Với tốc độ toàn cầu hóa ngày nay, Kinh doanh Quốc tế (International Business) hiện đang là ngành nghề được đông đảo giới trẻ “săn đón”. Để thành công học tập, nghiên cứu và làm việc trong ngành này, việc sở hữu nền tảng tiếng Anh vững chắc là điều không thể thiếu. Một trong những bài viết tại chuyên mục kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, hãy cùng tìm hiểu 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế phổ biến nhất nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Giống như bất cứ ngành nghề nào khác, Kinh doanh Quốc tế bao hàm rất nhiều lĩnh vực đa dạng, có thể kể đến như tài chính, xuất nhập khẩu, logistic hay mua bán & Marketing. Để việc học từ vựng được hệ thống hóa một cách bài bản nhất, bài viết sẽ phân loại từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế theo từng lĩnh vực cụ thể như sau.
- Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế từ A đến Z
1.1. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực tài chính
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch |
---|---|---|---|
1 | Accounting | /əˈkaʊn.tɪŋ/ | Kế toán |
2 | Assets | /ˈæs.ets/ | Tài sản |
3 | Audit | /ˈɔː.dɪt/ | Kiểm toán |
4 | Balance sheet | /ˈbæl.əns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
5 | Bankruptcy | /ˈbæŋk.rʌp.tsi/ | Phá sản |
6 | Bond | /bɑːnd/ | Trái phiếu |
7 | Budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách |
8 | Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn |
9 | Cash flow | /kæʃ floʊ/ | Dòng tiền |
10 | Debt | /dɛt/ | Nợ |
11 | Deposit | /dɪˈpɑː.zɪt/ | Đặt cọc |
12 | Derivatives | /dɪˈrɪv.ə.tɪvz/ | Phái sinh |
13 | Dividend | /ˈdɪv.ɪ.dend/ | Cổ tức |
14 | Equity | /ˈɛkwəti/ | Vốn chủ sở hữu |
15 | Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
16 | Financial analysis | /faɪˈnæn.ʃəl əˈnæl.ə.sɪs/ | Phân tích tài chính |
17 | Forward contract | /ˈfɔːrwərd ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng kỳ hạn |
18 | Futures contract | /ˈfjuː.tʃərz ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng tương lai |
19 | Hedging | /ˈhɛdʒ.ɪŋ/ | Phòng vệ giá |
20 | Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát |
21 | Interest | /ˈɪn.trəst/ | Tiền lãi |
22 | Investment | /ɪnˈvɛst.mənt/ | Đầu tư |
23 | Liquidity | /lɪˈkwɪd.ɪ.ti/ | Tính thanh khoản |
24 | Loan | /loʊn/ | Khoản vay |
25 | Margin | /ˈmɑːr.dʒɪn/ | Giao dịch ký quỹ |
26 | Money market | /ˈmʌni ˈmɑːr.kɪt/ | Thị trường tiền tệ |
27 | Mortgage | /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/ | Thế chấp |
28 | Mutual fund | /ˈmjuː.tʃu.əl fʌnd/ | Quỹ hỗ tương |
29 | Option | /ˈɑːp.ʃən/ | Quyền chọn |
30 | Portfolio | /pɔːrtˈfoʊ.li.oʊ/ | Danh mục đầu tư |
31 | Profit | /ˈprɒf.ɪt/ | Lợi nhuận |
32 | Rate of return | /reɪt ɒv rɪˈtɜrn/ | Tỷ lệ hoàn vốn |
33 | Risk | /rɪsk/ | Rủi ro tài chính |
34 | Securities | /sɪˈkjʊər.ɪ.tiz/ | Chứng khoán |
35 | Stock | /stɒk/ | Cổ phiếu |
36 | Swap | /swɑːp/ | Hoán đổi |
37 | Tax | /tæks/ | Thuế |
38 | Valuation | /ˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | Định giá |
39 | Venture capital | /ˈvɛn.tʃər ˈkæp.ɪ.təl/ | Đầu tư vốn tư nhân |
40 | Yield | /jiːld/ | Lợi suất |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch |
---|---|---|---|
1 | Advertising | /ˈæd.vər.taɪ.zɪŋ/ | Quảng cáo |
2 | Asset management | /ˈæsɛt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý tài sản |
3 | Audit | /ˈɔː.dɪt/ | Kiểm toán |
4 | Banking | /ˈbæŋ.kɪŋ/ | Ngân hàng |
5 | Bond market | /bɒnd ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường trái phiếu |
6 | Business strategy | /ˈbɪznɪs ˈstræt.ɪdʒi/ | Chiến lược kinh doanh |
7 | Capital investment | /ˈkæp.ɪ.təl ɪnˈvɛst.mənt/ | Vốn đầu tư |
8 | Commodity trading | /kəˈmɒd.ɪ.ti ˈtreɪ.dɪŋ/ | Giao dịch hàng hóa |
9 | Competition | /ˌkɒm.pɪˈtɪʃ.ən/ | Đối thủ cạnh tranh |
10 | Consumer behavior | /kənˈsjuː.mər bɪˈheɪv.jər/ | Hành vi khách hàng |
11 | Corporate finance | /ˈkɔː.pər.ɪt ˈfaɪ.næns/ | Tài chính doanh nghiệp |
12 | Cost accounting | /kɒst əˈkaʊn.tɪŋ/ | Kế toán chi phí |
13 | Credit analysis | /ˈkrɛd.ɪt əˈnæl.ɪ.sɪs/ | Phân tích tín dụng |
14 | Debt financing | /dɛt ˈfaɪ.næns.ɪŋ/ | Tài trợ bằng nợ |
15 | Economic growth | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ɡroʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
16 | Financial Accounting | /faɪˈnæn.ʃəl əˈkaʊn.tɪŋ/ | Kế toán tài chính |
17 | Financial analysis | /faɪˈnæn.ʃəl əˈnæl.ɪ.sɪs/ | Phân tích tài chính |
18 | Foreign exchange market | /ˈfɔː.rɪn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑːr.kɪt/ | Thị trường giao dịch ngoại hối |
19 | Futures contracts | /ˈfjuː.tʃərz ˈkɒn.trækts/ | Hợp đồng tương lai |
20 | Globalization | /ˌɡloʊ.bə.lɪˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
21 | Gross domestic product | /ɡroʊs dəˈmɛs.tɪk ˈprɒ.dʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
22 | Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát |
23 | International trade | /ˌɪn.tərˈnæʃ.ən.əl treɪd/ | Thương mại quốc tế |
24 | Investment banking | /ɪnˈvɛst.mənt ˈbæŋkɪŋ/ | Cố vấn tài chính đắc lực |
25 | Labor economics | /ˈleɪ.bər ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế lao động |
26 | Macroeconomics | /ˌmæk.roʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học vĩ mô |
27 | Marketing | /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ | Quảng cáo tiếp thị |
28 | Microeconomics | /ˌmaɪ.kroʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học vi mô |
29 | Monopoly | /məˈnɒp.ə.li/ | Độc quyền |
30 | Mutual funds | /ˈmjuː.tʃu.əl fʌndz/ | Quỹ hỗ tương |
31 | Outsourcing | /ˈaʊt.sɔːrsɪŋ/ | Thuê ngoài |
32 | Price discrimination | /praɪs dɪˌskrɪ.mɪˈneɪ.ʃən/ | Phân biệt giá |
33 | Privatization | /ˌpraɪ.və.təˈzeɪ.ʃən/ | Sự tư nhân hóa |
34 | Production theory | /prəˈdʌk.ʃən ˈθiə.ri/ | Lý thuyết sản xuất |
35 | Profit margin | /ˈprɒf.ɪt ˈmɑːr.dʒɪn/ | Biên lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận |
36 | Public finance | /ˈpʌb.lɪk ˈfaɪ.næns/ | Tài chính công |
37 | Risk management | /rɪsk ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý rủi ro |
38 | Stock market | /stɒk ˈmɑːr.kɪt/ | Thị trường cổ phiếu |
39 | Supply and demand | /səˈplaɪ ænd dɪˈmænd/ | Cung cầu |
40 | Taxation | /tækˈseɪ.ʃən | Thuế |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về quy luật cung – cầu
- Competition: Sự cạnh tranh
- Complements: Hàng bổ trợ
- Consumer: Khách hàng
- Cross elasticity of demand: Độ co giãn chéo của cầu
- Deadweight loss: Tổn thất tải trọng
- Demand: Nhu cầu
- Elasticity: Độ co giãn
- Elasticity of supply: Hệ số co giãn của cung
- Equilibrium: Cân bằng thị trường
- Income effect: Hiệu ứng thu nhập
- Income elasticity of demand: Hệ số co giãn thu nhập của nhu cầu
- Law of demand: Quy luật cầu
- Law of supply: Quy luật cung
- Marginal benefit: Tiện ích cận biên
- Marginal cost: Chi phí biên
- Market: Thị trường
- Market power: Sức mạnh thị trường
- Monopoly: Độc quyền
- Oligopoly: Thị trường độc quyền nhóm
- Perfectly elastic demand: Cầu hoàn toàn co giãn
- Perfectly elastic supply: Cung hoàn toàn co giãn
- Perfectly inelastic demand: Cầu hoàn toàn không co giãn
- Perfectly inelastic supply: Cung hoàn toàn không co giãn
- Price: Giá cả
- Price ceiling: Giá trần
- Price discrimination: Phân biệt giá
- Price elasticity of demand: Độ co giãn của cầu theo giá
- Price floor: Giá sàn
- Producer: Nhà sản xuất
- Quantity: Số lượng
- Quantity demanded: Lượng cầu
- Quantity supplied: Lượng cung
- Scarcity: Khan hiếm
- Shifts in demand: Sự dịch chuyển của đường cầu
- Shifts in supply: Sự dịch chuyển của đường cung
- Shortage: Sự thiếu hụt
- Substitutes: Hàng hóa thay thế
- Substitution effect: Hiệu ứng thay thế
- Supply: Cung
- Surplus: Thặng dư
1.4. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực xuất nhập khẩu
- Airway bill: Vận đơn hàng không
- Balance of trade: Cán cân thương mại
- Bill of lading: Vận đơn
- Broker: Người môi giới
- Carrier: Người vận chuyển
- Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
- CIF (Cost, Insurance, Freight): Tiền hàng, cước phí, bảo hiểm
- Commercial invoice: Hóa đơn thương mại
- Consignee: Người nhận hàng
- Consignor: Người gửi hàng
- Container: Dụng cụ vận tải đặc biệt được sử dụng cho nhu cầu chuyên chở hàng hóa có khối lượng lớn
- Customs broker: Đại lý hải quan
- Customs duty: Thuế hải quan
- Dumping: Bán phá giá
- Embargo: Cấm vận
- Export: Xuất khẩu
- Export license: Giấy phép xuất khẩu
- FOB (Free On Board): Giá tại cửa khẩu bên nước người bán (bên xuất khẩu)
- Free trade: Thương mại tự do
- Import duty: Thuế nhập khẩu
- Import: Nhập khẩu
- Import license: Giấy phép nhập khẩu
- Incoterms: Điều khoản thương mại quốc tế đã được chuẩn hóa
- Letter of credit: Thư tín dụng
- Marine insurance: Bảo hiểm hàng hải
- Packing list: Phiếu đóng gói
- Proforma invoice: Hóa đơn chiếu lệ
- Protectionism: Chủ nghĩa bảo hộ
- Quota: Hạn ngạch
- Shipping agent: Đại lý tàu biển
- Tare weight: Trọng lượng bì
- Tariff: Thuế nhập khẩu
- Trade: Thương mại, mậu dịch
- Trade agreement: Thỏa thuận thương mại
- Trade balance: Cán cân thương mại
- Trade deficit: Thâm hụt thương mại
- Trade surplus: Thặng dư thương mại
- Trading Port: Cảng thương mại
- Transit time: Thời gian hành trình
- Vessel: Tàu lớn
1.5. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Logistic
- Bill of lading: Vận đơn
- Carrier: Người vận chuyển
- Cross-docking: Hệ thống phân phối hàng hóa
- Customs clearance: Thông quan hải quan
- Demand forecasting: Dự báo nhu cầu
- Despatch and demurrage: Điều khoản thưởng phạt xếp dỡ
- Distribution: Phân phối
- Freight transport: Vận tải hàng hóa
- Fulfillment: Dịch vụ hoàn tất đơn hàng
- Inventory: Hàng tồn kho
- Last mile delivery: Giao hàng chặng cuối
- Logistics: Hậu cần
- Materials handling: Xử lý vật liệu
- Network design: Thiết kế mạng lưới
- Order picking: Lấy hàng/ Nhặt hàng
- Order processing: Xử lý đơn hàng
- Packaging: Đóng gói hàng hóa
- Pallet: Kệ kê hàng
- Performance metrics: Chỉ số đo hiệu suất
- Receiving: Nhận hàng
- Reverse logistics: Hậu cần ngược
- Route optimization: Tối ưu hóa tuyến đường
- Shipment: Giao hàng hóa
- Stock keeping unit (SKU): Mã hàng hóa
- Supply chain: Chuỗi cung ứng
- Third-party logistics (3PL): Hậu cần bên thứ ba
- Tracking: Theo dõi
- Transportation: Vận chuyển
- Vehicle routing problem: Vấn đề định tuyến phương tiện trong hậu cần
- Warehouse: Kho hàng
1.6. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực mua bán và Marketing
- Advertising: Quảng cáo
- Branding marketing: Tiếp thị thương hiệu
- Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
- Competitive analysis: Phân tích đối thủ cạnh tranh
- Consumer: Người tiêu dùng
- Customer: Khách hàng
- Demographics: Nhân khẩu học
- Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
- Distribution: Phân phối
- Market: Thị trường
- Market research: Nghiên cứu thị trường
- Marketing: Tiếp thị
- Packaging: Đóng gói hàng hóa
- Price: Giá cả
- Private label: Nhãn hiệu riêng
- Promotion strategy: Chiến lược xúc tiến
- Promotion mix: Quảng cáo kết hợp
- Psychographic segmentation: Phân đoạn theo tâm lý học
- Public relations: Quan hệ công chúng
- Retail: Bán lẻ
- Sales: Bán hàng
- Sales variance analysis: Phân tích phương sai bán hàng
- Sales forecast: Dự báo bán hàng
- Sales promotion: Chương trình khuyến mãi
- Segmentation: Phân khúc
- Service: Dịch vụ
- Target audience: Khách hàng mục tiêu
- Top of mind: Mức độ nhận diện thương hiệu cao nhất
- Core value: Giá trị cốt lõi
- Wholesale: Nhà bán buôn
2. Từ vựng các vị trí làm việc chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế bằng tiếng Anh
- Business development manager: Quản lý phát triển kinh doanh
- Compliance officer: Nhân viên tuân thủ
- Cross-cultural consultant: Tư vấn viên đa văn hóa
- Customs compliance analyst: Nhà phân tích khai báo hải quan
- Export coordinator: Điều phối viên xuất khẩu
- Foreign market analyst: Nhà phân tích thị trường nước ngoài
- Global marketing manager: Quản lý tiếp thị toàn cầu
- Import-export specialist: Chuyên gia xuất nhập khẩu
- International accountant: Kế toán quốc tế
- International business analyst: Nhà phân tích kinh doanh quốc tế
- International financial analyst: Nhà phân tích tài chính quốc tế
- International human resources manager: Quản lý nguồn nhân lực quốc tế
- International project manager: Quản lý dự án quốc tế
- International sales manager: Quản lý kinh doanh quốc tế
- International trade attorney: Luật sư thương mại quốc tế
- International trade consultant: Tư vấn viên thương mại quốc tế
- International trade negotiator: Nhà đàm phán thương mại quốc tế
- Logistics coordinator: Điều phối viên các hoạt động xuất nhập khẩu
- Sales representative: Đại diện kinh doanh
- Supply chain manager: Quản lý chuỗi cung ứng
3. Một số từ tiếng Anh viết tắt sử dụng trong Kinh doanh Quốc tế
STT | Từ viết tắt | Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | C&F | Cost and Freight | Giá thành & cước phí |
2 | CIF | Cost, Insurance, and Freight | Chi phí, bảo hiểm, cước tàu |
3 | CRM | Customer Relationship Management | Quản lý quan hệ khách hàng |
4 | ERP | Enterprise Resource Planning | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
5 | EXW | Ex Works | Giao hàng tại xưởng, giá xuất xưởng |
6 | FOB | Free On Board | Giao lên tàu |
7 | FTA | Free Trade Agreement | Hiệp định thương mại tự do |
8 | HRM | Human Resource Management | Quản trị nguồn nhân lực |
9 | IMF | International Monetary Fund | Quỹ tiền tệ quốc tế |
10 | IPO | Initial Public Offering | Phát hành lần đầu ra công chúng |
11 | JV | Joint Venture | Liên doanh |
12 | KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số đánh giá công việc |
13 | LLC | Limited Liability Company | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
14 | M&A | Mergers and Acquisitions | Sáp nhập và mua lại |
15 | MIS | Management Information System | Hệ thống thông tin quản lý |
16 | NAFTA | North American Free Trade Agreement | Hiệp định mậu dịch tự do Bắc Mỹ |
17 | OECD | Organization for Economic Cooperation and Development | Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
18 | R&D | Research and Development | Nghiên cứu và phát triển |
19 | ROI | Return on Investment | Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng chi phí đầu tư |
20 | WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giớ |
21 | C&F | Cost and Freight | Giá thành & cước phí |
22 | CIF | Cost, Insurance, and Freight | Chi phí, bảo hiểm, cước tàu |
23 | CRM | Customer Relationship Management | Quản lý quan hệ khách hàng |
24 | ERP | Enterprise Resource Planning | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
25 | EXW | Ex Works | Giao hàng tại xưởng, giá xuất xưởng |
26 | FOB | Free On Board | Giao lên tàu |
27 | FTA | Free Trade Agreement | Hiệp định thương mại tự do |
28 | HRM | Human Resource Management | Quản trị nguồn nhân lực |
29 | IMF | International Monetary Fund | Quỹ tiền tệ quốc tế |
30 | IPO | Initial Public Offering | Phát hành lần đầu ra công chúng |
31 | JV | Joint Venture | Liên doanh |
32 | KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số đánh giá công việc |
33 | LLC | Limited Liability Company | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
34 | M&A | Mergers and Acquisitions | Sáp nhập và mua lại |
35 | MIS | Management Information System | Hệ thống thông tin quản lý |
36 | NAFTA | North American Free Trade Agreement | Hiệp định mậu dịch tự do Bắc Mỹ |
37 | OECD | Organization for Economic Cooperation and Development | Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
38 | R&D | Research and Development | Nghiên cứu và phát triển |
39 | ROI | Return on Investment | Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng chi phí đầu tư |
40 | WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giớ |
4. Các ví dụ tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
- The price of apples has increased due to the high demand and low supply in the market. (Giá táo đã và đang tăng do thị trường đang chứng kiến cầu vượt cung)
- Ensuring a smooth and efficient supply chain is essential for the success of any business. (Đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định và hiệu quả là việc vô cùng cần thiết cho thành công của bất cứ doanh nghiệp nào).
- Before the shipment can be released, the carrier requires a signed bill of lading as proof of receipt of the goods. (Trước khi lô hàng được phát hành, nhà vận chuyển yêu cầu hóa đơn vận chuyển phải được ký tá như một bằng chứng về việc nhận hàng).
- The sales representative was able to convince the client to place a large order. (Người đại diện kinh doanh có thể thuyết phục khách hàng đặt một đơn hàng lớn).
- The business analyst is responsible for identifying areas of improvement in the company’s operations. (Nhà phân tích kinh doanh có trách nhiệm xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong hoạt động của công ty).
- The import duty on these goods could significantly impact our profit margin. (Thuế nhập khẩu đối với những hàng hóa này có thể ảnh hưởng đáng kể đến biên lợi nhuận của chúng ta).
- Cross-docking has helped streamline our supply chain operations. (Hệ thống phân phối hàng hóa đã giúp tối ưu hóa các hoạt động chuỗi cung ứng của chúng ta).
- We need to organize the warehouse to maximize storage space. (Chúng ta cần xây dựng kho hàng để tối đa hóa không gian lưu trữ).
- The government is implementing policies to improve the balance of trade. (Chính phủ đang thực hiện các chính sách nhằm cải thiện cán cân thương mại).
- The quota on imported goods has been exceeded this month. (Hạn ngạch nhập khẩu hàng hóa đã được vượt quá trong tháng này).
5. Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế hiệu quả
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc Tế về cơ bản đều mang tính đặc thù cao. Do đó, bạn không thể học hiệu quả nếu chỉ cố gắng dịch word-by-word và ghi nhớ một cách máy móc. Để quá trình học được hiệu quả, bạn có thể luyện tập một số thói quen như:
- Xem TV, thời sự hay các chương trình phát thanh về lĩnh vực kinh tế, kinh doanh. Trong quá trình nghe hãy ghi chú nhanh vào điện thoại hoặc sổ tay những từ vựng mà bạn ấn tượng).
- Đọc tài liệu, sách tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và ghi chú ngay những thuật ngữ hay mà bạn chắt lọc được.
- Khi học bất cứ thuật ngữ nào, đừng chỉ dừng ở việc nhớ nghĩa từ, mà hãy tìm hiểu sâu về ý nghĩa của thuật ngữ đó cũng như ngữ cảnh sử dụng trong các ví dụ cụ thể.
Xem thêm: Top 12 từ điển tiếng Anh chuyên ngành kinh tế online miễn phí |
6. Bài tập tiếng Anh về chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
criteria | letters of credit | quota | alliance | balance |
- Exporters often use ____________ to minimize the risk of non-payment by foreign buyers.
- The ____________ of trade between the two countries is heavily in favor of China.
- The government has imposed a ____________ on rice imports to protect local farmers.
- Our company has formed a strategic ____________ with a Japanese firm to expand our business in Asia.
- To enter the European Union, a country must meet certain ____________ regarding human rights and environmental protection.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. Which of the following best describes the term “balance of trade”?
A. The difference between a country’s exports and imports.
B. The total value of a country’s imports and exports combined.
C. The amount of money that a country owes to foreign creditors.
2. What is a tariff?
A. A tax on imported or exported goods and services.
B. A limit on the quantity of imported goods and services.
C. A payment made by a buyer to a seller in advance of receiving the goods or services.
3. What is the main advantage of a strategic alliance between companies?
A. Increased competition in the market.
B. Increased risk of a hostile takeover.
C. Increased access to new markets and technologies.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất
1. Which of the following is an advantage of free trade?
A. Increased employment opportunities in the protected industries.
B. Increased revenue from tariffs and quotas.
C. Increased competition and decreased prices for consumers.
2. What is the main disadvantage of protectionism?
A. Increased competition from foreign countries.
B. Increased access to new markets and technologies.
C. Increased prices for consumers and decreased competition.
3. What is the difference between a joint venture and a strategic alliance?
A. A joint venture involves the creation of a new legal entity, while a strategic alliance involves a partnership between existing companies.
B. A joint venture is less risky than a strategic alliance.
C. A joint venture is less flexible than a strategic alliance.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất
1. What is the difference between absolute advantage and comparative advantage?
A. Absolute advantage refers to a country’s ability to produce a good or service at a lower cost than another country, while comparative advantage refers to a country’s ability to produce a good or service more efficiently.
B. Absolute advantage refers to a country’s ability to produce a good or service more efficiently than another country, while comparative advantage refers to a country’s ability to produce a good or service at a lower cost.
C. Absolute advantage refers to a country’s ability to produce a good or service regardless of its resources, while comparative advantage refers to a country’s ability to produce a good or service based on its resources.
2. What is the main advantage of foreign direct investment?
A. Increased access to new markets and technologies.
B. Increased revenue from exports.
C. Increased competition from foreign companies.
3. Which of the following best describes a multinational corporation?
A. A company that operates in a single country.
B. A company that operates in multiple countries, with decision-making centralized in one country.
C. A company that operates in multiple countries, with decision-making decentralized.
ĐÁP ÁN
Bài tập 1:
- letters of credit
- balance
- quota
- alliance
- criteria
Bài tập 2:
- A
- A
- C
Bài tập 3:
- C
- C
- A
Bài tập 4:
- B
- A
- B