Take in là cụm động từ mang nghĩa tiếp thu kiến thức. Tuy nhiên trên thực tế phrasal verb này lại có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm tìm hiểu Take in là gì và các cụm từ Take in thông dụng trong tiếng Anh nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Take in là gì?
Take in là một phrasal verb thông dụng có rất nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng nhất.
- Hiểu hoặc nhớ (tiếp thu) một thứ gì mà bản thân đã nghe hoặc đọc được
Ví dụ: I realized I hadn’t taken anything in although I had read all pages of the book.
(Tôi nhận ra không chẳng tiếp thu bất cứ thứ gì mặc dù tôi đã đọc toàn bộ cuốn sách.)
- Cho phép ai đó vào ở trong nhà mình
Ví dụ: I took this puppy in because she had no place to go.
(Tôi đem con cún này về nhà vì nó không có nơi nào để đi cả.)
- Dẫn ai đó đến đồn cảnh sát để khảo cung
Ví dụ: Police have taken a male worker in for questioning following the strike.
(Viên cảnh sát dẫn một nam công nhân đến đồn để hỏi thông tin về vụ đình công.)
- Làm cho ai đó tin rằng điều gì đó không đúng (lừa dối ai đó)
Ví dụ: She took me in completely with her tragic love story.
(Cô ấy hoàn toàn lừa được tôi với câu chuyện tình bi kịch của cô ấy.)
- Hấp thụ thứ gì đó vào cơ thể (thường thông qua hoạt động hít thở hay nhai thức ăn)
Ví dụ: Fish take in oxygen through their gills.
(Cá hấp thụ oxy thông qua những chiếc mang.)
- Làm cho quần/áo trở nên ngắn hơn, bó chặt hơn
Ví dụ: This dress needs to be taken in at the waist.
(Chiếc đầm này cần được bóp lại ở phần thắt lưng.)
- Bao gồm hoặc bao trùm lên một thứ gì
Ví dụ: Her research takes in all market trends in 2024.
(Bài nghiên cứu của cô ấy bao gồm tất cả những xu hướng thị trường trong năm 2024.)
- Đi xem hoặc thăm thú thứ gì đó
Ví dụ: I usually take in a concert anytime I’m in Korea.
(Tôi thường đi xem hòa nhạc bất cứ khi nào ở Hàn Quốc.)
- Chú ý kỹ đến thứ gì đó với việc quan sát bằng mắt
Ví dụ: She took in every detail of her friend’s appearance.
(Cô ấy chú ý kỹ đến từng chi tiết ngoại hình của bạn cô ấy.)
2. Những cụm từ thông dụng với take in trong tiếng Anh
- Take part in something: tham gia vào một hoạt động nào đó
Ví dụ: I take part in this contest because of its interesting format.
(Tôi tham gia vào cuộc thi này bởi vì format thú vị của chương trình.)
- Take pride in something/ someone: tự hào về điều gì đó ở bản thân hoặc về một thứ gì
Ví dụ: He really takes pride in helping other people.
(Anh ấy thực sự cảm thấy tự hào về việc giúp đỡ mọi người.)
- Take turn in: thay phiên nhau thực hiện một việc gì
Ví dụ: We should take turn in presenting a plan as it has many tough parts.
(Chúng ta nên thay phiên nhau trình bày kế hoạch vì có rất nhiều phần khó.)
- Take in a show/ movie/ concert: thưởng thức một buổi biểu diễn/ bộ phim/ buổi hòa nhạc
Ví dụ: She took in a professional show when she was in Australia.
(Cô ấy đã thưởng thức một buổi biểu diễn chuyên nghiệp khi còn ở Úc.)
- Take in the sights: tham quan
Ví dụ: While you take in the sights around this city, be careful with your pocket.
(Trong khi tham quan thành phố hãy cẩn thận túi tiền của mình.)
- Take in the scenery: thưởng thức và ngắm nhìn cảnh đẹp
Ví dụ: They stopped at the top of the hill to take in the scenery.
(Họ dừng lại ở đỉnh đồi để thưởng thức cảnh đẹp.)
- Take in a breath: hít thở sâu
Ví dụ: After running for 1km, I have to stop and take in a deep breath to avoid a heart attack.
(Sau khi chạy được 1km, tôi phải dừng lại và hít thở thật sâu để tránh bị đau tim.)
- Take in a lodger: cho thuê phòng
Ví dụ: To earn more money, I decide to take in a lodger.
(Để kiếm thêm thu nhập, tôi quyết định cho thuê phòng.)
- Take in a stray animal: nhận nuôi động vật vô gia cư
Ví dụ: It’s not surprising that he takes in a stray animal because he is an animal lover.
(Việc anh ta nhận nuôi động vật vô gia cư thì không có gì đáng ngạc nhiên cả vì anh ta vốn dĩ là người yêu động vật.)
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
3. Từ đồng nghĩa với take in là gì
- Comprehend: hiểu, nhận thức thấu đáo một vấn đề
Ví dụ: She could not comprehend why that guy could risk people’s lives in such a weird way.
(Cô ấy chẳng thể hiểu được tại sao người đàn ông đó lại có thể đe dọa tính mạng người khác theo một cách kỳ dị như vậy.)
- Grasp: nắm được, hiểu thấu được chuyện gì
Ví dụ: They failed to grasp the importance of his announcement.
(Họ thất bại trong việc nắm bắt tầm quan trọng của thông báo mà anh ấy đưa ra.)
- Understand: hiểu một vấn đề, câu chuyện gì đó
Ví dụ: I don’t understand what you say.
(Tôi không hiểu bạn nói gì cả.)
- Absorb: tiếp thu (kiến thức)
Ví dụ: This English structure is so sophisticated that I cannot absorb it quickly.
(Cấu trúc tiếng Anh này phức tạp quá đến nỗi tôi không thể tiếp thu ngay được.)
- Learn: học hỏi một điều gì
Ví dụ: I learn from him a lot as he is a bookaholic.
(Vì anh ấy thường đọc sách nên tôi học được rất nhiều từ anh ấy.)
- Assimilate: tiêu hóa, hấp thụ thông tin
Ví dụ: I always try my best to assimilate all that I read.
(Tôi luôn cố gắng hết sức để tiếp thu tất cả kiến thức mình đọc được.)
Tìm hiểu thêm các phrasal verb với take khác:
- Take up là gì ?
- Take off là gì ?
- Take on là gì ?
- Take over là gì ?
- Take out là gì ?
- Take after là gì ?
- Take away là gì ?
- Take down là gì ?
- Take for là gì ?
- Take apart là gì ?
- Take aback là gì ?
- Take to là gì ?
Như vậy Tiếng Anh Người Đi Làm vừa chia sẻ cùng bạn Take in là gì bên cạnh một số từ đồng nghĩa và cụm từ thông dụng với take in. Vì Take in có rất nhiều sắc thái nghĩa khác nhau nên khi sử dụng bạn hãy cân nhắc thật kỹ ngữ cảnh để dùng với ý nghĩa phù hợp nhất nhé!