Bài mẫu Talk about your house chinh phục IELTS 7.5 dễ dàng

Talk about your house hay Describe your house là chủ đề quen thuộc thường hay xuất hiện trong các đề thi IELTS Speaking. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Người Đi Làm gửi đến bạn tham khảo bài mẫu về Talk about your house ở các band khác nhau. Hãy cùng theo dõi nhé!

Tham khảo bộ Forecast IELTS Speaking theo từng Quý 2023:

Bài mẫu Talk about your house
Bài mẫu Talk about your house

1. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề House

1.1. Where are you living now?

I am currently living in a condominium in the heart of the city.

Tôi hiện đang sống tại một chung cư ngay trung tâm thành phố.

1.2. How long have you been living there?

I have been living in this condominium for approximately three years.

Tôi đã sống trong chung cư này được khoảng ba năm.

1.3. Which room do you like most in your house?

My favorite room in the condo is the living room because it has a lot of natural light and a beautiful view of the city.

Căn phòng yêu thích của tôi trong căn hộ là phòng khách vì nó có nhiều ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.

1.4. What part of your home do you like the most?

The part of my home that I like the most is the balcony, which overlooks the city and provides a peaceful retreat from the hustle and bustle of urban life.

Phần mà tôi thích nhất trong nhà của tôi là ban công, nơi nhìn ra quang cảnh thành phố và mang đến một nơi trú ẩn yên bình khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống đô thị.

1.5. What room does your family spend most of the time in?

Since I live alone, there is no particular room that my family spends most of their time in.

Vì tôi sống một mình nên không có căn phòng cụ thể nào mà gia đình tôi dành phần lớn thời gian ở đó.

1.6. What do you usually do in your flat?

In my flat, I usually spend my free time reading books, watching TV, and cooking meals.

Trong căn hộ của mình, tôi thường dành thời gian rảnh để đọc sách, xem TV và nấu ăn.

1.7. What kinds of accommodation do you live in?

I am currently living in a condominium, but in the past, I have lived in a shared apartment and a small studio.

Tôi hiện đang sống trong một căn hộ chung cư, nhưng trong quá khứ, tôi đã sống trong một căn hộ chung và một studio nhỏ.

1.8. What’s the difference between where you are living now and where have you lived in the past?

The main difference between where I’m living now and my previous residences is the size and location. My current condominium is more spacious and centrally located compared to my previous apartments.

Sự khác biệt chính giữa nơi tôi đang sống và nơi ở trước đây của tôi là quy mô và vị trí. Căn hộ chung cư hiện tại của tôi rộng rãi hơn và nằm ở trung tâm so với những căn hộ trước đây của tôi.

1.9. Do you think it is important to live in a comfortable environment?

Yes, I believe that living in a comfortable environment is crucial for one’s well-being. A comfortable environment can reduce stress and promote relaxation, which can lead to better mental and physical health.

Vâng, tôi tin rằng sống trong một môi trường thoải mái là rất quan trọng đối với hạnh phúc của một người. Một môi trường thoải mái có thể làm giảm căng thẳng và thúc đẩy thư giãn, điều này có thể dẫn đến sức khỏe tinh thần và thể chất tốt hơn.

Bài mẫu Talk about your house

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Talk about your house

2.1. Bài mẫu Talk about your house band 5.0

Bài mẫu:

I live in a small apartment in the city. It is a one-bedroom unit located on the fourth floor of a high-rise building. Although it is not very big, I find it comfortable and convenient.

The apartment has a simple design with white walls and beige tiles on the floor. It is sparsely furnished with only the necessary items, such as a bed, a sofa, a small dining table, and a few chairs. I don’t have many decorations, but I do have some picture frames and a few plants to add some color to the space.

The bedroom is quite small, with just enough space for a double bed and a wardrobe. There is a large window that provides plenty of natural light during the day. The living room is slightly larger and has a balcony with a nice view of the city.

The kitchen is very small, with only a sink, a fridge, and a two-burner stove. There is no oven or microwave, so I have to cook simple meals on the stove. There is also a small bathroom with a shower, toilet, and sink.

Overall, my apartment is not very luxurious, but it is affordable and meets my basic needs. It is located in a convenient location, close to public transportation, supermarkets, and restaurants. I enjoy living here, although I do wish it were a bit bigger and more stylish.

Tham khảo: Talk about your favorite food | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2 & 3

Từ vựng:

  • high-rise building: tòa nhà cao tầng
  • sparsely furnished: trang trí đơn giản
  • decorations: đồ trang trí
  • wardrobe: tủ quần áo
  • balcony: ban công
  • natural light: ánh sáng tự nhiên
  • affordable: phù hợp với túi tiền
  • basic needs: nhu cầu cơ bản
  • luxurious: sang trọng
  • stylish: đẹp mắt

Bài dịch:

Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố. Đó là một căn hộ một phòng ngủ nằm ở tầng 4 của một tòa nhà cao tầng. Mặc dù nó không rộng lớn lắm, nhưng tôi thấy nó rất thoải mái và tiện nghi.

Căn hộ có thiết kế đơn giản với tường màu trắng và gạch men màu be trên sàn. Nó được trang bị đầy đủ những thứ cần thiết như giường, ghế sofa, một bàn ăn nhỏ và một vài cái ghế. Tôi không có nhiều đồ trang trí, nhưng lại có một vài khung ảnh và một số cây cảnh để làm cho không gian sinh động hơn.

Phòng ngủ khá nhỏ, chỉ đủ chỗ cho một giường đôi và một tủ quần áo. Có một cửa sổ lớn mang đến đầy đủ ánh sáng tự nhiên vào ban ngày. Phòng khách rộng hơn một chút và có một ban công với tầm nhìn đẹp ra thành phố.

Phòng bếp rất nhỏ, chỉ có một chậu rửa, một tủ lạnh và một bếp hai bếp nấu. Không có lò nướng hoặc lò vi sóng, vì vậy tôi phải nấu những bữa ăn đơn giản trên bếp. Còn có một phòng tắm nhỏ với bồn tắm, bồn rửa mặt và toilet.

Tổng thể, căn hộ của tôi không quá sang trọng, nhưng lại phù hợp với túi tiền và đáp ứng được những nhu cầu cơ bản của tôi. Nó nằm ở một vị trí thuận tiện, gần với phương tiện giao thông công cộng, siêu thị và nhà hàng. Tôi rất thích sống ở đây, tuy nhiên, tôi mong muốn nó lớn hơn và sang trọng hơn một chút.

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

2.2. Bài mẫu Talk about your house band 7.5

Bài mẫu:

My house is a spacious and cozy place that I am proud to call my home. It is a two-story house located in a quiet residential area in the suburbs of the city. The house has a brick exterior, which gives it a traditional and classic look.

As you walk into the house, you will be welcomed by a warm and inviting atmosphere. The living room is the first thing you will see, which is furnished with comfortable sofas and armchairs. There is also a large TV and a fireplace, which is perfect for cold winter nights. The walls are painted in a soft shade of cream, which makes the room feel even more comfortable and welcoming.

The dining room is adjacent to the living room and is separated by a beautiful wooden table. This table is the centerpiece of the room and can comfortably seat eight people. The room is decorated with beautiful artwork and framed photographs, which add a personal touch to the space.

The kitchen is located at the back of the house and is equipped with modern appliances, including a stove, oven, and dishwasher. There is also a large island in the center of the kitchen, which provides plenty of space for preparing meals and hosting guests.

Upstairs, there are three bedrooms, each with its own bathroom. The master bedroom is the largest and features a king-size bed, a large closet, and a private bathroom with a jacuzzi bathtub. The other two bedrooms are smaller but still comfortable, and each has a unique theme and color scheme.

Finally, the backyard is the perfect place to relax and enjoy the outdoors. It is a large space that is surrounded by trees and has a beautiful garden. There is also a patio with a barbecue grill, which is perfect for hosting summer barbecues and outdoor parties.

Overall, my house is a beautiful and comfortable place that I am grateful to call my home. It provides me with a peaceful and relaxing environment, and I love spending time here with my family and friends.

Từ vựng:

  • Cozy: Ấm cúng, dễ chịu, thoải mái
  • Residential: Khu dân cư
  • Furnished: Trang bị đồ đạc
  • Comfortable: Thoải mái, dễ chịu
  • Fireplace: Lò sưởi
  • Modern: Hiện đại
  • Island: Bàn đảo trong bếp
  • Peaceful: Yên bình, thanh bình
  • Beautiful: Đẹp, xinh đẹp
  • Spacious: Rộng rãi, thoáng đạt

Bài dịch:

Ngôi nhà của tôi là một nơi rộng rãi và ấm cúng mà tôi tự hào gọi là nhà của mình. Đó là một ngôi nhà hai tầng nằm trong một khu dân cư yên tĩnh ở ngoại ô thành phố. Ngôi nhà có ngoại thất bằng gạch, mang lại vẻ truyền thống và cổ điển.

Khi bạn bước vào nhà, bạn sẽ được chào đón bởi một bầu không khí ấm áp và hấp dẫn. Phòng khách là nơi đầu tiên bạn nhìn thấy, được trang bị ghế sofa và ghế bành thoải mái. Ngoài ra còn có TV lớn và lò sưởi, rất phù hợp cho những đêm mùa đông lạnh giá. Các bức tường được sơn màu kem nhẹ nhàng, khiến căn phòng trở nên thoải mái và dễ chịu hơn.

Phòng ăn liền kề với phòng khách và được ngăn cách bởi chiếc bàn gỗ xinh xắn. Chiếc bàn này là trung tâm của căn phòng và có thể ngồi thoải mái cho tám người. Căn phòng được trang trí bằng những tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt và những bức ảnh được đóng khung, giúp tạo thêm dấu ấn cá nhân cho không gian.

Nhà bếp nằm ở phía sau ngôi nhà và được trang bị các thiết bị hiện đại, bao gồm bếp nấu ăn, lò nướng và máy rửa bát. Ngoài ra còn có một hòn đảo lớn ở trung tâm của nhà bếp, cung cấp nhiều không gian để chuẩn bị bữa ăn và tiếp khách.

Tầng trên có ba phòng ngủ, mỗi phòng đều có nhà vệ sinh riêng. Phòng ngủ chính là phòng ngủ lớn nhất và có giường cỡ king, tủ quần áo lớn và phòng tắm riêng với bồn tắm tạo sóng. Hai phòng ngủ còn lại nhỏ hơn nhưng vẫn thoải mái và mỗi phòng đều có một chủ đề và cách phối màu độc đáo.

Cuối cùng, sân sau là nơi lý tưởng để thư giãn và tận hưởng không gian ngoài trời. Đó là một không gian rộng lớn được bao quanh bởi cây cối và có một khu vườn xinh đẹp. Ngoài ra còn có hiên với lò nướng BBQ, nơi lý tưởng để tổ chức tiệc nướng mùa hè và tiệc ngoài trời.

Nhìn chung, ngôi nhà của tôi là một nơi đẹp đẽ và thoải mái mà tôi rất biết ơn khi được gọi là nhà của mình. Nó cung cấp cho tôi một môi trường yên bình và thư giãn, và tôi thích dành thời gian ở đây với gia đình và bạn bè của mình.

3. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 về chủ đề House

3.1. What kind of apartment is the most popular in your country?

In Vietnam, the most popular type of apartment is a high-rise building located in urban areas. These apartments usually have a modern design and are equipped with various amenities such as a gym, swimming pool, and 24-hour security. The demand for this type of apartment is high because of the convenience and prestige of living in a modern urban area.

  • high-rise building: tòa nhà chọc trời
  • urban area: khu vực đô thị
  • modern design: thiết kế hiện đại
  • amenities: tiện ích
  • convenience: tiện lợi
  • prestige: uy tín, danh tiếng

Bản dịch:

Tại Việt Nam, loại hình chung cư phổ biến nhất là nhà cao tầng nằm trong các khu đô thị. Những căn hộ này thường có thiết kế hiện đại và được trang bị nhiều tiện ích như phòng tập thể dục, hồ bơi, an ninh 24/24. Nhu cầu về loại hình căn hộ này cao bởi sự tiện lợi và đẳng cấp khi sống trong một khu đô thị hiện đại.

Bài mẫu Talk about your house

3.2. What is the difference between the houses that young people and old people live in?

The houses that young people and old people live in can differ in many ways. Young people tend to prefer smaller and more affordable apartments, while older people may opt for larger houses with more space for their families. Young people may also prioritize living in a trendy location, while older people may prioritize living in a quiet and peaceful neighborhood.

  • affordable: giá cả phải chăng
  • trendy: thịnh hành, phổ biến
  • quiet: yên tĩnh
  • peaceful: hòa bình, thanh bình

Bản dịch:

Những ngôi nhà mà thanh niên và người già sống có thể khác nhau theo nhiều cách. Những người trẻ tuổi có xu hướng thích những căn hộ nhỏ hơn và giá cả phải chăng hơn, trong khi những người lớn tuổi có thể chọn những ngôi nhà lớn hơn với nhiều không gian hơn cho gia đình họ. Những người trẻ tuổi cũng có thể ưu tiên sống ở một địa điểm thời thượng, trong khi những người lớn tuổi có thể ưu tiên sống ở một khu phố yên tĩnh và thanh bình.

3.3. What are the differences between houses and apartments?

Houses and apartments have several differences. Houses are generally larger and offer more living space, while apartments are more compact and require less maintenance. Houses usually come with a yard or garden, while apartments often have communal spaces like a park or playground. Apartments also offer more security and may have access to more amenities than houses.

  • living space: không gian sống
  • maintenance: bảo trì, bảo dưỡng
  • yard: sân
  • garden: vườn
  • communal spaces: không gian chung
  • security: an ninh, bảo vệ
  • amenities: tiện ích

Bản dịch:

Nhà và căn hộ có một số khác biệt. Những ngôi nhà thường lớn hơn và cung cấp nhiều không gian sống hơn, trong khi các căn hộ nhỏ gọn hơn và ít phải bảo trì hơn. Nhà thường có sân hoặc vườn, trong khi căn hộ thường có không gian chung như công viên hoặc sân chơi. Căn hộ cũng cung cấp an ninh hơn và có thể có nhiều tiện nghi hơn so với nhà ở.

3.4. Do people usually buy or rent a house? Why?

In Vietnam, people usually prefer to buy a house rather than rent one. This is because owning a house is seen as a long-term investment and a sign of financial stability. Additionally, buying a house allows for more flexibility in terms of customization and renovation, whereas renting may limit one’s ability to make changes to the property.

  • long-term investment: đầu tư dài hạn
  • financial stability: sự ổn định tài chính
  • flexibility: tính linh hoạt
  • customization: tùy chỉnh, thay đổi theo ý muốn
  • renovation: sửa chữa, cải tạo

Bản dịch:

Ở Việt Nam, mọi người thường thích mua nhà hơn là đi thuê. Điều này là do sở hữu một ngôi nhà được coi là một khoản đầu tư dài hạn và là một dấu hiệu của sự ổn định tài chính. Ngoài ra, việc mua một ngôi nhà cho phép linh hoạt hơn trong việc tùy chỉnh và cải tạo, trong khi việc thuê nhà có thể hạn chế khả năng thực hiện các thay đổi đối với tài sản của một người.

4. [EBOOK] Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking 2023 miễn phí

Hướng dẫn tải bộ tài liệu Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking hoàn toàn miễn phí:

Bước 1: Vào link tải tài liệu theo đường link dưới đây.

Bước 2: Để truy cập được tài liệu các bạn có mật khẩu theo hướng dẫn lấy mất khẩu ở đây.

Bước 3: Nhập mật khẩu và tải tài liệu về.

Tham khảo: Đề thi IELTS Speaking 2023 cập nhật tại IDP & BC kèm bài mẫu chi tiết

Hy vọng với bài viết trên sẽ giúp bạn ôn luyện thật tốt phần thi IELTS Speaking về chủ đề Talk about your house. Hãy theo dõi Tiếng Anh Người Đi Làm ở bài viết sau nhé!

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh phỏng vấn xin việc

Làm chủ kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh.

Tiếng Anh giao tiếp ứng dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh

Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn

Khoá học tiếng Anh cho người mất gốc

Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc

Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo