Những câu chúc Tết tiếng Anh hay, ý nghĩa nhất 2024

Tết, hơn bao giờ hết, là thời điểm chúng ta quay về bên gia đình, gặp gỡ bạn bè và tri ân thầy cô. Đây không chỉ là dịp để trao nhau những lì xì, mà còn là cơ hội để chia sẻ những lời chúc đẹp nhất cho năm mới. Dưới đây là những câu chúc Tết tiếng Anh cực hay và ý nghĩa mang đến không khí yêu thương và ấm áp. Hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm tham khảo nhé!

Những lời chúc Tết tiếng Anh hay ý nghĩa

1. Những câu chúc tết tiếng Anh ngắn gọn

1. Wishing you a prosperous and joyous Lunar New Year!
(Chúc bạn một năm mới phồn thịnh và tràn đầy niềm vui!)

2. May the Year of the Dragon bring you good fortune and success.
(Chúc năm Rồng mang đến may mắn và thành công cho bạn.)

3. Wishing you health, happiness, and abundance in the coming year.
(Chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc và phú quý trong năm mới.)

4. May your days be filled with laughter and your heart with love.
(Chúc những ngày của bạn đầy tiếng cười và trái tim đầy tình yêu.)

5. Best wishes for a year filled with prosperity and new opportunities.
(Lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm đầy phồn thịnh và cơ hội mới.)

6. Wishing you and your family a happy and harmonious Tet celebration.
(Chúc bạn và gia đình một lễ Tết hạnh phúc và đồng thuận.)

7. May the coming year bring you success in all your endeavors.
(Chúc năm mới mang lại thành công trong tất cả các nỗ lực của bạn.)

8. Sending you warm wishes for a wonderful Tet celebration with loved ones.
(Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một lễ Tết tuyệt vời bên người thân yêu.)

9. Wishing you a year filled with moments of joy, laughter, and prosperity.
(Chúc bạn một năm đầy những khoảnh khắc vui vẻ, tiếng cười và phồn thịnh.)

10. May the Year of the Dragon bring you good luck and prosperity.
(Chúc năm Giáp Thìn mang lại may mắn và phồn thịnh cho bạn.)

11. May your home be filled with happiness and your heart with peace.
(Chúc ngôi nhà của bạn đầy hạnh phúc và trái tim của bạn yên bình.)

12. Wishing you a year ahead full of achievements and positive surprises.
(Chúc bạn một năm mới đầy thành công và những bất ngờ tích cực.)

13. May the Year of the Tiger roar with success and prosperity for you.
(Chúc năm Tiger gầm lên với sự thành công và phồn thịnh cho bạn.)

14. Sending you my warmest wishes for a joyful and fulfilling Lunar New Year.
(Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp nhất cho một năm mới tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.)

15. May the coming year be a journey of love, laughter, and great accomplishments.
(Chúc năm mới là hành trình của tình yêu, tiếng cười và những thành công lớn.)

16. Wishing you good health, prosperity, and the fulfillment of your dreams.
(Chúc bạn sức khỏe dồi dào, phồn thịnh và hiện thực hóa những giấc mơ của bạn.)

17. May the Year of the Rabbit bring you peace, happiness, and prosperity.
(Chúc năm Rabbit mang đến hòa bình, hạnh phúc và phồn thịnh cho bạn.)

18. Sending you positive vibes and good energy for the upcoming year.
(Gửi đến bạn những tia năng lượng tích cực và tốt lành cho năm mới sắp tới.)

19. May the new year open up new possibilities and opportunities for you.
(Chúc năm mới mở ra những khả năng và cơ hội mới cho bạn.)

20. Wishing you a Tet filled with love, laughter, and cherished moments.
(Chúc bạn một lễ Tết tràn đầy tình yêu, tiếng cười và những khoảnh khắc quý giá.)

Những lời chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn
Những lời chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn

2. Những lời chúc Tết tiếng anh cực hay dành cho ông bà

1. Wishing my beloved grandparents a Tet full of warmth, love, and cherished moments.
(Chúc ông bà yêu quý của cháu một lễ Tết ấm áp, tràn đầy tình yêu và những khoảnh khắc đáng nhớ.)

2. May the Lunar New Year bring endless joy and good health to my wonderful grandparents.
(Chúc ông bà tuyệt vời của cháu có một năm mới đầy niềm vui và sức khỏe tốt.)

3. Sending heartfelt wishes to my grandparents for a Tet filled with happiness and prosperity.
(Gửi đến ông bà những lời chúc chân thành cho một lễ Tết tràn đầy hạnh phúc và phồn thịnh.)

4. Wishing my grandparents a New Year blessed with love, laughter, and wonderful surprises.
(Chúc ông bà một năm mới được phúc lành bởi tình yêu, tiếng cười và những bất ngờ tuyệt vời.)

5. May the Year of Dragon bring prosperity and good fortune to my dear grandparents.
(Chúc năm Giáp Thìn mang đến phồn thịnh và may mắn cho ông bà thân yêu.)

6. Wishing my grandparents a Tet filled with family warmth, delicious meals, and sweet memories.
(Chúc ông bà một lễ Tết tràn ngập sự ấm áp của gia đình, bữa cơm ngon và những ký ức ngọt ngào.)

7. May the coming year shower my beloved grandparents with good health, joy, and prosperity.
(Chúc năm mới sắp tới mang lại sức khỏe dồi dào, niềm vui và phồn thịnh cho ông bà yêu quý.)

8. Sending warm wishes to the pillars of our family for a Tet filled with love and togetherness.
(Gửi đến những trụ cột của gia đình chúng ta những lời chúc ấm áp cho một lễ Tết tràn ngập tình yêu và sự đoàn kết.)

9. Wishing my grandparents a New Year blessed with good fortune, good health, and endless joy.
(Chúc ông bà một năm mới được phúc lành bởi may mắn, sức khỏe tốt và niềm vui không ngừng.)

10. May the Year of the Dragon bring immense joy, prosperity, and good fortune to my beloved grandparents.
(Chúc năm Giáp Thìn mang lại niềm vui to lớn, phồn thịnh và may mắn cho ông bà yêu quý của cháu.)

Chúc Tết tiếng Anh dành cho ông bà
Chúc Tết tiếng Anh dành cho ông bà

3. Những lời chúc Tết tiếng Anh hay dành cho bố mẹ

1. Wishing my wonderful parents a Lunar New Year filled with love, joy, and good health.
(Chúc bố mẹ tuyệt vời của con một năm mới tràn đầy tình yêu, niềm vui và sức khỏe tốt.)

2. May the Year of the Dragon bring prosperity and happiness to my dear mom and dad.
(Chúc năm Giáp Thìn mang lại phồn thịnh và hạnh phúc cho mẹ và bố yêu quý.)

3. Sending warm wishes to the most amazing parents for a Tet filled with warmth and family togetherness.
(Gửi đến bố mẹ tuyệt vời nhất những lời chúc ấm áp cho một lễ Tết tràn ngập sự ấm áp và sự đoàn kết của gia đình.)

4. Wishing a Happy Tet to my incredible parents, filled with laughter, delicious meals, and precious moments.
(Chúc mừng Tết đến bố mẹ tuyệt vời của con, tràn đầy tiếng cười, bữa cơm ngon và những khoảnh khắc quý giá.)

5. May the coming year bring my loving parents good health, success, and moments of pure happiness.
(Chúc năm mới sắp tới mang lại sức khỏe dồi dào, thành công và những khoảnh khắc hạnh phúc tuyệt vời cho bố mẹ yêu quý.)

6. Sending heartfelt wishes to my parents for a New Year filled with love, prosperity, and dreams fulfilled.
(Gửi đến bố mẹ những lời chúc chân thành cho một năm mới tràn đầy tình yêu, phồn thịnh và những giấc mơ thành hiện thực.)

7. Wishing my amazing mom and dad a Lunar New Year blessed with good fortune, good health, and endless joy.
(Chúc mẹ và bố tuyệt vời của con một năm mới được phúc lành bởi may mắn, sức khỏe tốt và niềm vui không ngừng.)

8. May the Year of the Dragon bring abundance and prosperity to my dear parents.
(Chúc năm Giáp Thìn mang lại sự phong phú và phồn thịnh cho bố mẹ yêu quý của con.)

9. Sending warm wishes to my parents for a Tet filled with love, laughter, and unforgettable moments.
(Gửi đến bố mẹ những lời chúc ấm áp cho một lễ Tết tràn đầy tình yêu, tiếng cười và những khoảnh khắc khó quên.)

10. Wishing my loving parents a New Year filled with success, good health, and the fulfillment of your dreams.
(Chúc bố mẹ yêu quý của con một năm mới đầy thành công, sức khỏe tốt và hiện thực hóa những giấc mơ của bạn.)

Lời chúc Tết tiếng Anh dành cho bố mẹ
Lời chúc Tết tiếng Anh dành cho bố mẹ

4. Những câu chúc Tết tiếng Anh ý nghĩa dành cho thầy cô

1. Wishing our respected teachers a Lunar New Year filled with joy, success, and good health.
(Chúc các thầy cô giáo quý mến của chúng ta một năm mới tràn đầy niềm vui, thành công và sức khỏe tốt.)

2. May the Year of the Dragon bring prosperity and happiness to our dedicated teachers.
(Chúc năm Giáp Thìn mang lại phồn thịnh và hạnh phúc cho các thầy cô giáo chăm chỉ của chúng ta.)

3. Sending warm wishes to our inspiring teachers for a Tet filled with warmth, gratitude, and well-deserved rest.
(Gửi đến các thầy cô giáo truyền cảm hứng của chúng ta những lời chúc ấm áp cho một lễ Tết tràn ngập sự ấm áp, lòng biết ơn và những giây phút nghỉ ngơi xứng đáng.)

4. Wishing a Happy Tet to our dedicated educators, filled with laughter, rejuvenation, and moments of pride.
(Chúc mừng Tết đến các nhà giáo tận tâm của chúng ta, tràn đầy tiếng cười, sự làm mới và những khoảnh khắc tự hào.)

5. May the coming year bring our beloved teachers good health, inspiration, and the fulfillment of their noble aspirations.
(Chúc năm mới sắp tới mang lại sức khỏe dồi dào, nguồn cảm hứng và hiện thực hóa ước mơ cao quý của các thầy cô giáo yêu quý.)

6. Sending heartfelt wishes to our teachers for a New Year filled with academic success, personal growth, and happiness.
(Gửi đến các thầy cô giáo của chúng ta những lời chúc chân thành cho một năm mới tràn đầy thành công học thuật, sự phát triển cá nhân và hạnh phúc.)

7. Wishing our amazing educators a Lunar New Year blessed with good fortune, good health, and endless joy in teaching.
(Chúc các nhà giáo tuyệt vời của chúng ta một năm mới được phúc lành bởi may mắn, sức khỏe tốt và niềm vui không ngừng trong công việc giảng dạy.)

8. May the Year of the Dragon bring abundance and success to our devoted teachers.
(Chúc năm Giáp Thìn mang lại sự phong phú và thành công cho các thầy cô giáo tận tâm của chúng ta.)

9. Sending warm wishes to our teachers for a Tet filled with appreciation, recognition, and moments of well-deserved relaxation.
(Gửi đến các thầy cô giáo của chúng ta những lời chúc ấm áp cho một lễ Tết tràn ngập sự đánh giá cao, sự công nhận và những khoảnh khắc thư giãn xứng đáng.)

10. Wishing our respected teachers a New Year filled with inspiration, impactful teaching, and the joy of guiding young minds.
(Chúc các thầy cô giáo quý mến của chúng ta một năm mới tràn đầy nguồn cảm hứng, sự giảng dạy ảnh hưởng và niềm vui từ việc hướng dẫn tâm hồn trẻ.)

Câu chúc Tết tiếng Anh cho thầy cô
Câu chúc Tết tiếng Anh cho thầy cô

5. Những câu chúc Tết tiếng Anh hay cho bạn bè

1. Wishing you a Lunar New Year filled with laughter, joy, and memorable moments with loved ones.
(Chúc bạn một năm mới tràn đầy tiếng cười, niềm vui và những khoảnh khắc đáng nhớ bên người thân yêu.)

2. May the Year of the Dragon bring you prosperity, good health, and success in all your endeavors.
(Chúc năm Giáp Thìn mang lại cho bạn phồn thịnh, sức khỏe tốt và thành công trong mọi nỗ lực.)

3. Sending warm wishes for a Tet season filled with warmth, good company, and the spirit of togetherness.
(Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một mùa Tết tràn ngập sự ấm áp, sự đồng thuận và tinh thần đoàn kết.)

4. Wishing you and your family a New Year blessed with love, peace, and an abundance of happiness.
(Chúc bạn và gia đình một năm mới được phúc lành bởi tình yêu, hòa bình và hạnh phúc dồi dào.)

5. May the coming year bring you new opportunities, exciting adventures, and the fulfillment of your dreams.
(Chúc năm mới sắp tới mang lại cho bạn những cơ hội mới, những chuyến phiêu lưu thú vị và hiện thực hóa những giấc mơ của bạn.)

6. Sending you my best wishes for a Tet season filled with prosperity, good health, and delightful surprises.
(Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất cho một mùa Tết tràn đầy phồn thịnh, sức khỏe tốt và những bất ngờ đáng yêu.)

7. Wishing you a Happy Tet, surrounded by the warmth of family, the joy of friendship, and the glow of success.
(Chúc bạn một Tết vui vẻ, bên cạnh sự ấm áp của gia đình, niềm vui của tình bạn và sự rạng ngời của thành công.)

8. May the Year of the Dragon bring you good luck, prosperity, and a year full of positive moments.
(Chúc năm Giáp Thìn mang lại cho bạn may mắn, phồn thịnh và một năm tràn đầy những khoảnh khắc tích cực.)

9. Sending you wishes for a Tet season that brings you closer to your goals and fills your heart with contentment.
(Gửi đến bạn những lời chúc cho một mùa Tết mang bạn gần hơn với mục tiêu và làm trái tim bạn tràn đầy hài lòng.)

10. Wishing you and your loved ones a New Year filled with love, laughter, and the fulfillment of all your aspirations.
(Chúc bạn và những người yêu quý của bạn một năm mới tràn đầy tình yêu, tiếng cười và hiện thực hóa mọi khát vọng của bạn.)

Lời chúc Tết tiếng Anh dành cho bạn bè
Lời chúc Tết tiếng Anh dành cho bạn bè

Năm mới 2024 đã đến, mong rằng những câu chúc Tết tiếng AnhTiếng Anh Người Đi Làm mang đến là nguồn cảm hứng đặc biệt cho bạn gửi đến những người thân yêu của mình.

Chúc bạn có một năm mới tràn đầy niềm vui và thành công, đặc biệt là trong hành trình học tiếng Anh của bạn!

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm chỉ sau 1 tháng học

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn
Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo
Previous slide
Next slide