Take away có nghĩa là lấy đi, mang đi. Ngoài ra, Take away còn có thể mang những sắc thái nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Tiếng Anh người đi làm tìm hiểu Take away là gì và cách sử dụng Take away đúng nhất nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Phrasal verb take away là gì nghĩa là gì ?
Take away là một cụm động từ (Phrasal verb) khá phổ biến trong tiếng Anh. Thông thường, Take away được sử dụng với nghĩa lấy đi, mang đi, nhất là khi bạn đến một cửa hàng để mua đồ ăn, thức uống nhưng sau đó mang đi nơi khác để ăn thay vì ăn trực tiếp tại đó.
Ví dụ:
- He took away the empty bottles from the table.
(Anh ấy mang những chiếc chai rỗng ra khỏi bàn).
Take away còn có nghĩa làm cho một cảm giác nào đó tan biến.
- My grandma is given some pills to take away the pain.
(Bà của tôi được cho vài viên thuốc để giảm đau).
Ngoài ra, Take away còn được sử dụng với nghĩa loại bỏ, loại trừ một thứ gì đó (take something away).
- Because we don’t need these chairs, please take them away.
(Vì chúng tôi không cần những chiếc ghế này nữa nên vui lòng loại bỏ chúng đi nhé).
2. Một số cụm từ thông dụng với take away trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Take away thường đi cùng một số cụm từ để diễn đạt ý nghĩa nhất định nào đó. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Take away.
Take away someone’s freedom: Tước đoạt sự tự do của ai đó
- The fear of losing his career takes away his freedom forever.
(Nỗi sợ đánh mất sự nghiệp đã vô tình tước đoạt đi sự tự do của anh ấy mãi mãi).
Take away someone’s job: Cướp đi công việc làm của ai đó
- The 2023 layoff wave took away thousands of workers’ job.
(Làn sóng sa thải năm 2023 đã cướp đi công việc làm của hàng ngàn công nhân).
Take away the pain: Làm nguôi ngoai cơn đau
- Time is a good pill to take away the pain.
(Thời gian là liều thuốc tốt để làm nguôi ngoai nỗi đau).
Take away the lesson: Rút ra bài học kinh nghiệm
- Failure in approaching this market is also a way for him to take away the lesson.
(Thất bại trong việc tiếp cận thị trường này cũng là một cách để anh ấy rút ra bài học).
Take away from something: Lấy đi, làm nguôi đi, làm mất đi giá trị của một điều gì đó
- Negative feelings is the main reason to take away from people’s energy to work.
(Cảm xúc tiêu cực là nguyên nhân chính lấy đi năng lượng làm việc của mọi người).
Take away message: Rút ra thông điệp gì đó
- Listening to his sharings, I took away lots of meaningful messages which I had never known before.
(Lắng nghe chia sẻ của anh ấy, tôi đã rút ra những thông điệp ý nghĩa mà bản thân không hề biết trước đó).
Take away a win/victory: Giành chiến thắng trong một cuộc đấu
- Thanks to their determination, their team took away a final victory.
(Nhờ vào sự quyết tâm của họ, đội của họ đã giành được chiến thắng cuối cùng).
3. Một số từ đồng nghĩa với cụm từ Take away
Bring: mang theo, mang đi
- He brings me a cup of coffee to chill out.
(Anh ấy mang cho tôi một tách cà phê để thư giãn).
Remove: lấy đi, loại trừ, di dời
- Passengers no longer have to remove their shoes during security checks.
(Hành khách không phải bỏ giày ra trong lúc kiểm tra an ninh nữa).
Extract: rút ra, lấy đi
- It’s better to extract a tooth than have a bad infection.
(Tốt hơn hết là nhổ cái răng ra hơn là để bị nhiễm trùng).
Withdraw: lấy đi, rút ra
- With this account, you can withdraw up to $300 a day.
(Với tài khoản này, bạn có thể rút được số tiền lên đến 300$ một ngày).
4. Bài tập sử dụng phrasal verb Take away
Bài tập 1: Sắp xếp trật tự từ để có câu trả lời đúng
1. X / The / shops. / of / headquarters / business / away / are / small / local / taking / from / company
2. will / What / you / people / do / hope / away / this? / take / from
3. take / They / will / $45m / sold / at / range / the / the / of / end / top / are / shares / the / if / away
4. demand. / The / bank’s / local / have / impetus / from / housing / away / taken / increases
5. Four / Twenty / take / sixteen. / away / equals
Đáp án
1. The headquarters of X company are taking business away from small local shops.
2. What do you hope people will take away from this?
3. They will take away $45m if the shares are sold at the top end of the range.
4. The local bank’s rate increases have taken impetus away from housing demand.
5. Twenty take away four equals sixteen.
Bài tập 2: Chọn giới từ đúng để điền vào chỗ trống
1. The government threatened to take …… $2 billion in highway funds.
- away B. off C. to D. by
2. She took …… her clothes and got into the shower.
- over B. off C. away D. to
3. He took …….. as a project manager two weeks ago.
- away B. over C. at D. about
4. This table takes up too much room.
- in B. on C. up D. away
5. They had to take ….. two of his teeth.
- in B. away C. up D. out
Đáp án
- A
- B
- B
- C
- D
Tìm hiểu thêm các phrasal verb với take khác:
- Take up là gì ?
- Take off là gì ?
- Take on là gì ?
- Take over là gì ?
- Take in là gì ?
- Take out là gì ?
- Take after là gì ?
- Take down là gì ?
- Take for là gì ?
- Take apart là gì ?
- Take aback là gì ?
- Take to là gì ?
Như vậy Tiếng Anh Người Đi Làm vừa chia sẻ cùng bạn kiến thức Take away là gì. Hy vọng bạn sẽ tìm thấy những thông tin giá trị trong bài và áp dụng thành công Take away trong công việc, cuộc sống hàng ngày nhé!