Describe a time you had to finish something quickly – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh Người Đi Làm sẽ cùng bạn khám phá về một chủ đề thú vị và không kém phần thách thức tại phần thi IELTS Speaking Part 2: “Describe a time you had to finish something quickly“. Cùng kết hợp với xen kẽ những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi Part 3 nhằm cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất trước khi bước vào phần thi speaking. Đừng bỏ lỡ bài mẫu 7.5+ về chủ đề này và các từ vựng quan trọng trong bài viết này để thực sự tự tin trong kỳ thi sắp tới nhé!

Describe a time you had to finish something quickly
Describe a time you had to finish something quickly

1. Bài mẫu Describe a time you had to finish something quickly

Cue card

Part 2: Describe a time you had to finish something quickly.
You should say:
➢ What it was
➢ When it happened
➢ How you finished it
➢ Why you had to finish it quickly
And explain how you felt about it

Dàn bài

Introduction: Briefly introduce what the task was and set the scene for when it happened.

Main Body:

  • Describe the task and its importance.
  • Elaborate on the circumstances that led to the need for quick completion.
  • Explain the steps you took to complete the task.
  • Discuss any challenges faced during the process.

Conclusion: Reflect on why the task required haste and your feelings after completing it.

Cập nhật mới nhất bộ đề Forecast IELTS Speaking Quý 2 2024 kèm bài mẫu

Bài mẫu band 7.5+

On one particular occasion, during my university days, I was tasked with completing a comprehensive report for my marketing class – a report that would constitute a significant portion of my final grade. This assignment slipped my mind amidst a sea of other deadlines, until I was abruptly reminded of it just a day before the submission was due.

In a frantic state, I managed to gather all necessary information, synthesize my findings, and create a presentable document within twenty-four hours. Caffeine became my close ally as I slogged through the night, my fingers flying across the keyboard.

Despite the intense pressure, I successfully submitted the report on time. There was an undeniable rush of adrenaline, a sense of triumph mixed with relief. Reflecting on it, I concede that the briskness of my approach encouraged a unique focus that I seldom replicate in tasks with a more generous timeline.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Comprehensive (adjective): Toàn diện
  • Constitutes (verb): Cấu thành
  • Frantic (adjective): Điên cuồng
  • Synthesize (verb): Tổng hợp
  • Presentable (adjective): Có thể trình bày
  • Slogged (verb): Cày ải
  • Ally (noun): Đồng minh
  • Triumphant (adjective): Chiến thắng
  • Adrenaline (noun): Adrenalin
  • Briskness (noun): Sự nhanh chóng

Bài dịch:

Vào một dịp đặc biệt, trong những ngày đại học của tôi, tôi được giao nhiệm vụ hoàn thành một báo cáo toàn diện cho lớp marketing của mình – một báo cáo sẽ chiếm một phần quan trọng của điểm số cuối kỳ của tôi. Tôi đã quên mất nhiệm vụ này giữa muôn vàn hạn chót khác, cho đến khi tôi bất ngờ được nhắc nhớ về nó chỉ một ngày trước hạn nộp bài.

Trong tình trạng hốt hoảng, tôi đã quản lý để thu thập tất cả thông tin cần thiết, tổng hợp các phát hiện của mình và tạo ra một tài liệu có thể trình bày trong vòng hai mươi bốn giờ. Caffeine trở thành đồng minh chặt chẽ của tôi khi tôi miệt mài suốt đêm, ngón tay tôi bay nhanh trên bàn phím.

Mặc dù áp lực cực lớn, tôi đã thành công nộp báo cáo đúng hạn. Có một sự hồi hộp không thể phủ nhận, một cảm giác của chiến thắng lẫn với niềm nhẹ nhõm. Khi suy ngẫm về nó, tôi thừa nhận rằng sự nhanh chóng trong cách tiếp cận của tôi đã khuyến khích một sự tập trung độc đáo mà tôi hiếm khi lặp lại trong các công việc có thời gian biểu rộng rãi hơn.

Tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3: Describe a time you bought something from a street (or outdoor) market

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. On what occasions do people have to do things in a hurry?

People often find themselves in a rush when facing deadlines or emergencies. Whether it’s finishing a task at work before the day ends or responding to an unexpected event, the need for speed becomes paramount in such scenarios.

Từ vựng:

  • Deadlines (noun): Hạn cuối
  • Emergencies (noun): Tình huống khẩn cấp
  • Paramount (adjective): Hết sức quan trọng

Bài dịch:

Mọi người thường phải vội vàng khi đối mặt với hạn cuối hoặc tình huống khẩn cấp. Cho dù đó là hoàn thành một nhiệm vụ tại nơi làm việc trước khi ngày kết thúc hay phản ứng trước một sự kiện bất ngờ, sự cần thiết cho tốc độ trở nên hết sức quan trọng trong những tình huống như thế.

2.2. Why do some people spend a long time on having a meal?

For some individuals, dining is not merely about sustenance but also a leisure activity where they can savor the flavors, socialize with family or friends, or even conduct business meetings. Taking time over meals allows for relaxation and enjoyment of the dining experience.

Từ vựng:

  • Sustenance (noun): Sự nuôi dưỡng
  • Savor (verb): Thưởng thức
  • Leisure (noun): Giải trí

Bài dịch:

Đối với một số người, việc ăn không chỉ đơn thuần là để nuôi dưỡng cơ thể mà còn là hoạt động giải trí, nơi họ có thể thưởng thức các hương vị, giao tiếp với gia đình hoặc bạn bè, hoặc thậm chí tổ chức các cuộc họp kinh doanh. Dành thời gian cho bữa ăn giúp thư giãn và tận hưởng trải nghiệm ẩm thực.

2.3. Would people feel more satisfied if they finished doing something quickly?

Satisfaction from completing a task quickly can vary among individuals. Some may feel a sense of accomplishment for their efficiency, while others may worry about the quality being compromised. Ultimately, satisfaction depends on the person’s values, the task’s importance, and the perceived outcome.

Từ vựng:

  • Accomplishment (noun): Thành tựu
  • Efficiency (noun): Hiệu quả
  • Compromised (verb): Làm giảm chất lượng

Bài dịch:

Mức độ hài lòng khi hoàn thành công việc nhanh chóng có thể thay đổi tùy theo từng cá nhân. Một số người có thể cảm thấy một thành tựu do sự hiệu quả của họ, trong khi những người khác có thể lo lắng về việc chất lượng bị ảnh hưởng. Cuối cùng, mức độ hài lòng phụ thuộc vào giá trị của người đó, tầm quan trọng của công việc, và kết quả cảm nhận được.

2.4. What kinds of jobs need to be done quickly?

Jobs that demand prompt action usually include those with tight deadlines, such as journalism, event management, and healthcare services. Time-sensitive tasks in these fields require swift execution to achieve optimal results or respond to urgent matters.

Từ vựng:

  • Tight deadlines (noun): Hạn chót gấp
  • Time-sensitive (adjective): Nhạy cảm với thời gian
  • Swift execution (noun): Thực hiện nhanh chóng

Bài dịch:

Các công việc đòi hỏi phải hành động nhanh chóng thường bao gồm những việc có hạn chót chật hẹp, như báo chí, quản lý sự kiện, và dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Các nhiệm vụ nhạy cảm với thời gian trong những lĩnh vực này yêu cầu việc thực hiện nhanh chóng để đạt được kết quả tối ưu hoặc phản ứng với các vấn đề khẩn cấp.

2.5. What are some examples of work that needs to be done quickly?

Examples include emergency response tasks such as paramedics attending to an accident, urgent repairs needed to prevent further damage, chefs preparing dishes in a bustling kitchen, or IT specialists resolving technical issues to avoid downtime.

Từ vựng:

  • Paramedics (noun): Nhân viên y tế
  • Repairs (noun): Việc sửa chữa
  • Downtime (noun): Thời gian hỏng hóc

Bài dịch:

Ví dụ bao gồm các nhiệm vụ phản ứng khẩn cấp như nhân viên y tế chăm sóc tai nạn, sửa chữa khẩn cấp cần thiết để ngăn chặn thiệt hại thêm, đầu bếp chuẩn bị món ăn trong bếp đông đúc, hoặc chuyên gia CNTT giải quyết sự cố kỹ thuật để tránh thời gian hỏng hóc.

2.6. What might make some people more productive than others in completing tasks?

Factors that enhance productivity may include a well-organized workflow, ability to prioritize, strong motivation, and the use of productivity tools or techniques. A conducive work environment and innate talent or skill in the task at hand also play critical roles.

Từ vựng:

  • Workflow (noun): Quy trình làm việc
  • Prioritize (verb): Ưu tiên
  • Conducive (adjective): Thuận tiện

Bài dịch:

Các yếu tố có thể nâng cao năng suất bao gồm quy trình làm việc được tổ chức tốt, khả năng ưu tiên, động lực mạnh mẽ và sử dụng các công cụ hoặc kỹ thuật làm việc hiệu quả. Môi trường làm việc thuận lợi và tài năng hoặc kỹ năng bẩm sinh trong công việc cũng đóng vai trò quan trọng.

Cập nhật liên tục đề thi IELTS Speaking 2024 chính xác tại BC & IDP

Qua bài viết “Describe a time you had to finish something quickly – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3″, Tiếng Anh Người Đi Làm mong rằng bạn đã có được những thông tin hữu ích và tự tin hơn trong phần thi IELTS Speaking. Hãy ứng dụng những kiến thức đã học để đạt được điểm số cao nhất có thể. Chúc bạn may mắn và hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài viết giúp ích cho bạn trên hành trình chinh phục IELTS!

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm chỉ sau 1 tháng học

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn
Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo
Previous slide
Next slide