Trong cuộc sống bận rộn ngày nay, có thể có những lúc bạn sẽ mất niềm tin vào bản thân mình. Vì vậy, hôm nay Tiếng Anh Người Đi Làm xin tiếp thêm động lực cho các bạn qua Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân ngắn gọn truyền động lực 2024 giúp bạn có thêm niềm tin vào bản thân nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân từ người nổi tiếng
Sau đây Tiếng Anh Người Đi Làm xin chia sẻ cho các bạn những câu nói tiếng Anh hay về bản thân ngắn gọn từ người nổi tiếng được dùng nhiều nhất hiện nay nhé!
1. The journey of a thousand miles begins with one step – Lao Tzu
(Hành trình vạn dặm bắt đầu từ một bước chân)
2. That which does not kill us makes us stronger – Friedrich Nietzsche
(Cái gì không giết được chúng ta sẽ làm ta mạnh mẽ hơn)
3. Fortune favours the bold – Virgil
(Vận may ủng hộ sự táo bạo)
4. Life is what happens when you’re busy making other plans – John Lennon
(Cuộc sống là những gì xảy ra khi bạn bận rộn thực hiện các kế hoạch khác)
5. When the going gets tough, the tough get going – Joe Kennedy
(Khi cuộc sống gặp nhiều khó khăn, vất vả, chúng ta vẫn phải tiến về phía trước, tiếp tục cố gắng vượt qua)
6. You must be the change you wish to see in the world – Mahatma Gandhi
(Bạn phải là sự thay đổi mà bạn muốn nhìn thấy trên thế giới)
7. You only live once, but if you do it right, once is enough – Mae West
(Bạn chỉ sống một lần nhưng nếu bạn làm điều đó đúng một lần là đủ)
8. Get busy living or get busy dying – Stephen King
(Bận rộn để sống hay bận rộn để chết)
9. Knowledge is power – Sir Francis Bacon
(Kiến thức là sức mạnh)
10. Life is like a box of chocolates. You never know what you’re going to get – Forrest Gump
(Cuộc sống giống như một hộp sôcôla. Bạn không bao giờ biết những gì bạn sẽ nhận được)
Xem thêm: Những câu nói tiếng Anh hay ngắn gọn, ý nghĩa |
2. Những câu nói tiếng Anh hay truyền động lực cho bản thân
Ngoài những câu nói hay về bản thân bằng tiếng Anh từ người nổi tiếng như trên, chúng mình còn tổng hợp thêm những câu nói tiếng Anh hay về bản thân ngắn gọn có tính truyền động lực và giúp phát triển bản thân. Cùng tiếp tục theo dõi nào!
Tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống chủ đề bản thân:
1. Your hardest times often lead to the greatest moments of your life. Keep going. Tough situations build strong people in the end.
(Khoảng thời gian khó khăn nhất của bạn thường dẫn đến những khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn. Hãy tiếp tục cố gắng. Những tình huống khó khăn cuối cùng lại xây dựng nên những con người mạnh mẽ.)
2. When one door of happiness closes, another opens, but often we look so long at the closed door that we do not see the one that has been opened for us.
(Khi cánh cửa hạnh phúc này đóng lại thì cánh cửa hạnh phúc khác sẽ mở ra, nhưng chúng ta thường nhìn quá lâu vào cánh cửa đã đóng mà không thấy cánh cửa đã mở ra cho mình.)
3. When I was 5 years old, my mother always told me that happiness was the key to life. When I went to school, they asked me what I wanted to be when I grew up. I wrote down ‘happy’. They told me I didn’t understand the assignment, and I told them they didn’t understand life.
(Khi tôi 5 tuổi, mẹ tôi luôn nói với tôi rằng hạnh phúc là chìa khóa của cuộc sống. Khi tôi đi học, họ hỏi tôi muốn trở thành người như thế nào khi lớn lên. Tôi đã viết ra ‘hạnh phúc’. Họ nói với tôi rằng tôi không hiểu nhiệm vụ và tôi nói với họ rằng họ không hiểu cuộc sống.)
4. When I stand before God at the end of my life, I would hope that I would not have a single bit of talent left and could say, I used everything you gave me.
(Khi đứng trước Chúa vào cuối đời, tôi hy vọng rằng tôi sẽ không còn một chút tài năng nào và có thể nói, tôi đã sử dụng tất cả những gì mà Ngài đã cho tôi.)
5. When I let go of what I am, I become what I might be.
(Khi tôi buông bỏ những gì tôi đang có, tôi sẽ trở thành những gì tôi có thể là.)
6. We can easily forgive a child who is afraid of the dark; the real tragedy of life is when men are afraid of the light.
(Chúng ta có thể dễ dàng tha thứ cho một đứa trẻ sợ bóng tối; bi kịch thực sự của cuộc đời là khi đàn ông sợ ánh sáng.)
7. Teach thy tongue to say, “I do not know,” and thous shalt progress.
(Hãy dạy lưỡi bạn nói, “Bạn không biết,” và bạn sẽ tiến bộ.)
8. Life is not measured by the number of breaths we take, but by the moments that take our breath away.
(Cuộc sống không được đo bằng số hơi thở mà chúng ta hít thở, mà bằng những khoảnh khắc lấy đi hơi thở của chúng ta.)
9. If you’re offered a seat on a rocket ship, don’t ask what seat! Just get on.
(Nếu bạn được cung cấp một chỗ ngồi trên tàu tên lửa, đừng hỏi chỗ ngồi nào! Hãy lên ngồi đi.)
10. If you aren’t grateful for what you already have, what makes you think you would be happy with more.
(Nếu bạn không biết ơn những gì bạn đã có, thì điều gì khiến bạn nghĩ rằng bạn sẽ hạnh phúc với nhiều hơn thế.)
11. How wonderful it is that nobody need wait a single moment before starting to improve the world.(Thật tuyệt vời làm sao khi không ai cần đợi một giây phút nào trước khi bắt đầu cải thiện thế giới.)
12. Happiness is not something readymade. It comes from your own actions.
(Hạnh phúc không phải là thứ được làm sẵn. Nó xuất phát từ hành động của riêng bạn.)
13. Few things can help an individual more than to place responsibility on him, and to let him know that you trust him.
(Rất ít điều có thể giúp một cá nhân hơn là đặt trách nhiệm cho anh ta và cho anh ta biết rằng bạn tin tưởng anh ta.)
14. Everything you’ve ever wanted is on the other side of fear.
(Mọi thứ bạn từng muốn đều ở phía bên kia của nỗi sợ hãi.)
15. Everything has beauty, but not everyone can see.
(Mọi thứ bạn từng muốn đều ở phía bên kia của nỗi sợ hãi.)
16. Certain things catch your eye, but pursue only those that capture the heart.
(Một số thứ bắt mắt bạn, nhưng chỉ theo đuổi những thứ thu hút được trái tim của mình.)
17. Believe you can and you’re halfway there.
(Hãy tin rằng bạn có thể làm được và bạn đã đi được nửa chặng đường.)
18. Start where you are. Use what you have. Do what you can.
(Bắt đầu từ nơi bạn đang đứng. Sử dụng những gì bạn có. Làm những gì bạn có thể.)
19. Either write something worth reading or do something worth writing.
(Hoặc viết một cái gì đó đáng đọc hoặc làm một cái gì đó đáng viết.)
20. Change your thoughts and you change your world.
(Thay đổi suy nghĩ của bạn và bạn thay đổi thế giới của bạn.)
21. It’s not the years in your life that count. It’s the life in your years.
(Đó không phải là số năm trong cuộc đời của bạn. Đó là cuộc sống trong những năm của bạn.)
22. When everything seems to be going against you, remember that the airplane takes off against the wind, not with it.
(Khi mọi thứ dường như đang đi ngược lại với bạn, hãy nhớ rằng máy bay cất cánh theo chiều gió, không phải với nó.)
23. The question isn’t who is going to let me; it’s who is going to stop me.
(Câu hỏi không phải là ai sẽ cho tôi; Đó là người sẽ ngăn cản tôi.)
24. Life is what we make it, always has been, always will be.
(Cuộc sống là do chúng ta tạo ra, luôn luôn như vậy, sẽ luôn như vậy.)
25. Remember no one can make you feel inferior without your consent.
(Hãy nhớ rằng không ai có thể khiến bạn cảm thấy thấp kém nếu không có sự đồng ý của bạn.)
26. You may be disappointed if you fail, but you are doomed if you don’t try.
(Bạn có thể thất vọng nếu bạn thất bại, nhưng bạn sẽ cam chịu nếu bạn không cố gắng.)
27. It’s your place in the world; it’s your life. Go on and do all you can with it, and make it the life you want to live.
(Đó là vị trí của bạn trên thế giới; đó là cuộc sống của bạn. Hãy tiếp tục và làm tất cả những gì bạn có thể với nó, và biến nó trở thành cuộc sống mà bạn muốn sống.)
28. Dreaming, after all, is a form of planning.
(Mơ ước, suy cho cùng, là một hình thức lập kế hoạch.)
29. Every strike brings me closer to the next home run.
(Mỗi lần strike tôi lại đến gần hơn với lần home run tiếp theo.)
30. If you do what you’ve always done, you’ll get what you’ve always gotten.
(Nếu bạn làm những gì bạn luôn làm, bạn sẽ nhận được những gì bạn luôn nhận được.)
3. Những câu nói hay động viên bản thân bằng tiếng Anh
1. Do what you can, where you are, with what you have.
(Hãy làm những gì bạn có thể, bạn đang ở đâu, với những gì bạn có.)
2. Our lives begin to end the day we become silent about things that matter.
(Cuộc sống của chúng ta bắt đầu kết thúc vào ngày chúng ta trở nên im lặng trước những điều quan trọng.)
3. Dream big and dare to fail.
(Hãy ước mơ lớn và dám thất bại.)
4. You can’t use up creativity. The more you use, the more you have.
(Bạn không thể sử dụng hết khả năng sáng tạo. Bạn càng sử dụng nhiều, bạn càng có nhiều.)
5. Remember that not getting what you want is sometimes a wonderful stroke of luck.
(Hãy nhớ rằng không đạt được những gì bạn muốn đôi khi là một may mắn tuyệt vời.)
6. If you look at what you have in life, you’ll always have more. If you look at what you don’t have in life, you’ll never have enough.
(Nếu bạn nhìn vào những gì bạn có trong cuộc sống, bạn sẽ luôn có nhiều hơn thế. Nếu bạn nhìn vào những gì bạn không có trong cuộc sống, bạn sẽ không bao giờ có đủ.)
7. It does not matter how slowly you go as long as you do not stop.
(Không quan trọng bạn đi chậm như thế nào miễn là bạn không dừng lại.)
8. I have learned over the years that when one’s mind is made up, this diminishes fear.
(Qua nhiều năm, tôi đã học được rằng khi tâm trí của một người được quyết tâm, điều này sẽ làm giảm đi nỗi sợ hãi.)
9. Education costs money. But then so does ignorance.
(Giáo dục tốn kém tiền bạc. Nhưng rồi sự ngu dốt cũng vậy.)
10. The most difficult thing is the decision to act, the rest is merely tenacity.
(Khó nhất là quyết định hành động, việc còn lại đơn thuần là sự kiên trì.)
11. The battles that count aren’t the ones for gold medals. The struggles within yourself – the invisible battles inside all of us – that’s where it’s at.
(Những trận chiến được tính không phải là những trận giành huy chương vàng. Những cuộc đấu tranh trong chính bản thân bạn – những cuộc chiến vô hình bên trong tất cả chúng ta – đó chính là nơi diễn ra.)
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
12. Build your own dreams, or someone else will hire you to build theirs.
(Xây dựng ước mơ của riêng bạn, hoặc người khác sẽ thuê bạn xây dựng ước mơ của họ.)
13. If you want your children to turn out well, spend twice as much time with them, and half as much money.
(Nếu bạn muốn con cái trở nên tốt đẹp, hãy dành thời gian cho chúng gấp đôi và gấp rưỡi tiền bạc.)
14. It is not what you do for your children, but what you have taught them to do for themselves, that will make them successful human beings.
(Không phải những gì bạn làm cho con cái của bạn, mà là những gì bạn đã dạy chúng làm cho chính chúng, điều đó sẽ khiến chúng trở thành những con người thành công.)
15. A truly rich man is one whose children run into his arms when his hands are empty.
(Người đàn ông thực sự giàu có là người có con cái chạy vào vòng tay của anh ta khi anh ta trắng tay.)
16. I would rather die of passion than of boredom.
(Tôi thà chết vì đam mê còn hơn chán nản.)
17. You become what you believe.
(Bạn trở thành những gì bạn tin tưởng.)
18. It is never too late to be what you might have been.
(Không bao giờ là quá muộn để trở thành những gì bạn có thể đã có.)
19. There are no traffic jams along the extra mile.
(Không có tắc đường dọc theo dặm thêm.)
20. The person who says it cannot be done should not interrupt the person who is doing it.
(Người nói không được thì không được ngắt lời người đang làm.)
21. I’ve missed more than 9000 shots in my career. I’ve lost almost 300 games. 26 times I’ve been trusted to take the game-winning shot and missed. I’ve failed over and over and over again in my life. And that is why I succeed.
(Tôi đã bỏ lỡ hơn 9000 cú sút trong sự nghiệp của mình. Tôi đã thua gần 300 trò chơi. Tôi đã 26 lần được tin tưởng để thực hiện cú sút trúng đích và bỏ lỡ. Tôi đã thất bại hết lần này đến lần khác trong đời. Và đó là lý do tại sao tôi thành công.)
22. A person who never made a mistake never tried anything new.
(Một người không bao giờ mắc sai lầm, không bao giờ thử bất cứ điều gì mới.)
23. In order to succeed, your desire for success should be greater than your fear of failure.
(Để thành công, mong muốn thành công của bạn phải lớn hơn nỗi sợ thất bại.)
24. I didn’t fail the test. I just found 100 ways to do it wrong.
(Tôi không trượt bài kiểm tra. Tôi chỉ tìm thấy 100 cách để làm điều đó sai.)
25. What’s money? A man is a success if he gets up in the morning and goes to bed at night and in between does what he wants to do.
(Tiền là gì? Một người đàn ông thành công nếu anh ta thức dậy vào buổi sáng và đi ngủ vào buổi tối và giữa giờ anh ta làm những gì anh ta muốn làm.)
26. You take your life in your own hands, and what happens? A terrible thing, no one to blame.
(Bạn tự mình nắm lấy cuộc sống của mình, và điều gì sẽ xảy ra? Một điều khủng khiếp, không ai đáng trách.)
27. Limitations live only in our minds. But if we use our imaginations, our possibilities become limitless.
(Giới hạn chỉ sống trong tâm trí chúng ta. Nhưng nếu chúng ta sử dụng trí tưởng tượng của mình, khả năng của chúng ta sẽ trở nên vô hạn.)
28. I have been impressed with the urgency of doing. Knowing is not enough; we must apply. Being willing is not enough; we must do.
(Tôi đã rất ấn tượng với sự khẩn trương của việc làm. Biết là không đủ; chúng ta phải nộp đơn. Sẵn sàng là không đủ; chúng ta phải làm.)
29. If you want to lift yourself up, lift up someone else.
(Nếu bạn muốn nâng mình lên, hãy nâng người khác lên.)
30. Challenges are what make life interesting and overcoming them is what makes life meaningful.
(Thử thách là điều khiến cuộc sống trở nên thú vị và vượt qua chúng là điều khiến cuộc sống có ý nghĩa.)
31. Too many of us are not living our dreams because we are living our fears.
(Có quá nhiều người trong chúng ta không sống theo ước mơ của mình bởi vì chúng ta đang sống trong nỗi sợ hãi của mình.)
32. You miss 100% of the shots you don’t take.
(Bạn bỏ lỡ 100% các bức ảnh bạn không chụp.)
33. We must believe that we are gifted for something, and that this thing, at whatever cost, must be attained.
(Chúng ta phải tin rằng chúng ta có năng khiếu về điều gì đó, và điều này, bằng bất cứ giá nào, phải đạt được.)
34. You can’t fall if you don’t climb. But there’s no joy in living your whole life on the ground.
(Bạn không thể ngã nếu bạn không leo lên. Nhưng không có niềm vui nào khi sống cả đời trên mặt đất.)
35. If the wind will not serve, take to the oars.
(Nếu gió sẽ không giúp bạn, hãy tự tay dùng mái chèo.)
4. Những câu nói tiếng Anh hay về phát triển bản thân
1. First, have a definite, clear practical ideal; a goal, an objective. Second, have the necessary means to achieve your ends; wisdom, money, materials, and methods. Third, adjust all your means to that end.
(Thứ nhất, có lý tưởng thiết thực, rõ ràng; một mục tiêu, một mục tiêu. Thứ hai, có các phương tiện cần thiết để đạt được mục đích của bạn; trí tuệ, tiền bạc, vật liệu và phương pháp. Thứ ba, điều chỉnh tất cả các phương tiện của bạn để kết thúc đó.)
2. I attribute my success to this: I never gave or took any excuse.
(Tôi cho rằng thành công của mình là do: Tôi không bao giờ đưa ra hay lấy bất cứ lý do gì.)
3. Two roads diverged in a wood, and I – I took the one less traveled by, And that has made all the difference.
(Hai con đường phân cách trong một khu rừng, và tôi – tôi đi con đường ít người đi qua, Và điều đó đã tạo nên sự khác biệt.)
4. Go confidently in the direction of your dreams. Live the life you have imagined.
(Hãy tự tin đi theo hướng ước mơ của bạn. Sống cuộc sống mà bạn đã tưởng tượng.)
5. The only person you are destined to become is the person you decide to be.
(Người duy nhất bạn định trở thành là người bạn quyết định trở thành.)
6. Ask and it will be given to you; search, and you will find; knock and the door will be opened for you.
(Hãy hỏi và nó sẽ được trao cho bạn; tìm kiếm, và bạn sẽ tìm thấy; gõ cửa và cửa sẽ được mở cho bạn.)
7. There is only one way to avoid criticism: do nothing, say nothing, and be nothing.
(Chỉ có một cách để tránh bị chỉ trích: không làm gì, không nói gì, và không là gì cả.)
8. If you hear a voice within you say “you cannot paint,” then by all means paint and that voice will be silenced.
(Nếu bạn nghe thấy một giọng nói bên trong bạn nói “bạn không thể vẽ”, thì bằng mọi cách hãy vẽ và giọng nói đó sẽ bị im lặng.)
9. Life shrinks or expands in proportion to one’s courage.
(Cuộc sống thu nhỏ hay mở rộng tương ứng với lòng dũng cảm của một người.)
10. People often say that motivation doesn’t last. Well, neither does bathing. That’s why we recommend it daily.
(Mọi người thường nói rằng động lực không kéo dài. Chà, tắm cũng vậy. Đó là lý do tại sao chúng tôi đề xuất nó hàng ngày.)
11. The best revenge is massive success.
(Sự trả thù tốt nhất là sự thành công to lớn.)
12. Whatever you can do, or dream you can, begin it. Boldness has genius, power and magic in it.
(Bất cứ điều gì bạn có thể làm, hoặc ước mơ bạn có thể, hãy bắt đầu nó. Sự táo bạo có thiên tài, sức mạnh và phép thuật trong đó.)
13. Strive not to be a success, but rather to be of value.
(Phấn đấu không phải là thành công, mà là có giá trị.)
14. The two most important days in your life are the day you are born and the day you find out why.
(Hai ngày quan trọng nhất trong cuộc đời bạn là ngày bạn được sinh ra và ngày bạn tìm ra lý do.)
15. Whether you think you can or you think you can’t, you’re right.
(Cho dù bạn nghĩ rằng bạn có thể hay bạn nghĩ rằng bạn không thể, bạn đã đúng.)
16. Either you run the day, or the day runs you.
(Hoặc bạn chạy trong ngày, hoặc ngày chạy bạn.)
17. I’ve learned that people will forget what you said, people will forget what you did, but people will never forget how you made them feel.
(Tôi đã học được rằng mọi người sẽ quên những gì bạn nói, mọi người sẽ quên những gì bạn đã làm, nhưng mọi người sẽ không bao giờ quên bạn đã khiến họ cảm thấy thế nào.)
18. You can never cross the ocean until you have the courage to lose sight of the shore.
(Bạn không bao giờ có thể vượt qua đại dương cho đến khi bạn có đủ can đảm để mất dấu bến bờ.)
19. Every child is an artist. The problem is how to remain an artist once he grows up.
(Mỗi đứa trẻ đều là một nghệ sĩ. Vấn đề là làm thế nào để vẫn là một nghệ sĩ khi đã trưởng thành.)
20. I am not a product of my circumstances. I am a product of my decisions.
(Tôi không phải là sản phẩm của hoàn cảnh của tôi. Tôi là sản phẩm của những quyết định của tôi.)
21. Winning isn’t everything, but wanting to win is.
(Chiến thắng không phải là tất cả, nhưng muốn chiến thắng thì có.)
22. Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life.
(Thời gian của bạn là có hạn, vì vậy đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.)
23. Eighty percent of success is showing up.
(Tám mươi phần trăm thành công đang hiển hiện.)
24. Whatever the mind of man can conceive and believe, it can achieve.
(Bất cứ điều gì tâm trí của con người có thể quan niệm và tin tưởng, nó có thể đạt được.)
25. An unexamined life is not worth living.
(Một cuộc sống không được khám phá không đáng sống.)
26. The best time to plant a tree was 20 years ago. The second best time is now.
(Thời điểm tốt nhất để trồng một cái cây là 20 năm trước. Thời gian tốt nhất lần hai là bây giờ.)
27. The mind is everything. What you think you become.
(Tâm trí là tất cả. Những gì bạn nghĩ rằng bạn trở thành.)
28. The most common way people give up their power is by thinking they don’t have any.
(Cách phổ biến nhất mà mọi người từ bỏ quyền lực của mình là nghĩ rằng họ không có bất kỳ thứ gì.)
29. Life is 10% what happens to me and 90% of how I react to it.
(Cuộc sống là 10% những gì xảy ra với tôi và 90% là cách tôi phản ứng với nó.)
30. Twenty years from now you will be more disappointed by the things that you didn’t do than by the ones you did do, so throw off the bowlines, sail away from safe harbor, catch the trade winds in your sails. Explore, Dream, Discover.
(Hai mươi năm nữa bạn sẽ thất vọng vì những điều bạn không làm hơn là những điều bạn đã làm, vì vậy hãy vứt bỏ dây cung, chèo thuyền ra khỏi bến cảng an toàn, đón những ngọn gió mậu dịch trên cánh buồm của bạn. Khám phá, Mơ ước, Khám phá.)
31. We become what we think about.
(Chúng ta trở thành những gì chúng ta nghĩ về.)
32. Life is what happens to you while you’re busy making other plans.
(Cuộc sống là những gì xảy ra với bạn trong khi bạn đang bận rộn với những kế hoạch khác.)
33. Life isn’t about getting and having, it’s about giving and being.
(Cuộc sống không phải là nhận và có, mà là cho đi và tồn tại.)
34. Nothing is impossible, the word itself says, “I’m possible!”
(Không có gì là không thể, chính từ này đã nói lên rằng, “Tôi có thể!”)
35. Definiteness of purpose is the starting point of all achievement.
(Xác định mục đích là điểm khởi đầu của mọi thành tựu.)
36. Life is about making an impact, not making an income.
(Cuộc sống là tạo ra ảnh hưởng, không phải tạo ra thu nhập.)
37. You never change your life until you step out of your comfort zone; change begins at the end of your comfort zone.
(Bạn không bao giờ thay đổi cuộc sống của mình cho đến khi bạn bước ra khỏi vùng an toàn của mình; sự thay đổi bắt đầu ở cuối vùng an toàn của bạn.)
38. When we are no longer able to change a situation, we are challenged to change ourselves.
(Khi chúng ta không còn có thể thay đổi một tình huống, chúng ta được thử thách để thay đổi chính mình.)
39. The way to get started is to quit talking and begin doing.
(Cách để bắt đầu là bỏ nói và bắt đầu làm.)
40. The only thing standing between you and your goal is the bullshit story you keep telling yourself as to why you can’t achieve it.
(Điều duy nhất đứng giữa bạn và mục tiêu của bạn là câu chuyện nhảm nhí mà bạn luôn tự kể về lý do tại sao bạn không thể đạt được nó.)
5. Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân được yêu thích nhất
1. Success is not how high you have climbed, but how you make a positive difference to the world.
(Thành công không phải là bạn đã leo cao bao nhiêu, mà là cách bạn tạo ra sự khác biệt tích cực cho thế giới.)
2. Start each day with a positive thought and a grateful heart.
(Hãy bắt đầu mỗi ngày với một suy nghĩ tích cực và một trái tim biết ơn.)
3. Pursue what catches your heart, not what catches your eyes.
(Hãy theo đuổi những gì bắt được trái tim bạn, không phải những gì bắt mắt bạn.)
4. Of course motivation is not permanent. But then, neither is bathing; but it is something you should do on a regular basis.
(Tất nhiên động lực không phải là vĩnh viễn. Nhưng sau đó, cũng không phải là tắm; nhưng đó là điều bạn nên làm một cách thường xuyên.)
5. Nothing in the world is ever completely wrong. Even a stopped clock is right twice a day.
(Không có gì trên thế giới là sai hoàn toàn. Ngay cả một chiếc đồng hồ đã dừng cũng đúng hai lần một ngày.)
6. Never lose hope. Storms make people stronger and never last forever.
(Đừng bao giờ mất hy vọng. Bão khiến con người mạnh mẽ hơn và không bao giờ tồn tại mãi mãi.)
7. More smiling, less worrying. More compassion, less judgment. More blessed, less stress. More love, less hate.
(Cười nhiều hơn, ít lo lắng hơn. Nhiều lòng trắc ẩn hơn, ít phán xét hơn. Nhiều phước hơn, ít căng thẳng hơn. Yêu nhiều hơn, ghét ít hơn.)
8. Live the Life of Your Dreams: Be brave enough to live the life of your dreams according to your vision and purpose instead of the expectations and opinions of others.
(Sống cuộc sống trong mơ của bạn: Hãy đủ can đảm để sống cuộc sống trong mơ theo tầm nhìn và mục đích của bạn thay vì mong đợi và ý kiến của người khác.)
9. Life is about accepting the challenges along the way, choosing to keep moving forward, and savoring the journey.
(Cuộc sống là chấp nhận những thử thách trên đường đi, chọn tiếp tục tiến về phía trước và tận hưởng cuộc hành trình.)
10. Let the improvement of yourself keep you so busy that you have no time to criticize others.
(Hãy để việc cải thiện bản thân khiến bạn bận rộn đến mức không còn thời gian để chỉ trích người khác.)
11. It’s not the load that breaks you down, it’s the way you carry it.
(Không phải tải trọng làm bạn gục ngã, mà là cách bạn mang nó.)
12. It’s only after you’ve stepped outside your comfort zone that you begin to change, grow, and transform.
(Chỉ sau khi bạn đã bước ra ngoài vùng an toàn của mình, bạn mới bắt đầu thay đổi, phát triển và biến đổi.)
13. Great things happen to those who don’t stop believing, trying, learning, and being grateful.
(Những điều tuyệt vời sẽ xảy ra với những ai không ngừng tin tưởng, cố gắng, học hỏi và biết ơn.)
14. Don’t be pushed around by the fears in your mind. Be led by the dreams in your heart.
(Đừng để bị những nỗi sợ hãi trong tâm trí thúc đẩy. Hãy được dẫn dắt bởi những ước mơ trong trái tim bạn.)
15. Do you want to know who you are? Don’t ask. Act! Action will delineate and define you.
(Bạn có muốn biết bạn là ai không? Đừng hỏi. Hành động! Hành động sẽ phân định và định nghĩa con người bạn.)
16. Do not let the memories of your past limit the potential of your future. There are no limits to what you can achieve on your journey through life, except in your mind.
(Đừng để những ký ức về quá khứ hạn chế tiềm năng tương lai của bạn. Không có giới hạn nào cho những gì bạn có thể đạt được trên hành trình của mình trong suốt cuộc đời, ngoại trừ suy nghĩ của bạn.)
17. Do not fear failure but rather fear not trying.
(Đừng sợ thất bại mà là sợ không cố gắng.)
18. Believe in yourself. You are braver than you think, more talented than you know, and capable of more than you imagine.
(Hãy tin vào bản thân. Bạn dũng cảm hơn những gì bạn nghĩ, tài năng hơn những gì bạn biết, và có khả năng hơn những gì bạn tưởng tượng.)
19. Believe in your infinite potential. Your only limitations are those you set upon yourself.
(Hãy tin vào tiềm năng vô hạn của bạn. Giới hạn duy nhất của bạn là những giới hạn mà bạn tự đặt ra.)
20. Be Brave and Take Risks: You need to have faith in yourself. Be brave and take risks. You don’t have to have it all figured out to move forward.
(Hãy dũng cảm và chấp nhận rủi ro: Bạn cần có niềm tin vào bản thân. Hãy dũng cảm và chấp nhận rủi ro. Bạn không cần phải tìm ra tất cả để tiến về phía trước.)
21. Fall seven times and stand up eight.
(Ngã bảy lần và đứng lên tám lần.)
6. Một số từ vựng hay dùng trong những câu nói tiếng Anh hay về bản thân
- Motivation: động lực
- Positive: tích cực
- Faith: niềm tin
- Brave: dũng cảm
- Take risks: chấp nhận rủi ro
- Move forward: tiến về phía trước
- Only limit: giới hạn duy nhất
- Potential: tiềm năng
- Failure: thất bại
- Try: cố gắng
- Journeys: hành trình
- Act: hành động
- Mind: tâm trí
- Begin changing: bắt đầu thay đổi
- Hope: hy vọng
- Difference: sự khác biệt
- Comfort zone: vùng an toàn
- Target: mục tiêu
- Power: quyền lực
- Mature: trưởng thành
Bên cạnh chủ đề bản thân, bạn có thể tham khảo cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn, Câu nói tiếng Anh hay về tình bạn và Cap thả thính tiếng Anh do chính Tiếng Anh người đi làm biên soạn.
Trên đây, Tiếng Anh Người Đi Làm đã tổng hợp cho các bạn Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân ngắn gọn truyền động lực 2024. Hy vọng các bạn sẽ có những chiếc caption tiếng Anh về bản thân cực chất nhé.