Take over có nghĩa là tiếp quản, đảm nhiệm hoặc nắm quyền kiểm soát một việc gì. Tuy nhiên để tìm hiểu cặn kẽ, chi tiết nhất về ý nghĩa của cụm từ này, hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm phân tích trong bài viết Take over là gì dưới đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Phrasal verb Take over nghĩa là gì ?
Take over là một cụm động từ (phrasal verb) khá phổ biến trong tiếng Anh. Thông thường, Take over được sử dụng với nghĩa tiếp quản, đảm nhiệm hoặc nắm quyền kiểm soát một việc gì.
E.g:
- Sam’s son has taken over the job since 2023.
(Con trai của Sam đã đảm nhận công việc này kể từ năm 2023)
- Because I was sick, my colleague helped me take over.
(Vì tôi bị bệnh nên đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi đảm nhiệm công việc)
2. Các cấu trúc Take over trong câu
2.1. Cấu trúc Take over
Take over mang nghĩa tiếp quản khi được sử dụng như một phrasal verb trong câu (không có tân ngữ theo sau).
E.g:
- I cannot imagine what will happen in this company if he doesn’t take over.
(Tôi không thể tưởng tượng được chuyện gì sẽ xảy ra ở công ty này nếu anh ấy không tiếp quản)
2.2. Cấu trúc của Take over something
Take over something mang nghĩa giành quyền kiểm soát một thứ gì đó, chẳng hạn như một doanh nghiệp, công ty. Ý nghĩa này đặc biệt được sử dụng trong ngữ cảnh chủ thể giành được quyền kiểm soát bằng hình thức mua cổ phiếu.
E.g:
- After her father passed away, her brother took over the company.
(Sau khi cha cô ấy qua đời, anh trai cô đã giành quyền kiểm soát công ty)
2.3. Cấu trúc của Take over from someone
Take over from someone hoặc Take something over from someone mang nghĩa bắt đầu kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm cho một điều gì, nhất là dưới hình thức thay thế vị trí của người đương nhiệm trước đó.
- E.g: He decided to take over from his father to help the company better.
(Anh ấy quyết định thay cha đảm trách công ty để giúp công ty phát triển hơn)
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
3. Một số từ đồng nghĩa với cụm từ Take Over
Take over thường đồng nghĩa với các từ / cụm từ sau:
1. Assume control: bắt đầu kiểm soát một thứ gì đó
- E.g: His closest partner immediately assumed control of his company when he retired.
(Đối tác gần gũi nhất ngay lập tức kiểm soát công ty anh ấy khi anh ấy nghỉ hưu)
2. Take charge: đảm nhận một việc gì
- E.g: Because this project is important, Sam will be take charge of being a project leader.
(Vì dự án này rất quan trọng nên Sam sẽ đảm nhận vai trò trưởng dự án)
3. Take command: nắm quyền chỉ huy
- E.g: He wants to take command of his team in order to make him feel safe.
(Anh ta muốn nắm quyền chỉ huy đội nhóm để cho anh ta cảm giác an toàn hơn)
4. Take the reins: kiểm soát một thứ gì đó
- E.g: Refusing to take the reins of the cash flow at such a tough time is impossible.
(Từ chối kiểm soát dòng tiền vào một thời điểm khó khăn thế này là không thể được)
5. Take up the mantle: tiếp quản vai trò lãnh đạo từ một người khác
- E.g: She has been offered to take up the mantle of managing director.
(Cô ấy được đề xuất tiếp quản vai trò giám đốc điều hành)
6. Take control: nắm quyền kiểm soát
- E.g: Taking control of our life is much more difficult than giving advices to others.
(Nắm quyền kiểm soát cuộc sống của mình còn khó hơn rất nhiều so với việc cho người khác lời khuyên)
7. Take on: gánh vác, chịu trách nhiệm cho một việc gì
- E.g: Please don’t ask me to take on his responsibilities in this project.
(Xin đừng bắt tôi gánh vác trách nhiệm của anh ta trong dự án này)
8. Take in hand: bắt đầu đảm nhiệm một việc gì, đặc biệt là nhằm cải thiện một tình huống nhất định nào đó
- E.g: The matter was taken in hand by the manager herself.
(Vấn đề đã được quản lý đích thân giải quyết)
9. Take command of: nắm quyền chỉ huy
- E.g: Taking command of the company is not an easy responsibility.
(Nắm quyền chỉ huy công ty không phải là một trách nhiệm dễ dàng)
10. Take the helm: chính thức bắt đầu kiểm soát một tổ chức/ công ty
- E.g: As he took the helm last month, stocks rose dramatically.
(Khi anh ta chính thức nắm quyền vào tháng trước, giá cổ phiếu đã tăng rõ rệt)
4. Phân biệt take on và take over
Take on | Take over |
Take something on: chấp nhận một công việc hoặc một trách nhiệm cụ thể nào đó. E.g: I took too much on and got exhausted. (Tôi chấp nhận làm quá nhiều việc và trở nên kiệt sức) | Take something over: bắt đầu đảm nhận hoặc chịu trách nhiệm cho một công việc nào đó mà trước đó đã có người đảm nhiệm. E.g: She took over from the previous headmaster. (Cô ấy đảm nhiệm thay cho vị hiệu trưởng trước đó) |
Take on something: bắt đầu có một tính chất cụ thể nào đó. E.g: His voice took on a troubled tone. (Giọng của anh ấy bắt đầu trở nên bối rối) | Take over something: kiểm soát một điều gì hoặc thay ai làm việc gì. E.g: Denise made changes the minute he took over. (Denise đã thực hiện những sự thay đổi ngay khi anh ấy tiếp quản) |
Take someone on: thuê ai đó về làm việc. E.g: Finally I was taken on as an assistant managing director. (Cuối cùng tôi đã được chọn làm trợ lý giám đốc điều hành) | Take over from someone: bắt đầu kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm cho một điều gì thay cho ai đó E.g: She takes over from her Dad. (Cô ấy tiếp quản thay cha của mình) |
5. Bài tập sử dụng phrasal verb Take over
Sắp xếp trật tự từ để hình thành câu đúng
- She/ weeks / ago. / took / manager / as / three / over
- The / he / has / works / recently / company / taken / over. / for / been
- only / a / over / matter / It’s / of / before / time / they / completely. / take
- workers / Some / lose / jobs / as / their / AI / over. / will / takes
- When / died, / she / her / took / son / as / President. / over
Đáp án:
- She took over as manager three weeks ago.
- The company he works for has recently been taken over.
- It’s a matter of time before they take over completely.
- Some workers will lose their jobs as AI takes over.
- When she died, her son took over as President.
Tìm hiểu thêm các phrasal verb với take khác:
- Take up là gì ?
- Take off là gì ?
- Take on là gì ?
- Take in là gì ?
- Take out là gì ?
- Take after là gì ?
- Take away là gì ?
- Take down là gì ?
- Take for là gì ?
- Take apart là gì ?
- Take aback là gì ?
- Take to là gì ?
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến Take over là gì và cách sử dụng phrasal verb này chi tiết nhất. Chúc bạn nắm thật vững kiến thức này để có thể ứng dụng vào thực tiễn công việc, cuộc sống của mình nhé!