Take aback là gì? Các cấu trúc sử dụng với Take aback

Phrasal Verb take aback được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, và mang ý nghĩa mô tả một cảm xúc mạnh mẽ của sự ngạc nhiên hoặc sốc. Trong bài viết này, Tiếng Anh Người Đi Làm sẽ không chỉ giải thích đầy đủ về nguồn gốc và ý nghĩa của cụm từ này, mà còn cung cấp cho bạn những hiểu biết sâu sắc về cách sử dụng “take aback” trong nhiều bối cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá Take aback là gì và cách để thể hiện sự ngạc nhiên của bạn một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp hằng ngày!

Take aback nghĩa là gì ?
Take aback nghĩa là gì ?

1. Take aback là gì?

“Take aback” là một Phrasal Verb thông dụng trong tiếng Anh, có ý nghĩa là làm ai đó cảm thấy bất ngờ hoặc sốc đến nỗi không thể phản ứng ngay lập tức. 

Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình huống hoặc thông tin mà người nghe không dự đoán trước được, khiến họ cảm thấy ngạc nhiên hoặc bị thu hút sự chú ý một cách đột ngột. 

Ví dụ: The sudden thunderstorm took us aback.
(Cơn bão bất ngờ khiến chúng tôi ngạc nhiên và không kịp trở tay.)

2. Các câu trúc sử dụng với Take aback

Cấu trúc sử dụng với Take Aback
Cấu trúc sử dụng với Take Aback

[Subject] was taken aback by [something surprising]: cảm thấy bất ngờ, choáng váng hoặc sốc khi đối mặt với một điều gì đó không mong đợi hay kinh ngạc.

  • Example: “She was taken aback by the unexpected announcement.”
    Translation: Cô ấy đã bất ngờ trước thông báo bất ngờ.

[Something surprising] took [subject] aback: cảm thấy bất ngờ và không biết phải phản ứng như thế nào.

  • Example: “The news of the sudden resignation took everyone aback.”
    Translation: Tin tức về sự từ chức đột ngột đã khiến mọi người bất ngờ.

[Subject] could not hide [their] surprise / was clearly taken aback: cảm thấy bất ngờ một cách mạnh mẽ, thường là do một sự kiện bất ngờ hoặc thông tin không ngờ tới.

  • Example: “He could not hide his surprise; he was clearly taken aback by the results.”
    Translation: Anh ấy không thể giấu được sự ngạc nhiên; anh ấy rõ ràng bất ngờ trước kết quả.

[Subject] be completely taken aback by [something]: cảm thấy hoàn toàn bất ngờ và có thể còn bối rối bởi điều gì đó.

  • Example: “They were completely taken aback by the warm reception they received.”
    Translation: Họ hoàn toàn bất ngờ trước sự tiếp đón nồng hậu mà họ nhận được.

Lưu ý: Cụm “take aback” không thường được thay đổi theo thì, và nó ít khi sử dụng ở dạng chủ động. Hãy chú ý rằng “take aback” thường đi với được (is/are/was/were taken aback) để chỉ sự bất ngờ mà chủ thể trải qua.

3. Một số từ đồng nghĩa với Take aback

Startle: làm giật mình

  • Example: “The loud bang startled me.”
    Translation: Tiếng nổ lớn làm tôi giật mình.

Surprise: làm ngạc nhiên

  • Example: “Her sudden visit surprised us.”
    Translation: Chuyến thăm bất ngờ của cô ấy đã làm chúng tôi ngạc nhiên.

Shock: làm sốc

  • Example: “The outrageous behavior of the celebrity shocked the audience.”
    Translation: Hành vi quá khích của người nổi tiếng đã làm khán giả sốc.

Stun: làm sững sờ

  • Example: “The magician’s trick stunned the crowd.”
  • Translation: Màn ảo thuật của ảo thuật gia đã làm đám đông sững sờ.

Astonish: làm kinh ngạc

  • Example: “His ability to recall every detail astonished his teachers.”
    Translation: Khả năng nhớ lại từng chi tiết của anh ấy đã làm các giáo viên kinh ngạc.

Amaze: làm kinh ngạc

  • Example: “Her performance amazed the audience.”
    Translation: Màn trình diễn của cô ấy đã làm khán giả kinh ngạc.

Flabbergast: làm choáng váng

  • Example: “I was flabbergasted by the price of the painting.”
    Translation: Tôi đã choáng váng với giá của bức tranh.

Dumbfound: làm câm nín

  • Example: “The complexity of the puzzle dumbfounded me.”
  • Translation: Sự phức tạp của câu đố đã làm tôi câm nín.

Bewilder: làm hoang mang

  • Example: “The array of options bewildered the buyer.”
  • Translation: Sự đa dạng của các lựa chọn đã làm khách hàng hoang mang.

Disconcert: làm bối rối

  • Example: “His indifferent attitude disconcerted his friends.”
  • Translation: Thái độ thờ ơ của anh ấy đã làm bạn bè bối rối.

Tất cả những cụm từ này đều có thể được sử dụng để miêu tả một tình huống khiến ai đó cảm thấy bất ngờ hoặc bị ảnh hưởng một cách mạnh mẽ đến nỗi họ khó có thể phản ứng ngay lập tức.

4. Bài tập áp dụng với Take aback

Bài tập 1: Sử dụng cụm từ trong câu

Viết câu sử dụng các từ/cụm từ sau đây trong một câu hoàn chỉnh:

  1. The principal’s announcement / take aback / teachers
  2. Take aback / unexpected outcome / game
  3. News / award / take aback / young artist

Đáp án:

  1. The principal’s announcement took all the teachers aback.
  2. Everyone was taken aback by the unexpected outcome of the game.
  3. The news of winning the award took the young artist aback.

Bài tập 2: Chọn từ phù hợp

Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để phù hợp với ngữ cảnh của mỗi câu:

(Options: take aback, surprise, astonish)

  1. The magician’s next trick is sure to ___ the audience.
  2. I was ___ to find my car had been stolen.
  3. His early retirement ___ everyone at the office.

Đáp án:

  1. The magician’s next trick is sure to astonish the audience.
  2. I was taken aback to find my car had been stolen.
  3. His early retirement surprised everyone at the office.

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

Với bài viết về Take aback là gì, cấu trúc và ví dụ được trình bày một cách chi tiết ở trên, giờ đây bạn có thể tự tin áp dụng cụm từ Take aback vào thực tiễn giao tiếp mà không gặp khó khăn gì. Đừng quên thực hành thường xuyên để làm chủ cách biểu đạt sự ngạc nhiên của mình một cách phù hợp và tinh tế! Và nếu bạn thấy nội dung này hữu ích, hãy chia sẻ với bạn bè để cùng nhau học hỏi và phát triển. Chúc bạn thành công trên con đường nâng cao trình độ tiếng Anh!

Tìm hiểu thêm các phrasal verb với take khác:

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh phỏng vấn xin việc

Làm chủ kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh.

Tiếng Anh giao tiếp ứng dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh

Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn

Khoá học tiếng Anh cho người mất gốc

Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc

Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo