Cụm từ Take off là một phrasal verb được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn dịch nghĩa Take off là gì? Cấu trúc, cách sử dụng của cụm từ Take off trong tiếng Anh một cách dễ hiểu nhất.
Nội dung chính
Toggle1. Take off là gì?
Trong tiếng Anh, Take off là một phrasal verb thông dụng. Dịch ra tiếng Việt, Take Off có nghĩa là cất cánh hay tháo bỏ một cái gì đó. Ngoài ra, Take off còn có có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng và tình huống khác nhau.
2. Một số ý nghĩa khác của Take off
- Take off có nghĩa cất cánh
The airplane is scheduled to take off at 3 PM.
(Máy bay được lên kế hoạch cất cánh vào lúc 3 giờ chiều.)
- Take off có nghĩa loại bỏ
It’s hot in here, so I’m going to take off my jacket.
(Ở đây nóng quá; tôi sẽ tháo áo khoác ra.)
- Take off có nghĩa trở nên nổi tiếng nhanh chóng
The new song by the young artist is starting to take off on social media.
(Bài hát mới của nghệ sĩ trẻ đang bắt đầu trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội.)
- Take off có nghĩa nghỉ ngơi hoặc nghỉ phép
After a busy week at work, I need to take a few days off to relax.
(Sau một tuần làm việc bận rộn, tôi cần nghỉ vài ngày để thư giãn.)
- Take off có nghĩa giảm giá, giảm giờ làm việc
The store is having a sale, and many items are taking off 50%.
(Cửa hàng đang có chương trình giảm giá, nhiều sản phẩm giảm giá 50%.)
- Take off có nghĩa bắt đầu hoạt động một cách nhanh chóng hoặc thành công
The business started to take off after they introduced the new product.
(Doanh nghiệp bắt đầu phát triển mạnh mẽ sau khi họ giới thiệu sản phẩm)
3. Cấu trúc sử dụng Phrasal Verb Take Off
Cấu trúc: Take off + object (Đối tượng)
She took off her jacket before entering the warm house.
(Cô ấy đã tháo áo khoác trước khi bước vào ngôi nhà ấm áp.)
Cấu trúc: Take off + from + place (nơi)
The plane took off from the runway at 8 AM.
(Máy bay cất cánh từ đường băng vào lúc 8 giờ sáng.)
Cấu trúc: Take off + time (thời gian)
The event is scheduled to take off at 7 PM.
(Sự kiện được lên lịch diễn ra vào lúc 7 giờ tối.)
Cấu trúc: Take off + weight (cân nặng)
I’ve been trying to take off some weight by exercising everyday.
(Tôi đang cố gắng giảm cân bằng cách tập thể dục hàng ngày.)
Cấu trúc: Take off + work (làm việc)
I need to take off work early today for a doctor’s appointment.
(Hôm nay tôi cần phải nghỉ làm sớm vì có cuộc hẹn với bác sĩ.)
Cấu trúc: Take off + in popularity (trở nên phổ biến)
The new product is starting to take off in popularity.
(Sản phẩm mới đang bắt đầu trở nên phổ biến.)
Cấu trúc: Take off + like wildfire (lan truyền nhanh chóng)
The rumor took off like wildfire on social media.
(Tin đồn lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.)
Cấu trúc: Take off + discount (giảm giá)
The store decided to take off 30% on selected items.
(Cửa hàng quyết định giảm giá 30% cho một số sản phẩm được chọn.)
Một phrasal verb khác cũng thường được sử dụng đó là Take on. Hãy cùng tìm hiểu Take on là gì? Dịch nghĩa Take on chính xác theo ngữ cảnh nhé!
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
4. Ý nghĩa một số từ khi đi cùng Take off
STT | Từ vựng với Take off | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Take off time | Thời gian cất cánh của máy bay | The take-off time for the flight is 6 PM. (Thời gian cất cánh của chuyến bay là 6 giờ chiều.) |
2 | Take off one’s shoes | Tháo giày | Please take off your shoes before entering the house. (Xin hãy tháo giày trước khi vào nhà.) |
3 | Take off clothes | Tháo quần áo | It’s so hot, I need to take off some clothes. (Trời nóng quá, tôi cần phải tháo bớt quần áo.) |
4 | Take off weight | Giảm cân | I’ve been trying to take off some weight by exercising regularly. (Tôi đã cố gắng giảm cân bằng cách tập thể dục đều đặn.) |
5 | Take off work | Nghỉ làm | I need to take off work early today for a family event. (Hôm nay tôi cần phải nghỉ làm sớm vì có sự kiện gia đình.) |
6 | Take off from work | Bắt đầu nghỉ làm | I’ll take off from work next week to go on vacation. (Tuần sau, tôi sẽ bắt đầu nghỉ làm để đi nghỉ.) |
7 | Take off in popularity | Trở nên phổ biến | The new app is starting to take off in popularity. (Ứng dụng mới đang bắt đầu trở nên phổ biến.) |
8 | Take off a discount | Giảm giá | The store decided to take off 20% on all items for the weekend. (Cửa hàng quyết định giảm giá 20% cho tất cả các sản phẩm vào cuối tuần.) |
9 | Take off in business | Phát triển nhanh chóng trong kinh doanh | The company began to take off in business after the successful marketing campaign. (Công ty bắt đầu phát triển mạnh mẽ trong kinh doanh sau chiến dịch tiếp thị thành công.) |
10 | Take off the list | Loại bỏ khỏi danh sách | The unreliable supplier was taken off the list of approved vendors. (Nhà cung cấp không đáng tin cậy đã bị loại bỏ khỏi danh sách những nhà cung cấp được phê duyệt.) |
Tìm hiểu thêm các phrasal verb với take khác:
- Take up là gì ?
- Take on là gì ?
- Take over là gì ?
- Take in là gì ?
- Take out là gì ?
- Take after là gì ?
- Take away là gì ?
- Take down là gì ?
- Take for là gì ?
- Take apart là gì ?
- Take aback là gì ?
- Take to là gì ?
LỜI KẾT
Như vậy bài viết trên, Tiếng Anh Người Đi Làm đã giúp bạn hiểu hơn về Phrasal Verb Take Off là gì và cách sử dụng cụm động từ này. Hy vọng bài viết giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích!