Describe a place you would like to go to relax – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Hôm nay, Tiếng Anh Người Đi Làm sẽ cùng bạn tìm hiểu một chủ đề thú vị và được ưa chuộng trong phần thi IELTS Speaking Part 2 & 3 với tiêu đề “Describe a place you would like to go to relax“. 

Địa điểm thư giãn có thể rất đa dạng từ một quán cà phê yêu thích đến một khu vườn tĩnh lặng hay thậm chí là một điểm du lịch mơ mộng. Qua bài mẫu này, Tiếng Anh Người Đi Làm sẽ cùng bạn khám phá cách xây dựng ý tưởng và diễn đạt cảm nhận của mình một cách sinh động và hấp dẫn, giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi IELTS của mình. Hãy cùng nhau khám phá ngay bây giờ nhé!

Describe a place you would like to go to relax
Describe a place you would like to go to relax

1. Bài mẫu Describe a place you would like to go to relax

Cue card

Part 2: Describe a place you would like to go to relax
You should say:
➢ Where it is
➢ How often you go there
➢ What you do there
And explain why you choose this place to relax.

Dàn bài

Introduction:

  • Briefly introduce the place.

Where it is:

  • Describe the location.
  • Mention if it’s in the city, countryside, by the sea, etc.

How often you go there:

  • Indicate the frequency of visits (e.g., weekends, during vacations).
  • Describe any patterns or specific occasions for visits.

What you do there:

  • Detail the activities undertaken for relaxation (e.g., reading, swimming).
  • Explain how these activities contribute to relaxation.

Explanation of why you choose this place to relax:

  • Discuss the attributes of the place that make it ideal for relaxation (e.g., peaceful, beautiful scenery).
  • Share personal sentiments or memories associated with the place.
Cập nhật mới nhất bộ đề Forecast IELTS Speaking Quý 2 2024 kèm bài mẫu

Bài mẫu band 7.5+

One place I always find myself drawn to when I need some mental reprieve is the serene botanical garden located on the outskirts of my city. Nestled away from the relentless bustle of urban life, this sanctuary is where I am most at peace.

I frequented this garden rather sporadically in the past, but these days, I make it an almost weekly ritual to visit. The weekends afford me that blissful chance to disconnect from my otherwise hectically paced weekday schedule. Once there, I feel myself unwinding as I meander along weaving paths that are softly cocooned by a canopy of lush greenery.

My sojourn there usually involves a leisurely walk, absorbing the sights and sounds of nature. Sometimes, when the weather is just right, I’ll bring along a book – something about tranquility makes any narrative come to life. On other occasions, I might simply sit by the lotus pond, letting the symphony of water and wind soothe my senses.

I opt for this garden as my retreat because, in its embrace, I find a rare kind of solitude—one that is both calming and invigorating. It’s a place that seems to slow down time, allowing me to reflect and rejuvenate. The sheer beauty of the garden, along with the way it engages all five senses, makes it a haven for anyone seeking solace from their hectic life.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Serene (adj): bình yên, tĩnh lặng.
  • Reprieve (n): sự giải lao tạm thời, sự nghỉ ngơi.
  • Sanctuary (n): khu vực an toàn, nơi nương tựa.
  • Sporadically (adv): không đều đặn, thưa thớt.
  • Ritual (n): nghi thức, nghi lễ.
  • Meander (v): uốn lượn, đi lang thang không mục đích.
  • Canopy (n): tán lá cây, vòm cây xanh.
  • Sojourn (n): sự lưu trú ngắn hạn, chuyến đi ngắn.
  • Tranquility (n): sự yên bình, êm đềm.
  • Symphony (n): hòa âm, sự kết hợp hài hòa của các yếu tố.

Bài dịch:

Một nơi mà tôi luôn cảm thấy mình bị hút về phía đó khi tôi cần một không gian tinh thần là khu vườn bách thảo yên bình nằm ở ngoại ô thành phố của tôi. Nằm lánh xa khỏi sự ồn ào không ngớt của cuộc sống đô thị, khu vườn này chính là nơi mà tôi cảm thấy bình yên nhất.

Trước đây, tôi đến khu vườn này khá thất thường, nhưng ngày nay, tôi biến những chuyến viếng thăm thành nghi thức gần như hàng tuần của mình. Cuối tuần mang đến cho tôi cơ hội thoát khỏi lịch trình bận rộn của những ngày trong tuần và khi ở đó, tôi cảm thấy mình bắt đầu thư giãn khi lang thang trên những con đường uốn lượn được bao phủ bởi một tán lá xanh mướt.

Những chuyến ở lại của tôi thường bao gồm việc đi dạo một cách thong thả, hòa mình vào cảnh vật và âm thanh của thiên nhiên. Đôi khi, khi thời tiết thật đẹp, tôi sẽ mang theo một quyển sách – sự yên tĩnh làm cho bất kỳ câu chuyện nào cũng trở nên sinh động. Những lúc khác, tôi có thể chỉ ngồi bên hồ sen, để hòa mình với bản giao hưởng của nước và gió, dịu dàng xoa dịu giác quan.

Tôi chọn khu vườn này làm nơi nghỉ ngơi vì ở đây, tôi tìm thấy một nơi cô độc hiếm hoi – một nơi vừa mang lại sự bình yên vừa tiếp thêm sinh lực. Đó là một nơi dường như làm chậm lại thời gian, cho phép tôi suy ngẫm và tái tạo sức lực. Vẻ đẹp của khu vườn, cùng với cách nó kích thích mọi giác quan, khiến nó thành một thiên đường cho bất kỳ ai tìm kiếm sự an tịnh giữa cuộc sống hối hả của họ.

Tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3: Describe a time when you helped someone

Bài mẫu Describe a place you would like to go to relax
Bài mẫu Describe a place you would like to go to relax

2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Do people have enough places to relax in your country?

In my opinion, people in my country do have a fair number of places to unwind. Urban areas are replete with parks, cafes, and cultural centers, providing residents with an array of options for leisure. Conversely, in rural areas, the natural landscapes themselves act as a serene backdrop for relaxation.

Từ vựng:

  • Unwind (v): thư giãn
  • Replete (adj): đầy ắp
  • Leisure (n): thời gian rảnh rỗi
  • Serene (adjective): yên bình
  • Backdrop (noun): bối cảnh

Bài dịch: 

Theo ý kiến của tôi, người dân ở nước tôi có khá nhiều nơi để thư giãn. Khu vực đô thị đầy ắp các công viên, quán cà phê và trung tâm văn hóa, cung cấp cho cư dân nhiều lựa chọn để giải trí. Ngược lại, ở khu vực nông thôn, chính cảnh quan thiên nhiên đã trở thành bối cảnh yên bình cho sự thư giãn.

2.2. What do people usually do when they are relaxing?

When relaxing, people often engage in activities such as reading, listening to music, or partaking in hobbies like gardening or painting. These pursuits allow for a mental break from the daily grind and foster a sense of fulfillment.

Từ vựng:

  • Engage (v): tham gia
  • Partaking (v): tham gia
  • Pursuits (n): hoạt động giải trí
  • Mental break (phrase): giải lao tinh thần
  • Foster (v): nuôi dưỡng

Bài dịch:

Khi thư giãn, mọi người thường tham gia vào các hoạt động như đọc sách, nghe nhạc, hay thú vui như làm vườn hoặc vẽ tranh. Những hoạt động này giúp họ có một khoảng thời gian đứt ra khỏi công việc hàng ngày và nuôi dưỡng cảm giác thỏa mãn.

2.3. Is physical activity good for relaxation?

Absolutely, physical activity is an excellent means of relaxation. It releases endorphins, which are natural stress-relievers, and it also helps to distract from daily stresses by shifting focus onto bodily movement.

Từ vựng:

  • Physical activity (n): hoạt động thể chất
  • Releases (v): giải phóng
  • Endorphins (n): endorphin
  • Stress-relievers (n): chất giảm stress
  • Distract (v): phân tâm

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, hoạt động thể chất là một phương tiện tuyệt vời để thư giãn. Nó giải phóng endorphin, là chất giảm stress tự nhiên, và cũng giúp làm lơ khỏi áp lực hàng ngày bằng cách chuyển sự tập trung vào các động tác cơ thể.

2.4. Do you think that spending time in front of a screen helps people relax?

It varies from person to person, but for some, screen time can be a form of escapism that aids relaxation. Watching favorite shows or playing video games can be quite decompressing for those who find these activities enjoyable.

Từ vựng:

  • Varies (v): thay đổi
  • Escapism (n): sự trốn tránh
  • Aids (v): giúp đỡ
  • Decompressing (v): giảm căng thẳng
  • Enjoyable (adj): thú vị

Bài dịch: 

Điều này thay đổi tùy theo từng người, nhưng đối với một số người, dành thời gian trước màn hình có thể là một hình thức trốn tránh giúp thư giãn. Xem những chương trình yêu thích hay chơi trò chơi điện tử có thể là cách giảm căng thẳng khá hiệu quả cho những người thấy thích thú với những hoạt động này.

2.5. Do people have to spend a lot of money to relax?

Not necessarily. Relaxation does not have to be expensive; it can be as simple as a walk in the park or meditation. It’s more about finding activities that resonate with an individual’s needs and preferences.

Từ vựng:

  • Necessarily (adverb) – cần thiết
  • Resonate (verb) – phản ánh, vang vọng
  • Preferences (noun) – sở thích
  • Meditation (noun) – thiền
  • Simple (adjective) – đơn giản

Bài dịch: 

Không hẳn là phải. Việc thư giãn không nhất thiết phải tốn kém; nó có thể đơn giản chỉ là đi dạo trong công viên hoặc thiền. Điều quan trọng hơn là tìm kiếm những hoạt động phản ánh nhu cầu và sở thích cá nhân.

2.6. Do people nowadays have more ways to relax than in the past?

Indeed, modern advances have introduced myriad ways for relaxation that were not available in the past. Now, we have access to digital entertainment, wellness programs, and even virtual reality experiences that can simulate various relaxing scenarios.

Từ vựng:

  • Indeed (adv): quả thật
  • Myriad (adj): vô vàn
  • Advances (n): tiến bộ
  • Wellness (n): sức khỏe
  • Simulate (v): mô phỏng

Bài dịch: 

Quả thật, những tiến bộ hiện đại đã cho chúng ta vô vàn phương pháp thư giãn mà trước đây không có. Ngày nay, chúng ta có thể tiếp cận với giải trí số, các chương trình tăng cường sức khoẻ và thậm chí là các trải nghiệm thực tế ảo có khả năng mô phỏng các tình huống thư giãn.

Cập nhật liên tục đề thi IELTS Speaking 2024 chính xác tại BC & IDP

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

Hy vọng với bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3: Describe a place you would like to go to relax này đã giúp ích cho bạn trong hành trình chinh phục điểm số IELTS. Việc lựa chọn và mô tả địa điểm thư giãn yêu thích không chỉ phản ánh sở thích cá nhân của bạn mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn. Đừng quên tiếp tục luyện tập và ghé thăm Tiếng Anh Người Đi Làm để cập nhật thêm những bài mẫu và kỹ năng hữu ích khác. 

Chúc các bạn may mắn và thành công trong kỳ thi IELTS! Hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tiếng Anh phỏng vấn xin việc

Làm chủ kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh.

Tiếng Anh giao tiếp ứng dụng

Dành cho người lớn bận rộn

Khoá học tiếng Anh cho dân IT

Dành riêng cho dân Công nghệ – Thông tin

Khoá học thuyết trình tiếng Anh

Cải thiện vượt bậc kĩ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn

Khoá học tiếng Anh cho người mất gốc

Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc

Có thể bạn quan tâm
Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

logo