Take down là phrasal verb mang nghĩa tháo dỡ hoặc gỡ bỏ thứ gì đó ra khỏi một không gian nhất định. Tuy nhiên take down còn có nhiều ngữ nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Tiếng Anh người đi làm tìm hiểu chi tiết Take down là gì và cách sử dụng take down chính xác nhất nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Take down là gì?
Take down là một trong những Phrasal verb thông dụng được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Khi sử dụng trong câu, take down mang những ý nghĩa sau:
Thứ nhất, Take down dùng để chỉ hành động loại bỏ một thứ gì khỏi mặt tường nhà hoặc loại bỏ một cấu trúc nào đó bằng cách tách cấu trúc đó thành từng phần hay tháo rời từng bộ phận.
Ví dụ: Workmen arrived to take down the scaffolding.
(Công nhân đã đến để tháo dỡ dàn giáo).
Thứ hai, Take down dùng để chỉ hành động đả bại hay giết hại ai đó hoặc hành động ngăn ai đó làm điều gì gây hại.
Ví dụ: Spider man took down his enemies and became a famous hero.
(Người nhện đã đả bại kẻ thù của anh ta và trở thành một anh hùng nổi tiếng).
Thứ ba, Take down dùng để chỉ hành động viết xuống những gì bạn thấy hoặc nghe được từ bên ngoài.
Ví dụ: Reporters took down every word of his speech.
(Phóng viên viết xuống mọi ngôn từ trong bài phát biểu của anh ấy).
Thứ tư, Take down dùng để chỉ hành động loại bỏ thứ gì đó ra khỏi không gian mạng hoặc website.
Ví dụ: The webmaster will decide whether to take down the web page or make the required changes.
(Quản trị viên website sẽ quyết định gỡ bỏ trang web hay thực hiện các thay đổi cần thiết).
2. Cách sử dụng Take down theo từng trường hợp
Take down được dùng với ý nghĩa thứ nhất (hành động loại bỏ một vật gì khỏi mặt tường hoặc loại bỏ một cấu trúc nào đó bằng cách tách rời từng bộ phận) tương tự động từ Remove. Lúc này, take down được xếp vào nhóm từ vựng level B2.
Cấu trúc phổ biến thường thấy: Take something down hoặc take down something.
Ví dụ: I take all Christmas ornaments down.
(Tôi gỡ tất cả đồ trang trí Giáng Sinh xuống).
Take down được dùng với ý nghĩa thứ hai (hành động đả bại hay giết hại ai đó hoặc hành động ngăn ai đó làm điều gì gây hại) chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ.
Cấu trúc phổ biến thường thấy: Take down someone
Ví dụ: Vietnam took down French armies in a well-known campaign in 1954.
(Việt Nam đả bại quân đội Pháp trong một chiến dịch nổi tiếng năm 1954).
Take down được dùng với ý nghĩa thứ ba (hành động viết xuống những gì được nghe hoặc thấy từ bên ngoài) tương tự động từ Write.
Cấu trúc phổ biến thường thấy: take down something hoặc take something down.
Ví dụ: He took down my address and phone number and said he’d call me.
(Anh ta ghi chép lại địa chỉ và số điện thoại của tôi và nói anh ta sẽ gọi cho tôi).
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
3. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take down
Để mở rộng vốn từ vựng của mình và dễ dàng “paraphrase” cụm từ Take down khi cần, bạn có thể tìm hiểu thêm về một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take down như sau:
3.1. Từ đồng nghĩa với Take down
Khi Take down mang nghĩa tháo dỡ, Take down đồng nghĩa với những từ sau:
Pull down: kéo đổ, kéo xuống, phá hủy
Ví dụ: They decided to pull the building down without any hesitation.
(Họ quyết định phá dỡ tòa nhà mà không có chút đắn đo nào).
Take apart: tháo rời ra
Ví dụ: We took the engine apart to see what the problem was.
(Chúng tôi tháo rời động cơ ra để xem vấn đề là gì).
Demolish: phá hủy, đánh đổ, kéo đổ
Ví dụ: The factory is due to be demolished next year.
(Nhà máy này dự kiến sẽ bị phá bỏ vào năm tới).
Knock down: tháo rời, phá dỡ
Ví dụ: These old houses are going to be knocked down.
(Những ngôi nhà cũ này sẽ bị phá dỡ).
Khi Take down mang nghĩa viết xuống điều gì đó, Take down đồng nghĩa với những từ sau:
Note down: viết xuống, ghi chú điều gì đó
Ví dụ: I noted down his phone number.
(Tôi viết số điện thoại của anh ta xuống).
Write down: viết xuống, ghi chú, ghi chép
Ví dụ: I’d better write this down, otherwise I’ll forget it.
(Tôi nên viết cái này xuống nếu không tôi sẽ quên mất).
Transcribe: sao lại, chép lại (bằng tay)
Ví dụ: The interview was recorded and then transcribed.
(Cuộc phỏng vấn đã được ghi âm và sao chép lại).
3.2. Từ trái nghĩa với Take down
Khi Take down mang nghĩa tháo dỡ, Take down trái nghĩa với những từ sau:
Construct: xây dựng, lắp đặt, dựng lên
Ví dụ: The building was constructed in 2003.
(Tòa nhà được xây dựng vào năm 2003).
Build up: xây dựng, lắp đặt
Ví dụ: She’s built up a very successful business.
(Cô ấy vừa xây dựng được một doanh nghiệp rất thành công).
Assemble: lắp ráp, tụ tập, tập hợp
Ví dụ: The shelves are easy to assemble.
(Những chiếc kệ này rất dễ lắp ráp).
4. Ý nghĩa của Take đi với một số động từ phổ biến khác
Ngoài giới từ Down, động từ Take còn đi cùng một số giới từ khác để diễn đạt những tầng nghĩa đa dạng khác nhau. Dưới đây là một số Phrasal Verb phổ biến gắn liền với động từ Take.
Take on:
- Đảm nhận, tiếp nhận, chịu trách nhiệm cho ai hoặc cho việc gì.
- Thuê ai đó về làm việc.
- Chiến đấu chống lại ai đó.
- Bắt đầu có một tính chất, ngoại hình gì đó đặc biệt.
- Cho phép ai đó hoặc người nào đó bước lên (chỉ áp dụng trong ngữ cảnh đề cập đến phương tiện di chuyển như xe buýt, máy bay, tàu thủy).
Take over:
- Thay thế, tiếp quản vị trí của ai đó.
- Giành quyền kiểm soát công ty, doanh nghiệp (thông qua hình thức mua cổ phiếu).
Take after:
- Có vẻ ngoài hoặc hành xử giống một thành viên lớn tuổi hơn trong nhà (đặc biệt là giống với bố, mẹ)
- Theo dõi ai đó một cách nhanh chóng.
Take in:
- Cho phép ai đó ở lại nhà mình.
- Đưa ai đó về đồn công an để thẩm vấn.
- Làm cho ai đó tin rằng điều gì đang không đúng.
- Hấp thụ thứ gì vào cơ thể.
- Chú ý đến điều gì đó.
- Hiểu hoặc ghi nhớ điều mà bạn đã nghe hoặc đọc,…
Take out:
- Đến nhà hàng/ câu lạc bộ với người mà bạn mời/rủ trước đó.
- Hãm hại ai đó hoặc phá hủy thứ gì.
- Rút tiền từ tài khoản ngân hàng.
Take back:
- Cho phép ai đó quay về nhà (thường là vì gặp phải vấn đề gì đó).
- Làm cho ai đó nhớ đến điều gì.
- Đổi trả hàng hóa (thường là do hàng hóa khi mua gặp trục trặc).
- Thừa nhận rằng điều bạn nói ra đã sai hoặc thừa nhận rằng lẽ ra bạn không nên nói ra điều gì.
Take off:
- Cất cánh (dùng khi ám chỉ đến phương tiện hàng không như máy bay, trực thăng).
- Rời khỏi một nơi nào đó trong gấp gáp.
- Trở nên thành công và phổ biến rộng rãi một cách nhanh chóng hoặc đột ngột (thường áp dụng khi nói về một ý tưởng hay sản phẩm nào đó).
- Bắt chước cử chỉ – hành động – lời nói của ai đó theo một cách hài hước, cởi bỏ quần áo,…
Take Away:
- Khiến cho cảm giác/ cơn đau nào đó tan biến.
- Mua đồ ăn mang đi.
Tìm hiểu thêm các phrasal verb với take khác:
- Take up là gì ?
- Take off là gì ?
- Take on là gì ?
- Take over là gì ?
- Take in là gì ?
- Take out là gì ?
- Take after là gì ?
- Take away là gì ?
- Take for là gì ?
- Take apart là gì ?
- Take aback là gì ?
- Take to là gì ?
5. Bài tập ứng dụng với Take down
Bài tập 1:
Reorder the words to make correct sentences. (Sắp xếp trật tự từ để hình thành câu đúng.)
- the / down / We / our / tents / had / take / to / after / picnic.
- Journalists / word / heard / took / celebrity. / from / every / down / they / the
- right / Taking / right / all / down / do / Christmas / to / ornaments / need / is / we / what
- article / I / news / decided / fake / to / take / this / it / is / down / because
- have / I / thought / take / down / corporation. / strong / never / that / strategy / his / could / such / a
Đáp án:
- We had to take down our tents after the picnic.
- Journalists took down every word they heard from the celebrity.
- Taking down all Christmas ornaments is what we need to do right now.
- I decided to take down this article because it is fake news.
- I have never thought that his strategy could take down such a strong corporation.
Bài tập 2:
Choose the most suitable preposition for each sentence. (Chọn giới từ phù hợp nhất cho mỗi câu).
- It must be time to take … the holiday decorations.
- of B. down C. on D. away
2. He took … his clothes and got into the shower.
- off B. down C. on D. after
3. I can take … the messages that come in.
- on B. off C. down D. in
4. He was homeless, so we took him …
- off B. on C. in D. after
5. His wife said she would never take him …
- after B. down C. in D. back
Đáp án:
- B
- A
- C
- C
- D
Trên đây là bài giải thích chi tiết nhất Take down là gì bên cạnh một số kiến thức liên quan khác. Chúc bạn sẽ tìm thấy nội dung hữu ích trong bài viết này để phục vụ cho việc học tiếng Anh của mình nhé!