Take up là một phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh mang nghĩa tiếp tục làm một việc gì hoặc chiếm dụng, lấp đầy không gian, thời gian. Ngoài ra, Take up còn mang nhiều sắc thái nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm tìm hiểu cặn kẽ Take up là gì trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Take up là gì ?
Thông thường, Take up mang nghĩa tiếp tục làm gì, đặc biệt là sau khi ai đó đã hoàn thành phần việc của họ. Bên cạnh đó, Take up cũng thường được hiểu với nghĩa chiếm dụng, lấp đầy không gian, thời gian.
Ví dụ:
- The boy band’s new album takes up right after their last one sold out.
(Album mới của nhóm nhạc nam tiếp tục ra mắt ngay sau khi album gần nhất bán hết).
- The sofa takes up too much room.
(Chiếc ghế sofa chiếm dụng quá nhiều chỗ).
2. Cách sử dụng cấu trúc Take up
2.1. Take up something – Chiếm không gian và thời gian
Như đã đề cập ở trên, Take up something thường mang nghĩa lấp đầy hoặc sử dụng một khoảng không gian và thời gian (to fill or use an amount of space or time). Khi sử dụng với nghĩa này, Take up là từ vựng được đánh giá ở level B1.
Ví dụ:
- She decided not to take up any more of his time.
(Cô ấy đã quyết định không chiếm dụng thêm thời gian của anh ấy nữa).
2.2. Take up – Bắt đầu một công việc hay sở thích nào đó
Take up còn mang nghĩa học hoặc bắt đầu làm một điều gì, đặc biệt là để giải trí. Với ý nghĩa này, Take up cũng được xếp vào nhóm từ vựng tiếng Anh level B1.
Ví dụ:
- He has already taken up (= started to learn to play) the guitar.
(Anh ấy mới vừa bắt đầu học chơi ghi ta).
2.3. Take up – Tham gia vào việc hát hay nói điều gì
Take up còn mang nghĩa tham gia vào việc hát hò hay nói một điều gì (to join in singing or saying something).
Ví dụ:
- As soon as I glanced at him for asking him to sing the song, he immediately took up the chorus.
(Ngay khi tôi liếc nhìn anh ta để rủ anh ta hát, anh ta ngay lập tức tham gia vào hát điệp khúc).
2.4. Take up – Rút ngắn chiều dài
Take up còn có nghĩa rút ngắn chiều dài của một vật gì đó, nhất là quần áo (to make something shorter).
Ví dụ:
- These pants need taking up.
(Những chiếc quần này cần được thu ngắn lại).
2.5. Take up – Di chuyển đến một vị trí cụ thể
Take up còn có nghĩa là di chuyển đến một vị trí cụ thể nào đó (to move into a particular position).
Ví dụ:
- I took up my position next to the window.
(Tôi di chuyển vị trí của mình sang kế bên cửa sổ).
2.6. Take up – Chấp nhận một thách thức hoặc đề xuất
Ngoài các nghĩa kể trên, Take up còn có nghĩa là chấp nhận một điều gì đó đã có sẵn trước đó, hoặc chấp nhận một điều gì được đề xuất (to accept something that is offered or available).
Ví dụ:
- Sue took up his offer of a private appointment.
(Sue chấp nhận lời đề xuất của của anh ta cho một cuộc hẹn gặp riêng tư).
3. Một số từ đồng nghĩa với Take up
Khi mang nghĩa bắt đầu làm một việc gì, Take up đồng nghĩa với những từ sau:
Từ đồng nghĩa với Take up | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Start | bắt đầu | I started learning to play piano anytime I have free time. (Tôi bắt đầu học chơi piano bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh) |
Make a beginning: | bắt đầu làm gì | He made a beginning of reading books every day. (Anh ta bắt đầu đọc sách mỗi ngày) |
Commence | bắt đầu, khởi đầu, mở đầu | The meeting is scheduled to commence in the morning. (Buổi họp được lên lịch bắt đầu vào buổi sáng). |
Khi mang nghĩa lấp đầy (to fill), Take up đồng nghĩa với những từ sau:
Từ đồng nghĩa với Take up | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Occupy | choán chỗ, chiếm cứ, chiếm dụng không gian, thời gian | The table seemed to occupy most of the room. (Chiếc bàn có vẻ choán hầu hết chỗ trong phòng). |
Fulfill | làm đầy, lấp đầy | The cup is fulfilled with British hot tea. (Chiếc ly được đổ đầy trà nóng Anh quốc). |
4. Phân biệt Take up và Pick up
Phrasal Verb | Take up | Pick up |
Nghĩa | Bắt đầu một công việc hay một điều gì mới | Bắt đầu học một kiến thức, kỹ năng mới một cách ngẫu nhiên |
Ngữ cảnh sử dụng | Bắt đầu trong tâm thế chủ động, xuất phát từ ý chí của người học, thường là vì mục đích giải trí | Bắt đầu một cách ngẫu nhiên, người học không cố tình nhưng bằng cách nào đó lại học được |
Ví dụ | He takes up the guitar with his girlfriend. (Anh ta học chơi guitar với bạn gái) | She picked up Korean when she was living in South Korea. (Cô ấy học tiếng Hàn khi cô ấy sống ở Hàn Quốc) |
Tìm hiểu thêm các phrasal verb với take khác:
- Take off là gì ?
- Take on là gì ?
- Take over là gì ?
- Take in là gì ?
- Take out là gì ?
- Take after là gì ?
- Take away là gì ?
- Take down là gì ?
- Take for là gì ?
- Take apart là gì ?
- Take aback là gì ?
- Take to là gì ?
Như vậy, tiếng Anh người đi làm vừa chia sẻ cùng bạn kiến thức Take up là gì. Hy vọng với những kiến thức trong bài, bạn sẽ nắm được ý nghĩa và cách sử dụng Phrasal verb Take up. Chúc bạn nắm thật vững kiến thức này và ứng dụng thành công trong công việc, cuộc sống nhé!