100+ thành ngữ tiếng Anh hay phổ biến nhất

Thành ngữ tiếng Anh (English idioms) là một yếu tố quan trọng để đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh. Và cũng là một phần kiến thức không thể thiếu giúp bạn giao tiếp tiếng Anh “tự nhiên” như người bản xứ. Cùng tham khảo bài viết tổng hợp 100+ câu thành ngữ tiếng Anh hay trong cuộc sống (có phiên âm và nghĩa) mà Tiếng Anh người đi làm đã liệt kê dưới đây nhé!

Lưu ý: Để tiện trong việc ghi nhớ các câu thành ngữ tiếng Anh hiệu quả các bạn có thể bookmark lại để dành cho những lần đọc tiếp nhé!

Thành ngữ trong tiếng Anh

1. Thành ngữ tiếng Anh là gì?

Thành ngữ trong tiếng Anh Idioms, được tạo nên bởi các từ, cụm từ, khái niệm quen thuộc thường gặp trong cuộc sống, nhưng về mặt ý nghĩa thành ngữ tiếng Anh lại mang tính đặc thù riêng, không thể giải thích một cách đơn giản bằng nghĩa của các từ tạo nên nó. Hay nói cách khác, thành ngữ tiếng Anh là những cụm từ cố định, có nghĩa khác với nghĩa đen của cụm từ.

Xem thêm: Phrasal verb là gì? Tổng hợp 1000 Phrasal Verb thông dụng

Hãy tham khảo 100 câu idiom tiếng Anh thông dụng nhất dưới đây:

2. Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống

STTThành ngữ tiếng AnhÝ nghĩa
1No pain, no gainCó làm thì mới có ăn
2Money makes the world go roundCó tiền mua tiên cũng được
3Like father, like sonCha nào con nấy
4The die is castBút sa gà chết
5An eye for an eye, a tooth for a toothĂn miếng trả miếng
6Practice makes perfectCó công mài sắt có ngày nên kim
7The more the merrierCàng đông càng vui
8The truth will outCây kim trong bọc có ngày cũng lòi ra
9One swallow doesn’t make a summerMột cánh én không làm nên mùa xuân
10The grass is always greener on the other side of the fenceĐứng núi này trông núi nọ
11When in Rome, do as the Romans doNhập gia tùy tục
12It never rains but it poursHọa vô đơn chí
13It’s an ill bird that fouls its own nestTốt đẹp phô ra, xấu xa đậy lại
14A clean fast is better than a dirty breakfastĐói cho sạch, rách cho thơm
15Beauty is only skin deepTốt gỗ hơn tốt nước sơn
16Calamity is man’s true touchstoneLửa thử vàng, gian nan thử sức
17Diamonds cut diamondsVỏ quýt dày có móng tay nhọn
18Each bird loves to hear himself singMèo khen mèo dài đuôi
19Out of sight, out of mindXa mặt cách lòng
20Give him an inch and he will take a mileĐược voi đòi tiên
21Grasp all, lose allTham thì thâm
22Haste makes wasteDục tốc bất đạt
23Birds of a feather flock togetherNgưu tầm ngưu, mã tầm mã
24Don’t judge a book by its coverĐừng trông mặt mà bắt hình dong
25Great minds think alikeĐừng trông mặt mà bắt hình dong
26Preaching to the choirMúa rìu qua mắt thợ
27Jack-of-all-trades, master of noneMột nghề cho chín còn hơn chín nghề
28Every Jack has his JillNồi nào úp vung nấy
29Chickens come home to roostGieo nhân nào gặt quả ấy
30An empty vessel makes the most noiseThùng rỗng kêu to
31You scratch my back and I’ll scratch yoursCó qua có lại mới toại lòng nhau
32He who excuses himself accuses himselfCó tật giật mình
33Where there’s a will there’s a wayCó chí thì nên
34Old habits die hardTật xấu khó bỏ
35Out of the frying pan and into the fireTránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
36An iron fist in a velvet gloveMiệng nam mô bụng một bồ dao găm
37One bad apple can spoil the bunchMột con sâu làm rầu nồi canh
38Every dog has its dayKhông ai giàu ba họ, không ai khó ba đời
39Once a thief, always a thiefChứng nào tật nấy
40Bite the hand that feeds youĂn cháo đá bát
41Desperate times call for desperate measuresThuốc đắng giã tật
42There’s no smoke without fireKhông có lửa làm sao có khói
43Ill-gotten, ill-spentCủa thiên, trả địa
44All cats are grey at nightTắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
45Blood is thicker than waterMột giọt máu đào hơn ao nước lã
46Laughter is the best medicineMột nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
47Prevention is better than curePhòng bệnh hơn chữa bệnh
48A miss is as good as a mileSai một ly đi một dặm
49When the cat is away, the mice will playChủ vắng nhà, gà vọc niêu tôm
50Spare the rod and spoil the childThương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

Xem thêm: Tổng hợp câu nói tiếng Anh về cuộc sống hay nhất

3. Thành ngữ tiếng Anh theo các con số

STTThành ngữ tiếng AnhÝ nghĩa
1at one timethời gian nào đó đã qua
2back to square onetrở lại từ đầu
3be at one with someonethống nhất với ai
4be/get one up on someonecó ưu thế hơn ai
5for one thingvì 1 lý do
6a great one for sthđam mê chuyện gì
7have one over the eightuống quá chén
8all in one, all rolled up into onekết hợp lại
9it’s all one (to me/him)như nhau thôi
10my one and only copyngười duy nhất
11a new one on mechuyện lạ
12one and the samechỉ là một
13one for the roadly cuối cùng trước khi đi
14one in the eye for someonelàm gai mắt
15one in a thousand/millionmột người tốt trong ngàn người
16a one-night stand1 đêm chơi bời
17one of the boyngười cùng hội
18one of these dayschẳng bao lâu
19one of those daysngày xui xẻo
20one too manyquá nhiều rượu
21a quick oneuống nhanh 1 ly rượu
22be in two mindschưa quyết định được
23for two pinsxém chút nữa
24in two shakes1 loáng là xong
25put two and two togetherđoán chắc điều gì
26two bites of/at the cherrycơ hội đến 2 lần
27two/ten a pennydễ kiếm được
28at sixs and sevenstình trạng rối tinh rối mù
29knock someone for sixđánh bại ai
30a nine day wonder1 điều kỳ lạ nhất đời
31a nine-to-five jobcông việc nhàm chán
32on cloud ninetrên 9 tầng mây
33dresses up to the ninesăn mặc bảnh bao
34ten to onerất có thể
35nineteen to the dozennói huyên thuyên

Hãy tham khảo 20 câu idiom giúp bạn nói như người bản ngữ sau đây nhé!

4. Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc

Ngoài việc sử dụng để miêu tả màu sắc của sự vật, màu sắc tiếng Anh còn có thể được dùng trong các câu idioms thú vị:

STTThành ngữ tiếng AnhÝ nghĩa
1be in the blackcó tài khoản
2black and bluebị bầm tím
3a black day (for someone/sth)ngày đen tối
4black icebăng đen
5a black listsổ đen
6a black lookcái nhìn giận dữ
7a black markmột vết đen, vết nhơ
8a/the black sheep 9 of the familyvết nhơ của gia đình, xã hội
9in someone’s black bookskhông được lòng ai
10in black and whitegiấy trắng mực đen
11not as black as one/it is paintedkhông tồi tệ như người ta vẽ vời
12blue blooddòng giống hoàng tộc
13a blue-collar worker/joblao động chân tay
14a/the blue-eyed boyđứa con cưng
15a boil from the bluetin sét đánh
16disappear/vanish/go off into the bluebiến mất tiêu
17once in a blue moonrất hiếm, hiếm hoi
18out of the bluebất ngờ
19scream/cry blue murdercực lực phản đối
20till one is blue in the facenói hết lời
21be greencòn non nớt
22a green beltvòng đai xanh
23give someone get the green lightbật đèn xanh
24green with envytái đi vì ghen
25have (got) green fingerscó tay làm vườn
26go/turn greybạc đầu
27grey matterchất xám
28be/go/turn as red as a beetrootđỏ như gấc vì ngượng
29be in the rednợ ngân hàng
30(catch someone/be caught) red-handedbắt quả tang
31the red carpetđón chào nồng hậu
32a red herringđánh trống lảng
33a red letter dayngày đáng nhớ
34as white as a street/ghosttrắng bệch
35a white-collar worker/jobnhân viên văn phòng
36a white lielời nói dối vô hại

5. Thành ngữ tiếng Anh về động vật

STTThành ngữ tiếng AnhÝ nghĩa
1go to the dogssa sút
2not have a cat in hell’s chancechẳng có cơ may
3an eager beaverngười tham việc
4a bird’s eye viewnhìn bao quát/nói vắn tắt
5let sleeping dogs lieđừng khêu lại chuyện đã qua
6a cold fishngười lạnh lùng
7a lame duckngười thất bại
8take the bull by the hornskhông ngại khó khăn
9not hurt a flychẳng làm hại ai
10can’t say boo to a goosehiền như cục đất
11do the donkey’s worklàm chuyện nhàm chán
12a fly in the ointmentcon sâu làm rầu nồi canh
13lead a cat and dog lifesống như chó với mèo
14have other fish to frycó chuyện fải làm
15make a big of oneselfăn uống thô tục
16a cat napngủ ngày
17put the cat among the pigeonslàm hư bột hư đường
18a lone bird/wolfngười hay ở nhà
19a dog’s lifecuộc sống lầm than
20there are no flies on someonengười ngôn lanh đáo để
21bud someonequấy rầy ai
22donkey’s yearsthời gian dài dằng dặc
23let the cat out of the bagđể lộ bí mật
24an early birdngười hay dậy sớm
25dog tiredmệt nhoài
26a sitting duckdễ bị tấn công
27an odd bird/fishngười quái dị
28not have room to swing a cathẹp như lỗi mũi
29a rare birdcủa hiếm
30a busy beengười làm việc lu bù
31play cat and mouse with someonechơi mèo vờn chuột
32the bee’s kneesngon lành nhất
33have butterflies in one’s stomachnôn nóng
34a dog in the mangercho già gặm xương (ko muốn ai sử dụng cái mình ko cần)
35a home birdngười thích ở nhà
36a wild goose chasecuộc tìm kiếm vô vọng
37make a beeline for somethingnhanh nhảu làm chuyện gì
38someone’s gooselàm hư kế hoạch (hư bột hư đường)
39a fish out of waterngười lạc lõng
40top dogkẻ thống trị
41badger someonemè nheo ai
42a guinea pigngười tự làm vật thí nghiệm
43have a bee in one’s bonnetám ảnh chuyện gì

6. Thành ngữ tiếng Anh thông dụng khác

STTThành ngữ tiếng AnhÝ nghĩa
1Man proposes, God disposesMưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
2To kill two birds with one stoneNhất cử lưỡng tiện
3It’ too late to lock the stable after the horse is stolenMất bò mới lo làm chuồng
4Better safe than sorryCẩn tắc vô áy náy
5Money is a good servant but a bad masterKhôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
6Once bitten, twice shyChim phải đạn sợ cành cong
7Honesty is the best policyThật thà là thượng sách
8It’s an ill bird that fouls its own nestTốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại
9Still waters run deepTẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
10Penny wise pound foolishTham bát bỏ mâm
11Money makes the mare goCó tiền mua tiên cũng được
12Many a little makes a mickleKiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ
13Don’t trouble trouble till trouble troubles youTránh voi chẳng xấu mặt nào
14Save for a rainy dayLàm khi lành để dành khi đau
15Honesty is the best policyThật thà là thượng sách
16A woman gives and forgives, a man gets and forgetsĐàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
17No rose without a thornHồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn
18Ignorance is blissKhông biết thì dựa cột mà nghe
19Beauty is only skin deepCái nết đánh chết cái đẹp
20Calamity is man’s true touchstoneLửa thử vàng, gian nan thử sức
21Man proposes, God disposesMưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
22To kill two birds with one stoneNhất cử lưỡng tiện
23It’ too late to lock the stable after the horse is stolenMất bò mới lo làm chuồng
24Better safe than sorryCẩn tắc vô áy náy
25Money is a good servant but a bad masterKhôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
26Once bitten, twice shyChim phải đạn sợ cành cong
27Honesty is the best policyThật thà là thượng sách
28It’s an ill bird that fouls its own nestTốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại
29Still waters run deepTẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
30Penny wise pound foolishTham bát bỏ mâm
31Money makes the mare goCó tiền mua tiên cũng được
32Many a little makes a mickleKiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ
33Don’t trouble trouble till trouble troubles youTránh voi chẳng xấu mặt nào
34Save for a rainy dayLàm khi lành để dành khi đau
35Honesty is the best policyThật thà là thượng sách
36A woman gives and forgives, a man gets and forgetsĐàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
37No rose without a thornHồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn
38Ignorance is blissKhông biết thì dựa cột mà nghe
39Beauty is only skin deepCái nết đánh chết cái đẹp
40Calamity is man’s true touchstoneLửa thử vàng, gian nan thử sức
41badger someonemè nheo ai
42a guinea pigngười tự làm vật thí nghiệm
43have a bee in one’s bonnetám ảnh chuyện gì

Trên đây là list 100+ thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất mà Tiếng Anh người đi làm đã tổng hợp được. Hy vọng bài viết trên hữu ích đối với bạn và hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!

Xem thêm:

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm chỉ sau 1 tháng học

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn
Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo
Previous slide
Next slide