Trong tiếng Anh, Kế toán kho là Warehouse Accountant. Thuật ngữ Kế toán kho này dùng để chỉ những người đảm nhiệm vị trí kế toán trong các kho chứa hàng hóa, vật dụng, nguyên liệu,… của công ty. Vậy ngoài Warehouse Accountant, Kế toán kho tiếng Anh là gì? Các công việc bằng tiếng Anh của nhân viên kế toán kho bao gồm những gì? Mời bạn đọc bài viết sau đây để hiểu rõ chi tiết hơn về các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến vị trí Kế toán kho nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Kế toán kho tiếng Anh là gì?
Trong thuật ngữ Kế toán tiếng Anh, Kế toán kho tiếng Anh là Warehouse Accountant hay Bookkeeper. Nhân viên Kế toán kho tiếng Anh là Inventory Accountant hoặc Inventory Clerk. Đây đều là những thuật ngữ chỉ những người làm việc liên quan đến quản lý và kiểm soát tồn kho ở một công ty.
- Warehouse Accountant /ˈwɛər.haʊs əˈkaʊn.tənt/: Kế toán kho
- Inventory Accountant /ˈɪn.vən.tər.i əˈkaʊn.tənt/: Nhân viên kế toán kho
Hãy cùng tìm hiểu về các thuật ngữ tiếng Anh trong các kho, bãi chứa mà một Kế toán kho cần nắm qua video sau nhé!
2. Các công việc của Kế toán kho bằng tiếng Anh
STT | Công việc Kế toán kho bằng tiếng Anh | Dịch | Giải thích |
1 | Inventory Control | Kiểm soát tồn kho | – Quản lý và theo dõi số lượng hàng tồn kho.- Thực hiện đối chiếu số liệu tồn kho với hệ thống kế toán. |
2 | Data Entry and Document Processing | Nhập liệu và xử lý chứng từ | – Nhập thông tin chứng từ vào hệ thống kế toán.- Xử lý các hóa đơn, phiếu nhập, và các tài liệu khác. |
3 | Reconciliation | Kiểm tra và cân đối số liệu | Cân đối số liệu giữa các hóa đơn, chứng từ và dữ liệu trong hệ thống kế toán. |
4 | Inventory Reporting | Báo cáo tồn kho | – Chuẩn bị báo cáo về tình trạng tồn kho.- Theo dõi sự thay đổi trong lượng tồn kho theo thời gian. |
5 | Assisting in Physical Inventory Counts | Hỗ trợ kiểm kê kho | Hỗ trợ quá trình kiểm kê thực tế của hàng tồn kho. |
6 | Problem Resolution | Giải quyết vấn đề | Xử lý và giải quyết các vấn đề liên quan đến tồn kho và chứng từ. |
7 | Prepare a balance sheet | Lập bảng cân đối kế toán | Báo cáo tài chính tổng hợp |
8 | Check payment documents | Kiểm tra chứng từ thanh toán | Kiểm tra bộ chứng từ trước khi chấp nhận thanh toán |
9 | Transportation Management | Quản lý vận chuyển | Đảm bảo rằng quá trình vận chuyển hàng hóa giữa các địa điểm được ghi nhận chính xác trong hệ thống kế toán. |
10 | Quality Checking | Kiểm tra chất lượng | Thực hiện kiểm tra chất lượng hàng hóa đầu vào và đầu ra để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. |
11 | Price Monitoring | Theo dõi thay đổi giá cả | Quản lý và cập nhật giá cả của hàng tồn kho theo thời gian. |
12 | Stock Replenishment Planning | Lập kế hoạch tái tồn kho | Dựa trên thông tin tồn kho, tham gia vào việc lập kế hoạch tái tồn kho để đảm bảo sẵn có đủ hàng hóa. |
13 | System Audits | Thực hiện kiểm tra hệ thống | Thực hiện kiểm tra định kỳ về tính hiệu quả của hệ thống kế toán và làm sạch dữ liệu nếu cần. |
14 | Assisting in Audits | Hỗ trợ trong quá trình kiểm toán | Cung cấp thông tin và hỗ trợ khi có kiểm toán nội bộ hoặc bên ngoại. |
15 | Consulting and Support | Tư vấn và hỗ trợ | Cung cấp thông tin và hỗ trợ tư vấn cho các bộ phận khác liên quan đến vấn đề tồn kho. |
16 | Negotiating with Suppliers | Đàm phán với nhà cung cấp | Tham gia vào quá trình đàm phán với nhà cung cấp để đảm bảo điều kiện cung ứng và giá cả hợp lý. |
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
3. Một số vị trí kế toán khác bằng tiếng Anh
Với thông tin bài viết trên, trong phần kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Kế toán, bạn đã biết được Kế toán kho tiếng Anh là gì? Vậy bạn có biết các vị trí kế toán khác bằng tiếng Anh chưa? Sau đây là một số vị trí kế toán khác bằng tiếng Anh bạn cần biết nhé!
- Kế toán trưởng: Chief Accountant
- Kế toán tổng hợp: General Accountant
- Kế toán thuế: Tax Accountant
- Kế toán thanh toán: Payable Accountant
- Kế toán tiền lương: Paymaster Accountant
- Kế toán công nợ: Receivable Accountant
- Kế toán bán hàng: Sales Accountant
4. Lý do nên trở thành một kế toán kho giỏi tiếng Anh?
Vị trí kế toán kho là một vị trí làm việc khá cạnh tranh, ngoài những kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm, bạn cần phải giỏi tiếng Anh để có thể cạnh tranh vào vị trí này:
Mức thu nhập tốt, ổn định
Đây là vị trí làm việc khá quan trọng, đảm bảo hàng hóa, nguyên vật liệu,… công ty không bị hao hụt và nhiều công việc kiểm kê, đối soát quan trọng khác. Vì vậy mức thu nhập khá cao giúp cho một kế toán kho có thể ổn định mức sống và phát triển tương lai.
Vị trí làm việc có độ cạnh tranh cao
Bởi vì có mức thu nhập khá tốt nên vị trí này có độ cạnh tranh cao. Bởi vậy, người làm việc phải luôn trao dồi kiến thức, kinh nghiệm và các kỹ năng khác như đàm phán, giao tiếp bằng tiếng Anh,… để có thể loại bỏ được các đối thủ.
Cơ hội gặp gỡ đối tác nước ngoài
Khi bạn giỏi tiếng Anh, bạn có cơ hội được gặp gỡ, giao tiếp, đàm phán với đối tác, công ty nước ngoài. Từ đó mở rộng mối quan hệ, tăng vốn hiểu biết về văn hóa các nước và là cơ hội để phát triển sau này.
Cơ hội thăng tiến
Khi bạn đã đầy đủ kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm đủ và thuần thục các kỹ năng ngoại ngữ, bạn hoàn toàn có thể trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực và cơ hôi thăng tiến trong tương lai là rất lớn.
LỜI KẾT
Như vậy bài viết trên, Tiếng Anh Người Đi Làm đã giúp bạn giải thích các thuật ngữ Kế toán kho tiếng Anh là gì? và một số vị trí kế toán khác bằng tiếng Anh. Ngoài ra, bài viết này giúp bạn hiểu hơn về tầm phát triển công việc ở vị trí kế toán kho. Chúc bạn sẽ trở thành một chuyên gia trong ngành và phát triển trong tương lai nhé!