Look for là cụm động từ mang nghĩa tìm kiếm thứ gì đó hoặc hành động hy vọng, mong đợi điều gì. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm tìm hiểu chi tiết Look for là gì? và cách sử dụng Look for chính xác nhất nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Look for là gì?
Look for có nghĩa là tìm kiếm. Look for là một trong 1000 Phrasal verb thông dụng và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Look for diễn tả hành động hy vọng hay mong đợi điều gì (hope for something, expect for something).
Ví dụ: We shall be looking for an improvement in your work.
(Chúng ta sẽ phải trông đợi vào một sự cải thiện trong công việc của bạn.)
Trong khi đó, theo định nghĩa của từ điển Cambridge, Look for được sử dụng với ý nghĩa tương đương Search for, nhằm chỉ hành động tìm kiếm điều gì.
Ví dụ: I’ve been looking for that book everywhere.
(Tôi đã và đang tìm kiếm cuốn sách đó khắp nơi.)
2. Một số từ đồng nghĩa Look for
Với ý nghĩa tìm kiếm điều gì, Look for đồng nghĩa với những từ sau:
- Seek: tìm kiếm, cố tìm cho bằng được
Ví dụ: Drivers are advised to seek alternative routes.
(Các tài xế được khuyên tìm kiếm những tuyến đường thay thế khác.)
- Investigate: điều tra nghiên cứu
Ví dụ: Detectives are currently investigating possible links between the murders.
(Hiện tại các thám tử đang điều tra mối liên hệ khả thi giữa những kẻ thủ ác.)
- Explore: thăm dò, khảo sát, khám phá
Ví dụ: As soon as we arrived on the island we were eager to explore.
(Ngay khi đến đảo, chúng tôi đã háo hức khám phá hòn đảo này.)
Với ý nghĩa trông đợi điều gì, Look for đồng nghĩa với những từ sau:
- Expect: chờ đợi, trông đợi, mong ngóng
Ví dụ: Change often happens when you least expect it.
(Sự thay đổi thường xảy ra khi bạn bớt kỳ vọng.)
- Contemplate: chờ đợi, dự liệu, dự tính trước điều gì
Ví dụ: You’re too young to be contemplating retirement.
(Bạn vẫn còn quá trẻ để trông đợi đến việc nghỉ hưu.)
- Look forward to: mong đợi điều gì
Ví dụ: I really look forward to hearing from you.
(Tôi thực sự mong đợi nhận tin tức từ bạn.)
- Anticipate: mong đợi, chờ đợi, đoán trước
Ví dụ: We don’t anticipate any major problems.
(Chúng tôi không mong đợi bất cứ vấn đề lớn nào xảy ra.)
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
3. Ý nghĩa của một số phrasal verb với từ Look khác
Bên cạnh Look for, động từ Look cũng đi cùng một số giới từ khác để hình thành các cụm động từ mang sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số Phrasal verb phổ biến nhất với động từ Look.
- Look into: nghiên cứu, điều tra, xem xét
Ví dụ: An important meeting has been set up to look into the problem.”
(Một cuộc họp quan trọng đã được thiết lập để điều nghiên vấn đề.)
- Look up: tra cứu, tìm kiếm
Ví dụ: If you want to know the meaning of any word, you’d better look up a dictionary.
(Nếu bạn muốn biết nghĩa của bất cứ từ vựng nào, bạn nên tra cứu từ điển.)
- Look after: quan tâm, chăm sóc ai đó
Ví dụ: I hope I could spend more time looking after my parents.
(Tôi hy vọng tôi có thể dành nhiều thời gian hơn để chăm sóc ba mẹ.)
- Look down on: xem thường ai đó
Ví dụ: Although he said nothing, I knew he looked down on that guy.
(Mặc dù anh ta không nói gì nhưng tôi biết anh ta xem thường người đàn ông đó.)
- Look up to: kính trọng ai đó
Ví dụ: I really look up to my parents because of all the good things they do in life.
(Tôi thực sự kính trọng cha mẹ mình vì tất cả những việc tốt đẹp họ làm trong đời.)
- Look forward: trông đợi điều gì
Ví dụ: He is looking forward to hearing good news from her.
(Anh ta đang trông đợi được nghe tin tốt lành từ cô ấy.)
- Look ahead: suy nghĩ, lên kế hoạch, dự tính trước
Ví dụ: I am looking ahead what happens in the next two days.
(Tôi đang dự tính trước điều gì sẽ xảy ra trong hai ngày tới.)
- Look back on: nghĩ về những điều xảy ra trong quá khứ
Ví dụ: I don’t hope she looks back on her sad stories as it makes her unhappy.
(Tôi không hy vọng cô ấy nghĩ về chuyện buồn đã qua vì nó khiến cô ấy không vui.)
4. Bài tập ứng dụng với Look for
Bài tập 1:
Reorder the words to make correct sentences. (Sắp xếp trật tự từ để hình thành câu đúng).
- hour. / My / has / mother / been / for / looking / key / for / more / one / her / than
- Looking / person / for / a / millions / among / of / is / people / difficult. / very
- is / He / looking / a / for / singer / talented / perform / to / his / song. / new
- good / My / is / for / news / after / paying / looking / too / sister / much / for / effort / contest. / the
- disappointed / Being / after / something / looking / for / is / terrific / really / a / feeling.
Đáp án:
- My mother has been looking for her key for more than one hour.
- Looking for a person among millions of people is very difficult.
- He is looking for a talented singer to perform his new song.
- My sister is looking for good news after paying too much effort for the contest.
- Being disappointed after looking for something is really a terrific feeling.
Bài tập 2:
Choose the most suitable preposition for each sentence. (Chọn giới từ phù hợp nhất cho mỗi câu).
- A working party has been set up to look … the problem.
- into B. after C. away D. on
- Looking … him right now is more difficult than ever.
- back B. for C. in D. forward
3. She has been looking …. to seeing him in a white shirt.
- down B. for C. into D. forward
4. My manager looks …… the final result of our teamwork.
- away B. down on C. for D. up
5. My grandfather’s personality makes me look …. him so much.
- down on B. up to C. in D. on
Đáp án:
- A
- B
- D
- C
- B
Như vậy Tiếng Anh người đi làm vừa chia sẻ cùng bạn Look for là gì bên cạnh một số cách ứng dụng Look for trong thực tế. Chúc bạn tìm được kiến thức hữu ích với mình và thực hành kiến thức trong công việc, cuộc sống của mình nhé!