Việc thông thạo tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin hiện nay thật sự rất cần thiết & quan trọng. Điều đó sẽ hỗ trợ các bạn dân IT có nguồn thu nhập rất cao so với các đồng nghiệp cùng chuyên ngành nhưng không giỏi tiếng Anh và trực tiếp trao tiếp trao đổi & giải quyết công việc với các đối tác nước ngoài, mở ra rất nhiều cơ hội mới cho bản thân và doanh nghiệp.
Vì thế cho nên, bài viết sau đây Tiếng Anh Người đi làm sẽ giới thiệu đến bạn 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin chi tiết nhất để bạn tham khảo và rèn luyện thêm vốn từ vựng của mình nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Công nghệ thông tin trong tiếng Anh là gì?
Công nghệ thông tin (CNTT) tiếng Anh gọi là Information Technology (gọi tắt là IT). Đây là chuyên ngành liên quan chủ yếu đến kỹ thuật phần mềm, chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý dữ liệu máy tính và thu thập thông tin.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về các thuật toán
Vocabulary | Meaning |
Abacus | Bàn tính |
Ability | Khả năng |
Access | Truy cập; sự truy cập |
Acoustic coupler | Bộ ghép âm |
Allocate | Phân phối |
Analog | Tương tự |
Analyst | Nhà phân tích |
Application | Ứng dụng |
Binary | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Calculation | Tính toán |
Centerpiece | Mảnh trung tâm |
Channel | Kênh |
Characteristic | Thuộc tính, nét tính cách |
Cluster controller | Bộ điều khiển trùm |
Command | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Consist (of) | Bao gồm |
Dependable | Có thể tin cậy được |
Devise | Phát minh |
Different | Khác biệt |
Digital | Số, thuộc về số |
Equipment | Trang thiết bị |
Etch | Khắc axit |
Experiment | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Figure out | Tính toán, tìm ra |
Generation | Thế hệ |
History | Lịch sử |
Imprint | In, |
Integrate | Tích hợp |
Invention | Phát minh |
Layer | Tầng, lớp |
Mainframe computer | Máy tính lớn |
Multiplexors | Bộ dồn kênh |
Multiplication | Phép nhân |
Network | Mạng |
Numeric | Số học, thuộc về số học |
Operation | Thao tác |
Output | Ra, đưa ra |
Perform | Tiến hành, thi hành |
Operation | Ngoại vi |
Process | Xử lý |
Processor | Bộ xử lý |
Pulse | Xung |
Register | Thanh ghi, đăng ký |
Reliability | Sự có thể tin cậy được |
Signal | Tín hiệu |
Single-purpose | Đơn mục đích |
Solution | Giải pháp, lời giải |
Store | Lưu trữ |
Subtraction | Phép trừ |
Switch | Chuyển |
Tape | Ghi băng, băng |
Teleconference | Hội thảo từ xa |
Terminal | Máy trạm |
Transmit | Truyền |

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về cấu tạo máy móc
Vocabulary | Meaning |
Alloy | Hợp kim |
Bubble memory | Bộ nhớ bọt |
Capacity | Dung lượng |
Core memory | Bộ nhớ lõi |
Dominate | Thống trị |
Horizontal | Ngang, đường ngang |
Inspiration | Sự cảm hứng |
Intersection | Giao điểm |
Respective | Tương ứng |
Retain | Giữ lại, duy trì |
Semiconductor memory | Bộ nhớ bán dẫn |
Unique | Duy nhất |
Vertical | Dọc; đường dọc |
Wire | Dây điện |
Matrix | Ma trận |
Microfilm | Vi phim |
Noticeable | Dễ nhận thấy |
Phenomenon | Hiện tượng |
Position | Vị trí |
Prediction | Sự tiên đoán, lời tiên đoán |
Quality | Chất lượng |
Quantity | Số lượng |
Ribbon | Dải băng |
Set | Tập |
Spin | Quay |
Strike | Đánh, đập |
Superb | Tuyệt vời, xuất sắc |
Thermal | Nhiệt |
Train | Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
Translucent | Trong mờ |
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệu
- Alternative (n): Sự thay thế
- Apt (v): Có khả năng, có khuynh hướng
- Beam (n): Chùm
- Chain (n): Chuỗi
- Clarify (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu
- Coil (v,n): Cuộn
- Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
- Describe (v): Mô tả
- Dimension (n): Hướng
- Drum (n): Trống
- Electro sensitive (a): Nhiễm điện
- Electrostatic (a): Tĩnh điện
- Expose (v): Phơi bày, phô ra
- Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm
- Demagnetize (v) Khử từ hóa
- Intranet (n): mạng nội bộ
- Hammer (n): Búa
- Individual (a,n): Cá nhân, cá thể
- Inertia (n): Quán tính
- Alphanumeric data (n): Dữ liệu chữ-số
- Establish (v): Thiết lập
- Permanent (a): Vĩnh viễn
- Diverse (a): Nhiều loại
- Sophisticated (a): Phức tạp
- Monochromatic (a): Đơn sắc
- Blink (v): Nhấp nháy
- Dual-density (n): Dày gấp đôi
- Shape (n): Hình dạng
- Curve (n): Đường cong
- Plotter (n): Thiết bị đánh dấu
- Tactile (a): Thuộc về xúc giác
- Virtual (a): Ảo
- Compatible (a): tương thích
- Protocol (n): Giao thức
- Database (n): cơ sở dữ liệu
- Circuit (n): Mạch
- Software (n): phần mềm
- Hardware (n): Phần cứng
- Multi-user (a): Đa người dùng
- Operating system (OS) (n): Hệ điều hành

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin về phần mềm
- Command: Lệnh (trong máy tính)
- Circuit: Mạch
- Complex: Phức tạp
- Component: Thành phần
- Computer: Máy tính
- Computerized: Tin học hóa
- Convert: Chuyển đổi
- Demagnetize: Khử từ hóa
- Device: Thiết bị
- Decision: Quyết định
- Division: Phép chia
- Minicomputer: Máy tính thu nhỏ
- Data: Dữ liệu
- Binary: Nhị phân
- Pulse: Xung (điện)
6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin về Kỹ thuật mạng
- Broadband internet/broadband: mạng băng thông rộng
- Firewall: tường lửa
- ISP (Internet Service Provider): Nhà phân phối dịch vụ Internet
- The Internet: Internet
- Web hosting: Dịch vụ thuê máy chủ
- Website: Trang web
- Wireless internet/ WiFi: không dây
- To browse the Internet: Lên mạng (để tìm kiếm)
- Download (v): Tải xuống
- Upload (v): Tải lên
- Domain: Tên miền
- Cloud: điện toán đám mây
- IP Address: Địa chỉ IP (giao thức internet)
- Exploit (v): Tấn công lỗ hổng mạng
- Breach: Lỗ hổng dữ liệu / vi phạm dữ liệu
- Malware: Phần mềm độc hại (virus)
- Worm: Sâu máy tính
- Spyware: Phần mềm gián điệp
7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin về An ninh mạng
- Gateway: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
- Broad classification: Phân loại tổng quát
- Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
- Drawback: trở ngại, hạn chế
- Insurance: bảo hiểm
- Maintain: duy trì
- Monitor: giám sát
- Occur: xảy ra, xảy đến
- Substantial: tính thực tế
- Irregularity: Sự bất thường, không theo quy tắc.
- Dependable: Có thể tin cậy được
- Appropriate: Thích hợp
- Solution: Giải pháp, lời giải

8. Các cụm từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
- LAN (Local Area Network): Mạng máy tính cục bộ.
- WAN (Wide Area Network): Mạng máy tính diện rộng.
- NIC (Network Interface Card): Card giao tiếp mạng.
- UTP (Unshielded Twisted Pair): Cáp xoắn đôi
- STP (Shielded Twisted Pair): Cáp xoắn đôi có vỏ bọc.
- BNC (British Naval Connector): Đầu nối BNC
- ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line): Đường thuê bao bất đối xứng – kết nối băng thông rộng.
- TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol): Giao thức mạng.
- IP (Internet Protocol): Giao thức mạng Internet.
- DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol): Hệ thống cấu hình giao thức IP động.
- DNS (Domain Name System): Hệ thống phân giải tên miền thành IP và ngược lại.
- RIS (Remote Installation Service): Dịch vụ cài đặt từ xa thông qua LAN.
- PATA (Parallel ATA): Chuẩn truyền song song dữ liệu
- FSB (Front Side Bus): hệ truyền dữ liệu hệ thống
- HT (Hyper Threading): Công nghệ siêu phân luồng.
- S/P (Supports): Sự hỗ trợ.
- PNP (Plug And Play): Cắm và chạy.
- EM64T (Extended Memory 64 bit Technology): CPU 64 bit.
- HTML Hypertext Markup Language: Ngôn ngữ tạo nên các Web page
- OS (operating system):Phần mềm quản lý hệ thống máy tính
Tham khảo bài viết hữu ích: Top 40 Thuật ngữ IT tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phải biết
9. Tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin.
Có đến hơn 46% nhà tuyển dụng yêu cầu nhân sự IT (CNTT) thuộc mọi cấp bậc phải có kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Những nhân sự IT có kỹ năng tiếng Anh nhận được mức lương cao hơn 20% so với những đồng nghiệp không có tiếng Anh. (Nguồn thông tin từ TOPDEV)
Bạn có thể dễ dàng nhìn thấy trong thời kỳ hội nhập công nghệ 4.0 như hiện nay, bất cứ ngành nghề hay lĩnh vực nào cũng cần có công nghệ thông tin bổ trợ và thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng, dễ dàng hơn. Chuyên ngành Công nghệ thông tin là cầu nối và mắt xích quan trọng đối với doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Hầu như tất cả thuật ngữ được sử dụng trong quá trình làm việc của dân IT, đều là tiếng Anh. Cho nên, nếu bạn có khả năng sử dụng ngoại ngữ thành thạo, bạn sẽ nhanh chóng hiểu ra vấn đề và giải quyết hiệu quả, tiết kiệm tối ưu thời gian hoàn thành công việc. Mở ra thêm nhiều cơ hội hợp tác với các tập đoàn đa quốc gia và nâng cấp lên các vị trí cao hơn như Project Manager, Product Manager.
10. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Sau khi đã tham khảo hơn 200+ từ vựng chuyên ngành công nghệ tin mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn có thể luyện tập nhanh chóng & kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT của mình dưới đây nhé!
1. Alphanumeric data (n) | A. Dữ liệu chữ-số |
2. Malware | B. lưu trữ |
3. NIC (Network Interface Card) | C. Phần mềm độc hại |
4. Irregularity | D. lỗ hổng dữ liệu/vi phạm dữ liệu |
5. Demagnetize | E. Sự bất thường, không theo quy tắc. |
6. RIS (Remote Installation Service) | F. Card giao tiếp mạng |
7. Cluster controller | G. Ngôn ngữ tạo nên các Web page |
8. Breach | H. Bộ điều khiển trùm |
9. HTML Hypertext Markup Language | I. Dịch vụ cài đặt từ xa thông qua LAN |
10. Store | J. Khử từ hóa |
Đáp án:
- 1 – A
- 2 – C
- 3 – F
- 4 – E
- 5 – J
- 6 – I
- 7 – H
- 8 – D
- 9 – G
- 10 – B
Tham khảo: 14 Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu hiệu quả nhất
Bài viết vừa rồi, Tiếng Anh người đi làm đã chia sẻ cho các bạn tổng hợp hợn 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin mới cập nhật hot nhất hiện nay. Bạn có thể tham khảo và chọn lọc các từ vựng cần thiết để học tập, nâng cấp vốn từ tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt!