Take apart là gì? Các cấu trúc câu sử dụng take apart trong từng ngữ cảnh

Trong bài viết hôm nay Take apart là gì? Các cấu trúc câu sử dụng take apart trong từng ngữ cảnh, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa đầy đủ của cụm từ “take apart”, một cụm động từ thông dụng được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Bạn sẽ học cách áp dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau thông qua những ví dụ cụ thể. Đồng thời, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ cách cấu trúc câu với “take apart” để giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Hãy cùng đọc bài viết sau đây nhé!

Take apart nghĩa là gì ?

1. Take apart là gì?

“Take apart” có nghĩa là tháo rời, phân tách các bộ phận của một đối tượng hoặc cấu trúc nào đó ra khỏi nhau. Phrasal Verb này thường được sử dụng để diễn tả hoạt động tháo dỡ một thiết bị, một đồ vật để sửa chữa, bảo dưỡng hoặc để tìm hiểu cách thức hoạt động của nó.

Ví dụ:
After the science fair was over, the students had to take apart their projects and pack up the materials.
(Sau khi hội chợ khoa học kết thúc, các học sinh phải tháo rời các dự án của họ và đóng gói các vật liệu lại.)

2. Các cấu trúc sử dụng với Take apart kèm ví dụ minh họa

Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng với “take apart” kèm theo ví dụ minh họa và bản dịch tương ứng:

Cấu trúc sử dụng Take apart
Cấu trúc sử dụng Take apart

Take [something] apart: tháo dỡ hoặc tách các phần của một vật nào đó ra khỏi nhau.

  • Example: “The technician took the engine apart to find the cause of the malfunction.”
    Translation: “Người kỹ thuật đã tháo rời động cơ ra để tìm ra nguyên nhân của sự cố hỏng hóc.”

Take apart [something] piece by piece: tháo một vật gì đó ra một cách cẩn thận và từng bộ phận một.

  • Example: “She carefully took the clock apart piece by piece to clean it.”
    Translation: “Cô ấy cẩn thận tháo từng mảnh một của chiếc đồng hồ ra để làm sạch nó.”

Take apart [something] to [purpose]: mô tả hành động tháo dỡ một đối tượng nhằm một mục đích cụ thể. 

  • Example: “We need to take the machine apart to upgrade its components.”
    Translation: “Chúng ta cần phải tháo máy ra để nâng cấp các bộ phận của nó.”

Take apart [something] and put it back together: Đây là việc không chỉ tháo dỡ một đối tượng ra thành từng phần, mà còn bao gồm quá trình lắp lại nó. 

  • Example: “He enjoys taking apart his computer and putting it back together just for fun.”
    Translation: “Anh ấy thích việc tháo máy tính ra và lắp nó lại chỉ để giải trí.”

Take [something] apart completely: Tháo tất cả các bộ phận của đối tượng mà không để sót phần nào.

  • Example: “The watchmaker took apart the vintage watch completely to restore it.”
    Translation: “Người thợ sửa đồng hồ đã tháo rời hoàn toàn chiếc đồng hồ cổ để phục hồi nó.”

Take [something] apart carefully: Tháo dỡ một cách cẩn trọng để đảm bảo không làm hỏng hoặc mất mát các bộ phận.

  • Example: “The technician needed to take the laptop apart carefully to replace the damaged component.”
    Translation: “Kỹ thuật viên cần tháo rời laptop một cách cẩn thận để thay thế linh kiện bị hỏng.”

Take [something] apart thoroughly: Đảm bảo rằng mọi phần của đối tượng đều được tháo rời và kiểm tra kỹ lưỡng.

  • Example: “Before cleaning the vintage clock, the watchmaker took it apart thoroughly to ensure no dust remained inside.”
    Translation: “Trước khi làm sạch đồng hồ cổ, thợ đồng hồ đã tháo nó ra một cách kỹ lưỡng để đảm bảo không còn bụi bám bên trong.”

3. Một số từ đồng nghĩa với Take apart

Dismantle: Tháo dỡ

  • Example: “It may be necessary to dismantle the shelf to move it through the doorway.”
    Translation: “Có thể cần phải tháo dỡ cái kệ để di chuyển nó qua cửa.”

Disassemble: Tháo gỡ

  • Example: “Before cleaning, make sure to disassemble the firearm completely.”
    Translation: “Trước khi vệ sinh, hãy chắc chắn tháo gỡ hoàn toàn vũ khí.”

Break down: Phá dỡ

  • Example: “They had to break down the old barn to use the wood for other projects.”
    Translation: “Họ phải phá dỡ chuồng cũ để sử dụng gỗ cho các dự án khác.”

Strip down: Lột bỏ

  • Example: “The mechanics stripped down the engine to its basic components.”
    Translation: “Các thợ máy đã lột bỏ động cơ xuống cơ cấu cơ bản của nó.”

Unbuild: Tháo dỡ

  • Example: “The construction workers had to unbuild part of the structure due to safety concerns.”
    Translation: “Các công nhân xây dựng phải tháo dỡ một phần của cấu trúc do lo ngại về an toàn.”

Mỗi từ mang một sắc thái sử dụng hơi khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể, nhưng chủ yếu đều mô tả hành động tháo rời hoặc phân chia một đối tượng ra khỏi nhau.

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

Chúng tôi hy vọng rằng thông qua bài viết “Take apart là gì? Các câu trúc câu sử dụng take apart trong từng ngữ cảnh“, bạn đã có thể hình dung rõ ràng về cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Không chỉ vậy, ví dụ minh họa và lời giải thích chi tiết đã củng cố khả năng ứng dụng của bạn trong thực tế. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại nhận xét hoặc liên hệ với Tiếng Anh Người Đi Làm. Kết hợp những kiến thức này vào việc học tiếng Anh hàng ngày của bạn, và chúc bạn may mắn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ!

Tìm hiểu thêm các phrasal verb với take khác:

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh phỏng vấn xin việc

Làm chủ kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh.

Tiếng Anh giao tiếp ứng dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh

Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn

Khoá học tiếng Anh giao tiếp

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh vượt bậc!

Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo
Previous slide
Next slide