Tổng hợp 1000 Phrasal Verb thông dụng nhất

Phrasal verb (hay còn gọi là cụm động từ) là một phần ngữ pháp khó gây nhiều trở ngại cho việc học tiếng Anh của nhiều người khi mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Việc nằm lòng các Phrasal verb thông dụng sẽ giúp người học tiếng Anh có thể giao tiếp lưu loát và tự nhiên trong cuộc sống thường ngày.

Cùng Tiếng Anh người đi làm tìm hiểu Phrasal verb là gì và cách ghi nhớ 1000 Phrasal verb thông dụng nhất trong bài viết này nhé.

phrasal verb (cụm động từ) thông dụng

1. Phrasal verb là gì?

Phrasal verbs là những cụm động từ được cấu thành từ 2 thành phần chính: động từ và tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hay trạng từ (adverb) hoặc cũng có thể là cả 2. Tuy nhiên khi kết hợp các tiểu từ, nghĩa của Phrasal Verb sẽ thay đổi hoàn toàn so với các từ khác.

Ngoài ra, chúng ta có thể xem Phrasal Verb giống như là những động từ bình thường khác, chỉ có khác biệt là những động từ khác chỉ có 1 từ, còn Phrasal Verb thì có 2 từ trở lên. Phrasal Verb đem lại sự linh hoạt, logic và ấn tượng hơn trong tiếng Anh thay vì chỉ sử dụng động từ tương tự. Tuy nhiên, Phrasal verb sẽ ít trang trọng hơn động từ đồng nghĩa với nó.

2. Cấu trúc của Phrasal verbs 

Phrasal Verb: động từ và trạng từ (VERB + ADVERB)

Động từ và trạng từ (VERB + ADVERB) là dạng khá phổ biến. Đây là loại Phrasal Verb thông dụng, thường được các bạn sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Sử dụng cụm động từ này sẽ giúp câu nói của bạn phong phú và hay hơn.

Một số trạng từ: off, through, anyway, up, down, out, back.

VERB + ADVERBÝ nghĩaVí dụ
put offtrì hoãnWe will have to put off the meeting.
(Chúng ta sẽ phải hoãn cuộc họp.)
turn downtừ chốiThey turned down my offer.
(Họ đã từ chối lời đề nghị của tôi.)
get upthức dậyI don’t like to get up early.
(Tôi không thích thức dậy sớm.)
break downphá vỡHe was late because his car broke down.
(Anh ấy đến muộn vì xe của anh ấy bị hỏng.)

Phrasal Verb: động từ và giới từ (VERB + PREPOSITION)

Dạng thứ 2 của phrasal verb là động từ kết hợp với giới từ.

Một số giới từ: about, on, to, in, at, into, for, from, by, of, …

VERB + PREPOSITIONÝ nghĩaVí dụ
believe intin tưởng vàoI believe in God.
(Tôi tin vào Chúa.)
look afterchăm sócHe is looking after the dog.
(Anh ấy đang chăm sóc con chó.)
talk aboutnói vềDid you talk about me?
(Bạn đã nói về tôi?)
wait forchờJohn is waiting for Mary.
(John đang đợi Mary.)

Phrasal Verb: động từ, trạng từ, và giới từ (VERB + ADVERB + PREPOSITION)

Và cuối cùng, khi một động từ kết hợp với cả giới từ và trạng từ cũng có thể tạo nên phrasal verb.

VERB + PREPOSITIONÝ nghĩaVí dụ
get on withthân vớiHe doesn’t get on with his wife.
(Anh ấy không hòa thuận với vợ mình.)
put up with
chịu đựngI won’t put up with your attitude.
(Tôi sẽ không chịu được với thái độ của bạn.)
look forward totrông mongI look forward to seeing you.
(Tôi mong được gặp bạn.)
run out of
hếtWe have run out of eggs.
(Chúng tôi đã hết trứng.)

3. Cách dùng Phrasal verb

Phrasal verb trong tiếng Anh có 2 vai trò chủ yếu là:

  • Ngoại động từ (transitive verb): Nếu có tân ngữ thì tân ngữ có thể nằm sau trạng từ hoặc giữa động từ và trạng từ. Nếu tân ngữ là đại từ thì tân ngữ bắt buộc phải nằm giữa động từ và trạng từ
  • Nội động từ (intransitive verb): không có tân ngữ theo sau.

Khi Phrasal verb là nội động từ

Khi Phrasal verb không có tân ngữ – thường đứng một mình:

  • Ví dụ 1: The magazine Time comes out once a week. ( Báo Time được phát hành mỗi tuần một lần.)
  • Ví dụ 2: Our car broke down and had to be towed to a garage. ( Xe chúng tôi bị hư và phải kéo về chỗ sửa.)

Khi Phrasal verb là ngoại động từ

Khi này Phrasal verb được chia làm 3 trường hợp, tùy theo vị trí của tân ngữ:

Trường hợpCách dùngVí dụ
Trường hợp 1Tân ngữ nằm giữa động từ và tiểu từ hoặc nằm sau tiểu từVí dụ 1: I took off my shoes.
(Tôi cởi giày ra.)

Ví dụ 2: He admitted he’d made up the whole thing.
(Anh ta thú nhận rằng đã bịa ra mọi chuyện.)
Trường hợp 2Khi tân ngữ là một đại danh từ thì đại danh từ này sẽ đứng ở giữa động từ và tiểu từ:Ví dụ 1: I took them off.
(NOT I took off them)

Ví dụ 2: He admitted he’d made it up.
(NOT He admitted he’d made up it)
Ngoại lệ về Phrasal verbCó nhiều Phrasal verb vừa có thể là transitive hoặc intransitive. Ngữ cảnh sẽ cho chúng ta biết chức năng cùng với nghĩa của chúng.Ví dụ 1: He took off his hat and bowed politely as the teacher passed.
(Nó cất mũ cúi mình chào lễ phép khi thầy đi ngang.)

Ví dụ 2: I am taking this Friday off to get something done around the house.
(Tôi sẽ nghỉ thứ sáu để làm việc nhà)

4. Một số Phrasal Verbs thường gặp

4.1. Phrasal verb với TAKE

Một số phrasal verbs với take phổ biến là: take away, take after, take off, take over, take in, take aback, take on, take up, take it out of, take apart.

Phrasal verb take
Phrasal verb với TAKEÝ nghĩaVí dụ
Take aftergiống ai như đúcSarah takes after her mother with her love of animals
(Sarah thừa hưởng niềm yêu thương động vật từ mẹ mình.)
Take sb/st back tođem trả lạiThe criminal finally takes back everything they stole from the household.
(Tên tội phạm cuối cùng đã đem trả lại mọi thứ mà chúng đã lấy trộm từ gia đình.)
Take downlấy xuốngThe police take down the burglar in just 5 minutes.
(Cảnh sát hạ gục tên trộm chỉ trong 5 phút.)
Take inthu nhận, nhận nuôi người hoặc vậtMy parents decided to take in 2 cats from our neighbor.
(Bố mẹ tôi quyết định nhận 2 con mèo từ hàng xóm của chúng tôi.)
Take ontuyển thêm, lấy thêm ngườiThe football team’s new plan is to take on the two youngest strikers in the next game.
(Kế hoạch mới của đội bóng là tung vào sân hai tiền đạo trẻ ở trận tới.)
Take offcất cánh, cởi tháo bỏ cái gìThe number one rule in our house is that you must take off your shoes when coming.
(Nguyên tắc số một trong nhà của chúng tôi là bạn phải cởi giày khi đến.)
Take overgiành quyền kiểm soátThe cybercriminal has finally taken over the computer domain.
(Tội phạm mạng cuối cùng đã giành quyền kiểm soát miền máy tính.)
Take toyêu thíchI took to Jack immediately at first glance.
(Ngay từ cái nhìn đầu tiên, tôi đã nghĩ ngay đến Jack.)
Talk sb into Stthuyết phục aiDon’t take me into this evil plan! I will not do it.
(Đừng đưa tôi vào kế hoạch xấu xa này! Tôi sẽ không làm việc đó.) 
Take note ofđể ýYou should take careful note of what she tells you because she knows their strategy well.
(Bạn nên ghi chú cẩn thận những gì cô ấy nói với bạn vì cô ấy biết rõ chiến lược của họ.)
Take care ofchăm sócJohn has to take care of his mother, so he will not be here tomorrow.
(John phải chăm sóc mẹ của anh ấy, vì vậy anh ấy sẽ không ở đây vào ngày mai.)  
Take advantage oflợi dụngBe careful! People might take advantage of the situation and steal your belongings.
(Hãy cẩn thận! Mọi người có thể lợi dụng tình hình và ăn cắp đồ đạc của bạn.)
Take leave oftừ biệtYesterday, Peter took leave of his grandmother
(Hôm qua, Peter đã rời xa bà của mình)
Take account oflưu tâmI hope the coach will take into account the fact that his team was sick just before the competition when he made the overall assessment.
(Tôi hy vọng huấn luyện viên sẽ tính đến việc đội của ông ấy bị ốm ngay trước cuộc thi khi ông ấy đưa ra đánh giá chung.)

4.2. Phrasal verb với LOOK

Các phrasal verb đi kèm với Look được sử dụng phổ biến trong các bài tập tiếng anh hay trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày. Hãy cùng Tiếng Anh Người Đi làm tham khảo một số cụm động từ đi với Look thường hay gặp nhất nhé!

Phrasal verb với LOOKÝ nghĩaVí dụ
Look afterchăm sócLooking after my parents when they’re old is one of the least that I must do to pay them respect.
(Chăm sóc cha mẹ tôi khi họ già yếu là một trong những điều tối thiểu mà tôi phải làm để tỏ lòng kính trọng họ.) 
Look atxem, quan sátThe reason people like to look at art is that it may bring some emotion to them.
(Lý do mọi người thích xem nghệ thuật là vì nó có thể mang lại một số cảm xúc cho họ.)
Look back onnhớ lại, hồi tưởngI try not to look back on the past and keep moving forward to the future.
(Tôi cố gắng không nhìn lại quá khứ và tiếp tục hướng tới tương lai.)
Look roundnhìn xung quanhLook around and try to guess how many people are in this room.
(Nhìn xung quanh và thử đoán xem có bao nhiêu người trong căn phòng này.)
Look fortìm kiếmCan you help me look for my dog?
(Bạn có thể giúp tôi tìm con chó của tôi?)
Look forward to V-ingmong đợi, mong chờI’m looking forward to going to Da Lat this weekend.
(Tôi mong được đi Đà Lạt vào cuối tuần này.)
Look in onghé thămIt would be beneficial if the elder had a close relative to look in on them.
(Sẽ rất có lợi nếu trưởng lão có người thân ghé thăm họ.)
Look uptra cứuCan you look up Bob’s phone number for me, please?
(Bạn có thể tìm số điện thoại của Bob cho tôi được không?)
Look intoxem xét, nghiên cứuOur team has been looking into this expertise for years, but still, we have not found any groundbreaking ideas.
(Nhóm của chúng tôi đã xem xét chuyên môn này trong nhiều năm, nhưng chúng tôi vẫn chưa tìm thấy bất kỳ ý tưởng đột phá nào.) 
Look onđứng nhìnA large crowd looked on as the DJ played music.
(Một đám đông lớn đã đứng nhìn DJ chơi nhạc.)
Look out forcảnh giác vớiLook out for hail this evening!
(Cảnh giác mưa đá tối nay!)
Look overkiểm traCan you come to my house and look over it a little bit? I think someone just broke in.
(Anh có thể đến nhà em xem qua một chút được không? Tôi nghĩ ai đó vừa đột nhập.)
Look up to tôn trọng, kính trọngPeter always looks up to his dad and tries to be a better version of him.
(Peter luôn kính trọng cha mình và cố gắng trở thành một phiên bản tốt hơn của ông.)
Look down oncoi thườngHe looks down on anyone who does not have a master’s degree.
(Anh ta coi thường bất cứ ai không có bằng thạc sĩ.)

4.3. Phrasal verb với TURN

Sau đây là một số phrasal verb đi với Turn thường được sử dụng mà bạn nên biết:

Phrasal verb với TURNÝ nghĩaVí dụ
Turn away = turn downtừ chốiThe client just called to turn down our proposal about the project.
(Khách hàng vừa gọi để từ chối đề xuất của chúng tôi về dự án.)
Turn intochuyển thànhThe show turned into a nightmare due to the tragic accident.
(Buổi biểu diễn trở thành một cơn ác mộng do tai nạn thương tâm.)
Turn outtrở nên, hoá ra làDon’t you worry! Everything is going to turn out alright.
(Đừng lo lắng! Mọi thứ sẽ trở nên ổn thỏa.)
Turn on/offmở/ tắtPlease turn off the light after leaving the room.
(Vui lòng tắt đèn sau khi ra khỏi phòng.)
Turn up/downvặn to, nhỏ (âm lượng)It would help if you turned down the volume, or else the neighbor is going to call the police.
(Sẽ rất hữu ích nếu bạn vặn nhỏ âm lượng, nếu không người hàng xóm sẽ gọi cảnh sát.).
Turn upxuất hiệnWe were very surprised due to the unexpected turn-up of Sơn Tùng MTP at the show’s end.
(Chúng tôi vô cùng bất ngờ trước sự xuất hiện bất ngờ của Sơn Tùng MTP ở cuối chương trình.)
Turn inđi ngủIf you want better health, you should turn in bed before 10 PM.
(Nếu muốn sức khỏe tốt hơn, bạn nên đi ngủ trước 10 giờ tối.)

4.4. Phrasal verb với GO

Go là động từ hay dùng kèm với nhiều giới từ khác để tạo nên các phrasal verb hay mà các bạn không thể bỏ qua. Cùng tìm hiểu một số cụm hay dưới đây và kết hợp sử dụng cho bài thi, cũng như giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của mình nhé.

Phrasal verb với GOÝ nghĩaVí dụ
Go outđi ra ngoàiRemember to wear a mask when going out.
(Nhớ đeo khẩu trang khi ra ngoài.)
Go out withHẹn hòDo you want to go out with me this weekend?
(Bạn có muốn đi chơi với tôi vào cuối tuần này?)
Go throughKiểm tra, thực hiện công việcThis machine needs to go through several steps of inspection.
(Máy này cần trải qua nhiều bước kiểm tra.)
Go forCố gắng giành đượcYou can go for anything if you have a strong mind and perseverance.
(Bạn có thể cố gắng giành được bất cứ điều gì nếu bạn có tâm trí mạnh mẽ và sự kiên trì.)
Go in forTham giaDo you want to go in for a ride on this motorcycle?
(Bạn có muốn đi thử trên chiếc xe máy này không?)
Go withPhù hợpI think this shirt will go well with that jeans.
(Tôi nghĩ chiếc áo sơ mi này sẽ rất hợp với chiếc quần jean đó.)
Go off withmang theoThe criminal went off with $2mil dollars after breaking into Ms. Kelly’s house.
(Tên tội phạm đã tẩu thoát với 2 triệu đô la sau khi đột nhập vào nhà cô Kelly.)
Go aheadTiến hành, tiếp tụcJust so you know – the making of the new product will go ahead as discussed.
(Xin lưu ý rằng – việc tạo ra sản phẩm mới sẽ được tiến hành như đã thảo luận.)
Go back on one‘s wordKhông giữ lờiWe don’t want to play with him because he always goes back with his word.
(Chúng tôi không muốn chơi với anh ấy vì anh ấy luôn nói đi nói lại.)
Go down withMắc bệnhI can’t come to school today because I go down with COVID.
(Hôm nay tôi không thể đến trường vì tôi bị nhiễm COVID.)
Go overKiểm tra, xem xét kỹ lưỡngMr. Dave said he needed to spend two more days looking over the test for the final result.
(Ông Dave cho biết ông cần dành thêm hai ngày để xem lại bài kiểm tra để có kết quả cuối cùng.)
Go upTăng, đi lên, vào đại họcThe cost of everything is going up rapidly due to the financial crisis.
(Chi phí của mọi thứ đang tăng lên nhanh chóng do cuộc khủng hoảng tài chính.)
Go intođi vàoI don’t understand why so many people like to go into that haunted house.
(Tôi không hiểu tại sao rất nhiều người thích vào ngôi nhà ma ám đó.)
Go awayđi khỏiPeter will have a party at his place since his parents are going away for a few days.
(Peter sẽ tổ chức một bữa tiệc tại chỗ của anh ấy vì bố mẹ anh ấy sẽ đi xa vài ngày.)
Go roundĐủ chiaAre there enough candies to go round?
(Có đủ kẹo để chia không?)
Go onđi tiếpWe will go on a trip to Dalat next week.
(Chúng tôi sẽ tiếp tục đi du lịch Đà Lạt vào tuần tới.)

4.5. Phrasal verb với FALL

Phrasal verb với Fall là ngoại động từ trong tiếng Anh mà nhiều người vẫn hay sử dụng với ý nghĩa những mô tả hành động rơi, ngã nhưng thực tế cụm này còn có nhiều ý nghĩa khác hay hơn mà bạn chưa biết. Hãy cũng Tiếng Anh Người Đi Làm tìm hiểu nhé!

phrasal verb fall
Phrasal verb với FALLÝ nghĩaVí dụ
Fall back onTrông cậy, dựa vàoIf Clover loses her job, she’ll have nothing to fall back on.
(Nếu Clover mất việc, cô ấy sẽ không còn gì để nương tựa.)
Fall in withMê cái gì, giao duShe fell in with a strange crowd of people at university.
(Cô ấy giao du với một đám đông kỳ lạ ở trường đại học.)
Fall in love with SBYêu ai đó say đắmIt’s great to have someone that you can fall in love with.
(Thật tuyệt khi có một người mà bạn có thể yêu.)
Fall behindChậm hơn so với dự định, rớt lại phía sauShe was sick for a whole month and fell behind with her schoolwork.
(Cô ấy bị ốm cả tháng trời và học hành sa sút.)
Fall throughthất bạiWe found a perfect candidate for the project, but then the deal fell through.
(Chúng tôi đã tìm thấy một ứng cử viên hoàn hảo cho dự án, nhưng sau đó thỏa thuận thất bại.)
Fall ofsụp đổ, giảm dầnThe fall of Yahoo has been considered one of the most unpredictable business cases ever.
(Sự sụp đổ của Yahoo được coi là một trong những trường hợp kinh doanh khó dự đoán nhất từ ​​trước đến nay.)
Fall downThất bạiI was heartbroken to see the fall down of Cristinano Ronaldo.
(Đau lòng chứng kiến ​​sự gục ngã của Cristiano Ronaldo.)

4.6. Phrasal verb với MAKE

Phrasal verb với Make thường hay xuất hiện trong văn phong tiếng Anh. Bởi vậy khi bạn hiểu rõ được các cụm từ này thì khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn ngày càng giỏi thêm. Dưới đây, Tiếng Anh Người Đi Làm đã tổng hợp một số Phrasal Verb với Make giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

phrasal verb make
Phrasal verb với MAKEÝ nghĩaVí dụ
Make fun ofchế giễuBeing born fat sometimes is a curse because everyone will make fun of you.
(Béo bẩm sinh đôi khi là một lời nguyền vì mọi người sẽ chế giễu bạn.)
Make a contribution togóp phầnOur family has been honored by the mayor because we have made a great contribution to the town’s infrastructure.
(Gia đình chúng tôi đã được vinh danh bởi thị trưởng vì chúng tôi đã đóng góp rất nhiều cho cơ sở hạ tầng của thị trấn.)
Make room forchọn chỗThe police have to go in front of the president’s car to make room for him to visit the congress.
(Cảnh sát phải đi trước xe của tổng thống để nhường chỗ cho ông vào thăm đại hội.)
Make allowance fortrợ cấp choDave’s parents do not make an allowance for Dave when he turns 18.
(Cha mẹ của Dave không trợ cấp cho Dave khi anh 18 tuổi.)
Make a decision onđưa ra quyết địnhCristiano Ronaldo decided to drop Manchester United’s offer and move to another football team.
(Cristiano Ronaldo đã quyết định từ chối lời đề nghị của Manchester United và chuyển đến một đội bóng khác.)
Make complaint aboutkêu ca, phàn nànMy mother always complains about my studies.
(Mẹ tôi luôn phàn nàn về việc học của tôi.)
Make a fuss aboutlàm om sòmI hate living in this neighborhood because they always make a fuss about everything.
(Tôi ghét sống trong khu phố này bởi vì họ luôn làm ầm lên về mọi thứ.)
Makeuptrang điểm, bịa chuyệnIt’s best for us to tell the truth and not make up any story while being asked by the police.
(Tốt nhất là chúng ta nên nói sự thật và không bịa đặt bất kỳ câu chuyện nào khi bị cảnh sát yêu cầu.)
Make outphân biệtAlex is not as rich as people make out.
(Alex không giàu có như mọi người nghĩ.)
Make up forđền bù, hoà giải với aiThe government has to make a significant amount of money for the residents.
(Chính phủ phải đền bù một số tiền đáng kể cho người dân.)
Make the way tonhường choA lot of houses have to be torn down to make way for the new infrastructure.
(Nhiều ngôi nhà phải phá bỏ để nhường chỗ cho cơ sở hạ tầng mới.)

5. Cách học Phrasal Verb hiệu quả

Học Phrasal Verb theo nhóm

Việc chia nhóm để học Phrasal Verb giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa được hơn 1000 Phrasal Verb khác nhau. Có 2 cách chia phổ biến để bạn có thể tiếp cận với bài học hiệu quả:

  • Chia Phrasal Verb theo động từ: là cách thường gặp nhất khi học cụm động từ, bạn cần tìm những tài liệu, bài viết có phân chia sẳn theo động từ để học. Thế nhưng điểm hạn chế của cách chia này là mặc dù các từ trong nhóm có chung một động từ thế nhưng ý nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau, dễ gây cảm giác khó học.
  • Chia Phrasal Verb theo tiểu từ: tương tự như cách chia theo động từ, với cách chia theo tiểu từ bạn sẽ gom 1 nhóm các từ có chung tiểu từ để học cùng lúc. Thế nhưng thông thường các cụm động từ có chung tiểu từ thì khuynh hướng về mặt ý nghĩa của chúng sẽ gần giống nhau và dễ học hơn so với phương pháp trên

Học Phrasal Verb theo chủ đề

Với phương pháp này, các Phrasal Verb sẽ được sắp xếp theo những chủ đề khác nhau ví dụ như con người, về công việc, về cảm xúc,…. giúp người học dễ dàng liên kết các Phrasal Verb lại với nhau và dễ hiểu, dễ nhớ hơn khi học.

Học Phrasal Verb qua hình ảnh

Học phrasal verbs qua hình ảnh là phương pháp học phổ biến được nhiều người sử dụng và cũng không kém phần hiệu quả. Bạn cũng có thể áp dụng cách học này với Phrasal Verb để tăng khả năng liên tưởng của não bộ với các cụm từ, từ đó dễ dàng học thuộc hơn

6. 1000 Phrasal verb thông dụng nhất

A
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1account forChiếm, giải thích
2allow forTính đến, xem xét đến
3all along = all the time, from the beginning (without change)suốt thời gian, ngay từ đầu (vẫn không thay đổi)
4ask afterHỏi thăm sức khỏe
5ask forHỏi xin ai cái gì
6ask sb in/ outCho ai vào/ra
7advance inTấn tới
8advance onTrình bày
9advance toTiến tới
10agree on somethingĐồng ý với điều gì
11agree withĐồng ý với ai, hợp với, tốt cho
12answer toHợp với
13answer forChịu trách nhiệm về
14attend on (upon)Hầu hạ
15attend toChú ý
16all of a suddenbất thình lình, đột ngột, không báo trước
17as usualnhư thường lệ, nghĩa là như trường hợp chung chung, tiêu biểu
18at allmột mức độ nào đó, một chút nào đó
19at firstmới đầu, ngay từ đầu, thoạt tiên
20at lastsau cùng, cuối cùng, sau một khoảng thời gian dài
21at leastmột số nhỏ nhất, tối thiểu, ít nhất
22all rightđược rồi, có thể chấp nhận được, tốt lắm, ổn thôi, ô kê

B
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1blow downThổi đổ
2blow overThổi qua
3break downHỏng hóc, suy nhược, òa khóc
4break in (to+ O)Đột nhập, cắt ngang
5Break up (with sb)Chia tay, giải tán
6break offTan võ một mối quan hệ
7bring outXuất bản
8Bring up (danh từ là upbringing)Nuôi dưỡng
9bring offThành công, ẵm giải
10burn outCháy trụi
11back upỦng hộ, nâng đỡ
12bear onCó ảnh hưởng, liên lạc tới
13become ofXảy ra cho
14begin withBắt đầu bằng
15begin atKhởi sự từ
16believe inTin cẩn, tin có
17belong toThuộc về
18bet onĐánh cuộc vào
19bring down = to landHạ xuống
20by oneself = alone, without assistancemột mình, không có ai trợ giúp
21to be about tovào lúc sắp làm việc gì, đang chuẩn bị
22to be overQua rồi
23to be up to sb to VAi đó có trách nhiệm phải làm gì
24to be up = to expire, to be finishedhết giờ, kết thúc, hết thời hạn
25to bear up= to confirmXác nhận
26to bear outChịu đựng
27to blow outThổi tắt
28to bring about = result inMang đến, mang lại
29to break away= to run awayChạy trốn
30to bring ondẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi
31to brush up onto review something in order to refresh one’s memory: ôn lại mô ngì để ký ức về môn đó được phục hồi trở lại
32to burn awayTắt dần
33To be relate tocó bà con với ai
34To belong tocủa thuộc về ai
35To be wounded in the legbị thương ở chân
36To be released from prisonra tù
37To be apposed tophản đối, chống lại
38To be expect inchuyên môn về
39to be satisfied withthỏa mãn với, hài lòng với
40to be above s.o in the examination listthi đậu cao hơn ai
41to be accustomed toquen với
42to be accustomed to doing s.thquen làm việc gì
43to be acquainted with s.oquen biết ai
44to be afraid ofsợ
45to be against s.ochống lại ai
46to be anxious about s.thnôn nóng, lo lắng về điều gì
47to be appropriate forthích hợp cho
48to be astonished at s.thkinh ngạc về điều gì
49to be at war with (a country)Gây chiến với (một đất nước)
50to be available tocó sẵn, sẵn sàng
51to be aware ofbiết, nhận biết
52to be bad at ( a subject)dở về môn gì
53to be beneficent to s.otừ thiện với ai
54to be beside the pointngoài đề, lạc đề
55to be brought before the judgebị đưa ra tòa
56to be capable of doing s.thcó khả năng làm việc gì
57to be conscious ofý thức về
58to be considerate ofân cần, chú ý tới
59to be contempt for s.okhinh miệt ai
60to be content withhài lòng với
61to be contrary totương phản, trái ngược với ai
62to be courteous to s.olịch sự đối với ai
63to be critical ofhay phê bình, hay chỉ trích về
64to be destined forđược dành riêng (để làm điều gì)
65to be different fromkhác với
66to be dressed in whitemặc đồ trắng, mặc quần áo trắng
67to be eligible forđủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn
68to be engaged in doing s.thbận bịu về điều gì
69to be engaged to s.ođính hôn với ai
70to be enthusiastic abouthăng hái, say mê
71to be equal tongang, bằng
72to be essential forcần thiết cho
73to be experienced in s.thcó kinh nghiệm về việc gì
74to be expert in (a subject)chuyên môn về cái gì
75to be expressive ofdiễn đat, biểu lộ
76to be faithful totrung thành với
77to be false to s.ogiả dối đối với ai
78to be familiar torành rẽ, quen thuộc
79to be familiar with s.othân mật, là tình nhân của ai
80to be famous fornổi tiếng về
81to be fatal to s.onguy hiểm đến tính mạng ai
82to be favourable for doing s.ththuận lợi để làm gì
83to be filled with tearsđầy nước mắt
84to be forgetful of s.thhay quên về
85to be free fromthoát khỏi
86to be full ofđầy, tràn ngập
87to be gallant to ladieslịch sự với phụ nữ, nịnh đầm
88to be good at (subject)giỏi về môn gì
89to be good for one’s healthtốt cho sức khỏe của ai
90to be guilty ofcó tội
91to be happy aboutvui vẻ vì, hạnh phúc vì
92to be hopeful ofhi vọng về
93to be hungry for s.ththèm khát điều gì
94to be identical togiống, giống nhau
95to be ignorant of s.thkhông biết điều gì
96to be important to s.oquan trọng đối với ai
97to be inđang thịnh hành, đang là mốt
98to be in bad tempercáu kỉnh
99to be in businessđi làm ăn
100to be in dangernguy hiểm
101to be in debtmắc nợ
102to be in favor ofủng hộ tán thành
103to be in fond ofthích
104to be in for a stormgặp bão
105to be in portvào cảng
106to be in sighttrông thây, trong tầm mắt có thể nhìn thấy
107to be in want of moneythiếu tiền
108to be indebted to s.omang ơn ai, mắc nợ ai
109to be independent ofđộc lập với, không lệ thuộc vào
110to be indifferent tothờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm đến
111to be indifferent tothờ ơ, xao lãng
112to be innocent ofvô tội
113to be intended for s.odành cho ai
114to be interested inquan tâm tới
115to be involve incó liên quan, dính líu tới
116to be jealous ofganh tỵ về
117to be kind to s.otử tế với ai
118to be looking forward to s.t = to look forward to s.tmong mỏi
119to be loyal to s.otrung thành với ai
120to be mad aboutđam mê, say mê
121to be made fromlàm từ (vật được làm ra không còn giữ nguyên chất liệu ban đầu)
122to be made oflàm bằng (vật được làm ra còn giữ chất liệu ban đầu)
123to be named afterđược đặt tên theo (tên một người khác)
124to be negligent ofxao lãng
125to be new to s.omới lạ đối với ai
126to be offended at (by) s.thgiận dữ, bực mình về việc gì
127to be offended with (by) s.obị xúc phạm bởi ai, giận ai
128to be on fiređang cháy
129to be on holidayđi nghỉ lễ
130to be on the committeelà thành viên ủy ban
131to be opposed tophản đối, chống lại
132to be out of orderhư, không hoạt động
133to be overxong kết thúc chấm dứt
134to be patient with s.okiên nhẫn đối với ai
135to be perfect for doing s.thtuyệt hảo để làm việc gì
136to be pleasing to s.olàm vừa ý ai, làm ai dễ chịu
137to be popular withphổ thông đối với ai
138to be positive about s.thquả quyết về điều gì
139to be preferable tothích hơn
140to be prepared forsẵn sàng, chuẩn bị
141to be proud ofhãnh diện về
142to be qualified for doing s.thđủ tiêu chuẩn, đủ trình độ đề làm việc gì
143to be ready forsẵn sàng
144to be related tocó bà con thân thuộc với
145to be responsible forchiu trách nhiêm về
146to be satisfactory to s.othỏa mãn đối với ai, làm ai hài lòng
147to be sawn into small logscưa thành những khúc nhỏ
148to be secured from (a disaster)an toàn, không bi tai nạn
149to be shocked at s.thxúc động về điều gì
150to be stolen frombị trộm
151to be stuck – get stuckbị lừa gạt
152to be suitable forthích hợp với
153to be superior tovượt hơn
154to be sure ofchắc chắn
155to be tired frommệt nhọc vì
156to be tired ofchán ngấy vì
157to be tired ofchán
158to be tired outmệt lử, mệt lả người
159to be to one’s likinghợp với sở thích của ai
160to be to one’s tastehợp với khẩu vị của ai
161to be tolerant ofnhân nhượng, nhượng bộ
162to be under agedưới tuổi thành niên
163to be under repairđang được sửa chữa
164to be unfit forkhông thích hợp với
165to be uphết xong (dùng cho thời gian)
166to be up to s.otùy thuộc vào sự quyết định của ai, tùy vào ai
167to be used to doing s.thquen làm việc gì
168to be useful forhữu ích
169to be welcome tođược đón tiếp, được chào đón
170to be well- offgiàu (to be rich)
171to be wounded in the legbị thưong ở chân
172to become ofra sao, xảy ra, xảy đến (cho người hay vật bị thiếu vắng)
173to believe intin tưởng vào, tin, tin tưởng
174to belong tothuộc về, của
175to bite offcắt đứt ra
176to blow awaythổi bay đi
177to blow downthổi ngã rạp xuống
178to blow offcuốn bay đi
179to blow upnổ tung, làm cho nổ
180to boast about s.th to s.okhoe khoang, khoác lác với ai về điều gì
181to break awayvượt khỏi, thoát
182to break downhỏng, không chạy được (máy móc, xe cộ)
183to break downphá sập xuống
184to break offbẻ gãy, đập vỡ
185to break outxảy ra thình lình, bộc phát
186to break throughphá thủng, vỡ
187to break upbẻ nhỏ, vụn ra
188to bring totỉnh, hồi tỉnh
189to bring updạy dỗ, nuôi cho trưởng thành
190to burden (an animal) with s.thchất cái gì lên một con vật
191to burn downbị thiêu hủy, cháy rụi
192to burn outđứt (bóng đèn, cầu chì), không còn dùng được
193to burn upcháy rụi hết, cháy ra tro
194to burn upđốt hết, cháy hết, cháy tiêu
195to burst into tearbật khóc
196to burst out cryingphát khóc, bật khóc, òa lên khóc
197to burst out laughingphát cười, bật cười, phá cười lên
198to be of royal bloodthuộc dòng dõi quý tộc
199to be out of the questionngoài vấn đề, không thành vấn đề, không thể
C
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Call aroundgọi cho nhiều nơi, nhiều người khác nhau
2Catch uptheo kịp ai đó
3Calm downbình tĩnh lại
4Call on somebodyhỏi ý kiến của ai đó
5Call something offhủy bỏ
6Call somebody upgọi điện
7Call on somebodyđến thăm ai đó
8Call somebody backgọi lại cho ai đó
9Cheer somebody uplàm ai đó vui
10Check outtrả phòng khách sạn
11Cheer uptrở nên vui vẻ hơn
12Check out somebody/ somethingnhìn ngó
13Check somebody/ something outquan sát kỹ càng, điều tra
14Check inđến và xác nhận đăng ký phòng ở khách sạn hoặc lấy vé ở sân bay
15Chip ingiúp đỡ
16Clean something uplau dọn gọn gàng
17Come from some placexuất xứ từ đâu đó
18Come apartchia tách
19Come down with somethingbị ốm, bị bệnh
20Come across somethingđi ngang qua, bắt gặp thứ gì đó một cách tình cờ
21Come forwardtình nguyện xung phong cho một nhiệm vụ gì đó hoặc cung cấp bằng chứng
22Count on somebody/ somethingdựa vào ai đó/ thứ gì đó
23Cross something outgạch bỏ
24Cut something offcắt bỏ thứ gì đó bằng vật sắc nhọn
25Cut something downchặt bỏ thứ gì đó
26Cut inlàm gián đoạn, can thiệp
27Cut inchặn sát đầu xe
28Cut inbắt đầu vận hành
29Cut back on somethingtiêu thụ ít đi
30Cut somebody off = take out of a willbỏ tên ai đó ra khỏi di chúc

D
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1delight inThích thú về
2depart fromBỏ, sửa đổi
3to determine (formal)to discover the fact or truth about something= to find out
4do withChịu đựng
5do for a thingKiếm ra một vật
6Die away/ die downGiảm đi, dịu đi
7Die out/ die offTuyệt chủng
8Die forThèm gì đến chết
9Die ofChết vì bệnh gì
10Do away withBãi bỏ, bãi miễn
11Do up = decorateTrang trí
12Do withLàm được gì nhờ có
13Do withoutLàm được gì mà không cần
14Draw backRút lui
15Drive atNgụ ý, ám chỉ
16Drop in at Sb’s houseGhé thăm nhà ai
17Drop offBuồn ngủ
18Drop out of schoolBỏ hoc
19to depend on s.olệ thuộc vào ai
20to deprive s.o of s.thtước đi cái gì của ai
21to die awaylắng dịu, dần tắt, im bặt, tan biến ở xa (dùng cho âm thanh)
22to die downgiảm bớt, hạ nhiệt, suy giảm
23to die ofchết vì
24to die outdần dần tan biến hẳn
25to do overlặp lại, làm lại
26to draw upthảo, soạn (văn kiện)
27to dream ofmơ tới, mơ về
28to dress uptrang điểm, chải chuốt
29to drink to s.thuống mừng về điều gì
30to drink upuống hết
31to drive up tolại tới
32to drop in onghé thăm, rẽ vào thăm, ghé chơi
33to drop in on s.oghé vào thăm ai, tạt vào thăm ai
34to drop outthôi, bỏ, rút (chân) ra khỏi
35to drop s.o a lineviết cho ai vài dòng, viết vài hàng

E
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1End upKết thúc
2Eat upĂn hết
3Eat outĂn ngoài
4to ear one’s living by doing s.thlàm gì đó để kiếm sống
5to eat upăn hết
6to end = to be through, to be finishedkế thúc, chấm dứt
7to excuse s.o for doing s.ththa thứ cho ai vì làm điều gì
8to exempt s.o from doing s.thmiễn cho ai khỏi làm việc gì

F
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Face upĐương đầu, đối mặt
2Fill inĐiền vào
3Fill up withĐổ đầy
4Fill outĐiền hết, điền sạch
5Fill in forĐại diện, thay thế
6Find outTìm ra
7Feel pity forthương xót
8Feel regret forân hận
9Feel sympathy forthông cảm
10few and far betweennot frequent, unusual, rare: không thường xuyên, khác thường, hiếm khi
11Feel shame atxấu hổ
12Fell up toCảm thấy đủ sức làm gì
13To fall over sthvấp phải vật gì
14to find out = get information about, to determine (S – separable)nắm thông tin về cái gì, xác định khám phá ra
15to feel like + V ingmuốn (làm gì)
16to fail in an examinationthi rớt
17to fasten one’s eyes onnhìn chằm chằm vào
18to feel like + gerund ( V + ing)thích cái gì
19to feel sorry forthương hại, thương cảm
20to feel up to s.thcảm thấy khỏe khoắn, thích hợp với việc gì
21to fill inđiền vào, ghi vào điền vào, ghi vào cho đầy đủ, bổ túc cho đầy đủ (đơn từ)
22to fill outmở rộng ra, làm rộng ra
23to fill upđổ đầy xăng (cho xe…)
24to find fault withphê bình, chỉ trích
25to find fault with s.thchỉ trích điều gì
26to find outtìm ra, tìm được, khám phá, tìm thấy
27to fix forấn định thời gian cho
28to force one’s way throughchèn lối đi qua
29to forget s.o for s.thquên ai về chuyện gì
30for good = permanently, forevermãi mãi, lâu bền, vĩnh cửu
31for the time beingtạm thời (có thể dùng ”for now”)
32to figure outtính ra, tìm ra lời giải đáp; hiểu được
33to figure out = to solve, to find a solution (S)tính ra, tìm ra giải pháp

G
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Get through to sbLiên lac với ai
2Get through = accomplishHoàn tất
3Get through = get overVượt qua
4Get intoĐi vào, lên (xe)
5Get inĐến, trúng cử
6Get offCởi bỏ, xuống xe, khỏi hành
7Get out of = avoidRa khỏi, tránh
8Get downĐi xuống, ghi lại
9Get sb downLàm ai thất vọng
10Get down to doingBắt đầu nghiêm túc làm việc gì
11Get to doingBắt tay vào làm việc gì
12Get round…(to doing)Xoay xở, hoàn tất
13Get along / on with = come along / on withhòa thuận, đi cùng
14Get St acrossLàm cho cái gì được hiểu
15Get at = drive atThật sự ý muốn gì (đạt điều gì)
16Get backTrở lại
17Get upNgủ dậy
18Get aheadVượt trước ai
19Get away withCuỗm theo cái gì
20Get overVượt qua
21Get on one’s nervesLàm ai phát điên, chọc tức ai
22Give awayCho đi, tống đi, tiết lộ bí mật
23Give st backTrả lại
24Give inBỏ cuộc
25Give way toNhượng bộ, đầu hàng
26Give way to = give oneself up toNhường chỗ cho ai
27Give upTừ bỏ
28Give outPhân phát, cạn kiệt
29Give offTỏa ra, phát ra (mùi hương, hương vị)
30Grow out ofLớn vượt khỏi
31Grow upTrưởng thành
32Give birth tosanh con
33Give place toNhường chỗ
34Give way tonhương bộ, chịu thua
35Get victory overchiến thắng
36give s.o a ringgọi dây nối, điện thoại
37to get + (sick, well, tired, wet, busy…..)bị ốm, thấy khá, mệt, ẩm ướt, bận rộn…
38to get alongtiến bộ, thành tựu, chạy (nói về công việc)
39to get along with s.ohòa thuân với ai
40to get awaytrốn thoát, lìa bỏ
41to get away withthoát khỏi sự trừng phạt, hình phạt tội
42to get away with s.thtránh khỏi bị khiển trách vì điều gì
43to get backtrở lại, trỏ về
44to get better (worse)trở nên khá hon (kém hon)
45to get intovào, bắt đầu (cãi nhau, đánh nhau), dấn thân vào
46to get into difficultiesgặp khó khăn, trở ngại
47to get lostđi lạc
48to get marriedcưới ai (lấy ai)
49to get offxuống xe, xuống bến
50to get onlên xe, đón xe bus
51to get on one’s nerveslàm cho ai bực mình, tức giận, khó chịu
52to get out of doing s.thtránh khỏi phải làm điều gì
53to get overvượt qua, phục hồi, lấy lại
54to get rid ofđuổi đi, loại trừ, vứt đi
55to get throughxong, làm xong, xong việc
56to get to (a place)tới, đến nơi
57to get upthức dậy
58to get used totrở nên quen với, làm quen với
59to give advice to s.okhuyên bảo ai
60to give birth tosinh, đẻ ra

H
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Hand down to = pass on totruyền lại (cho thế hệ sau…)
2Hand ingiao nộp (bài, tội phạm)
3Hand backgiao lại
4Hand overtrao trả quyền lực
5Hand out = give outphân phát
6Hang roundlảng vảng
7Hang on = hold on = hold offcầm máy (điện thoại)
8Hang up (off)cúp máy
9Hang outtreo ra ngoài
10Hold on off = put offChò đợi, trì hoãn
11Hold backkiểm chế
12Hold upcản trở / trấn lột
13To hear ofNghe nói tới
14To happen toxảy ra với
15Have faith intin tưởng
16Have a look atnhìn
17had bettertốt hơn (thường dùng ở dạng rút gọn)
18to hang on to s.thnắm chặt cái gì
19to hang uptreo, móc, nhấc lên
20to have a craving for s.ththèm khát điều gì
21to have a demand forcó nhu cầu về
22to have a dexterity in doing s.thkhéo làm việc gì
23to have onmặc, bận, đội, mang
24to have s.th in one’s handtay cầm vật gì
25to have to do withto have some connection with or relationship to: có liên quan đến hay có quan hệ đến
26to have time offcó thời gian rảnh, nghỉ việc ở không
27to hear ofnghe nói tới
28to hit below the beltđánh dưới thắt lưng
29to hold goodgiữ hiệu lực, giá trị, duy trì
30to hold s.th to the firehơ cái gì vào lửa
31to hold stillngồi yên, đứng yên, giữ yên
32to hold upchặn cướp, cướp, hoãn lại, trở ngại, bế tắc
33to hope for s.thhi vọng điều gì

I
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1in connection withliên kết với, kết hợp với
2in timekịp giờ
3in time to = before the time necessary to do sthkịp giờ để…, trước thời gian cần thiết để làm một việc gì đó
4it comes to doing s.thtới lúc làm việc gì
5It is kind of youbạn thật tử tế
6It is thoughtful of youbạn thật cẩn thận, chu đáo

J
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Jump at a chance /an opportunitychộp lấy cơ hội
2Jump at a conclusionvội kết luận
3Jump at an ordervội vàng nhận lời
4Jump for joynhảy lên vì sung sướng
5Jump into (out of)nhảy vào (ra)
6To jump over sthnhảy qua cái gì
7to judge s.o by one’s appearancexét người nào về bề ngoài
8to jump over s.thnhảy qua vật gì

K
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Keep away from = keep offtránh xa
2Keep out ofngăn cản
3Keep sb back fromngăn cản ai không làm gì
4Keep sb from = stop sb fromgiữ ai đó khỏi, ngăn ai đó khỏi
5Keep sb togethergắn bó
6Keep upgiữ lại, duy trì
7Keep up withtheo kip ai
8Keep on = keep vingcứ tiếp tục làm gì
9Knock down = pull downkéo đổ, sụp đổ, san bằng
10To know someone from someonephân biệt được ai với ai
11Keep pace withtheo kịp
12Keep correspondence withliên lạc thư từ
13to keep away fromtránh xa khỏi
14to keep good timechạy chính xác, chạy đúng giờ (đồng hồ)
15to keep houselàm viêc nhà, làm nôi trợ
16to keep in touch withliên lạc, giao thiệp
17to keep ontiếp tục
18to keep on doing s.thtiếp tục làm việc gì
19to keep out, off, away, fromtránh ra xa, ở ngoài
20to keep track oftheo dõi, ghi nhớ
21to keep upgiữ ở một mức, cấp độ
22to keep up with s.obắt kịp ai
23to knock outđánh bại, đánh ngất, làm bất tỉnh
24to know all about s.thbiết toàn bộ về việc gì
25to know s.o by sightbiết mặt ai, có nhìn thấy
26to know s.o from s.ophân biệt ai với ai

L
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Lay downban hành, hạ vũ khí
2Lay outsắp xếp, lập dàn ý
3Leave sb off = to dismiss sbcho ai nghỉ việc
4Leave out = get rid ofloại bỏ cái gì, vứt cái gì
5Let sb downlàm ai thất vọng
6Let sb in/outcho ai vào/ra, phóng thích ai
7Let sb offtha bổng cho ai
8Lie downnằm nghỉ
9Live up tosống xứng đáng với
10Live onsống dựa vào
11Lock upkhóa chặt ai
12Lose sight ofmất hút
13Lose track ofmất dấu
14Lose touch withmất liên lạc
15little by littledần dần từng chút từng chút một, từ từ
16little by little = gradually, slowly (alsostep by step): dần dần, từ từ
17to laugh atcười chế nhạo
18to lean ontựa lên, dựa lên
19to learn s.th by hearthọc thuộc lòng
20to leave outthiếu sót, bỏ sót, làm mất
21to leave s.th with s.ođể cái gì lại cho ai giữ
22to let go of s.thbuông cái gì ra
23to let ontiết lộ, bộc bạch ra, cho hết
24to lie downtựa vào vật gì, nằm xuống
25to live from hand to mouthsống tay làm hàm nhai, kiếm được đồng nào xài đồng đấy
26to live onsống nhờ vào
27to live up tođạt được, giữ được
28to live within one’s incomesống theo hoàn cảnh, sống theo thu nhập của mình
29to live within one’s meanssống trong điều kiện cho phép
30to long formong đợi

M
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Mix outtrộn lẫn, lộn xộn
2Miss outbỏ lỡ
3Move awaybỏ đi, ra đi
4Move outchuyển đi
5Move inchuyển đến
6Mistake sb for sb elsenhầm ai với ai
7Make something upbịa đặt, nói dối về một việc gì đó
8Make uptha thứ, làm hòa với nhau
9Make somebody uptrang điểm cho ai đó
10to meet halfwayđiều đình, hóa giải
11to meet s.o at (a place)đón ai ở một nơi nào
12to mix up – to be mixed up – to get mixed uptrộn lại, trộn lên
13to moan like hellthan trời trách đất

P
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Pass away = to dieQua đời
2Pass by = go pastđi ngang qua, trôi qua
3Pass on to = hand down totruyền lại
4Pass out = to faintngất
5Pay sb backtrả nợ ai
6Pay up the depttrả hết nợ nần
7Point outchỉ ra
8Pull backrút lui
9Pull down = to knock downkéo đổ, san bằng
10Pull in tovào (nhà ga)
11Pull st outlấy cái gì ra
12Pull over atđỗ xe
13Pay attention tochú ý
14Play an influence overcó ảnh hưởng
15to pay s.th for s.thtrả vật gì để được cái gì
16to pick out= to choose, to select (S)chọn lựa, lựa ra
17to pick upchọn lựa, nhấc lên, cầm lên
18to pin the failure on s.ođổ thừa thất bại là do ai
19to plan on doing s.thdự định làm điều gì
20to point outchỉ, vạch ra
21to protect s.o from s.thche chở cho ai khỏi điều gì
22to provide s.o with s.thcung cấp cho ai cái gì
23to quarrel about s.thcãi nhau vì chuyện gì
24to quarrel with s.o about s.thcãi nhau với ai về điều gì

R
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Run aftertruy đuổi
2Run away/ off fromchạy trốn
3Run on stchạy bằng, hoạt động bằng
4Run out (of)cạn kiệt
5Run overđè chết
6Run backquay trở lại
7Run downcắt giảm, ngừng phục vụ
8Run intotình cờ gặp, đâm xô, lâm vào
9right away = very soon, immediately (alsoat once): rất nhanh, tức thời, ngay lập tức
10Ring aftergọi lại sau
11Ring offtắt máy (điện thoại)
12To rejoice atmừng rõ về điều gì
13to read s.th in the bookđọc được điều gì đó trong sách
14to rejoice at (over, in) s.thmừng rỡ về điều gì
15to rely ontin tưởng vào ai
16to reminds s.o of s.thgợi (nhắc nhở) ai nhớ điều gì
17to respect s.o for s.thkính trọng ai về điều gì
18to rest s.th against s.thtựa, đấu cái gì vào cái gì
19to rise = to get upđứng dậy
20to run across = to come acrosstình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy
21to run across s.otình cờ gặp lại ai
22to run an errandslàm việc vặt, mua bán lặt vặt
23to run awaythoát ly, ra đi, trốn đi
24to run away from homebỏ nhà ra đi, trốn khỏi nhà
25to run intotình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy
26to run up tochạy tới
27to rush at s.oxông vào ai

S
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Save upĐể giành
2See about = see toquan tâm, để ý
3See sb offtạm biệt
4See sb thoughnhận ra bản chất của ai
5See over = go overXem qua, đi qua
6Send foryêu cầu, mời gọi
7Send tođưa ai vào (bệnh viện, nhà tù)
8Send backtrả lại
9Set out / offkhởi hành, bắt đầu
10Set inbắt đầu (dùng cho thời tiết)
11Set updựng lên
12Set sb backngăn cản ai
13Settle downan cư lập nghiệp
14Show offkhoe khoang, khoác lác
15Show upđến tới
16Shop roundmua bán loanh quanh
17Shut downsập tiệm, phá sản
18Shut upngậm miệng lại
19Sit roundngồi nhàn rỗi
20Sit up forchờ ai cho tới tận khuya
21Slown downchậm lại
22Stand byủng hộ ai
23Stand outnổi bật
24Stand forđại diện, viết tắt của, khoan dung
25Stand in forthế chỗ của ai
26Stay away fromtránh xa
27Stay behindở lại
28Stay upđi ngủ muộn
29Stay on atở lại truờng để học thêm
T
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Throw awayném đi, vứt hẳn đi
2to throw awayto discard, to dispose of : ném đi, vứt bỏ
3Throw outvứt đi, tống cổ ai
4Tie downràng buộc
5Tie in withbuộc chặt
6Tie sb out = wear sb out = exhaust sbLàm ai đó kiêt sức
8Tell offmắng mỏ
9Try onthử (quần áo)
10Try outThử ….(máy móc)
11to talk overbàn luận, thảo luận, nghiên cứu, xem xét
12to taste ofcó mùi, có vị
13to tear offxé đứt, xé bỏ
14to tear upxé ra thành từng mảnh, hủy bỏ
15to tell s.o about s.thkể cho ai nghe về điều gì
16to thank s.o for doing s.thcảm on ai vì đã làm điều gì
17to think ofnghĩ tới, có ý kiến về
18to think of = to have a (good or bad) opinion ofnghĩ (tốt hay xấu) về ai
19to think of s.onghĩ về ai
20to think oversuy nghĩ chính chắn, xét kỹ.
21to think upphát minh, khám phá, tìm ra
22to throw s.th at s.oném cái gì vào ai
23to tie upcột chặt, buộc chặt
25to treat someone to somethingthiết đãi ai món gì
26to tremble with coldrun vì lạnh
27to trouble s.o for s.thphiền ai giúp điều gì
28to try onthử, cố gắng
W
STTPhrasal VerbÝ nghĩa
1Wait forđợi
2Wait up forđợi ai đến tận khuya
3Watch out /over= look outCẩn thận, đề phòng, coi chừng
4Watch out for = look out forTìm ra
5Wear offmất tác dụng, biến mất, nhạt dần
6Wear sb out = exhaust sbLàm ai đó kiệt sức
8Work offloai bỏ
9Work outtìm ra cách giải quyết
10Work uplàm khuấy động
11Wipe out / exhaust sbhuỷ diệt
12Write downviết vào
13To write with a penviết bằng bút
14to wait on (upon)dọn bàn ăn (chỗ ngưòi nào đó) phục dịch
15to wait on= to serve in a store or restaurantphục vụ trong một cửa hiệu hay trong nhà hàng
16to walk up totiến tới
17to waste time on s.thlãng phí thòi gian về việc gì
18to waste time on s.thphí phạm thời gian về việc gì
19to wish forước ao
20to wonder abouttự hỏi về, ngạc nhiên về
21to work for a companylàm việc cho một công ty
22to work for livinglàm việc để kiếm sống
23to worry aboutlo lắng về
25to write with (a pen)viết bằng (bút)
26would rather (I would rather = I’d rather…….)thích hơn
27would rather = prefer to (alsowould just as soon): thích hơn
28Wait forđợi
29Wait up forđợi ai đến tận khuya
30Watch out /over= look outCẩn thận, đề phòng, coi chừng
31Watch out for = look out forTìm ra
32Wear offmất tác dụng, biến mất, nhạt dần
33Wear sb out = exhaust sbLàm ai đó kiệt sức
34Work offloai bỏ
35Work outtìm ra cách giải quyết
36Work uplàm khuấy động
37Wipe out / exhaust sbhuỷ diệt
38Write downviết vào
39To write with a penviết bằng bút
40to wait on (upon)dọn bàn ăn (chỗ ngưòi nào đó) phục dịch
41to wait on= to serve in a store or restaurantphục vụ trong một cửa hiệu hay trong nhà hàng
42to walk up totiến tới
43to waste time on s.thlãng phí thòi gian về việc gì
44to waste time on s.thphí phạm thời gian về việc gì
45to wish forước ao
46to wonder abouttự hỏi về, ngạc nhiên về
47to work for a companylàm việc cho một công ty
48to work for livinglàm việc để kiếm sống
49to worry aboutlo lắng về
50to write with (a pen)viết bằng (bút)

Xem thêm bài viết liên quan:

Qua bài viết trên, Tiếng Anh Người Đi Làm đã tổng hợp cho các bạn 1000 Phrasal Verbs (cụm động từ) đầy đủ và thông dụng nhất cùng với cách học Phrasal verbs hiệu quả nhất. Chúc các bạn học tốt!

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm chỉ sau 1 tháng học

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn
Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo
Previous slide
Next slide