh tế
- Flexible supply chain: Chuỗi cung ứng linh hoạt
- Forecasting: Dự báo
- Innovation: Sự cải tiến
- Inventory control: Kiểm soát hàng tồn kho
- Just-in-time (JIT): Đúng sản phẩm – Đúng số lượng – Đúng nơi – Đúng thời điểm cần thiết
- Kaizen: Hoạt động cải tiến liên tục nhằm không ngừng cải thiện môi trường làm việc, cuộc sống cá nhân và gia đình
- Key performance indicator (KPI): Chỉ số đo lường hiệu suất
- Lead time: Thời gian sản xuất
- Lead time variability: Độ lệch thời gian sản xuất
- Lean manufacturing: Sản xuất tinh gọn
- Materials handling: Xử lý vật liệu
- Material requirements planning (MRP): Quy trình hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất
- On-time delivery: Giao hàng đúng giờ
- Order accuracy: Mức độ đặt hàng chính xác
- Order fulfillment: Thực hiện đơn hàng
- Order processing: Xử lý đơn hàng
- Order tracking: Theo dõi đơn hàng
- Performance metrics: Chỉ số đo lường hiệu suất
- Procurement: Thu mua
- Production control: Kiểm soát sản xuất
- Production scheduling: Điều độ sản xuất
- Purchase order: Đơn đặt hàng
- Quality assurance: Đảm bảo chất lượng
- Reorder point: Điểm đặt hàng lại
- Resilient supply chain: Chuỗi cung ứng vững mạnh
- Return on investment (ROI): Lợi tức đầu tư
- Risk management: Quản lý rủi ro
- Root cause analysis: Phân tích nguyên nhân gốc rễ
- Safety stock: Hàng tồn kho đệm
- Service level agreement (SLA): Sự cam kết giữa nhà cung cấp dịch vụ đối với khách hàng
- Six Sigma: tập hợp những công cụ và kỹ thuật quản lý được thiết kế để cải thiện hoạt động kinh doanh bằng cách giảm các khả năng xảy ra sai sót
- Supplier: Nhà cung cấp
- Supply chain management: Quản lý chuỗi cung ứng
- Sustainable supply chain: Chuỗi cung ứng bền vững
- Total cost of ownership (TCO): Tổng chi phí sở hữu
- Transparency: Tính minh bạch
- Vendor: Cá nhân/ tổ chức, bán hàng hóa dịch vụ với giá cụ thể cho khách hàng
- Visibility: Sự minh bạch trong quá trình vận chuyển
Tham khảo: Top 11 sách tiếng Anh chuyên ngành Logistics chọn lọc hay nhất |
2. Từ vựng tiếng Anh Logistics về Xuất nhập khẩu
- Ad valorem tax: Thuế giá trị
- Air waybill: Vận đơn hàng không
- Bill of lading: Vận đơn vận chuyển hàng hóa
- Bonded warehouse: Kho ngoại quan
- Cargo insurance: Bảo hiểm hàng hóa
- Certificate of origin: Giấy xác nhận xuất xứ
- Commercial invoice: Hóa đơn thương mại
- Consolidator: Bên gom hàng
- Container: Khối hộp được sử dụng để vận chuyển hàng hóa
- Container Freight Station: Bãi khai thác hàng lẻ
- Customs: Hải quan
- Customs broker: Đại lý hải quan
- Customs clearance fee: Phí đăng ký, kiểm hóa, thanh lý hải quan
- Customs valuation: Trị giá hải quan
- Delivered duty paid: giao đã trả thuế
- Door-to-door shipment: Hình thức vận chuyển từ tay người gửi đến tay người nhận trên phạm vi toàn cầu
- Dry cargo container: container chở hàng khô
- Export declaration: Khai báo xuất khẩu
- Export license: Giấy phép xuất khẩu
- Export quota: Hạn ngạch xuất khẩu
- Export subsidy: Trợ cấp xuất khẩu
- Free trade agreement: Hiệp định thương mại tự do
- Freight cost: Phí vận chuyển
- Freight forwarder: Người (hoặc công ty) làm nghề giao nhận vận tải
- Freight rate: Đơn giá cước
- Harmonized System (HS) code: Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa
- House bill of lading: Vận đơn thứ cấp
- Import: Nhập khẩu
- Import declaration: Khai báo nhập khẩu
- Import license: Giấy phép nhập khẩu
- Import quota: Hạn ngạch nhập khẩu
- Incoterm: Điều kiện giao hàng
- Inland transportation: Vận tải trong nước
- Inspection certificate: Chứng thư giám định
- Intermodal: Vận tải kết hợp
- Letter of credit: Thư tín dụng
- On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa
- Packing list: Phiếu đóng gói
- Port of exit: Cảng xuất khẩu
- Proforma invoice: Hóa đơn chiếu lệ
- Reefer container: Container bảo ôn
- Sea waybill: Giấy gửi hàng đường biển
- Sole agent: Đại lý độc quyền
- Tariff: Biểu cước phí
- Trade barrier: Rào cản thương mại
- Trade diversion: Chuyển hướng thương mại
- Trade documentation: Chứng từ thương mại
- Trade liberalization: Tự do thương mại
- Trade negotiation: Đàm phán thương mại
- Transit time: Thời gian hành trình
Tham khảo: Top 10 website và app học tiếng Anh chuyên ngành Logistics miễn phí |
3. Từ vựng tiếng Anh ngành Logistics về vận tải Quốc tế
- Air Cargo Agency: Đại lý hàng hóa hàng không
- Air Freight: Vận tải hàng không
- Anchorage Dues: Phí thả neo
- Bill of Lading: Vận đơn vận chuyển hàng hóa
- Breakbulk: Hàng bao kiện
- Cargo insurance: Bảo hiểm hàng hóa
- Cargo in Transit: Quá cảnh
- Carrier: Nhà vận chuyển
- Commercial Invoice: Hóa đơn thương mại
- Consignee: Người nhận hàng
- Consignor: Người gửi hàng
- Container Terminal: Nơi tiếp nhận tàu container, bốc dỡ, cất giữ hoặc trung chuyển các container hàng hóa
- Customs Broker: Đại lý hải quan
- Customs Clearance: Thông quan hải quan
- Customs Clearance Agent: Công ty làm thủ tục hải quan
- Customs Declaration: Tờ khai hải quan
- Demurrage Charge (DEM): Phí lưu container tại bãi của cảng do hãng tàu thu
- Detention Charge (DET): phí lưu container tại kho được đóng cho hãng tàu
- Door-to-Door Service: Dịch vụ giao hàng tận nhà
- Drayage: Vận tải nội địa từ nhà cung cấp đến cảng bốc hàng và từ cảng dỡ hàng đến điểm bốc hàng khỏi container đường biển
- Dry Port: Cảng cạn
- Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
- Export Coordinator: Điều phối viên các hoạt động xuất nhập khẩu
- Export License: Giấy phép xuất khẩu
- Full Container Load (FCL): Hàng nguyên container
- Free time: Khoảng thời gian miễn phí mà bạn có thể sử dụng container của hãng tàu
- Freight agent: Đại lý giao nhận
- Freight forwarder: Người giao nhận
- Freight rate: Đơn giá cước
- General Cargo Vessels: Tàu chở hàng bách hóa
- General rate increase: Phụ phí của cước vận chuyển
- Import Coordinator: Điều phối viên các hoạt động xuất nhập khẩu
- Import License: Giấy phép nhập khẩu
- Incoterms: Điều khoản Thương mại Quốc tế
- Intermodal Transportation: Vận tải đa phương thức
- International Transportation: Vận tải quốc tế
- Lift On: Phí nâng container
- Lift Off: Phí hạ container
- Less than Container Load (LCL): Hàng xếp không đủ một container
- Less than Truckload (LTL): Hàng lẻ không đầy xe tải
- Ocean Freight (O/F): Cước đường biển
- Peak Season Surcharge: Phụ phí mùa cao điểm
- Pier Dues: Phí cầu tàu
- Rail Transport: Vận tải đường sắt
- Reefer container: Container bảo ôn
- Roll-on/Roll-off (RoRo): Phương thức xếp và dỡ hàng hóa lên hoặc xuống một con tàu
- Shipment: Giao hàng hóa
- Tanker Ship: Tàu chở chất lỏng
- Tonnage Dues: Phí trọng tải
- Transhipment: Chuyển tải
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
4. Từ vựng tiếng Anh Logistics về Thanh toán quốc tế
- Advance payment: Thanh toán trả trước
- Bank guarantee: Bảo lãnh ngân hàng
- Bill of exchange: Hối phiếu đòi nợ
- Cash in advance (CIA): Tạm ứng tiền mặt
- Cash on delivery (COD): Thanh toán khi nhận hàng
- Chargeback: Bồi hoàn
- Clean collection: Nhờ thu phiếu trơn
- Consumption tax: Thuế tiêu dùng
- Customs duty: Thuế quan
- Debit note (Debit memo): Hóa đơn điều chỉnh tăng, giấy báo nợ
- Default rate: Tỷ lệ vỡ nợ
- Digital wallet: Ví điện tử
- Dispute resolution: Phương thức giải quyết tranh chấp
- Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
- Documentary credit number: Số thư tín dụng
- Documents against acceptance (D/A): Nhờ thu kèm chứng từ trả chậm
- Documents against payment (D/P): Nhờ thu trả tiền trao chứng từ
- Due date: Ngày đáo hạn
- Electronic funds transfer (EFT): Chuyển tiền điện tử
- Endorsement: Ký hậu
- Escrow: Ký quỹ
- Excise tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Export tax: Thuế xuất khẩu
- Finality of payment: Kết thúc thanh toán
- Foreign exchange rate: Tỷ giá hối đoái
- Goods and services tax (GST): Thuế hàng hóa & dịch vụ
- Import tax: Thuế nhập khẩu
- International payment: Thanh toán quốc tế
- Late payment: Phí thanh toán trễ hạn
- Letter of credit (L/C): Thư tín dụng
- Mobile payment: Thanh toán qua ứng dụng di động
- Open account: Phương thức thanh toán ghi sổ
- Part payment: Thanh toán từng phần
- Payment gateway: Cổng thanh toán
- Payment in kind: Thanh toán bằng hiện vật
- Payment on delivery (POD): Giao và thanh toán
- Payment terms: Điều khoản thanh toán
- Prepayment penalty: Tiền phạt thanh toán trước hạn
- Reimbursing bank: Ngân hàng bồi hoàn
- Remittance: Chuyển tiền
- Risk management: Quản lý rủi ro
- Sight payment: Trả tiền ngay
- Swift code: Mã quy định dành cho từng ngân hàng
- Tariff rate: Suất thuế
- Tax identification number (TIN): Mã số nhận dạng người đóng thuế
- Time for payment: Thời hạn thanh toán
- Trust receipt: Bên nhận tín thác
- Value-added tax (VAT): Thuế giá trị gia tăng
- Wire transfer: Chuyển khoản
- Withholding tax: Thuế khấu trừ tại nguồn
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics khác
- Applicable rules: Quy tắc áp dụng
- Amendments: Chỉnh sửa (tu chỉnh)
- Blank endorsed: Ký hậu để trống
- Bottleneck: Nút cổ chai (Một điểm mà tại đó dòng chảy của dữ liệu trong doanh nghiệp bị suy yếu, tắc nghẽn hoặc ngừng hoàn toàn)
- Capacity planning: Hoạch định năng lực
- Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
- Closing date or Closing time: Thời gian hết hạn nhận chở hàng
- Connection vessel: Tàu nối/tàu ăn hàng
- Delivered Ex-Quay: Giao tại cầu cảng
- Delivered Duty Unpaid (DDU): Giao hàng chưa nộp thuế
- Demand forecasting: Dự báo nhu cầu
- Disclaimer: Miễn trách
- Discrepancy: bất đồng chứng từ
- Distribution center: Trung tâm phân phối
- Documentation fee: Phí làm chứng từ
- Down payment = Advance = Deposit: Tiền đặt cọc
- Facility layout: Bố trí hệ thống sản xuất
- Fleet management: Phần mềm quản lý đội xe
- Franchise: Nhượng quyền
- Free alongside ship (FAS): Gồm chi phí vận chuyển
- Fulfillment center: Nơi xử lý và hoàn thành các đơn hàng
- Inventory management: Quản lý tồn kho
- Intermediary bank: Ngân hàng trung gian
- Issuing bank: Ngân hàng phát hành LC
- Transport optimization: Tối ưu hóa vận tải
- Logistics coordinator: Nhân viên điều vận
- Material handling:
- Maximum credit amount: Giá trị tối đa của tín dụng
- Message Type (MT): Mã lệnh
- Non-tariff zones: Khu phi thuế quan
- Order fulfillment: Toàn bộ quá trình bắt đầu từ lúc khách hàng đặt mua sản phẩm cho tới khi nhận được sản phẩm đó trên tay
- Original design manufacturer (ODM): Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
- Pick and pack service: Dịch vụ thu gom và đóng gói
- Procurement: Thu mua
- Production planner: Lập kế hoạch sản xuất
- Quality assurance: Đảm bảo chất lượng
- Quality control: Quản lý chất lượng
- Quality inspection: Kiểm tra chất lượng
- Quantity of packages: Số lượng kiện hàng
- Repair and maintenance: Sửa chữa và bảo trì
- Replenishment: Bổ sung đơn hàng
- Return merchandise authorization (RMA): Ủy quyền trả lại hàng hóa hay Ủy quyền trả lại
- Reverse logistics: logistics ngược
- Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt
- The balance payment: Số tiền còn lại sau cọc
- Throughput: Xuất lượng
- Transportation management system (TMS): Hệ thống quản lý giao thông
- Undertaking: Cam kết
- Usance LC = Deferred LC: Thư tín dụng trả chậm
- Vendor managed inventory (VMI): Việc hoạch định và tối ưu hóa chuỗi cung ứng trong đó nhà cung cấp chịu trách nhiệm về mức độ tồn kho của nhà bán lẻ.
6. Một số mẫu câu giao tiếp về tiếng Anh chuyên ngành Logistics
- We need to arrange transportation for our shipment. Can you provide us with a quote for road freight?
(Chúng tôi cần sắp xếp vận chuyển cho lô hàng của chúng tôi. Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi báo giá vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ không?) - Our inventory levels are low. Can you suggest a solution to increase our stock levels?
(Mức tồn kho của chúng tôi đang rất thấp. Bạn có thể đề xuất giải pháp để tăng mức tồn kho của chúng tôi không?) - We have a damaged shipment that was delivered to us. What steps can we take to remedy the situation?
(Chúng tôi được giao một lô hàng bị hư hỏng. Chúng tôi có thể làm gì để khắc phục tình hình?) - Can you clarify the lead time for delivery of our order?
(Bạn có thể làm rõ thời gian giao hàng cho đơn đặt hàng của chúng tôi không?) - We need to track the shipment we sent yesterday. Can you provide an update on its location?
(Chúng tôi cần theo dõi lô hàng mà chúng tôi đã gửi ngày hôm qua. Bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật về vị trí của nó không?) - We would like to change the delivery address for an upcoming order. How do we go about doing this?
(Chúng tôi muốn thay đổi địa chỉ giao hàng cho một đơn đặt hàng sắp tới. Vậy phải làm cách nào?) - Can you arrange a customs broker to help us with our import and export documentation?
(Bạn có thể sắp xếp một nhà môi giới hải quan để giúp chúng tôi làm chứng từ xuất nhập khẩu không?) - We’re having issues with a supplier and need to source new vendors. Do you have any recommendations?
(Chúng tôi đang gặp sự cố với một nhà cung cấp và cần tìm nguồn cung cấp mới. Bạn có gợi ý nào không?) - Can you help us with the organization and management of our inventory in our warehouse?
(Bạn có thể giúp chúng tôi tổ chức và quản lý hàng tồn kho trong kho của chúng tôi không?) - We have a large order that requires packaging and labeling. Can you help us with the process? (Chúng tôi có một đơn đặt hàng lớn cần đóng gói và dán nhãn. Bạn có thể giúp chúng tôi không?)
7. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Bài tập 1: Đọc những câu hỏi dưới đây và chọn câu trả lời đúng nhất
1. What does SKU stand for?
A. Stock Keeping Unit
B. Supply Kit Unit
C Stock Keeping Utility
2. Which type of transportation involves delivering parcels or goods via aircraft?
A. Road freight
B. Sea freight
C. Air freight
3. What does JIT stand for?
A. Just-In-Time
B. Job in Transit
C. Just-In-Transit
4. What is the function of a distribution center?
A. To store and manage inventory
B. To sell products to consumers
C. To manufacture products
5. What does RMA stand for?
A. Return Material Authorization
B. Receive Material Authorization
C. Return Merchandise Authority
Đáp án:
- A
- C
- A
- A
- A
Bài tập 2: Hoàn thành đoạn văn sau với các từ thích hợp
sea | warehouse management | inventory management | road | air |
As a logistics coordinator, it is important to have a clear understanding of the different modes of transportation. One common mode of transportation is 1……….. freight, which involves the delivery of goods by road. This is particularly useful for short distances and for products that are needed urgently. For longer distances, 2………. freight is often more appropriate. Sea freight is perfect for shipping large quantities of goods, while 3……….. freight is the fastest way to get goods from one place to another.
Another essential aspect of logistics is 4……….. This involves managing inventories and ensuring that products are available on time and in the correct quantities. To achieve this, logistics coordinators often use 5……….. systems to track inventory levels and ensure that there is enough stock to meet demand.
Đáp án:
- road
- sea
- air
- inventory management
- warehouse management
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống các thuật ngữ thích hợp liên quan đến logistics
inventory | functions | logistics coordinator | logistics management |
A 1…………… is responsible for overseeing the transportation, storage, and distribution of goods. This involves coordinating various 2………….. such as shipping, warehousing, and inventory management. One important component of logistics is 3…………. management, which involves ensuring that products are available when customers need them.
To achieve this, logistics coordinators often use 4………… software to track inventory levels and monitor the movement of goods. This helps to ensure that products are available in the right quantities and at the right time. They also work closely with carriers to ensure that goods are transported safely and efficiently.
Logistics is an essential function in any supply chain, and good logistics management can help to improve customer satisfaction and reduce costs.
Đáp án:
- logistics coordinator
- functions
- inventory
- logistics management
Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics. Hy vọng bạn sẽ sớm tìm được những thông tin hữu ích trong bài viết để ứng dụng trong lĩnh vực Logistics của mình. Chúc bạn thành công!