Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến

Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán thường bao hàm một lượng từ vựng lớn và mang tính chất đặc thù nghề nghiệp. Do đó nếu không được hệ thống hóa một cách bài bản, bạn sẽ rất khó “dung nạp” những từ vựng này. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm khám phá hơn Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành Kế toán phổ biến nhất nhé!

Khóa học tiếng Anh giao tiếp ứng dụng tại TalkFirst

1. Kiến thức tổng quan về tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

1.1. Kế toán tiếng Anh là gì? 

Kế toán trong tiếng Anh là “Accounting.” Theo định nghĩa từ Cambridge Dictionary, Accounting ngoài việc mang ý nghĩa là một kỹ năng hay hành động ghi nhận số tiền mà một cá nhân hay tổ chức kiếm được và chi tiêu, thì còn mang ý nghĩa là công việc cất giữ hoặc kiểm tra hồ sơ số tiền nợ, số tiền đã nhận và đã chi tiêu của một cá nhân hay công ty. Trong khi đó, người phụ trách công việc kể trên được gọi là “Accountant” (kế toán viên).

Ví dụ:

As an accountant at ABC Corporation, I am responsible for preparing accurate and timely financial statements

Dịch nghĩa:

Với vai trò là một kế toán tại công ty ABC, tôi chịu trách nhiệm trong việc chuẩn bị báo cáo tài chính một cách chính xác và đúng hạn.

Kế toán tiếng Anh là gì?

1.2. Tiếng Anh quan trọng như thế nào trong ngành Kế toán

Tiếng Anh là ngôn ngữ được dùng phổ biến trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Vì thế, học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán mang lại cho bạn nhiều lợi ích trong học tập, công việc và thăng tiến sau này:

Tiếp cận nguồn tài liệu phong phú:

Hầu hết các tài liệu, sách chuyên ngành Kế toán “chính thống” đều được soạn thảo bằng tiếng Anh. Việc giỏi tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp cận dễ dàng các nguồn tài liệu này, giúp bạn trau dồi kiến thức chuyên môn, cập nhật mới nhất những phương pháp, quy trình làm việc trong ngành Kế toán.

Mở rộng mối quan hệ giao tiếp Quốc tế:

Việc giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với đồng nghiệp, khách hàng, đối tác nước ngoài. Từ đó mở rộng mối quan hệ, tiếp cận với nhiều khách hàng, đồng thời thể hiện sự làm việc chuyên nghiệp và tăng khả năng hợp tác quốc tế.

Phát triển nghề nghiệp:

Ở các công ty nước ngoài và công ty đa quốc gia, việc có khả năng sử dụng tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết. Việc sử dụng thành thạo từ vựng và các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán sẽ giúp bạn tăng thêm cơ hội thăng tiếng trong nghiệp.

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến

2.1. Tiếng anh chuyên ngành Kế toán tài chính – Financial Accounting

Từ vựngPhiên âmDịch
Accounting principles/əˈkaʊntɪŋ//ˈprɪnsəpl/nguyên tắc kế toán
Account/əˈkaʊnt/tài khoản
Accrual accounting/əˈkruːəl/ /əˈkaʊntɪŋ/kế toán phát sinh
Cash basis/kæʃ/ /ˈbeɪsɪs/kế toán tiền mặt
Accounts receivable/əˈkaʊnts//rɪˈsiːvəbl/Nợ khách hàng (khoản phải thu)
Accounts payable/əˈkaʊnts//ˈpeɪəbl/Nợ phải trả
Expense/ɪkˈspens/Chi phí
Revenue/ˈrevənuː/Thu nhập
Stock/stɑːk/Cổ phiếu
Profit/ˈprɑːfɪt/Lợi nhuận
Fixed asset/fɪkst//ˈæset/Tài sản cố định
Current asset/ˈkɜːrənt//ˈæset/Tài sản lưu động
Equity/ˈekwəti/Vốn chủ sở hữu
Financial statement/faɪˈnænʃl//ˈsteɪtmənt/Báo cáo tài chính
Revenue recognition principle/ˈrevənuː//ˌrekəɡˈnɪʃn//ˈprɪnsəpl/Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
Liabilities/ˌlaɪəˈbɪləti/Công nợ
Cost allocation/kɔːst//ˌæləˈkeɪʃn/Phân bổ chi phí
Journal entry/ˈdʒɜːrnl//ˈentri/Hạch toán
Balance sheet/ˈbæləns//ʃiːt/Bảng cân đối kế toán
Net income after taxes/net//ˈɪnkʌm//ˈæftər//tæks/Lợi nhuận sau thuế
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán tài chính

2.2. Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán quản trị – Management Accounting

Từ vựngPhiên âmDịch
Asset/ˈæset/Tài sản
Accounting equation/əˈkaʊntɪŋ/ /ɪˈkweɪʒn/ (Noun)Phương trình kế toán
Accumulate/əˈkjuːmjəleɪt/Tích lũy
Activity-based costing/ækˈtɪvəti//beɪst//ˈkɔːstɪŋ/Quản lý chi phí dựa trên hoạt động
Cash discount/kæʃ//ˈdɪskaʊnt/chiết khấu tiền mặt
Certified public accountant/ˈsɜːrtɪfaɪ//ˈpʌblɪk//əˈkaʊntənt/Kế toán viên công chứng (CPA)
Corporate income tax/ˈkɔːrpərət//ˈɪnkʌm//tæks/Thuế thu nhập DN
Cost of goods sold/kɔːst//əv//ɡʊdz//səʊld/Giá vốn bán hàng
Dividend/ˈdɪvɪdend/Cổ tức
Expense mandate/ɪkˈspens//ˈmændeɪt/Ủy nhiệm chi
Financial ratio/faɪˈnænʃl//ˈreɪʃiəʊ/Chỉ số tài chính
General and administrative expense/ˈdʒenrəl/ /ənd/ /ədˈmɪnɪstreɪtɪv/ /ɪkˈspens/Chi phí quản lý doanh nghiệp 
Gross revenue/ɡrəʊs//ˈrevənuː/Doanh thu tổng
Historical cost principle/hɪˈstɔːrɪkl//kɔːst//ˈprɪnsəpl/Nguyên tắc giá gốc
Income statement/ˈɪnkʌm//ˈsteɪtmənt/Báo cáo thu nhập
Overhead cost/ˌəʊvərˈhed//kɔːst/Chi phí chung, chi phí phát sinh trong quá trình tạo ra sản phẩm
Tangible fixed asset/ˈtændʒəbl//fɪkst//ˈæset/Tài sản cố định hữu hình
Intangible fixed asset/ɪnˈtændʒəbl//fɪkst//ˈæset/Tài sản cố định vô hình
Treasury stock/ˈtreʒəri//stɑːk/Cổ phiếu quỹ
Long-term borrowing/ˌlɔːŋ ˈtɜːrm//ˈbɔːrəʊɪŋ/Vay dài hạn
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Quản trị

2.3. Tiếng Anh chuyên ngành Kiểm toán – Auditing

Từ vựngPhiên âmDịch
Audit/ˈɔːdɪt/kiểm toán
Auditor/ˈɔːdɪtər/kiểm toán viên
Audit partner/ˈɔːdɪt//ˈpɑːrtnər/đối tác kiểm toán
Audit engagement/ˈɔːdɪt//ɪnˈɡeɪdʒmənt/nhiệm vụ kiểm toán
Audit trail/ˈɔːdɪt//treɪl/đường kiểm toán
Audit report/ˈɔːdɪt//rɪˈpɔːrt/báo cáo kiểm toán
External auditor/ɪkˈstɜːrnl//ˈɔːdɪtər/Kiểm toán viên độc lập
Unqualified opinion/ˌʌnˈkwɑːlɪfaɪd//əˈpɪnjən/Ý kiến chấp nhận toàn phần
Fraud/frɔːd/gian lận
Internal control/ɪnˈtɜːrnl//kənˈtrəʊl/kiểm soát nội bộ
External audit/ɪkˈstɜːrnl//ˈɔːdɪt/kiểm toán ngoài
Risk assessment/rɪsk//əˈsesmənt/đánh giá rủi ro
Compliance/kəmˈplaɪəns/tuân thủ
Inventory count/ˈɪnvəntɔːri//kaʊnt/kiểm kê hàng tồn kho
Financial statement/faɪˈnænʃl//ˈsteɪtmənt/báo cáo tài chính
Sampling/ˈsæmplɪŋ/lấy mẫu
Segregation of duties/ˌseɡrɪˈɡeɪʃn//əv//ˈduːti/chia tách các nhân viên trong các quy trình kiểm soát
Professional skepticism/prəˈfeʃənl//ˈskeptɪsɪzəm/sự hoài nghi chuyên nghiệp
Audit evidence/ˈɔːdɪt//ˈevɪdəns/bằng chứng kiểm toán
Material misstatement/məˈtɪriəl//ˌmɪsˈsteɪt.mənt/báo cáo sai sót quan trọng

2.4. Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về Thuế – Taxation

Từ vựngPhiên âmDịch
Taxation/tækˈseɪʃn/thuế
Taxpayer/ˈtækspeɪər/người đóng thuế
Tax liability/tæks//ˌlaɪəˈbɪləti/trách nhiệm đóng thuế
Tax deduction/tæks//dɪˈdʌkʃn/khoản giảm trừ thuế
Tax exemption/tæks//ɪɡˈzempʃn/miễn thuế
Tax return/tæks//rɪˈtɜːrn/tờ khai thuế
Taxable income/tæks//ˈɪnkʌm/thu nhập chịu thuế
Tax credit/tæks//ˈkredɪt/khoản khấu trừ thuế
Tax audit/tæks//ˈɔːdɪt/kiểm tra thuế
Tax treaty/tæks//ˈtriːti/hiệp định thuế
Tax haven/tæks//ˈheɪvn/thiên đường thuế
Tax bracket/tæks/ngạch thuế
Value-added tax (VAT)/ˌvæljuː ˌædɪd ˈtæks/thuế giá trị gia tăng
Excise tax/ˈeksaɪz//tæks/thuế tiêu thụ đặc biệt
Sales tax/seɪl//tæks/thuế bán hàng
Property tax/ˈprɑːpərti//tæks/thuế tài sản
Estate tax/ɪˈsteɪt//tæks/thuế di sản
Gift tax/ɡɪft//tæks/thuế quà tặng
Sin tax/sɪn//tæks/thuế đánh vào các sản phẩm độc hại
Tax base/tæks//beɪs/cơ sở thuế
Từ vựng tiếng Anh Kế toán về Thuế

2.5. Tiếng Anh Kế toán về lĩnh vực Phân tích tài chính – Financial Analysis

Từ vựngPhiên âmDịch
Cash flow statement/ˈkæʃ fləʊ//ˈsteɪtmənt/báo cáo dòng tiền
Financial ratios/faɪˈnænʃl//ˈreɪʃiəʊ/tỷ lệ tài chính
Profit margin/ˈprɑːfɪt//ˈmɑːrdʒɪn/lợi nhuận gộp
Return on investment (ROI)/rɪˈtɜːrn//ɑːn//ɪnˈvestmənt/tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư
Liquidity/lɪˈkwɪdəti/tính thanh khoản
Accounts receivable/əˈkaʊnts//rɪˈsiːvəbl/tài khoản phải thu
Accounts payable/əˈkaʊnts//ˈpeɪəbl/tài khoản phải trả
Working capital/ˈwɜːrkɪŋ//ˈkæpɪtl/vốn lưu động
Debt-to-equity ratio/det tə /ˈekwəti//ˈreɪʃiəʊ/tỷ lệ nợ vốn tự có
Earnings per share (EPS)/ˈɜːrnɪŋz//pər//ʃer/lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
Gross profit/ɡrəʊs//ˈprɑːfɪt/lợi nhuận gộp
Net income/net//ˈɪnkʌm/lợi nhuận sau thuế
Depreciation/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/khấu hao tài sản cố định
Break-even point/ˈbreɪk iːvn//pɔɪnt/điểm hòa vốn
Capital expenditure/ˈkæpɪtl//ɪkˈspendɪtʃər/chi phí đầu tư cố định
Operating expense/ˈɑː.pər.eɪ.t̬ɪŋ//ɪkˈspens/chi phí hoạt động.

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

2.6. Vốn và tiền tệ trong tiếng Anh ngành Kế toán

Từ vựng Phiên âmDịch
Capital/ˈkæpɪtl/Vốn
Authorized capital/ˈɔːθəraɪzd//ˈkæpɪtl/Vốn điều lệ
Cash discount/kæʃ//ˈdɪskaʊnt/Chiết khấu tiền mặt
Capital expenditure/ˈkæpɪtl//ɪkˈspendɪtʃər/Chi phí đầu tư
Cash flow statement/ˈkæʃ fləʊ//ˈsteɪtmənt/Bảng phân tích dòng tiền
Fixed capital/fɪkst//ˈkæpɪtl/Vốn cố định
Called-up capital/kɔːld ʌp//ˈkæpɪtl/Vốn đã gọi
Stockholder equity/ˈstɑːkhəʊldər//ˈekwəti/Nguồn vốn kinh doanh
Uncalled capital/ʌnˈkɔːld//ˈkæpɪtl/Vốn chưa gọi
Calls in arrear/kɔːlz ɪn//əˈrɪr/Vốn gọi trả sau
Equity and fund/ˈekwəti//ænd//fʌnd/Vốn và quỹ
Intangible asset/ɪnˈtændʒəbl//ˈæset/Tài sản vô hình
Intangible fixed asset/ɪnˈtændʒəbl//fɪkst//ˈæset/Tài sản cố định vô hình
Total liabilities and owner’s equity/ˈtəʊtl//ˌlaɪəˈbɪləti//ænd//ˈəʊnər//ˈekwəti/Tổng cộng nguồn vốn
Issued capital/ˈɪʃuːd//ˈkæpɪtl/Vốn phát hành
Cash book/kæʃ//bʊk/Sổ tiền mặt
Invested capital/ɪnˈvestɪd//ˈkæpɪtl/Vốn đầu tư
Capital redemption reserve/ˈkæpɪtl//rɪˈdempʃn//rɪˈzɜːrv/Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần 
Owner’s equity/ˈəʊnər//ˈekwəti/Nguồn vốn chủ sở hữu
Working capital/ˈwɜːrkɪŋ//ˈkæpɪtl/Vốn lưu động

2.7. Các chi phí bằng tiếng Anh trong chuyên ngành Kế toán

Từ vựngPhiên âmDịch
Extraordinary expense/ɪkˈstrɔːrdəneri//ɪkˈspens/Chi phí bất thường
Depreciation/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/Khấu hao
Depreciation of goodwill/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn//əv//ˌɡʊdˈwɪl/Khấu hao uy tín
Nature of depreciation/ˈneɪtʃər//əv//dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/Bản chất của khấu hao
Cause of depreciation/kɔːz//əv/ /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/Nguyên do tính khấu hao
Provision for depreciation/prəˈvɪʒn//fər//dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/Dự phòng khấu hao
Operating cost/ˈɑːpəreɪt//kɔːst/Chi phí hoạt động
General cost/ˈdʒenrəl//kɔːst/Chi phí tổng
Carriage outwards/ˈkærɪdʒ//ˈaʊtwərdz/Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Construction in progress/kənˈstrʌkʃn//ɪn//ˈprɑːɡrəs/Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Cost accumulation/kɔːst//əˌkjuːmjəˈleɪʃn/Sự tập hợp chi phí
Accrued expense/əˈkruːd//ɪkˈspens/Chi phí phải trả
Expense for financial activities/ɪkˈspens//fɔːr//faɪˈnænʃl//ækˈtɪvətiz/Chi phí hoạt động tài chính
Sales expense/seɪlz//ɪkˈspens/Chi phí bán hàng
Prepaid expense/ˌpriːˈpeɪd//ɪkˈspens/Chi phí trả trước
Deferred expense/dɪˈfɜːrd//ɪkˈspens/Chi phí chờ kết chuyển
Billing cost/ˈbɪlɪŋ//kɔːst/Chi phí hoá đơn
Carriage inwards/ˈkærɪdʒ//ˈɪnwərdz/Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
Administrative cost/ədˈmɪnɪstreɪtɪv//kɔːst/Chi phí quản lý phân xưởng
Closing stock/ˈkləʊzɪŋ//stɑːk/Tồn kho cuối kỳ

2.8. Một số từ vựng về nghiệp vụ kế toán trong tiếng Anh  

  1. Business purchase /ˈbɪznəs//ˈpɜːrtʃəs/: Mua lại doanh nghiệp
  2. Cash discount /kæʃ//ˈdɪskaʊnt/: Chiết khấu tiền mặt
  3. Convention /kənˈvenʃn/: Quy ước
  4. Company accounts /ˈkʌmpəni//əˌkaʊnts/: Kế toán công ty
  5. Provision for discount /prəˈvɪʒn//fər//ˈdɪskaʊnt/: Dự phòng chiết khấu
  6. Commission error /kəˈmɪʃn//ˈerər/: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
  7. Analyze financial data /ˈænəlaɪz//faɪˈnænʃl//ˈdeɪtə/: Phân tích dữ liệu tài chính
  8. General ledger /ˈdʒenrəl//ˈledʒər/: Sổ cái tổng hợp
  9. Bank reconciliation /bæŋk//ˌrekənsɪliˈeɪʃn/: Đối chiếu sổ tiền nhà băng
  10. Trial balance /ˈtraɪəl//ˈbæləns/: Số cân đối kiểm toán

2.9. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp 

  1. Credit transfer /ˈkredɪt//trænsˈfɜːr/: Lệnh chi
  2. Credit note /ˈkredɪt//nəʊt/: Giấy báo có
  3. Credit balance /ˈkredɪt//ˈbæləns/: Số dư có
  4. Creditor /ˈkredɪtər/: Chủ nợ
  5. Debentures /dɪˈbentʃər/: Trái phiếu, giấy nợ
  6. Debenture interest /dɪˈbentʃər//ˈɪntrəst/: Lãi trái phiếu
  7. Depreciation of leased fixed asset /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn//əv//liːst//fɪkst//ˈæset/: Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính
  8. Depreciation of intangible fixed asset /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn//əv//ɪnˈtændʒəbl/ /fɪkst//ˈæset/: Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình
  9. Depreciation of fixed asset /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn//əv//fɪkst//ˈæset/: Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình
  10. Current ratio /ˈkɜːrənt//ˈreɪʃiəʊ/: Hệ số lưu hoạt
  11. Control account /kənˈtrəʊl//əˈkaʊnt/: Tài khoản kiểm tra
  12. Cumulative preference share /ˈkjuːmjəleɪtɪv//ˈprefrəns//ʃer/: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  13. Debtor /ˈdetər/: Con nợ
  14. Current asset /ˈkɜːrənt//ˈæset/: Tài sản lưu động
  15. Current account /ˈkɜːrənt//əˈkaʊnt/: Tài khoản vãng lai
  16. Final account /ˈfaɪnl//əˈkaʊnt/: Báo cáo quyết toán
  17. Fixed asset cost /fɪkst//ˈæset//kɔːst/: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  18. Non-current assets /nɑːn ˈkɜːrənt//ˈæset/: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
  19. Finished goods /ˈfɪnɪʃt//ɡʊdz/: Thành phẩm
  20. Balance sheet /ˈbæləns ʃiːt/: Bảng cân đối kế toán

2.10. Từ vựng về các nguyên tắc và phương pháp trong tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

  1. Dual aspect concept /ˈduːəl//ˈæspekt//ˈkɑːnsept/: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
  2. Consistency /kənˈsɪstənsi/: Nguyên tắc nhất quán
  3. Straight­ line method /streɪt//laɪn//ˈmeθəd/: Phương pháp đường thẳng
  4. Double entry rules /ˈdʌbl//ˈentri//ruːlz/: Các nguyên tắc bút toán kép
  5. Conservatism /kənˈsɜːrvətɪzəm/: Nguyên tắc thận trọng
  6. Category method /ˈkætəɡɔːri//ˈmeθəd/: Phương pháp chủng loại
  7. Reducing balance method /rɪˈduːsɪŋ//ˈbæləns//ˈmeθəd/: Phương pháp giảm dần
  8. FIFO (First In First Out) /fɜːrst ɪn fɜːrst aʊt/: Phương pháp nhập trước xuất trước
  9. LIFO (Last In First Out) /læst ɪn fɜːrst aʊt/: Phương pháp nhập sau xuất trước
  10. Going concerns concept /ˈɡəʊɪŋ//kənˈsɜːrnz//ˈkɑːnsept/: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
  11. Business entity concept /ˈbɪznəs//ˈentəti//ˈkɑːnsept/: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  12. Company Act 1985 /ˈkʌmpəni//ækt/: Luật công ty năm 1985
  13. Money measurement concept /ˈmʌni//ˈmeʒərmənt//ˈkɑːnsept/: Nguyên tắc thước đo tiền tệ
  14. Accrual accounting method /əˈkruːəl//əˈkaʊntɪŋ//ˈmeθəd/: Phương pháp kế toán tích lũy
  15. Revenue recognition principle /ˈrevənuː//ˌrekəɡˈnɪʃn//ˈprɪnsəpl/: Nguyên tắc ghi nhận doanh thu

2.11. Một số vị trí trong kế toán bằng tiếng Anh

  1. Accountant /əˈkaʊntənt/: Kế toán viên
  2. Bookkeeper /ˈbʊkkiːpər/: Người đảm nhận ghi chép sổ sách kế toán
  3. Auditor /ˈɔːdɪtər/: Kiểm toán viên
  4. Internal auditor /ɪnˈtɜːrnl//ˈɔːdɪtər/: Kiểm toán viên nội bộ
  5. Financial analyst /faɪˈnænʃl//ˈænəlɪst/: Nhà phân tích tài chính
  6. Accounting clerk /əˈkaʊntɪŋ//klɜːrk/: Thư ký kế toán
  7. Tax accountant /tæks//əˈkaʊntənt/: Kế toán thuế
  8. Cost accountant /kɔːst//əˈkaʊntənt/: Kế toán chi phí
  9. Management accountant /ˈmænɪdʒmənt//əˈkaʊntənt/: Kế toán quản trị
  10. Treasury accountant /ˈtreʒəri//əˈkaʊntənt/: Kế toán kho bạc
  11. Payroll accountant /ˈpeɪrəʊl//əˈkaʊntənt/:Kế toán tiền lương
  12. Budget analyst /ˈbʌdʒɪt//ˈænəlɪst/: Nhà phân tích ngân sách
  13. Credit controller /ˈkredɪt//kənˈtrəʊlər/: Người điều khiển tín dụng
  14. Financial accountant /faɪˈnænʃl//əˈkaʊntənt/: Kế toán tài chính
  15. Tax preparer /ˈtæks prɪˌper.ɚ/: Người chuẩn bị hồ sơ thuế
  16. Inventory accountant /ˈɪnvəntɔːri//əˈkaʊntənt/: Kế toán tồn kho
  17. Accounts payable clerk /əˌkaʊnts ˈpeɪəbl//klɜːrk/: Thư ký công nợ phải trả
  18. Accounts receivable clerk /əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl//klɜːrk/: Thư ký công nợ phải thu
  19. Forensic accountant /fəˈrenzɪk//əˈkaʊntənt/: Kế toán pháp chứng
  20. Investment accountant /ɪnˈvestmənt//əˈkaʊntənt/: Kế toán đầu tư

Xem thêm:

3. Một số từ viết tắt trong từ điển tài chính kế toán bằng Tiếng Anh 

STTTừ viết tắtTừ vựng tiếng AnhDịch
1A.PAccounts PayableNợ phải trả
2A.RAccounts ReceivableNợ phải thu
3AMTAlternative Minimum TaxThuế tối thiểu thay thế
4A.SAccount SalesSổ doanh thu
5B.BBill BookSổ hóa đơn
6BEBill of EntryGiấy khai báo hải quan
7B/EBill of ExchangeHối phiếu
8B/LBill of LadingVận đơn đường biển
9B/SBalance SheetBảng cân đối kế toán
10BVBook ValueGiá trị sổ sách
11BRBill ReceivableKhoản phải thu
12C.AChartered AccountantChuyên viên kế toán
13C.BCash BookSổ tiền mặt, sổ thu chi
14CAChief AccountantKế toán trưởng
15CQCommercial QualityChất lượng thương mại
16CAPMCapital Asset Pricing ModelMô hình định giá tài sản vốn
17CEOChief Executive OfficerGiám đốc điều hành
18CDCertificate of DepositChứng chỉ tiền gửi
19M.OMoney OrderGiấy ủy nhiệm chi, bưu phiếu
20VATValue Added TaxThuế giá trị gia tăng

4. Các nguồn học tiếng Anh chuyên ngành kế toán hữu ích

Học tiếng Anh ngành Kế toán qua website

Accounting Coach là website chuyên về kiến thức ngành kế toán với hơn 1.000 bài giảng từ các giáo sư, tiến sĩ tại các trường đại học lớn trên thế giới. Website cung cấp Course Outline bao gồm tất cả các chủ đề chính yếu về chuyên ngành kế toán, chia theo lĩnh vực Bookkeeping, Financial hay Managerial. Trong mỗi bài giảng đều có bài tập thực hành, các câu đố và trò chơi để giúp bạn ghi nhớ thêm nhiều từ vựng tiếng Anh ngành kế toán.

English4accounting là trang web được thiết kế dành riêng cho việc cung cấp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán từ cơ bản đến nâng cao. Nội dung bài học được thiết kế bài bản với các chủ đề đa dạng về kế toán như Bookkeeping, Currencies, Taxes, Payroll, Budget,…

Coursera là một nền tảng chuyên cung cấp các khóa học Online chuyên ngành kế toán được giảng dạy bởi những giảng viên chuyên môn cao ở các trường đại học uy tín trên thế giới. Nội dung bài học ngoài các bài giảng trực tuyến, còn có các video case study đi kèm các bài tập về nhà và bài kiểm tra kiến thức cho học viên tham gia khóa học. 

Học tiếng Anh chuyên ngành kế toán qua từ điển

  • Dictionary of Accounting Terms” bởi Joel G. Siegel và Jae K. Shim

Dictionary of Accounting Terms là cuốn giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán “gối đầu giường” cho những ai theo đuổi chuyên ngành kế toán. Từ điển cung cấp những thuật ngữ Kế toán tiếng Anh với giải thích và ví dụ chi tiết. Qua đó giúp bạn dễ dàng hiểu được nghĩa từ, ngữ cảnh sử dụng và ghi nhớ dễ dàng hơn các từ vựng tiếng Anh kế toán.

  • Oxford Dictionary of Accounting” bởi Jonathan Law và Gary Owen

Oxford Dictionary of Accounting được biên soạn bởi những chuyên gia có hiểu biết sâu sắc về chuyên ngành kế toán. Do đó bạn có thể yên tâm tra cứu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành với những diễn giải chi tiết và dễ hiểu.

Trên đây là bài tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bên cạnh một số gợi ý về tài liệu học. Hy vọng bạn có thể tìm được thông tin hữu ích để áp dụng trong việc học và công việc chuyên môn của mình.

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm chỉ sau 1 tháng học

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn
Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo
Previous slide
Next slide