Hãy tham khảo bài mẫu 7.5+ chủ đề “Describe a time when you had a problem with using the computer” cho IELTS Speaking Part 2 và 3 nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu Describe a time when you had a problem with using the computer
Cue card
Part 2: Describe a time when you had a problem with using the computer. |
You should say: ➢ When it happened ➢ Where it happened ➢ What the problem was And explain how you solved the problem at last. |
Dàn bài
1. Introduction:
Briefly introduce the situation when you encountered a computer problem.
2. When and Where:
- Specify the time when the issue occurred.
- Describe the location where you were when facing the computer problem.
3. What the problem was:
- Elaborate on the details of the problem, such as the nature of the computer issue.
- Discuss the impact the problem had on your activities or work.
4. How you solved the problem:
- Detail the steps you took to troubleshoot and resolve the computer problem.
- Mention any tools or knowledge you employed during the troubleshooting process.
- Discuss any challenges you encountered while resolving the issue.
5. Conclusion:
- Summarize how you ultimately resolved the problem.
- Reflect on any lessons learned from the experience.
Bài mẫu band 7.5+
I’d like to recount an incident that occurred around twelve months ago, highlighting a notable challenge I faced with my computer.
In terms of timing and location, this event unfolded during a particularly demanding period at work. I was juggling multiple projects, and the incident transpired in my home office, a dedicated space I had arranged for productive work.
The issue arose when my computer started exhibiting signs of sluggishness. Initially, I attributed it to the demanding workload, but soon enough, the situation escalated. Programs began shutting down abruptly, leading to the loss of unsaved work. This proved to be a source of immense frustration, especially considering the critical nature of the ongoing assignment.
To address the problem, I first attempted a standard reboot, hoping it would rectify the glitch. Unfortunately, the issue persisted, prompting me to adopt a more systematic approach.
I meticulously examined software and applications, searching for potential conflicts. Additionally, I ensured all system drivers were updated to the latest versions. Despite my efforts, the problem lingered, necessitating a more drastic solution.
Ultimately, I made the decision to execute a comprehensive system restore. While this entailed the unfortunate loss of some personal data, it effectively restored the computer to optimal functionality. This incident underscored the importance of routine computer maintenance and the critical need for data backups.
In conclusion, this experience was a stark reminder of the need for proactive measures to guarantee the seamless operation of our technological devices. It also served as a valuable lesson in creative problem-solving, prompting me to explore various solutions to overcome unexpected challenges.
263 words – Band 7.5+ – Written by Tiếng Anh Người Đi Làm
Từ vựng cần lưu ý:
- Incident (n): sự cố
- Unfold (v): tiếp diễn, diễn ra.
- Demanding (adj): đòi hỏi cao, đòi hỏi nhiều công sức.
- Juggle (v): đối mặt với nhiều công việc cùng một lúc..
- Transpire (v): xảy ra, diễn ra.
- Sluggishness (n): tình trạng chậm trễ.
- Abruptly (adv): đột ngột, đột nhiên.
- Frustration (n): sự nản lòng, sự thất vọng.
- Rectify (v): sửa chữa, khắc phục.
- Meticulously (adv): cẩn thận, tỉ mỉ.
- Linger (v): kéo dài, tồn tại.
- Comprehensive (adj): toàn diện, bao quát.
Bài dịch:
Tôi muốn kể lại một sự việc xảy ra khoảng 12 tháng trước, nêu bật một thách thức đáng chú ý mà tôi gặp phải với chiếc máy tính của mình.
Xét về mặt thời gian và địa điểm, sự kiện này diễn ra trong một khoảng thời gian đặc biệt khó khăn tại nơi làm việc. Tôi đang thực hiện nhiều dự án và sự việc xảy ra tại văn phòng tại nhà của tôi, một không gian dành riêng cho công việc hiệu quả mà tôi đã sắp xếp.
Vấn đề nảy sinh khi máy tính của tôi bắt đầu có dấu hiệu chậm chạp. Ban đầu, tôi cho rằng đó là do khối lượng công việc đòi hỏi khắt khe, nhưng chẳng bao lâu sau, tình hình lại leo thang. Các chương trình bắt đầu tắt đột ngột, dẫn đến mất công việc chưa được lưu. Điều này tỏ ra là nguồn gốc của sự thất vọng to lớn, đặc biệt khi xét đến tính chất quan trọng của nhiệm vụ đang diễn ra.
Để giải quyết vấn đề, trước tiên tôi đã thử khởi động lại theo cách thông thường, hy vọng nó sẽ khắc phục được trục trặc. Thật không may, vấn đề vẫn tiếp diễn, khiến tôi phải áp dụng một cách tiếp cận có hệ thống hơn.
Tôi đã kiểm tra tỉ mỉ phần mềm và ứng dụng, tìm kiếm những xung đột tiềm ẩn. Ngoài ra, tôi đảm bảo tất cả các trình điều khiển hệ thống đều được cập nhật lên phiên bản mới nhất. Bất chấp những nỗ lực của tôi, vấn đề vẫn tồn tại, đòi hỏi một giải pháp quyết liệt hơn.
Cuối cùng, tôi đã quyết định thực hiện khôi phục hệ thống toàn diện. Mặc dù điều này dẫn đến việc mất một số dữ liệu cá nhân đáng tiếc nhưng nó đã khôi phục máy tính về chức năng tối ưu một cách hiệu quả. Sự cố này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo trì máy tính định kỳ và nhu cầu thiết yếu về sao lưu dữ liệu.
Tóm lại, trải nghiệm này là một lời nhắc nhở rõ ràng về sự cần thiết của các biện pháp chủ động để đảm bảo hoạt động liền mạch của các thiết bị công nghệ của chúng ta. Nó cũng là một bài học quý giá về cách giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, thôi thúc tôi khám phá nhiều giải pháp khác nhau để vượt qua những thử thách bất ngờ.
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. What ways are there to use the new device?
There are various ways to utilize a new device. Firstly, one can explore its basic functions and features by reading the user manual that often comes with the device. Additionally, online tutorials and video guides are valuable resources for learning how to use the device efficiently. Joining online forums and communities related to the specific device is another effective way to gain insights and tips from experienced users.
Từ vựng:
- Utilize (v): sử dụng.
- Functions (n): chức năng.
- User manual (n): hướng dẫn sử dụng.
- Tutorials (n): bài hướng dẫn.
- Insights (n): hiểu biết sâu rộng.
- Experienced users (n): người dùng có kinh nghiệm.
Bài dịch:
Có nhiều cách khác nhau để sử dụng một thiết bị mới. Đầu tiên, người ta có thể khám phá các chức năng và tính năng cơ bản của nó bằng cách đọc hướng dẫn sử dụng thường đi kèm với thiết bị. Ngoài ra, các hướng dẫn trực tuyến và hướng dẫn bằng video là nguồn tài nguyên quý giá để học cách sử dụng thiết bị một cách hiệu quả. Tham gia các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến liên quan đến thiết bị cụ thể là một cách hiệu quả khác để nhận được thông tin chi tiết và mẹo từ người dùng có kinh nghiệm.
2.2. Why do people find it difficult to use new devices?
People often find it challenging to use new devices due to their unfamiliarity with the technology and the rapid pace of advancements. The complexity of user interfaces and the multitude of features can be overwhelming. Additionally, some individuals may resist change or lack confidence in their technological skills, contributing to the perceived difficulty in adapting to new devices.
Từ vựng:
- Challenging (adj): khó khăn.
- Unfamiliarity (n): sự không quen.
- User interfaces (n): giao diện người dùng.
- Overwhelming (adj): áp đảo.
- Resist change (v): chống lại sự thay đổi.
Bài dịch:
Mọi người thường gặp khó khăn khi sử dụng các thiết bị mới do họ không quen với công nghệ và tốc độ tiến bộ nhanh chóng. Sự phức tạp của giao diện người dùng và vô số tính năng có thể khiến bạn choáng ngợp. Ngoài ra, một số cá nhân có thể chống lại sự thay đổi hoặc thiếu tự tin vào kỹ năng công nghệ của họ, góp phần gây ra khó khăn trong việc thích nghi với các thiết bị mới.
2.3. What method do you usually use to learn how to use the device?
Personally, I prefer a combination of methods when learning how to use a new device. I start by reading the user manual to understand the basic functions. Following that, I explore online tutorials and video guides, as visual demonstrations often enhance my comprehension. If I encounter specific challenges, I find participating in online forums or communities dedicated to the device extremely helpful, as it provides real-world insights and solutions from other users.
Từ vựng:
- Combination (n): sự kết hợp.
- Comprehension (n): sự hiểu biết.
- Participating (v): tham gia.
- Insights (n): hiểu biết sâu rộng.
Bài dịch:
Cá nhân tôi thích kết hợp nhiều phương pháp hơn khi học cách sử dụng một thiết bị mới. Tôi bắt đầu bằng cách đọc hướng dẫn sử dụng để hiểu các chức năng cơ bản. Sau đó, tôi khám phá các hướng dẫn trực tuyến và hướng dẫn bằng video, vì các minh họa trực quan thường nâng cao khả năng hiểu của tôi. Nếu gặp phải những thách thức cụ thể, tôi thấy việc tham gia các diễn đàn hoặc cộng đồng trực tuyến dành riêng cho thiết bị là vô cùng hữu ích vì nó cung cấp những hiểu biết sâu sắc và giải pháp thực tế từ những người dùng khác.
2.4. When buying a new machine, is it different from the old one?
Yes, purchasing a new machine often comes with notable differences from the older models. Technological advancements lead to improvements in performance, features, and efficiency. New machines may offer enhanced capabilities, better user interfaces, and additional functionalities compared to their older counterparts. Additionally, they might incorporate the latest innovations and design elements that weren’t present in the older versions.
Từ vựng:
- Advancements (n): sự tiến bộ.
- Capabilities (n): khả năng.
- Counterparts (n): đối tác tương ứng.
- Incorporate (v): tích hợp.
- Design elements (n): yếu tố thiết kế.
Bài dịch:
Có, việc mua một chiếc máy mới thường đi kèm với những khác biệt đáng chú ý so với các mẫu máy cũ. Tiến bộ công nghệ dẫn đến cải thiện hiệu suất, tính năng và hiệu quả. Các máy mới có thể cung cấp các khả năng nâng cao, giao diện người dùng tốt hơn và các chức năng bổ sung so với các máy cũ hơn. Ngoài ra, họ có thể kết hợp những cải tiến mới nhất và các yếu tố thiết kế không có trong các phiên bản cũ hơn.
2.5. Why do you like using the internet?
I appreciate using the internet for its multifaceted benefits. Firstly, it serves as an expansive source of information, allowing me to stay updated on current events, research various topics, and access educational resources. Secondly, the internet facilitates seamless communication with friends, family, and colleagues, regardless of geographical distances. Lastly, online platforms provide entertainment options, such as streaming services, social media, and interactive content, making the internet a versatile and indispensable tool in my daily life.
Từ vựng:
- Expansive (adj): rộng lớn.
- Educational resources (n): nguồn tài nguyên giáo dục.
- Seamless (adj): liền mạch.
- Multifaceted (adj): đa dạng.
- Indispensable (adj): không thể thiếu.
Bài dịch:
Tôi đánh giá cao việc sử dụng Internet vì những lợi ích đa dạng của nó. Thứ nhất, nó đóng vai trò như một nguồn thông tin mở rộng, cho phép tôi cập nhật các sự kiện hiện tại, nghiên cứu các chủ đề khác nhau và truy cập các tài nguyên giáo dục. Thứ hai, Internet tạo điều kiện liên lạc liền mạch với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp, bất kể khoảng cách địa lý. Cuối cùng, các nền tảng trực tuyến cung cấp các tùy chọn giải trí, chẳng hạn như dịch vụ phát trực tuyến, mạng xã hội và nội dung tương tác, khiến Internet trở thành một công cụ linh hoạt và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi.
2.6. What do young people use the Internet for?
Young people use the internet for a myriad of purposes. Social media platforms are incredibly popular among them, enabling communication, networking, and content sharing. Additionally, the internet serves as a primary source of entertainment, offering access to music, videos, movies, and online gaming. Educational purposes are also prevalent, with young individuals utilizing online resources for learning, research, and skill development. Furthermore, e-commerce and online shopping have become increasingly common among the younger generation.
Từ vựng:
- Myriad (adj): vô số.
- Networking (n): mạng lưới.
- Educational purposes (n): mục đích giáo dục.
- Skill development (n): phát triển kỹ năng.
- E-commerce (n): thương mại điện tử.
Bài dịch:
Giới trẻ sử dụng Internet với vô số mục đích. Trong số đó, các nền tảng truyền thông xã hội cực kỳ phổ biến, cho phép giao tiếp, kết nối mạng và chia sẻ nội dung. Ngoài ra, Internet đóng vai trò là nguồn giải trí chính, cung cấp quyền truy cập vào âm nhạc, video, phim và chơi trò chơi trực tuyến. Mục đích giáo dục cũng rất phổ biến, trong đó các cá nhân trẻ sử dụng các tài nguyên trực tuyến để học tập, nghiên cứu và phát triển kỹ năng. Hơn nữa, thương mại điện tử và mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến trong thế hệ trẻ.
2.7. How do people use internet search?
Internet search is a fundamental aspect of online navigation, and people use various search engines to find information. Typically, individuals input specific keywords or phrases related to their query into a search engine, and the engine provides a list of relevant websites. Users often click on the most relevant links from the search results. Advanced search techniques, such as refining queries using quotation marks or filters, are also employed to enhance the accuracy of search results. Additionally, voice-activated searches using virtual assistants have gained popularity in recent years.
Từ vựng:
- Navigation (n): điều hướng.
- Query (n): truy vấn.
- Refining queries (v): làm sắc nét các truy vấn.
- Filters (n): bộ lọc.
- Voice-activated searches (n): tìm kiếm bằng giọng nói.
Bài dịch:
Tìm kiếm trên Internet là một khía cạnh cơ bản của điều hướng trực tuyến và mọi người sử dụng nhiều công cụ tìm kiếm khác nhau để tìm thông tin. Thông thường, các cá nhân nhập các từ khóa hoặc cụm từ cụ thể liên quan đến truy vấn của họ vào công cụ tìm kiếm và công cụ này sẽ cung cấp danh sách các trang web có liên quan. Người dùng thường nhấp vào các liên kết phù hợp nhất từ kết quả tìm kiếm. Các kỹ thuật tìm kiếm nâng cao, chẳng hạn như tinh chỉnh truy vấn bằng dấu ngoặc kép hoặc bộ lọc, cũng được sử dụng để nâng cao độ chính xác của kết quả tìm kiếm. Ngoài ra, tìm kiếm kích hoạt bằng giọng nói sử dụng trợ lý ảo đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây.
Hy vọng rằng bài mẫu của Tiếng Anh Người Đi Làm về chủ đề “Describe a time when you had a problem with using the computer” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Hãy cập nhật đề thi IELTS Speaking 2024 sớm nhất tại Tiếng Anh Người Đi Làm nhé!