Trong bài viết này, Tiếng Anh Người Đi Làm sẽ trình bày cặn kẽ về định nghĩa, cách sử dụng và biểu hiện “take to” qua các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu Take to là gì? Cách sử dụng take to trong từng ngữ cảnh qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Take to là gì?
Ý nghĩa của Take to là có thói quen làm gì đó. Đây là một phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh có thể được hiểu và sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau tùy theo cấu trúc và ý nghĩa của câu.
Ex: She has taken to yoga to improve her health.
(Cô ấy đã bắt đầu tập yoga để cải thiện sức khỏe.)
2. Các trường hợp và cấu trúc sử dụng Take to
Bắt đầu thích hoặc bắt đầu làm một thói quen mới
take to + noun/gerund (-ing form) |
Ví dụ: He quickly took to the new game.
(Anh ấy nhanh chóng mê mẩn trò chơi mới.)
Bắt đầu một sở thích hoặc thói quen không có kế hoạch trước
take to + verb-ing |
Ví dụ: She has taken to swimming before work.
(Cô ấy đã bắt đầu thích bơi lội trước khi đi làm.)
Tìm kiếm sự an ủi hoặc an toàn trong một thứ gì đó
take to + noun |
Ví dụ: Whenever there is a thunderstorm, the dog takes to his bed.
(Bất cứ khi nào có bão, con chó tìm nơi an toàn ở trên giường của mình.)
Diễn tả sự bắt đầu một điều gì đó ngay lập tức hoặc dễ dàng
take to + someone/something |
Ví dụ: The audience took to the singer right away.
(Khán giả lập tức thích ngay ca sĩ.)
3. Các cụm từ liên quan đến Take to trong tiếng Anh
Cụm động từ “take to” trong tiếng Anh cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ với ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “take to” kèm ví dụ:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take to heart | xem xét một lời nói hoặc hành động một cách nghiêm túc và để nó ảnh hưởng đến mình. | She really took to heart the advice her mentor gave her. (Cô thực sự ghi nhớ lời khuyên mà người cố vấn đã đưa ra cho cô.) |
Take to the streets | ra đường tham gia vào cuộc tuần hành hoặc biểu tình | Many people took to the streets to protest the new law. (Nhiều người đã xuống đường phản đối luật mới.) |
Take to one’s bed | đi nằm xuống khi không cảm thấy khỏe hoặc ốm | He wasn’t feeling well, so he decided to take to his bed for the rest of the day. (Anh ấy cảm thấy không được khỏe nên quyết định nằm trên giường suốt thời gian còn lại của ngày.) |
Take to the sea | bắt đầu đi biển hoặc tham gia vào hoạt động hàng hải | He took to the sea at a young age, following in his father’s footsteps. (Anh đã ra biển từ nhỏ, theo bước chân của cha mình.) |
Take to task | khiển trách ai đó vì họ đã làm sai hoặc không thực hiện đúng trách nhiệm | The manager took the employee to task for arriving late to the meeting. (Người quản lý đã khiển trách nhân viên vì đến muộn trong cuộc họp.) |
Take to one’s heels | bắt đầu chạy trốn hoặc bỏ chạy nhanh chóng | When the kids saw the security guard, they took to their heels. (Khi bọn trẻ nhìn thấy nhân viên bảo vệ, chúng bỏ chạy.) |
Take kindly to | phản ứng một cách tích cực hoặc tỏ lòng thích thú với điều gì đó | Grandpa didn’t take kindly to the suggestion of moving to a retirement home. (Ông nội không vui vẻ gì với lời đề nghị chuyển tới viện dưỡng lão.) |
Cùm khám phá một số phrasal verb với take khác:
- Take up là gì ?
- Take off là gì ?
- Take on là gì ?
- Take over là gì ?
- Take in là gì ?
- Take out là gì ?
- Take after là gì ?
- Take away là gì ?
- Take down là gì ?
- Take for là gì ?
- Take apart là gì ?
- Take aback là gì ?
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
4. Bài tập áp dụng
Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống
Chọn và điền cụm từ “take to” phù hợp vào các câu sau:
a. When he heard the police sirens, the thief ____________ as fast as he could.
b. She didn’t ____________ the idea of working overtime without extra pay.
c. The new captain is eager to ____________ and show his skills in navigation.
Đáp án:
a. took to his heels
b. take kindly to
c. take to the sea
Bài Tập 2: Sử dụng từng cụm từ liên quan đến “take to” mà bạn đã học để tạo một câu hoàn chỉnh:
a. Take to task
b. Take to one’s heels
c. Take kindly to
Đáp án:
a. The teacher took the student to task for not completing his homework on time.
b. As soon as the kids saw the neighbor’s dog loose, they took to their heels in fear.
c. My grandfather took kindly to his new neighbors, often inviting them over for tea.
Bài Tập 3: Dưới đây là một số câu sai về sử dụng “take to”. Sửa lỗi trong mỗi câu để chúng trở nên chính xác:
a. When she sees a spider, she usually takes to screams and runs away.
b. He took to his head when he realized he was going in the wrong direction.
c. The audience didn’t take very pleased to the performer’s offensive jokes.
Đáp án:
a. When she sees a spider, she usually takes to her heels and runs away.
b. He took to the wind when he realized he was going in the wrong direction.
c. The audience didn’t take kindly to the performer’s offensive jokes.
Qua bài viết này, “take to là gì” có lẽ không còn là một câu hỏi khó khăn đối với bạn nữa và bạn có thể áp dụng nó linh hoạt trong giao tiếp. Đừng quên thử nghiệm kiến thức mới của mình và chia sẻ sự hiểu biết tới mọi người nhé!