Chứng khoán là một trong số các lĩnh vực đầu tư “hot” nhất hiện nay và cũng là ngành sử dụng nhiều thuật ngữ tiếng Anh nhất.
Bạn đang muốn đầu tư vào chứng khoán nhưng lo ngại có quá nhiều thuật ngữ tiếng Anh mà bạn không biết?
Đừng lo! Bài viết dưới đây, Tiếng Anh người đi làm sẽ tổng hợp các Thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh HOT nhất 2023 để bạn có thể tự tin hơn khi tham gia nghiên cứu vào lĩnh vực này nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Chứng khoán tiếng Anh là gì?
Chứng khoán tiếng Anh là securities. Là một tài sản, bằng chứng xác nhận quyền sở hữu hợp pháp của người sở hữu đó với tài sản hoặc phần vốn của công ty hay tổ chức đã phát hành. Chứng khoán có thể giao dịch mua bán trên thị trường.
Các hình thức thể hiện của chứng khoán bằng tiếng Anh:
- Journal Entry: bút toán ghi số
- Certificates: chứng chỉ
- Electronic data: dữ liệu điện tử
Các loại chứng khoán tiếng Anh:
- Stock: cổ phiếu
- Bond: trái phiếu
- Investment fund certificate: chứng chỉ quỹ đầu tư
- Derivatives (Chứng khoán phái sinh) là những công cụ được phát hành trên cơ sở những công cụ đã có như cổ phiếu, trái phiếu, nhằm nhiều mục tiêu khác nhau như phân tán rủi ro, bảo vệ lợi nhuận hoặc tạo lợi nhuận.
Hãy cùng tham khảo Một số thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh siêu hữu ích ở dưới đây nhé!
2. Các khái niệm cơ bản trong ngành chứng khoán bằng tiếng Anh
Dưới đây là các khái niệm cơ bản về lĩnh vực chứng khoán, mà ai muốn gia nhập vào lĩnh vực này đều cũng cần phải biết.
- Bear market (noun): thời kỳ mà giá trên thị trường tài chính đang giảm và rất nhiều người đang bán cổ phiếu.
- Beta (noun): thước đo mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường tổng thể.
- Bull market (noun): thời kỳ giá cổ phiếu và các khoản đầu tư khác cao hơn bình thường và nhiều người đầu tư vì họ mong thu được lợi nhuận lớn.
- Closing price (noun): giá cổ phiếu của một công ty vào cuối một ngày giao dịch trên thị trường chứng khoán
- Dividend yield (noun): cổ tức mà một công ty trả cho các nhà đầu tư theo tỷ lệ phần trăm của giá cổ phiếu
- Exchange-traded funds (ETF) (noun): một loại chứng khoán theo dõi một chỉ số, lĩnh vực, hàng hóa hoặc tài sản khác, nhưng có thể được mua hoặc bán trên sàn giao dịch chứng khoán giống như cách một cổ phiếu thông thường có thể làm ~ Quỹ giao dịch hối đoái.
- Limit up (noun): số tiền tối đa mà giá được phép tăng trong một ngày giao dịch
- Limit down (noun): mức giảm giá tối đa cho phép của cổ phiếu hoặc hàng hóa trong một ngày giao dịch.
- Opening price (noun): giá cổ phiếu, trái phiếu, v.v. vào đầu ngày giao dịch trên thị trường chứng khoán
- Margin trading (noun): hoạt động sử dụng tiền vay từ một nhà môi giới để giao dịch một tài sản tài chính, tạo thành tài sản thế chấp cho khoản vay từ nhà môi giới ~ giao dịch ký quỹ.
- Moving average (MA) (noun): giá trị trung bình được tính bằng cách sử dụng giá trị trung bình của một số khoảng thời gian cho đến thời điểm hiện tại. Đường trung bình thay đổi thường xuyên, với số tiền sớm nhất được thay thế bằng số tiền dựa trên dữ liệu gần đây nhất
- Stock price (noun): giá cổ phiếu của một công ty cụ thể
- Stock market (noun): tập hợp các sàn giao dịch và các địa điểm khác, nơi diễn ra việc mua, bán và phát hành cổ phiếu của các công ty đại chúng.

3. Các chỉ số chứng khoán quan trọng bằng tiếng Anh không thể bỏ qua
- Chỉ số EPS (Earning Per Share): Lợi nhuận trên một cổ phiếu
- Chỉ số P/E (Price to Earning ratio): Hệ số giá trên thu nhập
- Chỉ số ROE và ROA (Return on Equity và Return on Total Assets): Tỷ số lợi nhuận ròng
- Chỉ số P/B (Price to Book Ratio): Giá thị trường/Giá trị sổ sách
- Chỉ số Beta (Beta coefficient): Hệ Số Beta
4. Thuật ngữ tiếng Anh ngành chứng khoán khi giao dịch
4.1. Thuật ngữ tiếng Anh về các loại chứng khoán và cổ phiếu
- Common stock (noun): cổ phần hoặc cổ phần của công ty cung cấp cho chủ sở hữu quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông và nhận một phần lợi nhuận của công ty dưới dạng cổ tức
- Derivatives (noun): một sản phẩm tài chính chẳng hạn như một quyền chọn (= quyền mua hoặc bán thứ gì đó trong tương lai) có giá trị dựa trên giá trị của một tài sản khác, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc trái phiếu
- Outstanding shares (noun): tổng số cổ phần mà các cổ đông của công ty nắm giữ tại một thời điểm cụ thể
- Security (noun): một khoản đầu tư tài chính như trái phiếu hoặc cổ phiếu được giao dịch trên thị trường tài chính
- Share (noun): một trong những đơn vị mà quyền sở hữu của một công ty, quỹ, v.v. được chia thành và có thể được mua bởi các thành viên của công chúng
4.2. Thuật ngữ tiếng Anh về các loại tài liệu trong chứng khoán
- Financial statement (noun): một báo cáo do một công ty cung cấp cho các cổ đông và nhà đầu tư của công ty cho biết chi tiết về tình hình tài chính của công ty và bao gồm các tài liệu như tài khoản lãi lỗ và bảng cân đối kế toán
- Prospectus (noun): tài liệu pháp lý chào bán cổ phiếu của công ty và cung cấp thông tin chi tiết về công ty và các hoạt động của công ty

4.3. Thuật ngữ trong hoạt động mua bán chứng khoán
- Bailing out (phrasal verb): bán gấp một chứng khoán hoặc tài sản nào đó với giá thấp hơn lúc mua vào rất nhiều ~ bán tháo.
- Equity carve-out (noun): một công ty tách công ty con khỏi công ty mẹ thành một công ty độc lập. Tổ chức mới hoàn chỉnh với ban giám đốc và báo cáo tài chính của riêng mình
- Short Sales (noun): Bán khống. Xảy ra khi bạn bán cổ phiếu mà bạn không sở hữu. Các nhà đầu tư bán khống tin rằng giá cổ phiếu sẽ giảm. Nếu giá giảm, bạn có thể mua cổ phiếu với giá thấp hơn và kiếm lời. Nếu giá cổ phiếu tăng và bạn mua lại sau đó với giá cao hơn, bạn sẽ bị lỗ.
4.4. Thuật ngữ tiếng Anh chỉ các chỉ số trong chứng khoán
- Advance-Decline Index (noun): chỉ số rộng thị trường thể hiện sự chênh lệch tích lũy giữa số lượng cổ phiếu tăng giá và giảm giá trong một chỉ số nhất định.
- Margin of safety (noun): một nguyên tắc đầu tư trong đó nhà đầu tư chỉ mua chứng khoán khi giá thị trường của chúng thấp hơn đáng kể giá trị nội tại ~ ký quỹ an toàn.
4.5. Một số thuật ngữ tiếng Anh chứng khoán khác
- Bear trap (noun): một mô hình kỹ thuật xảy ra khi hành động giá của cổ phiếu, chỉ số hoặc công cụ tài chính khác báo hiệu không chính xác sự đảo ngược từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng ~ bẫy giảm.
- Bid-Ask spread (noun): số tiền mà giá bán vượt quá giá đặt mua đối với một tài sản trên thị trường ~ chênh lệch giá mua – giá bán.
- Bull trap (noun): một tín hiệu sai, đề cập đến xu hướng giảm giá của một cổ phiếu, chỉ số hoặc chứng khoán khác sẽ đảo ngược sau một cuộc biểu tình thuyết phục và phá vỡ mức hỗ trợ trước đó ~ bẫy tăng.
- Clearing (noun): thủ tục giải quyết các giao dịch tài chính; nghĩa là, việc chuyển tiền chính xác và kịp thời cho người bán và chứng khoán cho người mua ~ thanh toán bù trừ.
- Loan stock (noun): cổ phiếu của cổ phiếu phổ thông hoặc cổ phiếu ưu đãi được sử dụng làm tài sản thế chấp để đảm bảo một khoản vay từ một bên khác ~ cổ phiếu cho vay.
- Opening gap (noun): giá mở cửa cao hơn hoặc thấp hơn đáng kể so với giá đóng cửa của ngày hôm trước, thường là do một số tin tức tích cực hoặc tiêu cực bất thường.
- Shory Term Investments (noun): các khoản đầu tư tài chính có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, thường là trong vòng 5 năm ~ đầu tư ngắn hạn.
- Underwrite (noun): quá trình mà một cá nhân hoặc tổ chức chấp nhận rủi ro tài chính với một khoản phí ~ bảo lãnh phát hành.
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán
- Securities (n): chứng khoán
- Capital stock (noun): số lượng cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi mà công ty được phép phát hành, theo điều lệ công ty ~ vốn cổ phần.
- Commodity index (noun): một phương tiện đầu tư theo dõi giá cả và lợi tức đầu tư của một rổ hàng hóa ~ chỉ số hàng hoá.
- Cost of living index (noun): so sánh các chi phí mà một người bình thường có thể phải gánh để có được thức ăn, chỗ ở, phương tiện đi lại, năng lượng, quần áo, giáo dục, y tế, chăm sóc trẻ em và giải trí ở các vùng khác nhau ~ chỉ số giá sinh hoạt.
- Fixed-income securities (noun): khoản đầu tư mang lại lợi nhuận dưới hình thức trả lãi định kỳ cố định và cuối cùng hoàn vốn gốc khi đáo hạn ~ chứng khoán có thu nhập cố định.
- Full paid shares (noun): cổ phiếu được phát hành mà các cổ đông không phải trả thêm tiền cho công ty trên giá trị của cổ phiếu ~ cổ phiếu đã thanh toán đầy đủ.
- Gilt-edged securities (noun): trái phiếu đầu tư cao cấp được cung cấp bởi các chính phủ và các tập đoàn lớn như một phương thức vay vốn.
- Government securities (noun): các khoản phát hành nợ của chính phủ được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động hàng ngày, cơ sở hạ tầng đặc biệt và các dự án quân sự ~ chứng khoán chính phủ.
- Investment securities (noun): một loại chứng khoán – tài sản tài chính có thể giao dịch như cổ phiếu hoặc các công cụ thu nhập cố định – được mua với mục đích nắm giữ để đầu tư ~ chứng khoán đầu tư.
- Listed securities (noun): một cổ phiếu, trái phiếu, v.v. có thể được mua bán trên một thị trường tài chính cụ thể như HOSE, HNX ~ chứng khoán niêm yết.
- Marketable securities (noun): công cụ tài chính có tính thanh khoản cao, có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt với giá hợp lý.
- Negotiable instruments (noun): chứng khoán mà quyền sở hữu có thể dễ dàng chuyển nhượng từ bên này sang bên khác.
- Register securities (noun): chứng khoán có chủ sở hữu được lưu giữ trong hồ sơ với tổ chức phát hành hoặc chứng khoán bị hạn chế chuyển nhượng ~ chứng khoán đã đăng ký.
- Stock certificate (noun): một chứng nhận chính thức chứa thông tin chi tiết về các cổ phiếu cụ thể mà một người hoặc tổ chức sở hữu.
- Stock exchange (noun): một thị trường, nơi các chứng khoán tài chính do các công ty phát hành được mua và bán ~ sở giao dịch chứng khoán.
- Stock broking (noun): một dịch vụ mang đến cho các nhà đầu tư tổ chức và bán lẻ cơ hội mua và bán cổ phiếu ~ môi giới chứng khoán.
- Speculative stock (noun): cổ phiếu mà nhà kinh doanh sử dụng để đầu cơ.
- Transfer of securities (noun): việc tự nguyện chuyển giao quyền và nghĩa vụ của thành viên (được đại diện trong cổ phần của công ty) từ một cổ đông không muốn là thành viên trong công ty nữa cho một người muốn trở thành một thành viên ~ chuyển nhượng cổ phiếu.
- Unlisted stock (noun): cổ phiếu của một công ty cụ thể không được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán.
6. Top 3 sách tiếng Anh về chứng khoán đáng đọc nhất
Đa phần các thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực chứng khoán đều rất khó nhớ. Để củng cố kiến thức mỗi ngày, tiếng Anh người đi làm xin giới thiệu đến bạn 3 cuốn sách tiếng Anh về chứng khoán hay nhất mọi thời
6.1. How to Make Money in Stocks: A Winning System in Good Times and Bad
Tác giả: William J. O’Neil
Nhà xuất bản: McGraw Hill
Số trang: 464 trang
Định dạng: Bìa mềm
Giá sách: 450.331 VND
Mã vạch: ISBN 978-0071614139
Nguồn: Amazon

How to Make Money in Stocks là cuốn sách về chứng khoán bán chạy nhất trên Amazon.
Sách được viết bởi tác giả William J. O’Neil là người sáng lập và chủ tịch của Investor’s Business Daily. Ông cũng thành lập Công ty William O’Neil +, công ty hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu dữ liệu và thông tin thị trường chứng khoán cho hơn 400 nhà quản lý tiền tệ ở các tổ chức lớn trên toàn thế giới.
Những ai muốn học cách đầu tư khôn ngoan trong chứng khoán đều nên đọc qua cuốn sách này nhé!
Một số nội dung “đắt” nhất trong sách:
- Các kỹ thuật để tìm cổ phiếu tiềm năng trước khi chúng tạo ra mức tăng giá lớn.
- Mẹo chọn cổ phiếu, quỹ tương hỗ và ETF tốt nhất để tối đa hoá lợi nhuận của bạn.
- 100 biểu đồ giúp bạn xác định các xu hướng sinh lời nhất hiện nay.
6.2. A Beginner’s Guide to the Stock Market: Everything You Need to Start Making Money Today
Cuốn sách thứ hai, Tiếng Anh Người đi làm giới thiệu đến bạn là A Beginner’s Guide to the Stock Market. Đây là sách thích hợp với những bạn mới chập chững quan tâm và muốn tìm hiểu về chứng khoán.
Thông tin sách:
Tác giả: Matthew R. Kratter
Nhà xuất bản: Independently published
Số trang: 98 trang
Định dạng: Bìa mềm
Giá sách: 158.980 VND
Mã vạch: ISBN 978-1099617201
Nguồn: Amazon

Giống như tiêu đề của quyển sách là Everything You Need to Start Making Money Today. Sách sẽ dạy bạn mọi thứ bạn cần biết để bắt đầu kiếm tiền trên thị trường chứng khoán bằng tiếng Anh ngay hôm nay.
Ngoài ra, sách còn hướng dẫn bạn tránh những cạm bẫy và sai lầm đắt giá mà người mới bắt đầu tìm hiểu về chứng khoán hay mắc phải.
Tác giả Matthew Kratter là người đã có hơn 20 năm kinh nghiệm đầu tư. Bao gồm cả vai trò là nhà quản lý danh mục đầu tư và thành viên uỷ ban đầu tư tại quỹ đầu cơ Clarium của Peter Thiel. Là người từng trải với kinh nghiệm và kiến thức uyên thâm nên bạn có thể hoàn toàn an tâm khi đọc cuốn sách này.
Một số nội dung “đáng giá” nhất trong sách:
- Làm thế nào để phát hiện một cổ phiếu sắp bùng nổ cao hơn?
- Một điều bạn không bao giờ nên làm khi mua cổ phiếu có giá trị
- Cách chọn cổ phiếu như Warren Buffet
6.3. Investing QuickStart Guide: The Simplified Beginner’s Guide to Successfully Navigating the Stock Market, Growing Your Wealth & Creating a Secure Financial Future
Tác giả: Ted D. Snow CFP MBA
Nhà xuất bản: ClydeBank Media LLC
Số trang: 203 trang
Định dạng: Bìa mềm
Giá sách: 362.766 VND
Mã vạch: ISBN 978-1945051869
Nguồn: Amazon

Đây là cuốn sách DUY NHẤT về đầu tư được viết bởi một học viên CFP® có hơn 30 năm kinh nghiệm đầu tư, giúp những người khác đầu tư một cách khôn ngoan để đạt được tất cả các mục tiêu tài chính của họ trong cuộc sống.
Investing QuickStart Guide cũng là sách số 1 Amazon bán chạy nhất trong đầu tư thị trường chứng khoán – hơn 60.000 bản đã được bán ra.
Một số nội dung mà tác giả “tâm đắt” nhất:
- Khám phá những bí mật khi đầu tư thành công. Bao gồm: cổ phiếu, quỹ tương hổ, ETFS, trái phiếu, quỹ chỉ số, REITS.
- Hướng dẫn đầu tư nhanh. Làm thế nào để đánh giá và so sánh cổ phiếu và chứng khoán khác. Sách còn đề cập đến các yếu tố chính trị – kinh tế quốc gia và toàn cầu có ảnh hưởng đến triển vọng đầu tư.
Như vậy, Tiếng Anh Người đi làm đã giới thiệu xong đến bạn tất tần tật các Thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh HOT nhất 2023 và những quyển sách chứng khoán mà tiếng Anh người đi làm thấy tâm đắc nhất.
Hi vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán.