Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật thường bao hàm những từ vựng khó và trải dài trên nhiều ngành nghề khác nhau. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Tiếng Anh người đi làm cập nhật ngay 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật để nâng cao hơn nữa vốn kiến thức tiếng Anh chuyên ngành nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Ngành kỹ thuật tiếng Anh là gì ?
Ngành kỹ thuật tiếng Anh là Engineering, là ngành nghề liên quan trực tiếp đến quá trình nghiên cứu kỹ thuật để vận dụng những kết cấu, nguyên lý và kiến thức khoa học nhằm tạo ra máy móc, hệ thống,… giúp mang lại giá trị thực tiễn nhất định.
Chuyên ngành Kỹ thuật bao gồm rất nhiều ngành nghề đa dạng khác nhau. Trong đó nổi bật nhất có thể kể đến như:
- Automotive industry (Automobile industry): chuyên ngành ô tô
- Construction industry: chuyên ngành xây dựng
- Electricity – Electronics Engineering Technology: chuyên ngành điện – điện tử
- Mechanical Engineering: chuyên ngành cơ khí
- Garment industry (Clothing industry): chuyên ngành may mặc
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô hữu ích |
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật cơ bản
STT | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
1 | Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Noun | Thuật toán |
2 | Binary | /ˈbaɪneri/ | Adjective | Nhị phân (hệ thống chỉ sử dụng hai chữ số 0 và 1) |
3 | Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Noun | Truyền thông |
4 | Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Noun | Máy tính |
5 | Configuration | /kənˌfɪɡjəˈreɪʃn/ | Noun | Cấu hình |
6 | Data | /ˈdeɪtə/ | Noun | Dữ liệu |
7 | Design | /dɪˈzaɪn/ | Verb | Thiết kế |
8 | Development | /dɪˈveləpmənt/ | Noun | Sự phát triển |
9 | Documentation | /ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/ | Noun | Tài liệu, chứng từ |
10 | Hardware | /ˈhɑːrdwer/ | Noun | Phần cứng |
11 | Information | /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ | Noun | Thông tin |
12 | Installation | /ˌɪnstəˈleɪʃn/ | Noun | Sự thiết lập, cài đặt |
13 | Interface | /ˈɪntərfeɪs/ | Noun | Giao diện |
14 | Maintenance | /ˈmeɪntənəns/ | Noun | Sự bảo trì |
15 | Program | /ˈprəʊɡræm/ | Noun | Chương trình |
16 | Secondary | /ˈsekənderi/ | Adjective | Thứ cấp |
17 | Software | /ˈsɔːftwer/ | Noun | Phần mềm |
18 | System | /ˈsɪstəm/ | Noun | Hệ thống |
19 | Testing | /ˈtestɪŋ/ | Noun | Thử nghiệm |
20 | Troubleshooting | /ˈtrʌblʃuːtɪŋ/ | Noun | Xử lý sự cố |
3. Từ vựng tiếng Anh các chuyên ngành kỹ thuật
3.1. Từ vựng chuyên ngành Cơ khí
- Abrasive machine (n): máy gia công mài
- Arc weld (v): hàn hồ quang
- Automatic line (n): dây chuyền tự động
- Bolt (n): bu-lông
- Carriage (n): Bàn xe dao
- Chuck (n): Mâm cặp
- Feed shaft (n): Trục chạy dao
- Hand wheel (n): Tay quay
- Jaw (n): Chấu kẹp
- Lathe center (n): Mũi tâm
- Lathe (n): Máy tiện
- Saddle (n): Bàn trượt
- Screw (n): Vít
- Tool holder (n): Đài dao
- Workpiece (n): Chi tiết gia công, phôi
3.2. Từ vựng chuyên ngành Điện, Điện tử
- Active region (n): Vùng khuếch đại
- Adder (n): Bộ/mạch cộng
- Admittance (n): Dẫn nạp điện tử
- Alternator (n): Máy phát điện
- Ammeter (n): Ampe kế
- Amplifier (n): Bộ khuếch đại
- Band-stop filter (n): Bộ lọc chắn dải
- Bandwidth (n): Băng thông
- Bias circuit (n): Mạch phân cực
- Cable (n): Cáp
- Controller (n): Bộ điều khiển
- Converter (n): Bộ chuyển đổi
- Current (n): Dòng điện
- Delay time (n): Thời gian trễ, thời gian trì hoãn
- Electromagnet (n): Điện từ trường
3.3. Từ vựng chuyên ngành Xây dựng và Dân dụng
- Architecture (n): Kiến trúc
- Building site (n): Công trường xây dựng
- Brick wall (n): Tường gạch
- Bag of cement (n): Bao xi măng
- Concrete floor (n): Sàn bê tông
- Civil engineer (n): Kỹ sư xây dựng dân dụng
- Drainage system (n): Hệ thống thoát nước
- Mortar trough (n): Chậu vữa
- Mate (n): Thợ phụ
- Owner (n): Chủ đầu tư
- Owner’s representative (n): Đại diện chủ đầu tư
- People on site (n): Nhân viên ở công trường
- Power (n): Điện (nói về năng lượng)
- Plumbing system (n): Hệ thống cấp nước
- Platform railing (n): Lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
3.4. Từ vựng chuyên ngành Khoa học Máy tính
- Algorithm (n): Thuật toán
- Artificial Intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
- Coding (n): Lập trình
- Cybersecurity (n): An ninh mạng
- Data Encryption (n): Mã hóa dữ liệu
- Database (n): Cơ sở dữ liệu
- Debugging (n): Gỡ lỗi
- Malware (n): Phần mềm độc hại
- Network (n): Mạng
- Operating System (n): Hệ điều hành
- Phishing (n): Lừa đảo
- Programming Language (n): Ngôn ngữ lập trình
- Security (n): Bảo mật
- Server (n): Máy chủ
- Software Development (n): Phát triển phần mềm
3.5. Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin
- Ability (n): Khả năng
- Access (n): Truy cập; sự truy cập
- Acoustic coupler (n): Bộ ghép âm
- Analyst (n): Nhà phân tích
- Binary (adj): Nhị phân, thuộc về nhị phân
- Calculation (n): Tính toán
- Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm
- Convert (v): Chuyển đổi
- Different (adj): Khác biệt
- Digital (adj): Số, thuộc về số
- Equipment (n): Trang thiết bị
- Integrate (v): Tích hợp
- Network (n): Mạng
- Peripheral (adj): Ngoại vi
- Processor (n): Bộ xử lý
3.6. Từ vựng chuyên ngành Hàng không và Vũ trụ
- Agent (n): Đại lý
- Business Class (Executive Class) (n): Hạng thương gia
- Circle trip (n): Hành trình khứ hồi
- Depart (n): Chuyến bay
- Destination (n): Nơi đến
- Direct flight/non-stop flight (n): Chuyến bay trực tiếp
- Economy class (n): Hạng phổ thông
- Expiration (n): Sự hết hạn
- Fare (n): Giá vé
- First Class (n): Hạng nhất
- Itinerary (n): Hành trình
- Layover (n): Điểm dừng
- One-way ticket (n): Vé một chiều
- Ticket endorsement (n): Điều kiện chuyển nhượng vé
- Ticket exchange: Đổi vé máy bay
3.7. Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Môi trường
- Absorption: sự hấp thụ
- Activated carbon: than hoạt tính
- Alternatives: giải pháp thay thế
- Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
- Drought: Hạn hán
- Deforestation: phá rừng
- Ecology: Sinh thái, sinh thái học
- Ground water: nguồn nước ngầm
- Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
- Ozone hole: Lỗ thủng ở tầng ozone
- Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
- Soil erosion: xói mòn đất
- Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
- The ozone layer: tầng ozon
- The soil: đất
3.8. Từ vựng chuyên ngành Điều khiển – Tự động hoá
- Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
- Air distribution system : Hệ thống điều phối khí
- Alarm bell : chuông báo tự động
- Ball bearing: vòng bi, bạc đạn.
- Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục.
- Busbar : Thanh dẫn
- Cable :cáp điện
- Capacitor : Tụ điện
- Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
- Check valve: van một chiều.
- Dielectric insulation: Điện môi cách điện
- Direct current: điện 1 chiều
- Earthing system: Hệ thống nối đất
- Field amp: dòng điện kích thích.
- Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy)
3.9. Từ vựng chuyên ngành Kỹ thuật Hoá học
- Acid: axit
- Alkaline: kiềm
- Alcohol: cồn
- Bond energy: năng lượng liên kết
- Base: bazơ
- Binary compound/: hợp chất nhị phân
- Beta particle: hạt beta
- Binding energy: năng lượng liên kết
- Chemical property: Tính chất hóa học
- Covalent bond: liên kết cộng hóa trị
- Calorimetry/: nhiệt lượng
- Catalyst: chất xúc tác
- Chain reaction: phản ứng dây chuyền
- Chemical equation: phương trình hóa học
- Circuit: mạch
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật phổ biến
4.1. Mẫu câu mô tả vấn đề
1. The problem is that… (Vấn đề là …)
E.g: The problem is that equipment failure can lead to costly downtime and safety hazards.
(Vấn đề là lỗi thiết bị có thể dẫn đến thời gian ngừng hoạt động tốn kém và các mối nguy hiểm về an toàn.)
2. The main issue is that… (Vấn đề chính là …)
E.g: The main issue is that engineering is becoming increasingly complex, requiring a broad range of skills and knowledge.
(Vấn đề chính là kỹ thuật ngày càng trở nên phức tạp, đòi hỏi nhiều kỹ năng và kiến thức.)
3. The difficulty is that… (Khó khăn là …)
E.g: The difficulty is that engineering projects are often large and complex, requiring the coordination of a team of experts.
(Khó khăn là các dự án kỹ thuật thường lớn và phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp của đội ngũ chuyên gia.)
4. The cause of the problem is… (Nguyên nhân của vấn đề là …)
E.g: The cause of the problem is that the design was flawed.
(Nguyên nhân của vấn đề là do thiết kế có sai sót.)
5. The issue stems from… (Vấn đề bắt nguồn từ …)
E.g: The issue stems from the fact that engineering is a complex and ever-changing field.
(Vấn đề bắt nguồn từ thực tế rằng kỹ thuật là một lĩnh vực phức tạp và luôn thay đổi.)
4.2. Mẫu câu đề xuất giải pháp
1. The solution to the problem is… (Giải pháp cho vấn đề là…)
E.g: The solution to the problem is to develop new technologies that can solve the problem.
(Giải pháp cho vấn đề này là phát triển các công nghệ mới có thể giải quyết được vấn đề.)
2. The issue can be solved by… (Vấn đề có thể được giải quyết bằng…)
E.g: The issue of climate change can be solved by developing renewable energy sources, such as solar and wind power.
(Vấn đề biến đổi khí hậu có thể được giải quyết bằng cách phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió.)
3. The difficulty can be overcome by… (Khó khăn có thể được vượt qua bằng…)
E.g: The difficulty of designing a new bridge can be overcome by using computer-aided design (CAD) software.
(Khó khăn trong việc thiết kế một cây cầu mới có thể được khắc phục bằng cách sử dụng phần mềm thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính (CAD).)
4. What we can do to fix the issue is… (Điều chúng ta có thể làm để khắc phục vấn đề là….)
E.g: What we can do to fix the issue is to invest in research and development for new technologies.
(Những gì chúng ta có thể làm để khắc phục vấn đề là đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới.)
5. The way to solve the issue is… (Cách giải quyết vấn đề là…)
E.g: The way to solve the issue is to improve the efficiency of existing technologies.
(Cách giải quyết vấn đề là nâng cao hiệu quả của các công nghệ hiện có.)
4.3. Mẫu câu bàn luận về tiến độ
- Let’s discuss the progress of the project. (Hãy thảo luận về tiến độ của dự án.)
- How is the project going? (Dự án đang diễn ra như thế nào?)
- What are the latest updates on the project? (Cập nhật mới nhất về dự án là gì?)
- In general, the progress is satisfactory. (Nhìn chung, tiến độ là khả quan.)
- There are some areas that need improvement. (Có một số lĩnh vực cần cải thiện.)
4.4. Mẫu câu giải thích thủ tục
- In this procedure, we will… (Trong thủ tục này, chúng ta sẽ…)
- We will now explain how to… (Bây giờ chúng tôi sẽ giải thích cách…)
- The following procedure will show you how to… (Quy trình sau sẽ chỉ cho bạn cách…)
- The first step is to… (Bước đầu tiên là…)
- To do this, we need to… (Để làm điều này, chúng ta cần…)
4.5. Mẫu câu báo cáo kết quả
- In this report, we will… (Trong báo cáo này, chúng ta sẽ…)
- This report will summarize the results of… (Báo cáo này sẽ tóm tắt kết quả của…)
- The following report will present the findings of… (Báo cáo sau sẽ trình bày những phát hiện của…)
- The results of the study showed that… (Kết quả của nghiên cứu cho thấy rằng…)
- The experiment demonstrated that… (Thí nghiệm đã chứng minh rằng…)
Trên đây là tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật do Tiếng Anh Người Đi Làm cung cấp. Hy vọng bạn sẽ tìm thấy kiến thức phù hợp trong nội dung bài viết và có thể ứng dụng linh hoạt trong công việc, học tập của mình nhé!