Khả năng sử dụng thành thạo và chính xác các phrasal verb có thể nâng cao trình độ ngôn ngữ và giúp bạn tự tin ghi điểm trong mọi bài thi, từ TOEFL, IELTS cho tới các kỳ thi quốc gia. Hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm khám phá “30 Phrasal Verb với Take” dưới đây và tìm hiểu cách áp dụng chúng vào việc học của bạn để tối ưu hoá kết quả và đạt được điểm số cao nhất có thể nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Phrasal verb với take có nghĩa di chuyển
Take off: Cất cánh (máy bay), cởi bỏ (quần áo)
- Ex: The plane is scheduled to take off at 8 PM sharp.
(Máy bay dự kiến sẽ cất cánh vào lúc 8 giờ tối đúng giờ.)
Take down: Hạ cánh (máy bay), tháo dỡ (nhà cửa)
- Ex: After the event, the workers took down the stage and the decorations.
(Sau sự kiện, những công nhân đã tháo dỡ sân khấu và các trang trí.)
Take out: Mang ra (đồ ăn), đưa đi chơi (ai đó)
- Ex: He decided to take out some Chinese food since they didn’t feel like cooking tonight.
(Anh ấy quyết định mang ra một số đồ ăn Trung Quốc vì họ không muốn nấu ăn tối nay.)
Take in: Mang vào (đồ đạc), thu nhận (người nào)
- Ex: The family took in the stray puppy and gave it a loving home.
(Gia đình đã nhận nuôi chú chó con bị lạc và cho nó một mái ấm yêu thương.)
Take over: Tiếp quản, nắm quyền điều hành
- Ex: She took over the project when her colleague went on maternity leave.
(Cô ấy đã tiếp quản dự án khi đồng nghiệp của mình đi nghỉ thai sản.)
Take back: Lấy lại, thu hồi (lời nói)
- Ex: He wanted to take back what he said earlier, realizing it was hurtful.
(Anh ta muốn thu hồi những gì mình đã nói trước đó, nhận ra rằng nó đã làm tổn thương người khác.)
Take up: Bắt đầu (làm gì đó), chiếm chỗ (không gian)
- Ex: She took up painting as a hobby, and it soon filled her weekends.
(Cô ấy đã bắt đầu vẽ tranh như một sở thích, và nó nhanh chóng chiếm lấy những cuối tuần của cô.)
2. Phrasal verb với take có nghĩa hành động
Take after: Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách)
- Ex: He really takes after his mother with those blue eyes.
(Anh ấy thực sự giống mẹ mình với đôi mắt xanh đấy.)
Take apart: Tháo rời (đồ vật)
- Ex: I had to take apart the engine to find the problem.
(Tôi phải tháo cái động cơ ra để tìm ra vấn đề.)
Take away: Lấy đi, tước đoạt
- Ex: The government’s new policy will take away our freedom of speech.
(Chính sách mới của chính phủ sẽ tước đoạt quyền tự do ngôn luận của chúng tôi.)
Take back: Lấy lại, thu hồi (lời nói)
- Ex: I wish I could take back what I said yesterday during the meeting.
(Tôi ước gì mình có thể lấy lại những lời nói của mình hôm qua trong cuộc họp.)
Take care of: Chăm sóc, lo liệu
- Ex: Can you take care of my plants while I’m away on vacation?
(Bạn có thể chăm sóc những chậu cây của tôi trong khi tôi đi nghỉ mát không?)
Take down: Ghi chép, đánh bại (đối thủ)
- Ex: The journalist took down every word of the politician’s speech.
(Nhà báo đã ghi chép lại từng lời của bài phát biểu của chính trị gia.)
Take for: Nhầm lẫn ai đó với ai đó khác
- Ex: I’m sorry, I took you for someone else; you look so similar to my friend.
(Xin lỗi, tôi đã nhầm bạn với người khác; bạn trông giống hệt bạn tôi.)
Take in: Hiểu, tiếp thu (thông tin)
- Ex: There was a lot of information to take in at the orientation session.
(Có rất nhiều thông tin để tiếp thu trong buổi định hướng.)
Take off: Cởi bỏ (quần áo), bắt đầu (hành trình)
- Ex: She took off her shoes before entering the house.
(Cô ấy cởi giày ra trước khi bước vào nhà.)
Take on: Chịu trách nhiệm, đối mặt (với khó khăn)
- Ex: The team took on the challenge of climbing the highest mountain with enthusiasm.
(Đội đã chịu trách nhiệm đối mặt với thử thách leo núi cao nhất với lòng hăng hái.)
Take out: Loại bỏ, tiêu diệt
- Ex: The dentist had to take out a molar that was causing pain.
(Bác sĩ nha khoa phải nhổ một chiếc răng hàm đang gây đau đớn.)
Take over: Tiếp quản, nắm quyền điều hành
- Ex: The large corporation took over the small family business.
(Tập đoàn lớn đã tiếp quản doanh nghiệp nhỏ của gia đình.)
Take up: Bắt đầu (làm gì đó), chiếm chỗ (không gian)
- Ex: She took up painting as a hobby after retiring.
(Bà ấy bắt đầu học vẽ như một sở thích sau khi nghỉ hưu.)
3. Phrasal verb với take có ý nghĩa khác
Take a break: Nghỉ ngơi
- Ex: After studying for four hours straight, I think you should take a break.
(Sau khi học liên tục bốn giờ, tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi.)
Take for granted: Coi thường
- Ex: Sometimes we take for granted the very things that most deserve our gratitude.
(Đôi khi chúng ta coi thường những điều đáng được chúng ta biết ơn nhất.)
Take it easy: Thư giãn
- Ex: You’ve been working too hard this week; take it easy this weekend.
(Bạn đã làm việc quá chăm chỉ trong tuần này; hãy thư giãn vào cuối tuần này.)
Take it out on: Trút giận lên ai đó
- Ex: Don’t take it out on me if you had a bad day at work.
(Đừng trút giận lên tôi nếu bạn có một ngày tồi tệ ở công việc.)
Take off: Bắt đầu (hành trình)
- Ex: The plane is scheduled to take off at 6 p.m sharp.
(Máy bay dự kiến sẽ cất cánh đúng 6 giờ tối.)
Take one’s time: Thư thả, không vội vàng
- Ex: There’s no rush; please take your time to review the documents thoroughly.
(Không cần vội; xin hãy thong thả xem xét kỹ lưỡng các tài liệu.)
Take place: Diễn ra
- Ex: The concert is taking place at the open-air theatre tonight.
(Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại nhà hát ngoài trời tối nay.)
Take the mickey: Chế giễu, trêu chọc
- Ex: Are you being serious or are you just taking the mickey out of me?
(Bạn đang nói nghiêm túc hay chỉ đang chế giễu tôi?)
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
4. Một số lưu ý khi sử dụng phrasal verb với take
- Phrasal verbs có thể hợp nhất hoặc tách rời.
- Ví dụ, “take off” có thể được viết như “take your coat off.”
- Một số phrasal verbs với “take” có thể có nhiều hơn một ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh.
- Việc học cách sử dụng phrasal verbs nên đi kèm với việc học các ví dụ cụ thể, bởi vì cùng một phrasal verb có thể có nghĩa rất khác nhau trong các tình huống khác nhau.
- Phrasal verbs không bao giờ được dùng ở dạng tiếp diễn với “-ing.”
Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng chính xác phrasal verbs thông dụng trong giao tiếp và viết lách. Cách tốt nhất để ghi nhớ chúng là áp dụng vào các tình huống thực tế hoặc tạo câu với chúng trong các bài tập liên quan.
5. Bài tập áp dụng
Những bài tập sau đây sẽ giúp người học áp dụng kiến thức đã học một cách thực tiễn, đồng thời cải thiện khả năng nhận biết và sử dụng phrasal verb với take trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống các phrasal verb phù hợp với “take”
1. After the long flight, the pilot was looking forward to _______ the plane and relaxing.
2. Ever since the new CEO _______ , the company has doubled its profits.
3. He’s really _______ his father’s sense of humor.
Đáp án:
1. take off
2. took over
3. taking after
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. She decided to _______ yoga to improve her flexibility.
a) take up
b) take over
c) take away
2. Can you please _______ this old computer and see why it stopped working?
a) take up
b) take apart
c) take over
3. When the airplane _______, make sure you have your seatbelt fastened.
a) takes after
b) takes off
c) takes over
4. When he turned 18, he decided to _______ a cross-country motorcycle journey.
a) take over
b) take up
c) take on
5. We’ve decided to _______ dance classes so we can dance at the upcoming wedding.
a) take up
b) take off
c) take apart
Đáp án:
1. a) take up
2. b) take apart
3. b) takes off
4. c) take on
5. a) take up
Bài tập 3: Viết câu sử dụng phrasal verbs với “take”
1. Sử dụng “take on”:
2. Sử dụng “take after”:
3. Sử dụng “take up”:
Đáp án:
1. I can’t believe you’ve decided to take on the responsibility of mentoring a new employee on top of your regular duties.
2. Jack really takes after his uncle, not just in appearance but also in his passion for gardening.
3.This weekend, I’m planning to take up painting as a way to unwind from work stress.
Chắc chắn rằng sau khi tìm hiểu về “30 Phrasal Verb với Take“, bạn đã sẵn sàng để áp dụng và ghi điểm với những kiến thức mình vừa học trong các kỳ thi tiếng Anh sắp tới. Sự hiểu biết và khả năng sử dụng linh hoạt các cụm động từ với “take” không những mở rộng vốn từ vựng của bạn mà còn thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ và kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp.
Đừng quên luyện tập thường xuyên và hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè để cùng nhau tiến bộ. Chúc bạn thành công và đừng ngần ngại quay lại đây lần nữa để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác!