Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3 với chủ đề Describe a time when you helped someone sẽ cung cấp cho bạn ý tưởng về một trải nghiệm cá nhân đã dành thời gian và công sức để giúp đỡ người khác. Không những thế, thông qua bài viết, bạn còn có cơ hội nâng cao vốn từ vựng và cách thức biểu đạt, đồng thời học hỏi được cách để triển khai ý phần thi Speaking Part 3. Đây sẽ là nguồn tài liệu quý báu giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking của mình. Hãy cùng Tiếng Anh Người Đi Làm tham khảo bài viết sau đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu Describe a time when you helped someone
Cue card
Part 2: Describe a time when you helped someone. |
You should say: ➢ Whom you helped and why? ➢ How did you help this person? ➢ What was the result? And explain how you felt about helping this person. |
Dàn bài
Introduction
- Briefly introduce the situation when you helped someone.
- Mention who the person was (a friend, family member, stranger, etc.).
- State the reason for helping.
Who you helped and why
- Expand on the identity of the person (age, relationship to you, etc.).
- Explain the circumstances that led to them needing help.
- Discuss why you decided to help (empathy, moral duty, friendship, etc.).
How you helped this person
- Describe the actions you took to assist them.
- Mention any challenges you encountered while helping.
- Use a variety of past tense verbs and subjunctive mood if necessary (to describe unreal situations).
- Include descriptive details to make your narrative more engaging.
What the result was
- Explain the outcome of your intervention.
- Highlight any positive changes that occurred because of your help.
- Discuss whether the help had a long-term impact on the person or the situation.
How you felt about helping this person
- Share your emotions and thoughts during and after the act of helping.
- Reflect on what this experience taught you about yourself or about life.
- Discuss whether it has influenced your behavior or attitude towards helping others in the future.
Conclusion
- Summarize your feelings about the situation.
- Conclude with a statement on the importance of helping others.
Cập nhật mới nhất bộ đề Forecast IELTS Speaking Quý 2 2024 kèm bài mẫu |
Bài mẫu band 7.5+
Some time ago, I encountered a student from my previous school who was struggling with his studies. He was a conscientious individual but English, being his second language, posed a formidable obstacle for him. Remembering my own hurdles with the language, I volunteered to tutor him.
Each session was meticulously planned to cater to his level and learning style. We analyzed literary works, dissected complex grammar structures, and practiced conversational skills. I endeavored to foster an environment where mistakes were embraced as learning opportunities, thus helping him to build confidence alongside competence.
The fruits of our labor were certainly evident; he not only passed his exams with flying colors but also gained an appreciation for the nuances of the English language. Witnessing his evolution from a reticent student to an articulate speaker was profoundly rewarding.
Reflecting on this experience, it was a poignant reminder that the act of helping can be a catalyst for change. The elation I felt in his success was unparalleled, and it confirmed my belief in the transformative power of education.
Từ vựng cần lưu ý:
- Conscientious (adj): Tận tâm
- Formidable (adj): Đáng sợ, nghiêm trọng
- Tutor (v): Dạy kèm
- Meticulously (adv): Tỉ mỉ
- Dissected (v): Phân tích kỹ lưỡng
- Endeavored (v): Cố gắng
- Foster (v): Nuôi dưỡng, khuyến khích
- Competence (n): Năng lực
- Reticent (adj): Kín đáo, ít nói
- Poignant (adj: Sâu sắc, chạm đến trái tim
Bài dịch:
Cách đây một thời gian, tôi gặp một học sinh ở trường cũ của tôi đang gặp khó khăn trong học tập. Anh ấy là một người tận tâm nhưng tiếng Anh, ngôn ngữ thứ hai của anh ấy, đã gây ra một trở ngại lớn cho anh ấy. Nhớ lại những trở ngại của mình với ngôn ngữ, tôi tình nguyện dạy kèm cho anh ấy.
Mỗi buổi học đều được lên kế hoạch tỉ mỉ để phù hợp với trình độ và phong cách học tập của anh ấy. Chúng tôi đã phân tích các tác phẩm văn học, mổ xẻ các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và thực hành các kỹ năng đàm thoại. Tôi đã cố gắng thúc đẩy một môi trường trong đó những sai lầm được coi là cơ hội học tập, từ đó giúp anh ấy xây dựng sự tự tin bên cạnh năng lực.
Thành quả lao động của chúng tôi chắc chắn đã rõ ràng; anh ấy không chỉ vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc mà còn được đánh giá cao về các sắc thái của tiếng Anh. Chứng kiến sự tiến bộ của anh ấy từ một sinh viên trầm tính trở thành một diễn giả lưu loát là điều vô cùng bổ ích.
Suy ngẫm về trải nghiệm này, đó là một lời nhắc nhở sâu sắc rằng hành động giúp đỡ có thể là chất xúc tác cho sự thay đổi. Tôi cảm thấy phấn khởi vô cùng trước thành công của anh ấy và nó khẳng định niềm tin của tôi vào sức mạnh biến đổi của giáo dục.
Tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3: Describe an occasion when you heard someone complaining about something in a public place |
2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. Should people be very kind when they help others?
Certainly, when people help others, being kind should be at the forefront of their actions. Kindness can serve as a soothing balm for those who might be in distress and enhances the overall experience for both parties involved, making it more than just a transactional interaction but a meaningful exchange.
Từ vựng:
- Forefront (noun): Tuyến đầu
- Soothing (adjective): Dịu dàng
- Transactional (adjective): Liên quan đến quá trình kinh doanh hoặc trao đổ
Bài dịch:
Chắc chắn rồi, khi mọi người giúp đỡ người khác, sự tốt bụng nên được đặt lên hàng đầu trong hành động của họ. Sự tốt bụng có thể như một làn gió mát lành cho những ai có thể đang gặp khó khăn và làm tăng thêm trải nghiệm cho cả hai bên liên quan, khiến cho việc này không chỉ là một sự tương tác giao dịch mà là một sự trao đổi có ý nghĩa.
2.2. Should children be taught to be kind to others?
Absolutely, instilling kindness in children is a crucial aspect of their upbringing. By teaching children to be kind, we foster a sense of empathy and build a foundation for them to develop into compassionate adults who contribute positively to society.
Từ vựng:
- Instilling (verb): truyền dẫn
- Upbringing (noun): giáo dục
- Empathy (noun): sự đồng cảm
Bài dịch:
Tất nhiên, việc truyền dạy lòng tốt bụng cho trẻ em là một khía cạnh quan trọng trong việc nuôi dưỡng chúng. Bằng cách dạy trẻ em làm thế nào để tốt bụng, chúng ta nuôi dưỡng tinh thần đồng cảm và xây dựng nền tảng để chúng phát triển thành người lớn biết quan tâm và đóng góp tích cực cho xã hội.
2.3. Should parents help their kids with their homework?
Parents should offer assistance with homework as a way of showing support for their child’s education, but it is crucial that this help does not overshadow the child’s own efforts and impedes their opportunity to learn independently.
Từ vựng:
- Assistance (noun): sự giúp đỡ
- Overshadow (verb): che mờ
- Impede (verb): cản trở
Bài dịch:
Cha mẹ nên cung cấp sự hỗ trợ với bài tập về nhà như một cách thể hiện sự ủng hộ cho việc học của con cái, nhưng điều quan trọng là sự giúp đỡ này không nên làm lu mờ nỗ lực của chính đứa trẻ và cản trở cơ hội học hỏi độc lập của chúng.
2.4. What kind of advice should parents give to their children?
Parents ought to share advice that guides their children towards becoming responsible, independent, and ethical individuals. This advice can range from practical tips on daily living to larger discussions about personal values and life goals.
Từ vựng:
- Guides (verb): hướng dẫn
- Ethical (adjective): đạo đức
- Values (noun): giá trị
Bài dịch:
Cha mẹ nên chia sẻ những lời khuyên giúp con cái hướng tới việc trở thành những cá nhân có trách nhiệm, độc lập và đạo đức. Những lời khuyên này có thể bao gồm từ những mẹo thực tế về cuộc sống hàng ngày cho đến những cuộc thảo luận lớn hơn về giá trị cá nhân và mục tiêu cuộc sống.
2.5. Should parents give children advice? Why?
It is essential that parents provide guidance and advice to their children as it helps shape their character and decision-making skills. Parents, with their life experience, are in a unique position to offer insights that can support their children’s growth.
Từ vựng:
- Guidance (noun): sự hướng dẫn
- Character (noun): tính cách
- Insights (noun): an accurate and deep understanding.
Bài dịch:
Rất cần thiết cho cha mẹ cung cấp sự hướng dẫn và lời khuyên cho con cái vì điều đó giúp hình thành tính cách và kỹ năng đưa ra quyết định của chúng. Cha mẹ, với kinh nghiệm sống của mình, đang ở vị trí độc nhất vô nhị để đưa ra những hiểu biết có thể hỗ trợ cho sự phát triển của con cái.
2.6. Can kids provide any help to parents?
Yes, children can certainly offer help to their parents in various ways, from completing household chores to providing emotional support. This role reversal can promote family cohesion and teach children the value of reciprocity.
Từ vựng:
- Cohesion (noun): sự kết nối
- Reciprocity (noun): sự qua lại
- Role reversal (noun): sự đảo ngược vai trò
Bài dịch:
Có, trẻ em chắc chắn có thể giúp đỡ cha mẹ mình theo nhiều cách, từ việc hoàn thành công việc nhà cho đến việc cung cấp sự hỗ trợ tinh thần. Việc đảo ngược vai trò này có thể thúc đẩy sự gắn kết trong gia đình và dạy trẻ em giá trị của sự qua lại.
Cập nhật liên tục đề thi IELTS Speaking 2024 chính xác tại BC & IDP |
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
Hy vọng rằng, bài mẫu về chủ đề Describe a time when you helped someone vừa rồi không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách trả lời mà còn trang bị cho bạn những kỹ năng cần thiết để ứng biến trước những câu hỏi phức tạp trong phần thi IELTS Speaking Part 3. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những gì bạn đã học để tiến bộ từng ngày và đạt được số điểm mong đợi trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Mọi thành công luôn bắt đầu từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng và Tiếng Anh Người Đi Làm tin tưởng bạn sẽ làm được điều đó. Chúc bạn thành công và hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích!