Phrasal verb (hay còn gọi là cụm động từ) là một phần ngữ pháp khó gây nhiều trở ngại cho việc học tiếng Anh của nhiều người khi mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Việc nằm lòng các Phrasal verb thông dụng sẽ giúp người học tiếng Anh có thể giao tiếp lưu loát và tự nhiên trong cuộc sống thường ngày.
Cùng Tiếng Anh người đi làm tìm hiểu Phrasal verb là gì và cách ghi nhớ 1000 Phrasal verb thông dụng nhất trong bài viết này nhé.
Nội dung chính
Toggle1. Phrasal verb là gì?
Phrasal verbs là những cụm động từ được cấu thành từ 2 thành phần chính: động từ và tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hay trạng từ (adverb) hoặc cũng có thể là cả 2. Tuy nhiên khi kết hợp các tiểu từ, nghĩa của Phrasal Verb sẽ thay đổi hoàn toàn so với các từ khác.
Ngoài ra, chúng ta có thể xem Phrasal Verb giống như là những động từ bình thường khác, chỉ có khác biệt là những động từ khác chỉ có 1 từ, còn Phrasal Verb thì có 2 từ trở lên. Phrasal Verb đem lại sự linh hoạt, logic và ấn tượng hơn trong tiếng Anh thay vì chỉ sử dụng động từ tương tự. Tuy nhiên, Phrasal verb sẽ ít trang trọng hơn động từ đồng nghĩa với nó.
2. Cấu trúc của Phrasal verbs
Phrasal Verb: động từ và trạng từ (VERB + ADVERB)
Động từ và trạng từ (VERB + ADVERB) là dạng khá phổ biến. Đây là loại Phrasal Verb thông dụng, thường được các bạn sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Sử dụng cụm động từ này sẽ giúp câu nói của bạn phong phú và hay hơn.
Một số trạng từ: off, through, anyway, up, down, out, back.
VERB + ADVERB | Ý nghĩa | Ví dụ |
put off | trì hoãn | We will have to put off the meeting. (Chúng ta sẽ phải hoãn cuộc họp.) |
turn down | từ chối | They turned down my offer. (Họ đã từ chối lời đề nghị của tôi.) |
get up | thức dậy | I don’t like to get up early. (Tôi không thích thức dậy sớm.) |
break down | phá vỡ | He was late because his car broke down. (Anh ấy đến muộn vì xe của anh ấy bị hỏng.) |
Phrasal Verb: động từ và giới từ (VERB + PREPOSITION)
Dạng thứ 2 của phrasal verb là động từ kết hợp với giới từ.
Một số giới từ: about, on, to, in, at, into, for, from, by, of, …
VERB + PREPOSITION | Ý nghĩa | Ví dụ |
believe in | tin tưởng vào | I believe in God. (Tôi tin vào Chúa.) |
look after | chăm sóc | He is looking after the dog. (Anh ấy đang chăm sóc con chó.) |
talk about | nói về | Did you talk about me? (Bạn đã nói về tôi?) |
wait for | chờ | John is waiting for Mary. (John đang đợi Mary.) |
Phrasal Verb: động từ, trạng từ, và giới từ (VERB + ADVERB + PREPOSITION)
Và cuối cùng, khi một động từ kết hợp với cả giới từ và trạng từ cũng có thể tạo nên phrasal verb.
VERB + PREPOSITION | Ý nghĩa | Ví dụ |
get on with | thân với | He doesn’t get on with his wife. (Anh ấy không hòa thuận với vợ mình.) |
put up with | chịu đựng | I won’t put up with your attitude. (Tôi sẽ không chịu được với thái độ của bạn.) |
look forward to | trông mong | I look forward to seeing you. (Tôi mong được gặp bạn.) |
run out of | hết | We have run out of eggs. (Chúng tôi đã hết trứng.) |
3. Cách dùng Phrasal verb
Phrasal verb trong tiếng Anh có 2 vai trò chủ yếu là:
- Ngoại động từ (transitive verb): Nếu có tân ngữ thì tân ngữ có thể nằm sau trạng từ hoặc giữa động từ và trạng từ. Nếu tân ngữ là đại từ thì tân ngữ bắt buộc phải nằm giữa động từ và trạng từ
- Nội động từ (intransitive verb): không có tân ngữ theo sau.
Khi Phrasal verb là nội động từ
Khi Phrasal verb không có tân ngữ – thường đứng một mình:
- Ví dụ 1: The magazine Time comes out once a week. ( Báo Time được phát hành mỗi tuần một lần.)
- Ví dụ 2: Our car broke down and had to be towed to a garage. ( Xe chúng tôi bị hư và phải kéo về chỗ sửa.)
Khi Phrasal verb là ngoại động từ
Khi này Phrasal verb được chia làm 3 trường hợp, tùy theo vị trí của tân ngữ:
Trường hợp | Cách dùng | Ví dụ |
Trường hợp 1 | Tân ngữ nằm giữa động từ và tiểu từ hoặc nằm sau tiểu từ | Ví dụ 1: I took off my shoes. (Tôi cởi giày ra.) Ví dụ 2: He admitted he’d made up the whole thing. (Anh ta thú nhận rằng đã bịa ra mọi chuyện.) |
Trường hợp 2 | Khi tân ngữ là một đại danh từ thì đại danh từ này sẽ đứng ở giữa động từ và tiểu từ: | Ví dụ 1: I took them off. (NOT I took off them) Ví dụ 2: He admitted he’d made it up. (NOT He admitted he’d made up it) |
Ngoại lệ về Phrasal verb | Có nhiều Phrasal verb vừa có thể là transitive hoặc intransitive. Ngữ cảnh sẽ cho chúng ta biết chức năng cùng với nghĩa của chúng. | Ví dụ 1: He took off his hat and bowed politely as the teacher passed. (Nó cất mũ cúi mình chào lễ phép khi thầy đi ngang.) Ví dụ 2: I am taking this Friday off to get something done around the house. (Tôi sẽ nghỉ thứ sáu để làm việc nhà) |
4. Một số Phrasal Verbs thường gặp
4.1. Phrasal verb với TAKE
Một số phrasal verbs với take phổ biến là: take away, take after, take off, take over, take in, take aback, take on, take up, take it out of, take apart.
Phrasal verb với TAKE | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take after | giống ai như đúc | Sarah takes after her mother with her love of animals (Sarah thừa hưởng niềm yêu thương động vật từ mẹ mình.) |
Take sb/st back to | đem trả lại | The criminal finally takes back everything they stole from the household. (Tên tội phạm cuối cùng đã đem trả lại mọi thứ mà chúng đã lấy trộm từ gia đình.) |
Take down | lấy xuống | The police take down the burglar in just 5 minutes. (Cảnh sát hạ gục tên trộm chỉ trong 5 phút.) |
Take in | thu nhận, nhận nuôi người hoặc vật | My parents decided to take in 2 cats from our neighbor. (Bố mẹ tôi quyết định nhận 2 con mèo từ hàng xóm của chúng tôi.) |
Take on | tuyển thêm, lấy thêm người | The football team’s new plan is to take on the two youngest strikers in the next game. (Kế hoạch mới của đội bóng là tung vào sân hai tiền đạo trẻ ở trận tới.) |
Take off | cất cánh, cởi tháo bỏ cái gì | The number one rule in our house is that you must take off your shoes when coming. (Nguyên tắc số một trong nhà của chúng tôi là bạn phải cởi giày khi đến.) |
Take over | giành quyền kiểm soát | The cybercriminal has finally taken over the computer domain. (Tội phạm mạng cuối cùng đã giành quyền kiểm soát miền máy tính.) |
Take to | yêu thích | I took to Jack immediately at first glance. (Ngay từ cái nhìn đầu tiên, tôi đã nghĩ ngay đến Jack.) |
Talk sb into St | thuyết phục ai | Don’t take me into this evil plan! I will not do it. (Đừng đưa tôi vào kế hoạch xấu xa này! Tôi sẽ không làm việc đó.) |
Take note of | để ý | You should take careful note of what she tells you because she knows their strategy well. (Bạn nên ghi chú cẩn thận những gì cô ấy nói với bạn vì cô ấy biết rõ chiến lược của họ.) |
Take care of | chăm sóc | John has to take care of his mother, so he will not be here tomorrow. (John phải chăm sóc mẹ của anh ấy, vì vậy anh ấy sẽ không ở đây vào ngày mai.) |
Take advantage of | lợi dụng | Be careful! People might take advantage of the situation and steal your belongings. (Hãy cẩn thận! Mọi người có thể lợi dụng tình hình và ăn cắp đồ đạc của bạn.) |
Take leave of | từ biệt | Yesterday, Peter took leave of his grandmother (Hôm qua, Peter đã rời xa bà của mình) |
Take account of | lưu tâm | I hope the coach will take into account the fact that his team was sick just before the competition when he made the overall assessment. (Tôi hy vọng huấn luyện viên sẽ tính đến việc đội của ông ấy bị ốm ngay trước cuộc thi khi ông ấy đưa ra đánh giá chung.) |
4.2. Phrasal verb với LOOK
Các phrasal verb đi kèm với Look được sử dụng phổ biến trong các bài tập tiếng anh hay trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày. Hãy cùng Tiếng Anh Người Đi làm tham khảo một số cụm động từ đi với Look thường hay gặp nhất nhé!
Phrasal verb với LOOK | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Look after | chăm sóc | Looking after my parents when they’re old is one of the least that I must do to pay them respect. (Chăm sóc cha mẹ tôi khi họ già yếu là một trong những điều tối thiểu mà tôi phải làm để tỏ lòng kính trọng họ.) |
Look at | xem, quan sát | The reason people like to look at art is that it may bring some emotion to them. (Lý do mọi người thích xem nghệ thuật là vì nó có thể mang lại một số cảm xúc cho họ.) |
Look back on | nhớ lại, hồi tưởng | I try not to look back on the past and keep moving forward to the future. (Tôi cố gắng không nhìn lại quá khứ và tiếp tục hướng tới tương lai.) |
Look round | nhìn xung quanh | Look around and try to guess how many people are in this room. (Nhìn xung quanh và thử đoán xem có bao nhiêu người trong căn phòng này.) |
Look for | tìm kiếm | Can you help me look for my dog? (Bạn có thể giúp tôi tìm con chó của tôi?) |
Look forward to V-ing | mong đợi, mong chờ | I’m looking forward to going to Da Lat this weekend. (Tôi mong được đi Đà Lạt vào cuối tuần này.) |
Look in on | ghé thăm | It would be beneficial if the elder had a close relative to look in on them. (Sẽ rất có lợi nếu trưởng lão có người thân ghé thăm họ.) |
Look up | tra cứu | Can you look up Bob’s phone number for me, please? (Bạn có thể tìm số điện thoại của Bob cho tôi được không?) |
Look into | xem xét, nghiên cứu | Our team has been looking into this expertise for years, but still, we have not found any groundbreaking ideas. (Nhóm của chúng tôi đã xem xét chuyên môn này trong nhiều năm, nhưng chúng tôi vẫn chưa tìm thấy bất kỳ ý tưởng đột phá nào.) |
Look on | đứng nhìn | A large crowd looked on as the DJ played music. (Một đám đông lớn đã đứng nhìn DJ chơi nhạc.) |
Look out for | cảnh giác với | Look out for hail this evening! (Cảnh giác mưa đá tối nay!) |
Look over | kiểm tra | Can you come to my house and look over it a little bit? I think someone just broke in. (Anh có thể đến nhà em xem qua một chút được không? Tôi nghĩ ai đó vừa đột nhập.) |
Look up to | tôn trọng, kính trọng | Peter always looks up to his dad and tries to be a better version of him. (Peter luôn kính trọng cha mình và cố gắng trở thành một phiên bản tốt hơn của ông.) |
Look down on | coi thường | He looks down on anyone who does not have a master’s degree. (Anh ta coi thường bất cứ ai không có bằng thạc sĩ.) |
4.3. Phrasal verb với TURN
Sau đây là một số phrasal verb đi với Turn thường được sử dụng mà bạn nên biết:
Phrasal verb với TURN | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Turn away = turn down | từ chối | The client just called to turn down our proposal about the project. (Khách hàng vừa gọi để từ chối đề xuất của chúng tôi về dự án.) |
Turn into | chuyển thành | The show turned into a nightmare due to the tragic accident. (Buổi biểu diễn trở thành một cơn ác mộng do tai nạn thương tâm.) |
Turn out | trở nên, hoá ra là | Don’t you worry! Everything is going to turn out alright. (Đừng lo lắng! Mọi thứ sẽ trở nên ổn thỏa.) |
Turn on/off | mở/ tắt | Please turn off the light after leaving the room. (Vui lòng tắt đèn sau khi ra khỏi phòng.) |
Turn up/down | vặn to, nhỏ (âm lượng) | It would help if you turned down the volume, or else the neighbor is going to call the police. (Sẽ rất hữu ích nếu bạn vặn nhỏ âm lượng, nếu không người hàng xóm sẽ gọi cảnh sát.). |
Turn up | xuất hiện | We were very surprised due to the unexpected turn-up of Sơn Tùng MTP at the show’s end. (Chúng tôi vô cùng bất ngờ trước sự xuất hiện bất ngờ của Sơn Tùng MTP ở cuối chương trình.) |
Turn in | đi ngủ | If you want better health, you should turn in bed before 10 PM. (Nếu muốn sức khỏe tốt hơn, bạn nên đi ngủ trước 10 giờ tối.) |
4.4. Phrasal verb với GO
Go là động từ hay dùng kèm với nhiều giới từ khác để tạo nên các phrasal verb hay mà các bạn không thể bỏ qua. Cùng tìm hiểu một số cụm hay dưới đây và kết hợp sử dụng cho bài thi, cũng như giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của mình nhé.
Phrasal verb với GO | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go out | đi ra ngoài | Remember to wear a mask when going out. (Nhớ đeo khẩu trang khi ra ngoài.) |
Go out with | Hẹn hò | Do you want to go out with me this weekend? (Bạn có muốn đi chơi với tôi vào cuối tuần này?) |
Go through | Kiểm tra, thực hiện công việc | This machine needs to go through several steps of inspection. (Máy này cần trải qua nhiều bước kiểm tra.) |
Go for | Cố gắng giành được | You can go for anything if you have a strong mind and perseverance. (Bạn có thể cố gắng giành được bất cứ điều gì nếu bạn có tâm trí mạnh mẽ và sự kiên trì.) |
Go in for | Tham gia | Do you want to go in for a ride on this motorcycle? (Bạn có muốn đi thử trên chiếc xe máy này không?) |
Go with | Phù hợp | I think this shirt will go well with that jeans. (Tôi nghĩ chiếc áo sơ mi này sẽ rất hợp với chiếc quần jean đó.) |
Go off with | mang theo | The criminal went off with $2mil dollars after breaking into Ms. Kelly’s house. (Tên tội phạm đã tẩu thoát với 2 triệu đô la sau khi đột nhập vào nhà cô Kelly.) |
Go ahead | Tiến hành, tiếp tục | Just so you know – the making of the new product will go ahead as discussed. (Xin lưu ý rằng – việc tạo ra sản phẩm mới sẽ được tiến hành như đã thảo luận.) |
Go back on one‘s word | Không giữ lời | We don’t want to play with him because he always goes back with his word. (Chúng tôi không muốn chơi với anh ấy vì anh ấy luôn nói đi nói lại.) |
Go down with | Mắc bệnh | I can’t come to school today because I go down with COVID. (Hôm nay tôi không thể đến trường vì tôi bị nhiễm COVID.) |
Go over | Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng | Mr. Dave said he needed to spend two more days looking over the test for the final result. (Ông Dave cho biết ông cần dành thêm hai ngày để xem lại bài kiểm tra để có kết quả cuối cùng.) |
Go up | Tăng, đi lên, vào đại học | The cost of everything is going up rapidly due to the financial crisis. (Chi phí của mọi thứ đang tăng lên nhanh chóng do cuộc khủng hoảng tài chính.) |
Go into | đi vào | I don’t understand why so many people like to go into that haunted house. (Tôi không hiểu tại sao rất nhiều người thích vào ngôi nhà ma ám đó.) |
Go away | đi khỏi | Peter will have a party at his place since his parents are going away for a few days. (Peter sẽ tổ chức một bữa tiệc tại chỗ của anh ấy vì bố mẹ anh ấy sẽ đi xa vài ngày.) |
Go round | Đủ chia | Are there enough candies to go round? (Có đủ kẹo để chia không?) |
Go on | đi tiếp | We will go on a trip to Dalat next week. (Chúng tôi sẽ tiếp tục đi du lịch Đà Lạt vào tuần tới.) |
4.5. Phrasal verb với FALL
Phrasal verb với Fall là ngoại động từ trong tiếng Anh mà nhiều người vẫn hay sử dụng với ý nghĩa những mô tả hành động rơi, ngã nhưng thực tế cụm này còn có nhiều ý nghĩa khác hay hơn mà bạn chưa biết. Hãy cũng Tiếng Anh Người Đi Làm tìm hiểu nhé!
Phrasal verb với FALL | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fall back on | Trông cậy, dựa vào | If Clover loses her job, she’ll have nothing to fall back on. (Nếu Clover mất việc, cô ấy sẽ không còn gì để nương tựa.) |
Fall in with | Mê cái gì, giao du | She fell in with a strange crowd of people at university. (Cô ấy giao du với một đám đông kỳ lạ ở trường đại học.) |
Fall in love with SB | Yêu ai đó say đắm | It’s great to have someone that you can fall in love with. (Thật tuyệt khi có một người mà bạn có thể yêu.) |
Fall behind | Chậm hơn so với dự định, rớt lại phía sau | She was sick for a whole month and fell behind with her schoolwork. (Cô ấy bị ốm cả tháng trời và học hành sa sút.) |
Fall through | thất bại | We found a perfect candidate for the project, but then the deal fell through. (Chúng tôi đã tìm thấy một ứng cử viên hoàn hảo cho dự án, nhưng sau đó thỏa thuận thất bại.) |
Fall of | sụp đổ, giảm dần | The fall of Yahoo has been considered one of the most unpredictable business cases ever. (Sự sụp đổ của Yahoo được coi là một trong những trường hợp kinh doanh khó dự đoán nhất từ trước đến nay.) |
Fall down | Thất bại | I was heartbroken to see the fall down of Cristinano Ronaldo. (Đau lòng chứng kiến sự gục ngã của Cristiano Ronaldo.) |
4.6. Phrasal verb với MAKE
Phrasal verb với Make thường hay xuất hiện trong văn phong tiếng Anh. Bởi vậy khi bạn hiểu rõ được các cụm từ này thì khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn ngày càng giỏi thêm. Dưới đây, Tiếng Anh Người Đi Làm đã tổng hợp một số Phrasal Verb với Make giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Phrasal verb với MAKE | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make fun of | chế giễu | Being born fat sometimes is a curse because everyone will make fun of you. (Béo bẩm sinh đôi khi là một lời nguyền vì mọi người sẽ chế giễu bạn.) |
Make a contribution to | góp phần | Our family has been honored by the mayor because we have made a great contribution to the town’s infrastructure. (Gia đình chúng tôi đã được vinh danh bởi thị trưởng vì chúng tôi đã đóng góp rất nhiều cho cơ sở hạ tầng của thị trấn.) |
Make room for | chọn chỗ | The police have to go in front of the president’s car to make room for him to visit the congress. (Cảnh sát phải đi trước xe của tổng thống để nhường chỗ cho ông vào thăm đại hội.) |
Make allowance for | trợ cấp cho | Dave’s parents do not make an allowance for Dave when he turns 18. (Cha mẹ của Dave không trợ cấp cho Dave khi anh 18 tuổi.) |
Make a decision on | đưa ra quyết định | Cristiano Ronaldo decided to drop Manchester United’s offer and move to another football team. (Cristiano Ronaldo đã quyết định từ chối lời đề nghị của Manchester United và chuyển đến một đội bóng khác.) |
Make complaint about | kêu ca, phàn nàn | My mother always complains about my studies. (Mẹ tôi luôn phàn nàn về việc học của tôi.) |
Make a fuss about | làm om sòm | I hate living in this neighborhood because they always make a fuss about everything. (Tôi ghét sống trong khu phố này bởi vì họ luôn làm ầm lên về mọi thứ.) |
Makeup | trang điểm, bịa chuyện | It’s best for us to tell the truth and not make up any story while being asked by the police. (Tốt nhất là chúng ta nên nói sự thật và không bịa đặt bất kỳ câu chuyện nào khi bị cảnh sát yêu cầu.) |
Make out | phân biệt | Alex is not as rich as people make out. (Alex không giàu có như mọi người nghĩ.) |
Make up for | đền bù, hoà giải với ai | The government has to make a significant amount of money for the residents. (Chính phủ phải đền bù một số tiền đáng kể cho người dân.) |
Make the way to | nhường cho | A lot of houses have to be torn down to make way for the new infrastructure. (Nhiều ngôi nhà phải phá bỏ để nhường chỗ cho cơ sở hạ tầng mới.) |
5. Cách học Phrasal Verb hiệu quả
Học Phrasal Verb theo nhóm
Việc chia nhóm để học Phrasal Verb giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa được hơn 1000 Phrasal Verb khác nhau. Có 2 cách chia phổ biến để bạn có thể tiếp cận với bài học hiệu quả:
- Chia Phrasal Verb theo động từ: là cách thường gặp nhất khi học cụm động từ, bạn cần tìm những tài liệu, bài viết có phân chia sẳn theo động từ để học. Thế nhưng điểm hạn chế của cách chia này là mặc dù các từ trong nhóm có chung một động từ thế nhưng ý nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau, dễ gây cảm giác khó học.
- Chia Phrasal Verb theo tiểu từ: tương tự như cách chia theo động từ, với cách chia theo tiểu từ bạn sẽ gom 1 nhóm các từ có chung tiểu từ để học cùng lúc. Thế nhưng thông thường các cụm động từ có chung tiểu từ thì khuynh hướng về mặt ý nghĩa của chúng sẽ gần giống nhau và dễ học hơn so với phương pháp trên
Học Phrasal Verb theo chủ đề
Với phương pháp này, các Phrasal Verb sẽ được sắp xếp theo những chủ đề khác nhau ví dụ như con người, về công việc, về cảm xúc,…. giúp người học dễ dàng liên kết các Phrasal Verb lại với nhau và dễ hiểu, dễ nhớ hơn khi học.
Học Phrasal Verb qua hình ảnh
Học phrasal verbs qua hình ảnh là phương pháp học phổ biến được nhiều người sử dụng và cũng không kém phần hiệu quả. Bạn cũng có thể áp dụng cách học này với Phrasal Verb để tăng khả năng liên tưởng của não bộ với các cụm từ, từ đó dễ dàng học thuộc hơn
6. 1000 Phrasal verb thông dụng nhất
A |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | account for | Chiếm, giải thích |
2 | allow for | Tính đến, xem xét đến |
3 | all along = all the time, from the beginning (without change) | suốt thời gian, ngay từ đầu (vẫn không thay đổi) |
4 | ask after | Hỏi thăm sức khỏe |
5 | ask for | Hỏi xin ai cái gì |
6 | ask sb in/ out | Cho ai vào/ra |
7 | advance in | Tấn tới |
8 | advance on | Trình bày |
9 | advance to | Tiến tới |
10 | agree on something | Đồng ý với điều gì |
11 | agree with | Đồng ý với ai, hợp với, tốt cho |
12 | answer to | Hợp với |
13 | answer for | Chịu trách nhiệm về |
14 | attend on (upon) | Hầu hạ |
15 | attend to | Chú ý |
16 | all of a sudden | bất thình lình, đột ngột, không báo trước |
17 | as usual | như thường lệ, nghĩa là như trường hợp chung chung, tiêu biểu |
18 | at all | một mức độ nào đó, một chút nào đó |
19 | at first | mới đầu, ngay từ đầu, thoạt tiên |
20 | at last | sau cùng, cuối cùng, sau một khoảng thời gian dài |
21 | at least | một số nhỏ nhất, tối thiểu, ít nhất |
22 | all right | được rồi, có thể chấp nhận được, tốt lắm, ổn thôi, ô kê |
B |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | blow down | Thổi đổ |
2 | blow over | Thổi qua |
3 | break down | Hỏng hóc, suy nhược, òa khóc |
4 | break in (to+ O) | Đột nhập, cắt ngang |
5 | Break up (with sb) | Chia tay, giải tán |
6 | break off | Tan võ một mối quan hệ |
7 | bring out | Xuất bản |
8 | Bring up (danh từ là upbringing) | Nuôi dưỡng |
9 | bring off | Thành công, ẵm giải |
10 | burn out | Cháy trụi |
11 | back up | Ủng hộ, nâng đỡ |
12 | bear on | Có ảnh hưởng, liên lạc tới |
13 | become of | Xảy ra cho |
14 | begin with | Bắt đầu bằng |
15 | begin at | Khởi sự từ |
16 | believe in | Tin cẩn, tin có |
17 | belong to | Thuộc về |
18 | bet on | Đánh cuộc vào |
19 | bring down = to land | Hạ xuống |
20 | by oneself = alone, without assistance | một mình, không có ai trợ giúp |
21 | to be about to | vào lúc sắp làm việc gì, đang chuẩn bị |
22 | to be over | Qua rồi |
23 | to be up to sb to V | Ai đó có trách nhiệm phải làm gì |
24 | to be up = to expire, to be finished | hết giờ, kết thúc, hết thời hạn |
25 | to bear up= to confirm | Xác nhận |
26 | to bear out | Chịu đựng |
27 | to blow out | Thổi tắt |
28 | to bring about = result in | Mang đến, mang lại |
29 | to break away= to run away | Chạy trốn |
30 | to bring on | dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi |
31 | to brush up on | to review something in order to refresh one’s memory: ôn lại mô ngì để ký ức về môn đó được phục hồi trở lại |
32 | to burn away | Tắt dần |
33 | To be relate to | có bà con với ai |
34 | To belong to | của thuộc về ai |
35 | To be wounded in the leg | bị thương ở chân |
36 | To be released from prison | ra tù |
37 | To be apposed to | phản đối, chống lại |
38 | To be expect in | chuyên môn về |
39 | to be satisfied with | thỏa mãn với, hài lòng với |
40 | to be above s.o in the examination list | thi đậu cao hơn ai |
41 | to be accustomed to | quen với |
42 | to be accustomed to doing s.th | quen làm việc gì |
43 | to be acquainted with s.o | quen biết ai |
44 | to be afraid of | sợ |
45 | to be against s.o | chống lại ai |
46 | to be anxious about s.th | nôn nóng, lo lắng về điều gì |
47 | to be appropriate for | thích hợp cho |
48 | to be astonished at s.th | kinh ngạc về điều gì |
49 | to be at war with (a country) | Gây chiến với (một đất nước) |
50 | to be available to | có sẵn, sẵn sàng |
51 | to be aware of | biết, nhận biết |
52 | to be bad at ( a subject) | dở về môn gì |
53 | to be beneficent to s.o | từ thiện với ai |
54 | to be beside the point | ngoài đề, lạc đề |
55 | to be brought before the judge | bị đưa ra tòa |
56 | to be capable of doing s.th | có khả năng làm việc gì |
57 | to be conscious of | ý thức về |
58 | to be considerate of | ân cần, chú ý tới |
59 | to be contempt for s.o | khinh miệt ai |
60 | to be content with | hài lòng với |
61 | to be contrary to | tương phản, trái ngược với ai |
62 | to be courteous to s.o | lịch sự đối với ai |
63 | to be critical of | hay phê bình, hay chỉ trích về |
64 | to be destined for | được dành riêng (để làm điều gì) |
65 | to be different from | khác với |
66 | to be dressed in white | mặc đồ trắng, mặc quần áo trắng |
67 | to be eligible for | đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn |
68 | to be engaged in doing s.th | bận bịu về điều gì |
69 | to be engaged to s.o | đính hôn với ai |
70 | to be enthusiastic about | hăng hái, say mê |
71 | to be equal to | ngang, bằng |
72 | to be essential for | cần thiết cho |
73 | to be experienced in s.th | có kinh nghiệm về việc gì |
74 | to be expert in (a subject) | chuyên môn về cái gì |
75 | to be expressive of | diễn đat, biểu lộ |
76 | to be faithful to | trung thành với |
77 | to be false to s.o | giả dối đối với ai |
78 | to be familiar to | rành rẽ, quen thuộc |
79 | to be familiar with s.o | thân mật, là tình nhân của ai |
80 | to be famous for | nổi tiếng về |
81 | to be fatal to s.o | nguy hiểm đến tính mạng ai |
82 | to be favourable for doing s.th | thuận lợi để làm gì |
83 | to be filled with tears | đầy nước mắt |
84 | to be forgetful of s.th | hay quên về |
85 | to be free from | thoát khỏi |
86 | to be full of | đầy, tràn ngập |
87 | to be gallant to ladies | lịch sự với phụ nữ, nịnh đầm |
88 | to be good at (subject) | giỏi về môn gì |
89 | to be good for one’s health | tốt cho sức khỏe của ai |
90 | to be guilty of | có tội |
91 | to be happy about | vui vẻ vì, hạnh phúc vì |
92 | to be hopeful of | hi vọng về |
93 | to be hungry for s.th | thèm khát điều gì |
94 | to be identical to | giống, giống nhau |
95 | to be ignorant of s.th | không biết điều gì |
96 | to be important to s.o | quan trọng đối với ai |
97 | to be in | đang thịnh hành, đang là mốt |
98 | to be in bad temper | cáu kỉnh |
99 | to be in business | đi làm ăn |
100 | to be in danger | nguy hiểm |
101 | to be in debt | mắc nợ |
102 | to be in favor of | ủng hộ tán thành |
103 | to be in fond of | thích |
104 | to be in for a storm | gặp bão |
105 | to be in port | vào cảng |
106 | to be in sight | trông thây, trong tầm mắt có thể nhìn thấy |
107 | to be in want of money | thiếu tiền |
108 | to be indebted to s.o | mang ơn ai, mắc nợ ai |
109 | to be independent of | độc lập với, không lệ thuộc vào |
110 | to be indifferent to | thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm đến |
111 | to be indifferent to | thờ ơ, xao lãng |
112 | to be innocent of | vô tội |
113 | to be intended for s.o | dành cho ai |
114 | to be interested in | quan tâm tới |
115 | to be involve in | có liên quan, dính líu tới |
116 | to be jealous of | ganh tỵ về |
117 | to be kind to s.o | tử tế với ai |
118 | to be looking forward to s.t = to look forward to s.t | mong mỏi |
119 | to be loyal to s.o | trung thành với ai |
120 | to be mad about | đam mê, say mê |
121 | to be made from | làm từ (vật được làm ra không còn giữ nguyên chất liệu ban đầu) |
122 | to be made of | làm bằng (vật được làm ra còn giữ chất liệu ban đầu) |
123 | to be named after | được đặt tên theo (tên một người khác) |
124 | to be negligent of | xao lãng |
125 | to be new to s.o | mới lạ đối với ai |
126 | to be offended at (by) s.th | giận dữ, bực mình về việc gì |
127 | to be offended with (by) s.o | bị xúc phạm bởi ai, giận ai |
128 | to be on fire | đang cháy |
129 | to be on holiday | đi nghỉ lễ |
130 | to be on the committee | là thành viên ủy ban |
131 | to be opposed to | phản đối, chống lại |
132 | to be out of order | hư, không hoạt động |
133 | to be over | xong kết thúc chấm dứt |
134 | to be patient with s.o | kiên nhẫn đối với ai |
135 | to be perfect for doing s.th | tuyệt hảo để làm việc gì |
136 | to be pleasing to s.o | làm vừa ý ai, làm ai dễ chịu |
137 | to be popular with | phổ thông đối với ai |
138 | to be positive about s.th | quả quyết về điều gì |
139 | to be preferable to | thích hơn |
140 | to be prepared for | sẵn sàng, chuẩn bị |
141 | to be proud of | hãnh diện về |
142 | to be qualified for doing s.th | đủ tiêu chuẩn, đủ trình độ đề làm việc gì |
143 | to be ready for | sẵn sàng |
144 | to be related to | có bà con thân thuộc với |
145 | to be responsible for | chiu trách nhiêm về |
146 | to be satisfactory to s.o | thỏa mãn đối với ai, làm ai hài lòng |
147 | to be sawn into small logs | cưa thành những khúc nhỏ |
148 | to be secured from (a disaster) | an toàn, không bi tai nạn |
149 | to be shocked at s.th | xúc động về điều gì |
150 | to be stolen from | bị trộm |
151 | to be stuck – get stuck | bị lừa gạt |
152 | to be suitable for | thích hợp với |
153 | to be superior to | vượt hơn |
154 | to be sure of | chắc chắn |
155 | to be tired from | mệt nhọc vì |
156 | to be tired of | chán ngấy vì |
157 | to be tired of | chán |
158 | to be tired out | mệt lử, mệt lả người |
159 | to be to one’s liking | hợp với sở thích của ai |
160 | to be to one’s taste | hợp với khẩu vị của ai |
161 | to be tolerant of | nhân nhượng, nhượng bộ |
162 | to be under age | dưới tuổi thành niên |
163 | to be under repair | đang được sửa chữa |
164 | to be unfit for | không thích hợp với |
165 | to be up | hết xong (dùng cho thời gian) |
166 | to be up to s.o | tùy thuộc vào sự quyết định của ai, tùy vào ai |
167 | to be used to doing s.th | quen làm việc gì |
168 | to be useful for | hữu ích |
169 | to be welcome to | được đón tiếp, được chào đón |
170 | to be well- off | giàu (to be rich) |
171 | to be wounded in the leg | bị thưong ở chân |
172 | to become of | ra sao, xảy ra, xảy đến (cho người hay vật bị thiếu vắng) |
173 | to believe in | tin tưởng vào, tin, tin tưởng |
174 | to belong to | thuộc về, của |
175 | to bite off | cắt đứt ra |
176 | to blow away | thổi bay đi |
177 | to blow down | thổi ngã rạp xuống |
178 | to blow off | cuốn bay đi |
179 | to blow up | nổ tung, làm cho nổ |
180 | to boast about s.th to s.o | khoe khoang, khoác lác với ai về điều gì |
181 | to break away | vượt khỏi, thoát |
182 | to break down | hỏng, không chạy được (máy móc, xe cộ) |
183 | to break down | phá sập xuống |
184 | to break off | bẻ gãy, đập vỡ |
185 | to break out | xảy ra thình lình, bộc phát |
186 | to break through | phá thủng, vỡ |
187 | to break up | bẻ nhỏ, vụn ra |
188 | to bring to | tỉnh, hồi tỉnh |
189 | to bring up | dạy dỗ, nuôi cho trưởng thành |
190 | to burden (an animal) with s.th | chất cái gì lên một con vật |
191 | to burn down | bị thiêu hủy, cháy rụi |
192 | to burn out | đứt (bóng đèn, cầu chì), không còn dùng được |
193 | to burn up | cháy rụi hết, cháy ra tro |
194 | to burn up | đốt hết, cháy hết, cháy tiêu |
195 | to burst into tear | bật khóc |
196 | to burst out crying | phát khóc, bật khóc, òa lên khóc |
197 | to burst out laughing | phát cười, bật cười, phá cười lên |
198 | to be of royal blood | thuộc dòng dõi quý tộc |
199 | to be out of the question | ngoài vấn đề, không thành vấn đề, không thể |
C |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Call around | gọi cho nhiều nơi, nhiều người khác nhau |
2 | Catch up | theo kịp ai đó |
3 | Calm down | bình tĩnh lại |
4 | Call on somebody | hỏi ý kiến của ai đó |
5 | Call something off | hủy bỏ |
6 | Call somebody up | gọi điện |
7 | Call on somebody | đến thăm ai đó |
8 | Call somebody back | gọi lại cho ai đó |
9 | Cheer somebody up | làm ai đó vui |
10 | Check out | trả phòng khách sạn |
11 | Cheer up | trở nên vui vẻ hơn |
12 | Check out somebody/ something | nhìn ngó |
13 | Check somebody/ something out | quan sát kỹ càng, điều tra |
14 | Check in | đến và xác nhận đăng ký phòng ở khách sạn hoặc lấy vé ở sân bay |
15 | Chip in | giúp đỡ |
16 | Clean something up | lau dọn gọn gàng |
17 | Come from some place | xuất xứ từ đâu đó |
18 | Come apart | chia tách |
19 | Come down with something | bị ốm, bị bệnh |
20 | Come across something | đi ngang qua, bắt gặp thứ gì đó một cách tình cờ |
21 | Come forward | tình nguyện xung phong cho một nhiệm vụ gì đó hoặc cung cấp bằng chứng |
22 | Count on somebody/ something | dựa vào ai đó/ thứ gì đó |
23 | Cross something out | gạch bỏ |
24 | Cut something off | cắt bỏ thứ gì đó bằng vật sắc nhọn |
25 | Cut something down | chặt bỏ thứ gì đó |
26 | Cut in | làm gián đoạn, can thiệp |
27 | Cut in | chặn sát đầu xe |
28 | Cut in | bắt đầu vận hành |
29 | Cut back on something | tiêu thụ ít đi |
30 | Cut somebody off = take out of a will | bỏ tên ai đó ra khỏi di chúc |
D |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | delight in | Thích thú về |
2 | depart from | Bỏ, sửa đổi |
3 | to determine (formal) | to discover the fact or truth about something= to find out |
4 | do with | Chịu đựng |
5 | do for a thing | Kiếm ra một vật |
6 | Die away/ die down | Giảm đi, dịu đi |
7 | Die out/ die off | Tuyệt chủng |
8 | Die for | Thèm gì đến chết |
9 | Die of | Chết vì bệnh gì |
10 | Do away with | Bãi bỏ, bãi miễn |
11 | Do up = decorate | Trang trí |
12 | Do with | Làm được gì nhờ có |
13 | Do without | Làm được gì mà không cần |
14 | Draw back | Rút lui |
15 | Drive at | Ngụ ý, ám chỉ |
16 | Drop in at Sb’s house | Ghé thăm nhà ai |
17 | Drop off | Buồn ngủ |
18 | Drop out of school | Bỏ hoc |
19 | to depend on s.o | lệ thuộc vào ai |
20 | to deprive s.o of s.th | tước đi cái gì của ai |
21 | to die away | lắng dịu, dần tắt, im bặt, tan biến ở xa (dùng cho âm thanh) |
22 | to die down | giảm bớt, hạ nhiệt, suy giảm |
23 | to die of | chết vì |
24 | to die out | dần dần tan biến hẳn |
25 | to do over | lặp lại, làm lại |
26 | to draw up | thảo, soạn (văn kiện) |
27 | to dream of | mơ tới, mơ về |
28 | to dress up | trang điểm, chải chuốt |
29 | to drink to s.th | uống mừng về điều gì |
30 | to drink up | uống hết |
31 | to drive up to | lại tới |
32 | to drop in on | ghé thăm, rẽ vào thăm, ghé chơi |
33 | to drop in on s.o | ghé vào thăm ai, tạt vào thăm ai |
34 | to drop out | thôi, bỏ, rút (chân) ra khỏi |
35 | to drop s.o a line | viết cho ai vài dòng, viết vài hàng |
E |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | End up | Kết thúc |
2 | Eat up | Ăn hết |
3 | Eat out | Ăn ngoài |
4 | to ear one’s living by doing s.th | làm gì đó để kiếm sống |
5 | to eat up | ăn hết |
6 | to end = to be through, to be finished | kế thúc, chấm dứt |
7 | to excuse s.o for doing s.th | tha thứ cho ai vì làm điều gì |
8 | to exempt s.o from doing s.th | miễn cho ai khỏi làm việc gì |
F |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Face up | Đương đầu, đối mặt |
2 | Fill in | Điền vào |
3 | Fill up with | Đổ đầy |
4 | Fill out | Điền hết, điền sạch |
5 | Fill in for | Đại diện, thay thế |
6 | Find out | Tìm ra |
7 | Feel pity for | thương xót |
8 | Feel regret for | ân hận |
9 | Feel sympathy for | thông cảm |
10 | few and far between | not frequent, unusual, rare: không thường xuyên, khác thường, hiếm khi |
11 | Feel shame at | xấu hổ |
12 | Fell up to | Cảm thấy đủ sức làm gì |
13 | To fall over sth | vấp phải vật gì |
14 | to find out = get information about, to determine (S – separable) | nắm thông tin về cái gì, xác định khám phá ra |
15 | to feel like + V ing | muốn (làm gì) |
16 | to fail in an examination | thi rớt |
17 | to fasten one’s eyes on | nhìn chằm chằm vào |
18 | to feel like + gerund ( V + ing) | thích cái gì |
19 | to feel sorry for | thương hại, thương cảm |
20 | to feel up to s.th | cảm thấy khỏe khoắn, thích hợp với việc gì |
21 | to fill in | điền vào, ghi vào điền vào, ghi vào cho đầy đủ, bổ túc cho đầy đủ (đơn từ) |
22 | to fill out | mở rộng ra, làm rộng ra |
23 | to fill up | đổ đầy xăng (cho xe…) |
24 | to find fault with | phê bình, chỉ trích |
25 | to find fault with s.th | chỉ trích điều gì |
26 | to find out | tìm ra, tìm được, khám phá, tìm thấy |
27 | to fix for | ấn định thời gian cho |
28 | to force one’s way through | chèn lối đi qua |
29 | to forget s.o for s.th | quên ai về chuyện gì |
30 | for good = permanently, forever | mãi mãi, lâu bền, vĩnh cửu |
31 | for the time being | tạm thời (có thể dùng ”for now”) |
32 | to figure out | tính ra, tìm ra lời giải đáp; hiểu được |
33 | to figure out = to solve, to find a solution (S) | tính ra, tìm ra giải pháp |
G |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Get through to sb | Liên lac với ai |
2 | Get through = accomplish | Hoàn tất |
3 | Get through = get over | Vượt qua |
4 | Get into | Đi vào, lên (xe) |
5 | Get in | Đến, trúng cử |
6 | Get off | Cởi bỏ, xuống xe, khỏi hành |
7 | Get out of = avoid | Ra khỏi, tránh |
8 | Get down | Đi xuống, ghi lại |
9 | Get sb down | Làm ai thất vọng |
10 | Get down to doing | Bắt đầu nghiêm túc làm việc gì |
11 | Get to doing | Bắt tay vào làm việc gì |
12 | Get round…(to doing) | Xoay xở, hoàn tất |
13 | Get along / on with = come along / on with | hòa thuận, đi cùng |
14 | Get St across | Làm cho cái gì được hiểu |
15 | Get at = drive at | Thật sự ý muốn gì (đạt điều gì) |
16 | Get back | Trở lại |
17 | Get up | Ngủ dậy |
18 | Get ahead | Vượt trước ai |
19 | Get away with | Cuỗm theo cái gì |
20 | Get over | Vượt qua |
21 | Get on one’s nerves | Làm ai phát điên, chọc tức ai |
22 | Give away | Cho đi, tống đi, tiết lộ bí mật |
23 | Give st back | Trả lại |
24 | Give in | Bỏ cuộc |
25 | Give way to | Nhượng bộ, đầu hàng |
26 | Give way to = give oneself up to | Nhường chỗ cho ai |
27 | Give up | Từ bỏ |
28 | Give out | Phân phát, cạn kiệt |
29 | Give off | Tỏa ra, phát ra (mùi hương, hương vị) |
30 | Grow out of | Lớn vượt khỏi |
31 | Grow up | Trưởng thành |
32 | Give birth to | sanh con |
33 | Give place to | Nhường chỗ |
34 | Give way to | nhương bộ, chịu thua |
35 | Get victory over | chiến thắng |
36 | give s.o a ring | gọi dây nối, điện thoại |
37 | to get + (sick, well, tired, wet, busy…..) | bị ốm, thấy khá, mệt, ẩm ướt, bận rộn… |
38 | to get along | tiến bộ, thành tựu, chạy (nói về công việc) |
39 | to get along with s.o | hòa thuân với ai |
40 | to get away | trốn thoát, lìa bỏ |
41 | to get away with | thoát khỏi sự trừng phạt, hình phạt tội |
42 | to get away with s.th | tránh khỏi bị khiển trách vì điều gì |
43 | to get back | trở lại, trỏ về |
44 | to get better (worse) | trở nên khá hon (kém hon) |
45 | to get into | vào, bắt đầu (cãi nhau, đánh nhau), dấn thân vào |
46 | to get into difficulties | gặp khó khăn, trở ngại |
47 | to get lost | đi lạc |
48 | to get married | cưới ai (lấy ai) |
49 | to get off | xuống xe, xuống bến |
50 | to get on | lên xe, đón xe bus |
51 | to get on one’s nerves | làm cho ai bực mình, tức giận, khó chịu |
52 | to get out of doing s.th | tránh khỏi phải làm điều gì |
53 | to get over | vượt qua, phục hồi, lấy lại |
54 | to get rid of | đuổi đi, loại trừ, vứt đi |
55 | to get through | xong, làm xong, xong việc |
56 | to get to (a place) | tới, đến nơi |
57 | to get up | thức dậy |
58 | to get used to | trở nên quen với, làm quen với |
59 | to give advice to s.o | khuyên bảo ai |
60 | to give birth to | sinh, đẻ ra |
H |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Hand down to = pass on to | truyền lại (cho thế hệ sau…) |
2 | Hand in | giao nộp (bài, tội phạm) |
3 | Hand back | giao lại |
4 | Hand over | trao trả quyền lực |
5 | Hand out = give out | phân phát |
6 | Hang round | lảng vảng |
7 | Hang on = hold on = hold off | cầm máy (điện thoại) |
8 | Hang up (off) | cúp máy |
9 | Hang out | treo ra ngoài |
10 | Hold on off = put off | Chò đợi, trì hoãn |
11 | Hold back | kiểm chế |
12 | Hold up | cản trở / trấn lột |
13 | To hear of | Nghe nói tới |
14 | To happen to | xảy ra với |
15 | Have faith in | tin tưởng |
16 | Have a look at | nhìn |
17 | had better | tốt hơn (thường dùng ở dạng rút gọn) |
18 | to hang on to s.th | nắm chặt cái gì |
19 | to hang up | treo, móc, nhấc lên |
20 | to have a craving for s.th | thèm khát điều gì |
21 | to have a demand for | có nhu cầu về |
22 | to have a dexterity in doing s.th | khéo làm việc gì |
23 | to have on | mặc, bận, đội, mang |
24 | to have s.th in one’s hand | tay cầm vật gì |
25 | to have to do with | to have some connection with or relationship to: có liên quan đến hay có quan hệ đến |
26 | to have time off | có thời gian rảnh, nghỉ việc ở không |
27 | to hear of | nghe nói tới |
28 | to hit below the belt | đánh dưới thắt lưng |
29 | to hold good | giữ hiệu lực, giá trị, duy trì |
30 | to hold s.th to the fire | hơ cái gì vào lửa |
31 | to hold still | ngồi yên, đứng yên, giữ yên |
32 | to hold up | chặn cướp, cướp, hoãn lại, trở ngại, bế tắc |
33 | to hope for s.th | hi vọng điều gì |
I |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | in connection with | liên kết với, kết hợp với |
2 | in time | kịp giờ |
3 | in time to = before the time necessary to do sth | kịp giờ để…, trước thời gian cần thiết để làm một việc gì đó |
4 | it comes to doing s.th | tới lúc làm việc gì |
5 | It is kind of you | bạn thật tử tế |
6 | It is thoughtful of you | bạn thật cẩn thận, chu đáo |
J |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Jump at a chance /an opportunity | chộp lấy cơ hội |
2 | Jump at a conclusion | vội kết luận |
3 | Jump at an order | vội vàng nhận lời |
4 | Jump for joy | nhảy lên vì sung sướng |
5 | Jump into (out of) | nhảy vào (ra) |
6 | To jump over sth | nhảy qua cái gì |
7 | to judge s.o by one’s appearance | xét người nào về bề ngoài |
8 | to jump over s.th | nhảy qua vật gì |
K |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Keep away from = keep off | tránh xa |
2 | Keep out of | ngăn cản |
3 | Keep sb back from | ngăn cản ai không làm gì |
4 | Keep sb from = stop sb from | giữ ai đó khỏi, ngăn ai đó khỏi |
5 | Keep sb together | gắn bó |
6 | Keep up | giữ lại, duy trì |
7 | Keep up with | theo kip ai |
8 | Keep on = keep ving | cứ tiếp tục làm gì |
9 | Knock down = pull down | kéo đổ, sụp đổ, san bằng |
10 | To know someone from someone | phân biệt được ai với ai |
11 | Keep pace with | theo kịp |
12 | Keep correspondence with | liên lạc thư từ |
13 | to keep away from | tránh xa khỏi |
14 | to keep good time | chạy chính xác, chạy đúng giờ (đồng hồ) |
15 | to keep house | làm viêc nhà, làm nôi trợ |
16 | to keep in touch with | liên lạc, giao thiệp |
17 | to keep on | tiếp tục |
18 | to keep on doing s.th | tiếp tục làm việc gì |
19 | to keep out, off, away, from | tránh ra xa, ở ngoài |
20 | to keep track of | theo dõi, ghi nhớ |
21 | to keep up | giữ ở một mức, cấp độ |
22 | to keep up with s.o | bắt kịp ai |
23 | to knock out | đánh bại, đánh ngất, làm bất tỉnh |
24 | to know all about s.th | biết toàn bộ về việc gì |
25 | to know s.o by sight | biết mặt ai, có nhìn thấy |
26 | to know s.o from s.o | phân biệt ai với ai |
L |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Lay down | ban hành, hạ vũ khí |
2 | Lay out | sắp xếp, lập dàn ý |
3 | Leave sb off = to dismiss sb | cho ai nghỉ việc |
4 | Leave out = get rid of | loại bỏ cái gì, vứt cái gì |
5 | Let sb down | làm ai thất vọng |
6 | Let sb in/out | cho ai vào/ra, phóng thích ai |
7 | Let sb off | tha bổng cho ai |
8 | Lie down | nằm nghỉ |
9 | Live up to | sống xứng đáng với |
10 | Live on | sống dựa vào |
11 | Lock up | khóa chặt ai |
12 | Lose sight of | mất hút |
13 | Lose track of | mất dấu |
14 | Lose touch with | mất liên lạc |
15 | little by little | dần dần từng chút từng chút một, từ từ |
16 | little by little = gradually, slowly (also | step by step): dần dần, từ từ |
17 | to laugh at | cười chế nhạo |
18 | to lean on | tựa lên, dựa lên |
19 | to learn s.th by heart | học thuộc lòng |
20 | to leave out | thiếu sót, bỏ sót, làm mất |
21 | to leave s.th with s.o | để cái gì lại cho ai giữ |
22 | to let go of s.th | buông cái gì ra |
23 | to let on | tiết lộ, bộc bạch ra, cho hết |
24 | to lie down | tựa vào vật gì, nằm xuống |
25 | to live from hand to mouth | sống tay làm hàm nhai, kiếm được đồng nào xài đồng đấy |
26 | to live on | sống nhờ vào |
27 | to live up to | đạt được, giữ được |
28 | to live within one’s income | sống theo hoàn cảnh, sống theo thu nhập của mình |
29 | to live within one’s means | sống trong điều kiện cho phép |
30 | to long for | mong đợi |
M |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Mix out | trộn lẫn, lộn xộn |
2 | Miss out | bỏ lỡ |
3 | Move away | bỏ đi, ra đi |
4 | Move out | chuyển đi |
5 | Move in | chuyển đến |
6 | Mistake sb for sb else | nhầm ai với ai |
7 | Make something up | bịa đặt, nói dối về một việc gì đó |
8 | Make up | tha thứ, làm hòa với nhau |
9 | Make somebody up | trang điểm cho ai đó |
10 | to meet halfway | điều đình, hóa giải |
11 | to meet s.o at (a place) | đón ai ở một nơi nào |
12 | to mix up – to be mixed up – to get mixed up | trộn lại, trộn lên |
13 | to moan like hell | than trời trách đất |
P |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Pass away = to die | Qua đời |
2 | Pass by = go past | đi ngang qua, trôi qua |
3 | Pass on to = hand down to | truyền lại |
4 | Pass out = to faint | ngất |
5 | Pay sb back | trả nợ ai |
6 | Pay up the dept | trả hết nợ nần |
7 | Point out | chỉ ra |
8 | Pull back | rút lui |
9 | Pull down = to knock down | kéo đổ, san bằng |
10 | Pull in to | vào (nhà ga) |
11 | Pull st out | lấy cái gì ra |
12 | Pull over at | đỗ xe |
13 | Pay attention to | chú ý |
14 | Play an influence over | có ảnh hưởng |
15 | to pay s.th for s.th | trả vật gì để được cái gì |
16 | to pick out= to choose, to select (S) | chọn lựa, lựa ra |
17 | to pick up | chọn lựa, nhấc lên, cầm lên |
18 | to pin the failure on s.o | đổ thừa thất bại là do ai |
19 | to plan on doing s.th | dự định làm điều gì |
20 | to point out | chỉ, vạch ra |
21 | to protect s.o from s.th | che chở cho ai khỏi điều gì |
22 | to provide s.o with s.th | cung cấp cho ai cái gì |
23 | to quarrel about s.th | cãi nhau vì chuyện gì |
24 | to quarrel with s.o about s.th | cãi nhau với ai về điều gì |
R |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Run after | truy đuổi |
2 | Run away/ off from | chạy trốn |
3 | Run on st | chạy bằng, hoạt động bằng |
4 | Run out (of) | cạn kiệt |
5 | Run over | đè chết |
6 | Run back | quay trở lại |
7 | Run down | cắt giảm, ngừng phục vụ |
8 | Run into | tình cờ gặp, đâm xô, lâm vào |
9 | right away = very soon, immediately (also | at once): rất nhanh, tức thời, ngay lập tức |
10 | Ring after | gọi lại sau |
11 | Ring off | tắt máy (điện thoại) |
12 | To rejoice at | mừng rõ về điều gì |
13 | to read s.th in the book | đọc được điều gì đó trong sách |
14 | to rejoice at (over, in) s.th | mừng rỡ về điều gì |
15 | to rely on | tin tưởng vào ai |
16 | to reminds s.o of s.th | gợi (nhắc nhở) ai nhớ điều gì |
17 | to respect s.o for s.th | kính trọng ai về điều gì |
18 | to rest s.th against s.th | tựa, đấu cái gì vào cái gì |
19 | to rise = to get up | đứng dậy |
20 | to run across = to come across | tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy |
21 | to run across s.o | tình cờ gặp lại ai |
22 | to run an errands | làm việc vặt, mua bán lặt vặt |
23 | to run away | thoát ly, ra đi, trốn đi |
24 | to run away from home | bỏ nhà ra đi, trốn khỏi nhà |
25 | to run into | tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy |
26 | to run up to | chạy tới |
27 | to rush at s.o | xông vào ai |
S |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Save up | Để giành |
2 | See about = see to | quan tâm, để ý |
3 | See sb off | tạm biệt |
4 | See sb though | nhận ra bản chất của ai |
5 | See over = go over | Xem qua, đi qua |
6 | Send for | yêu cầu, mời gọi |
7 | Send to | đưa ai vào (bệnh viện, nhà tù) |
8 | Send back | trả lại |
9 | Set out / off | khởi hành, bắt đầu |
10 | Set in | bắt đầu (dùng cho thời tiết) |
11 | Set up | dựng lên |
12 | Set sb back | ngăn cản ai |
13 | Settle down | an cư lập nghiệp |
14 | Show off | khoe khoang, khoác lác |
15 | Show up | đến tới |
16 | Shop round | mua bán loanh quanh |
17 | Shut down | sập tiệm, phá sản |
18 | Shut up | ngậm miệng lại |
19 | Sit round | ngồi nhàn rỗi |
20 | Sit up for | chờ ai cho tới tận khuya |
21 | Slown down | chậm lại |
22 | Stand by | ủng hộ ai |
23 | Stand out | nổi bật |
24 | Stand for | đại diện, viết tắt của, khoan dung |
25 | Stand in for | thế chỗ của ai |
26 | Stay away from | tránh xa |
27 | Stay behind | ở lại |
28 | Stay up | đi ngủ muộn |
29 | Stay on at | ở lại truờng để học thêm |
T |
---|
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Throw away | ném đi, vứt hẳn đi |
2 | to throw away | to discard, to dispose of : ném đi, vứt bỏ |
3 | Throw out | vứt đi, tống cổ ai |
4 | Tie down | ràng buộc |
5 | Tie in with | buộc chặt |
6 | Tie sb out = wear sb out = exhaust sb | Làm ai đó kiêt sức |
8 | Tell off | mắng mỏ |
9 | Try on | thử (quần áo) |
10 | Try out | Thử ….(máy móc) |
11 | to talk over | bàn luận, thảo luận, nghiên cứu, xem xét |
12 | to taste of | có mùi, có vị |
13 | to tear off | xé đứt, xé bỏ |
14 | to tear up | xé ra thành từng mảnh, hủy bỏ |
15 | to tell s.o about s.th | kể cho ai nghe về điều gì |
16 | to thank s.o for doing s.th | cảm on ai vì đã làm điều gì |
17 | to think of | nghĩ tới, có ý kiến về |
18 | to think of = to have a (good or bad) opinion of | nghĩ (tốt hay xấu) về ai |
19 | to think of s.o | nghĩ về ai |
20 | to think over | suy nghĩ chính chắn, xét kỹ. |
21 | to think up | phát minh, khám phá, tìm ra |
22 | to throw s.th at s.o | ném cái gì vào ai |
23 | to tie up | cột chặt, buộc chặt |
25 | to treat someone to something | thiết đãi ai món gì |
26 | to tremble with cold | run vì lạnh |
27 | to trouble s.o for s.th | phiền ai giúp điều gì |
28 | to try on | thử, cố gắng |
W |
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Wait for | đợi |
2 | Wait up for | đợi ai đến tận khuya |
3 | Watch out /over= look out | Cẩn thận, đề phòng, coi chừng |
4 | Watch out for = look out for | Tìm ra |
5 | Wear off | mất tác dụng, biến mất, nhạt dần |
6 | Wear sb out = exhaust sb | Làm ai đó kiệt sức |
8 | Work off | loai bỏ |
9 | Work out | tìm ra cách giải quyết |
10 | Work up | làm khuấy động |
11 | Wipe out / exhaust sb | huỷ diệt |
12 | Write down | viết vào |
13 | To write with a pen | viết bằng bút |
14 | to wait on (upon) | dọn bàn ăn (chỗ ngưòi nào đó) phục dịch |
15 | to wait on= to serve in a store or restaurant | phục vụ trong một cửa hiệu hay trong nhà hàng |
16 | to walk up to | tiến tới |
17 | to waste time on s.th | lãng phí thòi gian về việc gì |
18 | to waste time on s.th | phí phạm thời gian về việc gì |
19 | to wish for | ước ao |
20 | to wonder about | tự hỏi về, ngạc nhiên về |
21 | to work for a company | làm việc cho một công ty |
22 | to work for living | làm việc để kiếm sống |
23 | to worry about | lo lắng về |
25 | to write with (a pen) | viết bằng (bút) |
26 | would rather (I would rather = I’d rather…….) | thích hơn |
27 | would rather = prefer to (also | would just as soon): thích hơn |
28 | Wait for | đợi |
29 | Wait up for | đợi ai đến tận khuya |
30 | Watch out /over= look out | Cẩn thận, đề phòng, coi chừng |
31 | Watch out for = look out for | Tìm ra |
32 | Wear off | mất tác dụng, biến mất, nhạt dần |
33 | Wear sb out = exhaust sb | Làm ai đó kiệt sức |
34 | Work off | loai bỏ |
35 | Work out | tìm ra cách giải quyết |
36 | Work up | làm khuấy động |
37 | Wipe out / exhaust sb | huỷ diệt |
38 | Write down | viết vào |
39 | To write with a pen | viết bằng bút |
40 | to wait on (upon) | dọn bàn ăn (chỗ ngưòi nào đó) phục dịch |
41 | to wait on= to serve in a store or restaurant | phục vụ trong một cửa hiệu hay trong nhà hàng |
42 | to walk up to | tiến tới |
43 | to waste time on s.th | lãng phí thòi gian về việc gì |
44 | to waste time on s.th | phí phạm thời gian về việc gì |
45 | to wish for | ước ao |
46 | to wonder about | tự hỏi về, ngạc nhiên về |
47 | to work for a company | làm việc cho một công ty |
48 | to work for living | làm việc để kiếm sống |
49 | to worry about | lo lắng về |
50 | to write with (a pen) | viết bằng (bút) |
Xem thêm bài viết liên quan:
- Tổng hợp 100+ câu thành ngữ tiếng Anh (idioms) thông dụng nhất
- TOP 10 web kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh chính xác
Qua bài viết trên, Tiếng Anh Người Đi Làm đã tổng hợp cho các bạn 1000 Phrasal Verbs (cụm động từ) đầy đủ và thông dụng nhất cùng với cách học Phrasal verbs hiệu quả nhất. Chúc các bạn học tốt!