Những câu nói tiếng Anh hay về con gái là một nguồn cảm hứng và động viên tuyệt vời cho tất cả phụ nữ. Hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm tham khảo những câu nói hay và trân trọng những người phụ nữ nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Những câu nói tiếng Anh hay về con gái từ người nổi tiếng
1. A girl is the most powerful force for change in the world. – Hillary Clinton
(Một cô gái là lực lượng thay đổi mạnh mẽ nhất trên thế giới.)
2. Girls are capable of anything. – Malala Yousafzai
(Các cô gái có thể làm bất cứ điều gì.)
3. Girls are the future. – Beyoncé
(Các cô gái là tương lai.)
4. Girls are strong, independent, and capable. – Michelle Obama
(Các cô gái mạnh mẽ, độc lập và có năng lực.)
5. Girls are the light of the world. – Oprah Winfrey
(Các cô gái là ánh sáng của thế giới.)
6. Girls are the hope for a better tomorrow. – Malala Yousafzai
(Các cô gái là hy vọng cho một ngày mai tốt đẹp hơn.)
7. Girls are the future leaders of the world. – Emma Watson
(Các cô gái là nhà lãnh đạo tương lai của thế giới.)
8. Girls are the changemakers. – Greta Thunberg
(Các cô gái là những người tạo ra thay đổi.)
9. Girls are the inspiration. – Angelina Jolie
(Các cô gái là nguồn cảm hứng.)
10. Girls are the magic. – Madonna
(Các cô gái là phép màu.)
11. A girl is a gift. She is a blessing. She is a miracle. – Angelina Jolie
(Một cô gái là một món quà. Cô ấy là một phước lành. Cô ấy là một phép màu.)
12. A girl is a powerful force of nature. She can create, she can nurture, she can inspire. – Malala Yousafzai
(Một cô gái là một lực lượng tự nhiên mạnh mẽ. Cô ấy có thể tạo ra, cô ấy có thể nuôi dưỡng, cô ấy có thể truyền cảm hứng.)
13. A girl is a diamond in the rough. She is full of potential, she is full of promise. – Hillary Clinton
(Một cô gái là một viên kim cương thô. Cô ấy đầy tiềm năng, cô ấy đầy hứa hẹn.)
14. A girl is a light in the darkness. She is a hope for a better tomorrow. – Michelle Obama
(Một cô gái là ánh sáng trong bóng tối. Cô ấy là hy vọng cho một ngày mai tốt đẹp hơn.)
15. A girl is a gift from God. She is a gift to be cherished. – Emma Watson
(Một cô gái là một món quà từ Chúa. Cô ấy là một món quà cần được trân trọng.)
Xem thêm: Những câu nói tiếng Anh hay ngắn gọn, ý nghĩa |
2. Những câu nói truyền cảm hứng và động viên phụ nữ
1. Find out who you are and do it on purpose.
(Hãy tìm ra bạn là ai và sống đúng với con người đó.)
2. A girl should be two things: who and what she wants.
(Một cô gái nên là hai thứ: chính bản thân mình và những gì cô ấy mong muốn.)
3. She’s not a girl, she’s a legend.
(Cô ấy không phải là một cô gái, cô ấy là một huyền thoại.)
4. I am my own experiment. I am my own work of art.
(Tôi là thử nghiệm của chính mình. Tôi là tác phẩm nghệ thuật của riêng mình.)
5. I believe in being strong when everything seems to be going wrong. I believe that happy girls are the prettiest girls. I believe that tomorrow is another day, and I believe in miracles.
(Tôi tin vào việc mạnh mẽ khi mọi thứ dường như tồi tệ. Tôi tin rằng những cô gái hạnh phúc là những cô gái xinh đẹp nhất. Tôi tin rằng ngày mai là một ngày mới, và tôi tin vào những điều kỳ diệu.)
6. Be happy with being you. Love your flaws. Own your quirks.
(Hãy hạnh phúc với con người bạn. Yêu thương những khuyết điểm của bạn. Tự hào với những điều độc đáo của bạn.)
7. Girl power is about loving yourself and having confidence and strength from within, so even if you’re not wearing a sexy outfit, you feel sexy.
(Sức mạnh của phụ nữ là về việc yêu thương bản thân mình và có sự tự tin và sức mạnh từ bên trong, vì vậy ngay cả khi bạn không mặc trang phục gợi cảm, bạn vẫn cảm thấy quyến rũ.)
8. If you are always trying to be normal, you’ll never know how amazing you can be.
(Nếu bạn luôn cố gắng trở nên bình thường, bạn sẽ không bao giờ biết mình có thể tuyệt vời như thế nào.)
9. I was made exactly the way I was meant to be made in who I am.
(Tôi đã được tạo ra chính xác theo cách tôi được định sẵn để trở thành con người của mình.)
10. They’ll tell you you’re too loud and you need to wait your turn and ask the right people for permission. Do it anyway.
(Họ sẽ nói bạn quá ồn ào, bạn cần chờ đợi đến lượt và xin phép những người đúng người. Dù vậy, hãy làm đi.)
11. There is no limit to what we, as women, can accomplish.
(Không có giới hạn cho những gì chúng ta, với tư cách là phụ nữ, có thể đạt được.)
12. Half woman, half warrior. Delicate and strong.
(Một nửa là phụ nữ, một nửa là chiến binh. Yếu đuối và mạnh mẽ.)
13. Girls should never be afraid to be smart.
(Các cô gái không bao giờ nên sợ thông minh.)
14. Whatever the problem, be part of the solution.
(Dù vấn đề là gì, hãy là một phần của giải pháp.)
15. A really strong woman accepts the war she went through and is ennobled by her scars.
(Một người phụ nữ thực sự mạnh mẽ chấp nhận cuộc chiến cô ấy đã trải qua và được tôn vinh bởi những vết sẹo của mình.)
16. I’ve always done whatever I want and always been exactly who I am.
(Tôi luôn làm những gì tôi muốn và luôn là chính mình.)
17. If one man can destroy everything, why can’t one girl change it?
(Nếu một người đàn ông có thể phá hủy mọi thứ, tại sao một cô gái không thể thay đổi nó?)
18. The question isn’t who’s going to let me; it’s who is going to stop me.
(Câu hỏi không phải là ai sẽ cho phép tôi; đó là ai sẽ ngăn cản tôi.)
19. As soon as I accomplish one thing, I just set a higher goal. That’s how I’ve gotten to where I am.
(Ngay khi tôi hoàn thành một việc, tôi lại đặt ra một mục tiêu cao hơn. Đó là cách tôi đến được vị trí hiện tại.)
20. It’s never overreacting to ask for what you want and need.
(Đòi hỏi những gì bạn muốn và cần không bao giờ là thái quá.)
21. You don’t have to be anyone but yourself to be worthy.
(Bạn không cần phải là ai khác ngoài chính mình để đáng giá.)
22. It’s not your job to be likable. It’s your job to be yourself. Someone will like you anyway.
(Nhiệm vụ của bạn không phải là được mọi người yêu mến. Nhiệm vụ của bạn là là chính mình. Sẽ có ai đó thích bạn.)
23. No one can make you feel inferior without your consent.
(Không ai có thể khiến bạn cảm thấy thấp kém nếu không có sự đồng ý của bạn.)
24. A strong woman looks challenged in the eye and gives it a wink.
(Một người phụ nữ mạnh mẽ nhìn thẳng vào thách thức và nháy mắt.)
25. People who are truly strong lift others up. People who are truly powerful bring others together.
(Những người thực sự mạnh mẽ nâng đỡ người khác. Những người thực sự quyền lực mang mọi người lại với nhau.)
26. Always the most important rule of beauty, which is: Who cares?
(Luôn luôn là quy tắc quan trọng nhất của cái đẹp, đó là: Ai quan tâm?)
27. I never dreamed about success. I worked for it.
(Tôi chưa bao giờ mơ về thành công. Tôi đã làm việc cho nó.)
28. I like that I’m not typical.
(Tôi thích mình không phải là người điển hình.)
29. My beauty is not about how I look. My beauty is about my heart and soul.
(Vẻ đẹp của tôi không phải về ngoại hình của tôi. Vẻ đẹp của tôi là về trái tim và tâm hồn của tôi.)
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
3. Những câu nói tiếng Anh tôn vinh vẻ đẹp và sức mạnh của phụ nữ
1. A woman is the full circle. Within her is the power to create, nurture and transform.
(Người phụ nữ là một vòng tròn hoàn chỉnh. Trong cô ấy là sức mạnh để tạo ra, nuôi dưỡng và biến đổi.)
2. A woman is like a flower, she needs to be treated with care and love.
(Người phụ nữ giống như một bông hoa, cô ấy cần được đối xử với sự cẩn thận và yêu thương.)
3. The beauty of a woman is not in the clothes she wears, the figure she carries, or the way she combs her hair. The beauty of a woman is reflected in her eyes, because that is the doorway to her heart, the place where love resides.
(Vẻ đẹp của người phụ nữ không nằm ở quần áo cô ấy mặc, vóc dáng cô ấy mang, hay cách cô ấy chải tóc. Vẻ đẹp của người phụ nữ được phản chiếu trong đôi mắt của cô ấy, bởi vì đó là cánh cửa dẫn đến trái tim cô ấy, nơi tình yêu ngự trị.)
4. A woman is the most powerful being on earth. She is life, she is love, she is the future.
(Người phụ nữ là sinh vật mạnh mẽ nhất trên trái đất. Cô ấy là sự sống, cô ấy là tình yêu, cô ấy là tương lai.)
5. Women are the architects of society.
(Phụ nữ là những kiến trúc sư của xã hội.)
6. A woman is the fire that lights the darkness, the strength that lifts the weak, the hope that never dies.
(Người phụ nữ là ngọn lửa thắp sáng bóng tối, sức mạnh nâng đỡ kẻ yếu, hy vọng không bao giờ chết.)
7. A woman is a rainbow. She is made of many colors, and she is beautiful in every way.
(Người phụ nữ là một cầu vồng. Cô ấy được tạo nên từ nhiều màu sắc, và cô ấy xinh đẹp theo mọi cách.)
8. A woman is a warrior. She fights for what she believes in, and she never gives up.
(Người phụ nữ là một chiến binh. Cô ấy chiến đấu cho những gì cô ấy tin tưởng, và cô ấy không bao giờ bỏ cuộc.)
9. A woman is a goddess. She is strong, she is wise, and she is loved.
(Người phụ nữ là một nữ thần. Cô ấy mạnh mẽ, cô ấy khôn ngoan, và cô ấy được yêu thương.)
10. A woman is a miracle. She is the gift of life, and she is the hope of the future.
(Người phụ nữ là một phép màu. Cô ấy là món quà của cuộc sống, và cô ấy là hy vọng của tương lai.)
Trên đây là những câu nói tiếng Anh hay về con gái mà Tiếng Anh Người Đi Làm gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này giúp bạn có thể gửi những lời tâm tình này đến người con gái mà bạn yêu thương.