Trong bài chia sẻ hôm nay, Tiếng Anh Người Đi Làm sẽ đem đến cho bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3 với chủ đề Describe a time you bought something from a street (or outdoor) market. Đây sẽ là nguồn tài liệu vô cùng hữu ý giúp bạn có thể tự tin hơn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy tham khảo bài viết sau đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu Describe a time you bought something from a street (or outdoor) market
Cue card
Part 2: Describe a time you bought something from a street (or outdoor) market. |
You should say: ➢ Where it is ➢ How you knew it ➢ What kind of thing you bought there And explain how you felt about this experience |
Dàn bài
Introduction: Briefly introduce the context of visiting a street market in Ho Chi Minh City (HCMC), Vietnam.
Location: Describe the specific street market visited in HCMC.
Discovery: Explain how you became aware of the market – through a friend, online, etc.
Purchase: Detail the item(s) bought and why they were appealing.
Experience: Convey the overall atmosphere of the market and personal interactions.
Conclusion: Reflect on the feelings associated with the experience and its significance.
Cập nhật mới nhất bộ đề Forecast IELTS Speaking Quý 2 2024 kèm bài mẫu |
Bài mẫu band 7.5+
I vividly recall the day I ventured into the animated Ben Thanh Market in Ho Chi Minh City, a destination noted for its rich assortment of Vietnamese handicrafts, textiles, and souvenirs.
Located in the city’s central District 1, the market is an emblem of local commerce. It is impossible to ignore its iconic clock tower entrance, a rendezvous point for both locals and tourists seeking an authentic shopping experience.
A local friend, who had accompanied me on various city explorations, introduced me to Ben Thanh. She spoke enthusiastically about its impressive variety, which adds to the allure of discovering the perfect keepsake.
On this particular visit, I found myself drawn to a stall adorned with vibrant silk lanterns. The rich colors and delicate handiwork were mesmerizing. After much contemplation, I settled on a scarlet red lantern, its hue reminiscent of traditional Vietnamese folklore.
Purchasing from the artisan was an immersive experience. From haggling over the price – a ritual in itself – to his recounting of the lantern’s craftsmanship, the exchange was personable and informative. I was infused with a sense of satisfaction, not only for securing a fair deal but also for engaging in a cultural transaction that seemed to transcend mere commerce.
The labyrinthine maze of stalls and the melding of scents and sounds at Ben Thanh gave me a deeper connection to Ho Chi Minh City’s vivacious heart. It was not just a shopping trip; it became a cherished memory of cultural engagement.
Từ vựng cần lưu ý:
- Animated (adj): Sôi động
- Assortment (noun): Sự phong phú
- Emblem (noun): Biểu tượng
- Rendezvous (noun): Địa điểm hẹn gặp
- Keepsake (noun): Kỷ vật
- Entranced (verb): Mê mẩn
- Contemplation (noun): Suy ngẫm
- Immersive (adj): Chìm đắm
- Transcend (verb): Vượt qua
Bài dịch:
Tôi nhớ lại rất rõ ngày tôi đến Chợ Bến Thành sôi động ở Thành phố Hồ Chí Minh, một điểm đến nổi tiếng với vô số mặt hàng thủ công mỹ nghệ, dệt may và đồ lưu niệm của Việt Nam.
Nằm ở trung tâm Quận 1 của thành phố, chợ là biểu tượng của thương mại địa phương. Không thể bỏ qua lối vào tháp đồng hồ mang tính biểu tượng, điểm hẹn cho cả người dân địa phương và khách du lịch đang tìm kiếm trải nghiệm mua sắm đích thực.
Một người bạn địa phương, người đã cùng tôi đi khám phá nhiều thành phố khác nhau, đã giới thiệu tôi với Bến Thành. Cô ấy nhiệt tình nói về sự đa dạng ấn tượng của nó, điều này càng làm tăng thêm sức hấp dẫn khi khám phá ra vật kỷ niệm hoàn hảo.
Trong chuyến thăm đặc biệt này, tôi thấy mình bị thu hút bởi một gian hàng được trang trí bằng những chiếc đèn lồng lụa rực rỡ. Màu sắc phong phú và các tác phẩm thủ công tinh xảo thật mê hoặc. Sau nhiều suy ngẫm, tôi quyết định chọn một chiếc đèn lồng đỏ tươi, màu sắc của nó gợi nhớ đến văn hóa dân gian truyền thống Việt Nam.
Mua hàng từ nghệ nhân là một kinh nghiệm tuyệt vời. Từ việc mặc cả về giá cả – bản thân nó đã là một nghi lễ – cho đến việc anh kể lại về tay nghề của chiếc đèn lồng, cuộc trao đổi diễn ra rất thân thiện và mang tính thông tin. Tôi tràn ngập cảm giác hài lòng, không chỉ vì đạt được một thỏa thuận công bằng mà còn vì tham gia vào một giao dịch văn hóa dường như vượt ra ngoài phạm vi thương mại đơn thuần.
Mê cung gian hàng, sự hòa quyện của mùi hương và âm thanh ở Bến Thành đã cho tôi một mối liên hệ sâu sắc hơn với trái tim sôi động của Thành phố Hồ Chí Minh. Đó không chỉ là một chuyến đi mua sắm; nó đã trở thành một kỷ niệm đáng trân trọng về sự gắn kết văn hóa.
Tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3: Describe a time when you had a problem with using the computer |
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1 What kinds of markets are there in China?
China boasts a multitude of market types, ranging from sprawling wholesale markets to niche art and antique markets. You can find food markets teeming with fresh produce, bustling clothing bazaars, and even high-tech markets specializing in electronics.
Từ vựng:
- Sprawling (adj): Lan tỏa rộng
- Niche (adj): Chuyên biệt
- Teeming (v): Đầy ắp
Bài dịch:
Trung Quốc có nhiều loại hình chợ, từ những khu chợ bán buôn mênh mông đến những chợ nghệ thuật và đồ cổ chuyên biệt. Bạn có thể tìm thấy những chợ thực phẩm tràn ngập sản phẩm tươi sống, những khu chợ quần áo nhộn nhịp và thậm chí là những chợ công nghệ cao chuyên về điện tử.
2.2. Do you think small markets will disappear in the future?
While the rise of e-commerce has transformed shopping habits, small markets have a certain charm and social aspect that online platforms cannot replicate. These markets cater to the needs of communities and often provide unique, locally-produced items. I believe there will always be a niche for small markets that serve both a practical purpose and a cultural one.
Từ vựng:
- E-commerce (n): Thương mại điện tử
- Replicate (v): Sao chép
- Niche (n): Phân khúc thị trường
- Practical (adj): Thiết thực
- Cultural (adj): Văn hóa
Bài dịch:
Mặc dù sự phát triển của thương mại điện tử đã thay đổi thói quen mua sắm, các chợ nhỏ vẫn có một sức hút và khía cạnh xã hội mà các nền tảng trực tuyến không thể sao chép. Những khu chợ này phục vụ cho nhu cầu của cộng đồng và thường cung cấp những mặt hàng độc đáo, sản xuất địa phương. Tôi tin rằng luôn có một phân khúc cho các chợ nhỏ phục vụ cả một mục đích thiết thực và văn hóa.
2.3. Have people’s shopping habits changed in recent years?
Definitely, shopping habits have shifted significantly, especially with the advent of online shopping. Convenience is a major factor, and people now tend to prefer home deliveries over traditional store visits. However, for some, physical shopping remains a pleasurable activity.
Từ vựng:
- Advent (n): Sự xuất hiện
- Convenience (n): Tiện lợi
- Deliveries (n): Dịch vụ giao hàng
Bài dịch:
Chắc chắn, thói quen mua sắm đã thay đổi đáng kể, đặc biệt là với sự xuất hiện của mua sắm trực tuyến. Sự tiện lợi là một yếu tố quan trọng, và người tiêu dùng giờ đây có xu hướng thích giao hàng tận nơi hơn là ghé thăm cửa hàng truyền thống. Tuy nhiên, đối với một số người, việc mua sắm trực tiếp vẫn là một hoạt động thú vị.
2.4. What are the differences between shopping in street markets and big shopping malls?
Street markets typically offer a more authentic and interactive experience, with the opportunity to haggle and communicate directly with the vendors. Shopping malls provide a different ambiance with an array of branded stores, air-conditioning, and often more standardized prices.
Từ vựng:
- Authentic (adj): Chính hãng
- Haggle (v): Mặc cả
- Array (n): Đa dạng
Bài dịch:
Các chợ đường phố thường cung cấp một trải nghiệm chân thật và tương tác hơn, với cơ hội để mặc cả và giao tiếp trực tiếp với người bán hàng. Trung tâm mua sắm lớn mang lại một bầu không khí khác với hệ thống cửa hàng thương hiệu, điều hòa không khí, và thường xuyên có mức giá tiêu chuẩn hơn.
2.5. Do you think the goods sold at discount stores do not have good value or quality?
Discount stores often have good deals, and it is a misconception that their products are always of lesser quality. Many times, these stores sell overstocked or last season’s items, which are still of good value and quality.
Từ vựng:
- Misconception (n): Quan điểm sai lầm
- Overstocked (adj): Tồn kho quá mức
Bài dịch:
Cửa hàng giảm giá thường có những ưu đãi tốt, và là một quan niệm sai lầm rằng sản phẩm của họ luôn có chất lượng kém. Nhiều lần, những cửa hàng này bán hàng tồn kho hoặc hàng của mùa trước, vẫn còn có giá trị tốt và chất lượng tốt.
2.6. Why do some people like to buy expensive goods?
Some people associate expensive goods with higher quality, status, and exclusivity. They may perceive these items as investments or symbols that represent their success and personal taste.
Từ vựng:
- Associate (v): Liên kết
- Exclusivity (n): Độc quyền
- Investments (n): Đầu tư
Bài dịch:
Một số người liên kết hàng hóa đắt tiền với chất lượng cao, địa vị và tính độc quyền. Họ có thể coi những mặt hàng này như những khoản đầu tư hoặc biểu tượng đại diện cho sự thành công và gu cá nhân của họ.
Cập nhật liên tục đề thi IELTS Speaking 2024 chính xác tại BC & IDP |
Qua Describe a time you bought something from a street (or outdoor) market – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3″, hy vọng Tiếng Anh Người Đi Làm đã cung cấp cho bạn những kiến thức và từ vựng thiết yếu để làm nổi bật câu trả lời của mình. Hãy lưu lại những chia sẻ bài viết này và chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS của mình.