Trong bài viết này, Tiếng Anh Người Đi Làm sẽ đưa bạn đi từ những giải thích đơn giản nhất về “take for” tới việc tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày, cùng với những ví dụ minh hoạ rõ ràng và thú vị. Hãy cùng tham khảo bài viết Take for là gì? Một số từ, cụm từ đi với Take for phổ biến sau đây nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Take for là gì?
Cụm từ “take for” thường được sử dụng với ý nghĩa coi nhầm ai hoặc cái gì là ai hoặc cái gì khác:
take [someone/something] for [someone/something]: Giả sử nhầm rằng ai đó hoặc cái gì đó có bản chất, tính cách hoặc giá trị khác với thực tế.
- Ví dụ: I took him for a beginner, but he is actually quite skilled.
(Tôi đã nghĩ anh ấy chỉ là người mới bắt đầu, nhưng thực ra anh ấy rất lành nghề.)
take [someone] for granted: Không đánh giá cao ai đó hoặc không đề cao những gì họ làm, thường vì quen nhìn thấy hoặc trải nghiệm nó mỗi ngày.
- Ví dụ: Don’t take your parents for granted, they do a lot for you.
(Đừng coi thường sự hy sinh của bố mẹ, họ đã làm rất nhiều điều cho bạn.)
take [someone] for [something]: Đồng ý với ai đó rằng họ sẽ làm việc gì đó mà bạn muốn, thường là cho một mục đích cụ thể.
- Ví dụ: He took me for lunch. (Anh đưa tôi đi ăn trưa)
Trong ngôn ngữ hàng ngày, “take for” là một cụm động từ linh hoạt có thể diễn đạt nhiều ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

2. Một số từ, cụm từ phổ biến với take for
Dưới đây là một số phrasal verb thông dụng đi với “take for,” cùng với nghĩa, ví dụ, và bản dịch:
Take for granted: Không trân trọng hoặc không nhận thức được giá trị của ai đó hoặc cái gì đó vì nghĩ rằng nó luôn có sẵn.
- Ví dụ: People often take clean water for granted.
(Mọi người thường không trân trọng nước sạch.)
Take for a ride: Lừa gạt hoặc đánh lừa ai đó.
- Ví dụ: I can’t believe I was taken for a ride by that salesman.
(Tôi không thể tin là tôi đã bị người bán hàng kia lừa.)
Take for a fool: Coi thường trí tuệ của ai đó, đối xử với họ như thể họ không biết gì.
- Ví dụ: Do you take me for a fool? I know what’s going on.
(Anh coi tôi là kẻ ngốc sao? Tôi biết chuyện gì đang xảy ra.)
Take for example: Sử dụng một trường hợp cụ thể để minh họa hoặc chứng minh một điểm nào đó.
- Ví dụ: Take for example the case of the disappearing bees; it shows the impact of environmental neglect.
(Lấy ví dụ về trường hợp những con ong biến mất; nó cho thấy ảnh hưởng của việc bỏ mặc môi trường.)
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
Mỗi cụm từ khi kết hợp với “take for” tạo ra một ý nghĩa riêng biệt và cần được hiểu trong ngữ cảnh cụ thể để sử dụng cho chính xác.
Tìm hiểu thêm các phrasal verb với take khác:
- Take up là gì ?
- Take off là gì ?
- Take on là gì ?
- Take over là gì ?
- Take in là gì ?
- Take out là gì ?
- Take after là gì ?
- Take away là gì ?
- Take down là gì ?
- Take apart là gì ?
- Take aback là gì ?
- Take to là gì ?
Qua những bài viết Take for là gì ?, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về cách sử dụng “take for” và các cụm từ liên quan. “Take for” không chỉ là hai từ đơn giản, mà nó mở ra một thế giới mới của ngôn ngữ, thách thức chúng ta suy nghĩ và sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và chính xác hơn.
Hãy lưu ý sử dụng chính xác cụm từ này trong giao tiếp để truyền đạt ý của bạn một cách hiệu quả. Chúng tôi rất vui lòng được hỗ trợ bạn trên con đường học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình. Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng tôi!