Để ghi điểm với công ty khi phỏng vấn tiếng Anh thì việc giới thiệu bản thân, công việc bằng tiếng Anh rất quan trọng. Trong những trường hợp đó, bạn bắt buộc phải nắm vững các từ vựng và sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Anh về nghề nghiệp. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Cùng Tiếng Anh người đi làm khám phá các nghề nghiệp bằng tiếng Anh thường gặp nhất qua bài viết dưới đây để giao tiếp dễ dàng hơn bạn nhé!
Trong thị trường lao động hiện nay, tiếng Anh đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc tìm kiếm việc làm và phát triển sự nghiệp. Có rất nhiều nghề nghiệp khác nhau trong từng lĩnh vực, từ lĩnh vực kinh doanh đến y tế, giáo dục và công nghệ thông tin. Việc nắm vững tên gọi của các ngành nghề bằng tiếng Anh trong từng lĩnh vực sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc tìm kiếm việc làm và giao tiếp với nhà tuyển dụng. Sau đây là tên gọi một số lĩnh vực ngành nghề bằng tiếng Anh:
Lĩnh vực ngành nghề bằng tiếng Anh | Dịch |
---|---|
Information Technology | Ngành công nghệ thông tin |
English Studies | Ngành ngôn ngữ Anh |
Business Administration | Ngành quản trị kinh doanh |
Marketing | Ngành marketing |
Construction industry | Ngành xây dựng |
Food Technology | Ngành công nghệ thực phẩm |
Tourism and Hotel Management | Ngành du lịch, quản lý khách sạn |
Electrical and Mechanical Engineering | Ngành điện – cơ khí |
Social Psychology Counseling | Ngành tư vấn tâm lý xã hội |
Education | Ngành giáo dục |
Nội dung chính
Toggle1. Nghề nghiệp tiếng Anh là gì?
Nghề nghiệp tiếng Anh là job, một lĩnh vực hoạt động lao động mà trong đó, nhờ được đào tạo, con người có được những tri thức, những kỹ năng để làm ra các loại sản phẩm vật chất hay tinh thần nào đó nhằm đáp ứng được những nhu cầu của xã hội.
Các từ đồng nghĩa với job:
- Career
- Profession
- Occupation
- Vocation
2. Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến
2.1. Các nghề nghiệp phổ biến bằng tiếng Anh
Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực bạn đang theo đuổi thì việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là điều rất quan trọng. Vì vậy, chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu với bộ từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến mà Tiếng Anh người đi làm đã tổng hợp các từ vựng về các ngành nghề sau đây. Chắc chắn bạn sẽ cần đến khi giới thiệu bản thân hoặc khi giao tiếp với những người bạn mới.
- Accountant /əˈkaʊntənt/: Kế toán viên
- Architect /ˈɑːrkɪtekt/: Kiến trúc sư
- Baker /ˈbeɪkər/: Thợ làm bánh
- Chef /ʃef/: Đầu bếp
- Dentist /ˈdɛntɪst/: Nha sĩ
- Electrician /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/: Thợ điện
- Farmer /ˈfɑːrmər/: Nông dân
- Graphic Designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế đồ họa
- Hairdresser /ˈheəˌdrɛsər/: Thợ làm tóc
- Interior Designer /ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế nội thất
- Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/: Nhà báo
- Lawyer /ˈlɔɪər/: Luật sư
- Mechanic /mɪˈkænɪk/: Thợ máy
- Nurse /nɜːrs/: Y tá
- Optometrist /ɒpˈtɒmɪstrɪst/: Bác sĩ mắt
- Pharmacist /ˈfɑːrməsɪst/: Dược sĩ
- Plumber /ˈplʌmər/: Thợ sửa ống nước
- Programmer /ˈproʊɡræmər/: Nhà lập trình
- Real Estate Agent /ˈriəl ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/: Đại lý bất động sản
- Salesperson /ˈseɪlzˌpɜːrsən/: Nhân viên bán hàng
- Scientist /ˈsaɪəntɪst/: Nhà khoa học
- Software Engineer /ˈsɒftweər ˌɛnʤɪˈnɪər/: Kỹ sư phần mềm
- Surgeon /ˈsɜːrdʒən/: Bác sĩ phẫu thuật
- Teacher /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
- Translator /trænsˈleɪtər/: Phiên dịch viên
- Veterinarian /ˌvɛtərɪˈneriən/: Bác sĩ thú y
- Waiter/Waitress /ˈweɪtər/: Nhân viên phục vụ
- Writer /ˈraɪtər/: Nhà văn
- Actor /ˈæktər/: Diễn viên
- Actress /ˈæktrɪs/: Diễn viên
- Artist /ˈɑːrtɪst/: Nghệ sĩ
- Athlete /ˈæθliːt/: Vận động viên
- Banker /ˈbæŋkər/: Ngân hàng viên
- Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: Thợ mộc
- Cleaner /ˈkliːnər/: Nhân viên vệ sinh
- Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên
- Doctor /ˈdɑːktər/: Bác sĩ
- Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: Nhà kinh tế học
- Engineer /ˌɛndʒɪˈnɪr/: Kỹ sư
- Fashion Designer /ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế thời trang
- Firefighter /ˈfaɪərˌfaɪtər/: Lính cứu hỏa
- Gardener /ˈɡɑːrdənər/: Người làm vườn
- Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: Người giữ nhà
- Librarian /laɪˈbrɛəriən/: Thủ thư
- Musician /mjuˈzɪʃən/: Nhạc sĩ
- Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: Nhiếp ảnh gia
- Pilot /ˈpaɪlət/: Phi công
- Police Officer /pəˈlis ˈɔːfɪsər/: Cảnh sát
- Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/: Lễ tân
- Scientist /ˈsaɪəntɪst/: Nhà khoa học
- Seamstress /ˈsiːmstrɪs/: Thợ may
2.2. Tên các nghề nghiệp bằng tiếng anh trong lĩnh vực kinh doanh
- Entrepreneur /ˌɑn.trə.prə.ˈnɜr/: Nhà doanh nghiệp
- Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý
- Accountant /əˈkaʊn.tənt/: Kế toán viên
- Salesperson /ˈseɪlz.pɜːr.sən/: Nhân viên bán hàng
- Marketing specialist /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ ˈspeʃ.ə.lɪst/: Chuyên viên marketing
- Human resources specialist /ˈhjuː.mən ˈrɛsɔːrs.ˈspɛ.ʃə.lɪst/: Chuyên viên nhân sự
- Business analyst /ˈbɪz.nəs ˈæn.ə.lɪst/: Nhà phân tích kinh doanh
- Financial advisor /faɪˈnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/: Tư vấn tài chính
- Investment banker /ɪnˈvɛst.mənt ˈbæŋ.kər/: Ngân hàng đầu tư
- Economist /ɪˈkɒn.ə.mɪst/: Nhà kinh tế học
- Consultant /kənˈsʌl.tənt/: Tư vấn viên
- Public relations specialist /ˈpʌblɪk rɪˈleɪ.ʃənz ˈspɛ.ʃə.lɪst/: Chuyên viên quan hệ công chúng
- Auditor /ˈɔː.dɪ.tər/: Kiểm toán viên
- Risk manager /rɪsk ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý rủi ro
- Supply chain manager /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmæn.ɪ.dʒər: Quản lý chuỗi cung ứng
- Operations manager /ˌɑp.əˈreɪ.ʃənz ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý hoạt động
- Business development manager /ˈbɪz.nəs dɪˈvɛl.əpmənt ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý phát triển kinh doanh
- Project manager /ˈprɑː.dʒɛkt ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý dự án
- Customer service representative /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜːr.vɪs ˌrɛ.prɪˈzɛn.tə.tɪv/: Đại diện dịch vụ khách hàng
- Research analyst /rɪˈsɜːrtʃ ˈæn.ə.lɪst/: Nhà phân tích nghiên cứu
Bỏ túi ngay: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng đầy đủ nhất
2.3. Tất cả các nghề nghiệp bằng tiếng anh về lĩnh vực Nghệ thuật và giải trí
- Actor/ Actress /ˈæk.tər/ /ˈæk.trəs/: Diễn viên
- Musician /mjuˈzɪʃ.ən/: Nhạc sĩ
- Singer /ˈsɪŋ.ər/: Ca sĩ
- Dancer /ˈdæn.sər/: Vũ công
- Filmmaker /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/: Nhà làm phim
- Director /dəˈrɛk.tər/: Đạo diễn
- Screenwriter /ˈskriːnˌraɪ.tər/: Nhà biên kịch
- Comedian /kəˈmiː.di.ən/: Diễn viên hài
- Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: Ảo thuật gia
- Circus performer /ˈsɜr.kəs pərˈfɔːr.mər/: Nghệ sĩ xiếc
- Stunt performer /stʌnt pərˈfɔːr.mər/: Nghệ sĩ nguy hiểm
- Voice actor /vɔɪs ˈæk.tər/: Diễn viên lồng tiếng
- Animator /ˈæn.əˌmeɪ.tər/: Nhà hoạt hình
- Graphic designer /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế đồ họa
- Video game designer /ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪm dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế trò chơi điện tử
- Makeup artist /ˈmeɪk.ʌp ˈɑːr.tɪst/: Chuyên viên trang điểm
- Costume designer /ˈkɑːs.tjuːm dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế trang phục
- Set designer /sɛt dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế mặt bằng sân khấu
- Lighting designer /ˈlaɪtɪŋ dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế ánh sáng
- Art director /ɑrt dɪˈrɛk.tər/: Giám đốc nghệ thuật
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
2.4. Tổng hợp các nghề nghiệp bằng tiếng anh về lĩnh vực Bán hàng
- Sales representative /seɪlz ˌrɛ.prɪˈzɛn.tə.tɪv/: Đại diện bán hàng
- Account executive /əˈkaʊnt ɪɡˈzɛk.jʊ.tɪv/: Nhân viên kinh doanh
- Sales manager /seɪlz ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý bán hàng
- Account manager /əˈkaʊnt ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý khách hàng
- Sales associate /seɪlz əˈsoʊ.si.ət/: Nhân viên bán hàng
- Sales coordinator /seɪlz koʊˈɔr.dən.eɪ.tər/: Tổng phối hợp bán hàng
- Sales analyst /seɪlz ˈæn.ə.lɪst/: Nhà phân tích bán hàng
- Business development representative /ˈbɪznɪs dɪˈvɛl.əpmənt ˌrɛ.prɪˈzɛn.tə.tɪv/: Đại diện phát triển kinh doanh
- Retail salesperson /ˈriː.teɪl ˈseɪlz.pɜːr.sən/: Nhân viên bán hàng bán lẻ
- Wholesale salesperson /ˈhoʊlˌseɪl ˈseɪlz.pɜːr.sən/: Nhân viên bán hàng bán buôn
- Telemarketer /ˈtɛl.əˌmɑːr.kɪ.tər/: Chuyên viên telemarketing
- Customer service representative /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜːr.vɪs ˌrɛ.prɪˈzɛn.tə.tɪv/: Đại diện dịch vụ khách hàng
- Brand ambassador /brænd æmˈbæs.ə.dər/: Đại sứ thương hiệu
- Account coordinator /əˈkaʊnt koʊˈɔr.dən.eɪ.tər/: Tổng phối hợp khách hàng
- Account development manager /əˈkaʊnt dɪˈvɛl.əpmənt ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý phát triển khách hàng
- Account executive /əˈkaʊnt ɪɡˈzɛk.jʊ.tɪv/: Quản lý kinh doanh
- Inside sales representative /ɪnˈsaɪd seɪlz ˌrɛ.prɪˈzɛn.tə.tɪv/: Đại diện bán hàng nội bộ
- Outside sales representative /ˈaʊtˌsaɪd seɪlz ˌrɛ.prɪˈzɛn.tə.tɪv/: Đại diện bán hàng ngoại bộ
- Sales consultant /seɪlz kənˈsʌl.tənt/: Tư vấn viên bán hàng
- Territory sales manager /ˈtɛr.ɪˌtɔːr.i seɪlz ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý bán hàng khu vực
2.5. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Y tế
- Doctor /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ
- Nurse /nɜːrs/: Y tá
- Surgeon /ˈsɜːr.dʒən/: Bác sĩ phẫu thuật
- Dentist /ˈdɛn.tɪst/: Nha sĩ
- Pharmacist /ˈfɑːr.mə.sɪst/: Dược sĩ
- Physical therapist /ˈfɪz.ɪ.kəl ˈθɛr.ə.pɪst/: Nhà vật lý trị liệu
- Occupational therapist /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən.əl ˈθɛr.ə.pɪst/: Nhà trị liệu nghề nghiệp
- Speech therapist /spiːtʃ ˈθɛr.ə.pɪst/: Nhà trị liệu nói
- Medical assistant /ˈmɛd.ɪ.kəl əˈsɪs.tənt/: Trợ lý y tế
- Radiologic technologist /ˌreɪ.di.əˈlɒdʒ.ɪk tɛkˈnɒl.ə.dʒɪst/: Kỹ thuật viên chụp X quang
- Medical laboratory technologist /ˌmɛd.ɪ.kəl ləˈbɒr.ə.tər.i tɛkˈnɒl.ə.dʒɪst/: Kỹ thuật viên xét nghiệm y tế
- Medical coder /ˌmɛd.ɪ.kəl ˈkoʊ.dər/: Nhân viên mã hóa y tế
- Medical interpreter /ˌmɛd.ɪ.kəl ɪnˈtɜːr.prɪ.tər/: Thông dịch viên y tế
- Medical transcriptionist /ˌmɛd.ɪ.kəl trænˈskrɪp.ʃən.ɪst/: Thư ký y khoa
- Home health aide /hoʊm hɛlθ eɪd/: Trợ lý y tế tại gia
- Mental health counselor /ˈmɛn.təl hɛlθ ˈkaʊn.səl.ər/: Cố vấn tâm lý
- Psychiatrist /saɪˈkaɪ.ə.trɪst/: Bác sĩ tâm thần học
- Optometrist /ɑːpˈtɒm.ɪ.strɪst/: Bác sĩ mắt
- Chiropractor /ˈkaɪ.roʊˌpræk.tər/: Bác sĩ chỉnh hình cột sống
- Nutritionist /nuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/: Chuyên gia dinh dưỡng
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa chuyên dụng nhất
2.6. Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh về lĩnh vực Xây dựng
- Architect: Kiến trúc sư
- Civil engineer: Kỹ sư xây dựng dân dụng
- Structural engineer: Kỹ sư cơ khí kết cấu
- Construction manager: Quản lý dự án xây dựng
- Building inspector: Thanh tra viên kiểm tra công trình
- Carpenter: Thợ mộc
- Electrician: Thợ điện
- Plumber: Thợ ống nước
- Mason: Thợ xây bằng đá
- Welder: Thợ hàn
- HVAC technician: Kỹ thuật viên điều hòa không khí
- Quantity surveyor: Kỹ sư định mức
- Site manager: Quản lý công trường
- Estimator: Nhà dự toán
- Project engineer: Kỹ sư dự án
- Foreman: Quản đốc công trường
- Land surveyor: Thợ đo đạc địa chất
- Painter: Thợ sơn
- Roofer: Thợ lợp mái
- Tile setter: Thợ lát gạch, đá
2.7. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Khoa học
- Scientist: Nhà khoa học
- Biologist: Nhà sinh học
- Chemist: Nhà hóa học
- Physicist: Nhà vật lý học
- Astronomer: Nhà thiên văn học
- Geologist: Nhà địa chất học
- Mathematician: Nhà toán học
- Data analyst: Nhà phân tích dữ liệu
- Research assistant: Trợ lý nghiên cứu
- Lab technician: Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
- Medical researcher: Nhà nghiên cứu y học
- Environmental scientist: Nhà khoa học môi trường
- Biomedical engineer: Kỹ sư y sinh học
- Science writer: Nhà viết về khoa học
- Marine biologist: Nhà sinh học biển
- Geneticist: Nhà di truyền học
- Paleontologist: Nhà cổ sinh vật học
- Neuroscientist: Nhà nghiên cứu não học
- Microbiologist: Nhà vi sinh học
- Statistician: Nhà thống kê học
Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu hiệu quả nhất
2.8. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn
- Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
- Hotel manager: Quản lý khách sạn
- Front desk clerk: Nhân viên tiếp tân
- Chef: Đầu bếp
- Waiter/Waitress: Nhân viên phục vụ
- Housekeeper: Nhân viên vệ sinh phòng
- Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách sạn
- Travel agent: Đại lý du lịch
- Bartender: Bartender
- Bellhop: Nhân viên phục vụ khách sạn
- Room service attendant: Nhân viên phục vụ phòng
- Sous chef: Phó đầu bếp
- Host/Hostess: Người đón tiếp khách
- Banquet manager: Quản lý sự kiện tiệc cưới
- Resort manager: Quản lý khu nghỉ dưỡng
- Event planner: Nhà tổ chức sự kiện
- Restaurant manager: Quản lý nhà hàng
- Wine steward: Người quản lý rượu vang
- Guest relations manager: Quản lý quan hệ khách hàng
- Sommelier: Chuyên gia rượu vang
2.9. Các từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Vận tải
- Driver: Tài xế
- Pilot: Phi công
- Captain: Đội trưởng
- Mechanic: Kỹ thuật viên cơ khí
- Air traffic controller: Kiểm soát viên không lưu
- Dispatcher: Điều phối viên
- Freight forwarder: Nhà vận chuyển hàng hóa
- Conductor: Phụ xe trên tàu hỏa hoặc xe buýt
- Truck driver: Tài xế xe tải
- Ship captain: Đội trưởng tàu thủy
- Railway signalman: Nhân viên tín hiệu đường sắt
- Aircraft maintenance technician: Kỹ thuật viên bảo trì máy bay
- Shipping clerk: Nhân viên giao nhận vận chuyển
- Flight attendant: Tiếp viên hàng không
- Locomotive engineer: Kỹ sư lái đầu máy
- Customs officer: Công chức hải quan
- Traffic officer: Cảnh sát giao thông
- Dockworker: Nhân viên bốc xếp hàng hóa tàu thủy
- Taxi driver: Tài xế taxi
- Railroad track worker: Công nhân đường ray đường sắt.
Bỏ túi ngay: Tổng hợp kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành hàng không đầy đủ và chi tiết nhất
2.10. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin
- Software engineer: Kỹ sư phần mềm
- Network administrator: Quản trị mạng
- Web developer: Nhà phát triển web
- Data analyst: Chuyên gia phân tích dữ liệu
- Cybersecurity specialist: Chuyên gia bảo mật mạng
- Database administrator: Quản trị cơ sở dữ liệu
- IT consultant: Nhà tư vấn CNTT
- UX/UI designer: Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng/ giao diện người dùng
- Cloud architect: Kiến trúc sư đám mây
- Artificial Intelligence (AI) engineer: Kỹ sư trí tuệ nhân tạo
- Mobile application developer: Nhà phát triển ứng dụng di động
- System administrator: Quản trị hệ thống
- DevOps engineer: Kỹ sư DevOps
- Technical writer: Nhà văn kỹ thuật
- Quality assurance analyst: Chuyên gia đảm bảo chất lượng
- Project manager: Quản lý dự án
- IT support specialist: Chuyên gia hỗ trợ CNTT
- Front-end developer: Nhà phát triển Front-end
- Back-end developer: Nhà phát triển Back-end
- Cloud computing engineer: Kỹ sư máy tính đám mây.
2.11. Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh về lĩnh vực Giáo dục
- Teacher: Giáo viên
- Professor: Giáo sư
- Lecturer: Giảng viên
- Principal: Hiệu trưởng
- Librarian: Thủ thư
- Guidance counselor: Tư vấn học đường
- Curriculum developer: Nhà phát triển chương trình giảng dạy
- School administrator: Quản lý trường học
- Educational researcher: Nghiên cứu viên giáo dục
- Education consultant: Nhà tư vấn giáo dục
- Special education teacher: Giáo viên giáo dục đặc biệt
- Literacy specialist: Chuyên gia về đọc và viết
- Tutor: Gia sư
- Instructional designer: Nhà thiết kế hướng dẫn
- Teacher’s aide: Trợ giảng
- Education program director: Giám đốc chương trình giáo dục
- Education policy analyst: Chuyên gia phân tích chính sách giáo dục
- Online course creator: Người tạo nội dung khóa học trực tuyến
- Adult education instructor: Giáo viên giáo dục người lớn
- Early childhood educator: Giáo viên giáo dục mầm non
2.12. Các nghề nghiệp tiếng anh về lĩnh vực Luật và An ninh
- Lawyer: Luật sư
- Judge: Thẩm phán
- Prosecutor: Công tố viên
- Police officer: Cảnh sát
- Detective: Thám tử
- Paralegal: Trợ lý luật sư
- Legal secretary: Thư ký pháp lý
- Court reporter: Nhân viên ghi tường thuật tòa án
- Bailiff: Người giữ trật tự trong tòa án
- Corrections officer: Nhân viên cải tạo xã hội
- Homeland security agent: Đặc vụ an ninh quốc gia
- Security guard: Bảo vệ
- Border patrol agent: Đặc vụ bảo vệ biên giới
- Private investigator: Thám tử tư
- Forensic scientist: Nhà khoa học pháp y
- Cybersecurity specialist: Chuyên gia an ninh mạng
- Legal consultant: Nhà tư vấn pháp lý
- Compliance officer: Nhân viên tuân thủ quy định
- Criminologist: Nhà tội phạm học
- Security consultant: Nhà tư vấn an ninh.
2.13. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Lao động thủ công
- Manual laborer: Công nhân lao động chân tay
- Assembly line worker: Công nhân lắp ráp sản phẩm trên dây chuyền
- Construction worker: Công nhân xây dựng
- Factory worker: Công nhân nhà máy
- Warehouse worker: Công nhân kho bãi
- Janitor: Nhân viên vệ sinh
- Landscaper: Nhân viên làm vườn
- Housekeeper: Nhân viên dọn dẹp nhà cửa
- Cleaner: Nhân viên vệ sinh
- Dishwasher: Nhân viên rửa bát đĩa
- Cook: Đầu bếp
- Baker: Thợ làm bánh
- Waiter/waitress: Nhân viên phục vụ
- Barista: Nhân viên pha cà phê
- Retail associate: Nhân viên bán hàng
- Cashier: Thu ngân
- Delivery driver: Tài xế giao hàng
- Farm worker: Công nhân nông trại
- Fisherman: Ngư dân
- Miner: Thợ mỏ.
Bỏ túi ngay bộ từ vựng theo chủ đề:
3. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về nghề nghiệp
Sau khi đã nắm rõ các nghề nghiệp bằng tiếng anh trong lòng bàn tay. Để giúp bạn có thể ứng dụng một cách tốt nhất thì Tiếng Anh người đi làm sẽ bật mí cho bạn một số mẫu câu thông dụng nhất về nghề nghiệp bằng tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
Mẫu câu hỏi tiếng Anh về nghề nghiệp
- What do you do?
Bạn làm nghề gì? - What’s your job?
Công việc của bạn là gì? - What do you do for a living?
Bạn kiếm sống bằng nghề gì? - What sort of work do you do?
Bạn làm mẫu công việc gì? - What line of work are you in?
Bạn làm dưới ngành gì? - Who do you work for?
Bạn làm việc cho ai? - Where do you work?
Bạn làm việc tại đâu? - What do you do for a living?
Bạn kiếm sống bằng nghề gì?
Mẫu câu trả lời tiếng Anh về nghề nghiệp
- I’m in charge of …
Tôi chịu trách nhiệm…. - I’m responsible for …
Tôi chịu trách nhiệm…. - I have to handle …
Tôi cần xử lý…. - I manage …
Tôi điều hành…. - I have weekly meetings with …
Tôi có các cuộc họp hàng tuần với … - It involves…
Công việc của tôi bao gồm … - My average income is…
Mức lương trung bình hàng tháng của tôi là… - This job is demanding
Đây là một công việc đòi hỏi cao - I was rather inexperienced
Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm - I have a lot of experience
Tôi là người có nhiều kinh nghiệm - I am sufficiently qualified
Tôi hoàn toàn đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó) - I’m quite competent
Tôi khá giỏi (trong công việc đó) - I have a high income
Tôi được trả lương khá cao - I’m poorly paid / don’t earn much
Lương của tôi không cao lắm
Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
- I’m a / an + nghề nghiệp: Tôi làm…
- I work at + nơi công tác: Tôi đang làm ở…
- I work in + lĩnh vực ngành nghề: Tôi làm việc ở mảng…
- I work for + tên công ty: Tôi làm việc cho …
- I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
- I’m looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc.
- I’m in charge of … : Tôi chịu trách nhiệm cho….
- I’m a trainee at… : Tôi đang trong giai đoạn học việc ở vị trí…
- I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…
- I’m responsible for …: Tôi chịu trách nhiệm….
- I have to deal with/ have to handle … : Tôi cần đối mặt/ xử lý….
- I manage … : Tôi điều hành….
- My current company is… : Công ty hiện tại của tôi là…
- I have my business: Tôi điều hành công ty của riêng mình
- I have weekly meetings with …: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …
- It involves… : Công việc của tôi bao gồm …
- I’m doing an internship in: Hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập tại + tên công ty
Tham khảo: 14 Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu hiệu quả nhất
Hy vọng rằng bài viết tổng hợp các nghề nghiệp bằng tiếng anh đã đem lại cho bạn những kiến thức gần gũi và thiết thực nhất. Đừng quên đón chờ những chia sẻ tiếp theo từ Tiếng Anh người đi làm nhé!
Chúc bạn thành công