Take out là gì? Cách dùng take out chi tiết trong tiếng Anh

Take out là cụm động từ nhằm diễn tả hành động lấy ra, rút ra hoặc đưa ra ngoài. Tuy nhiên, nghĩa của Take out còn phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh với những sắc thái nghĩa khác nhau. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu Take out là gì và cách sử dụng Take out một cách chính xác nhất nhé!

Take out là gì? Cách dùng take out chi tiết
Take out là gì? Cách dùng take out chi tiết

1. Take out là gì?

Take out mang nghĩa thông dụng nhất là lấy một thứ gì đó ra ngoài. Đặc biệt, ý nghĩa này sẽ được sử dụng khi vật lấy ra là một bộ phận gắn liền với cơ thể. 

Ví dụ: The dentist took out 2 teeth of the kid. 
(Nha sĩ nhổ ra hai cái răng của đứa trẻ.)

Take out còn có nghĩa là rút tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng. 

Ví dụ: Because of being broke, I decided to take out some money. 
(Vì hết tiền nên tôi đã quyết định rút một ít tiền khỏi tài khoản.)

Take out còn có nghĩa là thu xếp để nhận được một thứ gì đó từ một công ty, ngân hàng… 

Ví dụ: He is going to take out a life insurance policy.
(Anh ta sẽ mua chính sách bảo hiểm nhân thọ.)

Take out còn được dùng để chỉ hành động mua thức ăn ở nhà hàng và ăn ở một nơi khác. Khi sử dụng với ý nghĩa này, Take out đồng nghĩa với Take away.

Ví dụ: I wonder if I should eat in or take out.
(Tôi tự hỏi tôi nên ăn ở trong nhà hàng hay ăn ở nơi khác.)

Ngoài ra, Take out còn có nghĩa đi ra ngoài với ai đó mà bạn mời và chi trả mọi chi phí cho cuộc hẹn đó. 

Ví dụ: Our manager took us out for lunch.
(Quản lý của chúng tôi dẫn chúng tôi ra ngoài ăn trưa.)

Take out còn có thể sử dụng với nghĩa trừ khử ai đó hoặc phá hủy một thứ gì. 

Ví dụ: The soldiers are deploying a dangerous plan to take out the spies.
(Những người lính đang triển khai một kế hoạch nguy hiểm để trừ khử những tên gián điệp.)

2. Cách sử dụng take out trong tiếng Anh

Take out something: Thu xếp để nhận được thứ gì đó từ một công ty, ngân hàng,…

Ví dụ: She had to take out a loan to pay his taxes.
(Cô ấy phải vay nợ để đóng thuế.)

Take out someone: Đi cùng ai đến một nhà hàng, rạp chiếu phim hoặc buổi biểu diễn và chi trả mọi chi phí cho cuộc hẹn đó.

Ví dụ: He was so galant that he took us out for dinner.
(Anh ta ga lăng quá đến nỗi anh ta mời chúng tôi ra ngoài ăn tối.)

Take out something / someone: Loại bỏ một thứ gì hoặc một ai đó.

Ví dụ: You should take out the seeds before slicing the papaya.
(Bạn nên loại bỏ hạt trước khi cắt đu đủ.)

Take something out: Thu xếp thanh toán một khoản bảo hiểm, một khoản nợ,… hoặc rút tiền ra khỏi tài khoản.

Ví dụ: I had no choice away from taking 100 million VND out of my saving account to pay for the debt. 
(Tôi không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc phải rút ra 100 triệu đồng trong tài khoản tiết kiệm để trả cho khoản nợ của mình.)

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

3. Các cụm từ đi với take out

Take out + insurance: mua bảo hiểm để bảo vệ cho quyền lợi của bản thân.

Ví dụ: No matter how expensive a car is, you should take out insurance for it.
(Bất kể chiếc xe mắc rẻ thế nào, bạn cũng nên mua bảo hiểm cho nó.)

Take out + a contract: ký hợp đồng

Ví dụ: After persuading my boss for many times, he agreed to take out a contract with a new supplier.
(Sau nhiều lần thuyết phục ông chủ, ông ấy cũng đã đồng ý ký hợp đồng với một nhà cung cấp mới.)

Take out + a subscription: đăng ký đặt hàng

Ví dụ: I took out a subscription to one of my favorite books. 
(Tôi đã đăng ký đặt hàng một trong những đầu sách yêu thích của tôi.)

Take out + an advertisement: đặt quảng cáo

Ví dụ: Without taking out an advertisement on social media, you have no chance to engage your target audience.
(Nếu không đặt quảng cáo trên mạng xã hội, bạn sẽ không có cơ hội nào để thu hút khách hàng mục tiêu cả.)

4. Bài tập vận dụng

Lựa chọn giới từ phù hợp để hoàn thành những câu dưới đây.

1. They took ….. two enemy bombers.

A. out              B. into             C. down             D. after

2. If you take 5 ….. from 20 you get 15.

A. up               B. away           C. after              D. out

3. The police have taken ….. a summons against the driver of the car.

A. in                B. away            C. out                D. down

4. I took the pictures …… in order not to let my son see it. 

A. down          B. out               C. in                  D. on

5. I want to take …. an ad in a newspaper

A. after          B. away           C. into                 D. out

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. A
  5. D

Tìm hiểu thêm các phrasal verb với take khác:

Trên đây là một số giải nghĩa cụm từ Take out là gì, bên cạnh hướng dẫn cấu trúc sử dụng tương ứng. Hy vọng những ví dụ trong bài sẽ giúp bạn có cái nhìn cụ thể hơn về cụm động từ này và áp dụng dễ dàng vào thực tế nhé!

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh phỏng vấn xin việc

Làm chủ kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh.

Tiếng Anh giao tiếp ứng dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh

Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn

Khoá học tiếng Anh cho người mất gốc

Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc

Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo